Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Thu, 11 Jul 2024 02:23:24 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-ma-h%e2%85%b1-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-ma-h%e2%85%b1-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 02:28:47 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4797
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MA-500H? MA-600H?/li>
  • Danh mục: Trung tâm gia công ngang Okuma
  • Cấu trúc máy tối ưu cho tốc đ?cao và đ?cứng vững cao. Đạt được đ?ổn định kích thước vượt trội ngay c?khi gia công phôi lớn trong thời gian dài. Hiệu suất lý tưởng với nhiều phiên bản trục chính đáp ứng nhiều ứng dụng gia công.]]>
    Trung tâm gia công ngang OKUMA MA-H?series

    Cấu trúc máy tối ưu cho tốc đ?cao và đ?cứng vững cao

    • B?đ?h?tr?3 điểm có đ?vững chắc cao
      D?dàng lắp đặt nh?b?đ?không biến dạng
      Đ?chính xác cao có th?được duy trì trong thời gian dài.
    • Giá đ?trục vitme bi
      Các giá đ?vitme bi ?c?hai đầu của trục XYZ được gia c?và kết hợp đ?truyền động và định v?chính xác cao.
    • Làm mát trục vitme bi
      Các vitme bi trục XZ và khung động cơ trục Y được làm mát đảm bảo đ?chính xác ổn định trong gia công tốc đ?cao.
    • Ch?s?bàn xoay, pallet có đ?chính xác cao
      Tiêu chuẩn: 1 đ?/strong>
      Tùy chọn: NC 0.001°
      B?mặt pallet dạng hình nón thuôn nhọn giúp định v?chính xác cao và đ?bền cao.

    Trung tâm gia công ngang OKUMA MA-H?series

    Hoạt động tốc đ?cao giúp giảm thời gian không phay cắt

    • Di chuyển nhanh chóng: 60 m/phút (trục XYZ)
    • Tăng tốc nhanh chóng: 0.7G (tối đa)
    • Thời gian thay công c? 2.0 giây (TT) và 4.4 giây (CC)
    • Table indexing:
      2.0 sec (MA-600H?1 degree indexing 90 degrees)
      2.5 sec (MA-600H?0.001 degree indexing 90 degrees)
    • APC time: 12 sec (MA-600H?

    Hiệu suất lý tưởng với nhiều phiên bản trục chính đáp ứng nhiều ứng dụng gia công

    Sản xuất hiệu qu?cao với công suất gia công cao

    Trung tâm gia công ngang OKUMA MA-H?series

    Công suất gia công:

    901cm3/phút (d?liệu thực t?MA-500H?*1 )
    Trục chính tiêu chuẩn: Phay mặt 6.000 m-1 ø100 Vật liệu: S45C

    Tool Spindle speed
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feedrate
    mm/min
    Cut width
    mm
    Cut depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø100 face mill 10 blades (carbide) 955 300 3,220 70 4 901
    ø50 porcupine cutter (carbide) 1,146 180 500 25 50 625
    ø63 insert drill (carbide) 606 120 121
    M42 P4.5 tap 91 12 409.5 81%*

    * Spindle load

    802cm3/phút (d?liệu thực t?MA-600H?*1 )
    Trục chính biên đ?rộng: Phay mặt 12.000 m-1 ø100 Vật liệu: S45C

    Tool Spindle speed
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feedrate
    mm/min
    Cut width
    mm
    Cut depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø100 face mill 10 blades (carbide) 955 300 2,865 70 4 802
    ø50 porcupine cutter (carbide) 1,146 180 400 25 50 500
    ø63 insert drill (carbide) 606 120 91
    M42 P4.5 tap 91 12 409.5

    1,081cm3/phút (d?liệu thực t?MA-600H?*1 )
    Trục chính mô-men xoắn cao: 6.000 m-1 (Tùy chọn) Phay mặt ø200 Chất liệu: S45C

    Tool Spindle speed
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feedrate
    mm/min
    Cut width
    mm
    Cut depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø200 face mill 10 blades (cermet) 330 207 1,404 140 5.5 1,081

    *1 D?liệu được đăng ?trên là giá tr?hiệu suất thực t? Do s?khác biệt v?thông s?k?thuật, công c? điều kiện x?lý, v.v., d?liệu thu được có th?khác với d?liệu đã đăng.

    Đạt được đ?ổn định kích thước vượt trội ngay c?khi gia công phôi lớn trong thời gian dài

    Biến dạng nhiệt có th?được kiểm soát với Thermo-Friendly Concept

    Thay đổi kích thước nh?hơn 8μm theo thời gian trong một phạm vi gia công rộng (d?liệu thực t?với s?thay đổi nhiệt đ?phòng 8°C [áp dụng TAS-C])

    Ngoài việc duy trì đ?chính xác kích thước cao khi nhiệt đ?phòng thay đổi, Thermo-Friendly Concept của Okuma cung cấp đ?chính xác kích thước cao trong quá trình khởi động máy và khởi động lại quá trình gia công.
    Đ?ổn định biến dạng nhiệt, thời gian khởi động được rút ngắn và loại b?khó khăn của việc hiệu chỉnh kích thước khi khởi động lại quá trình gia công.

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit MA-500H?/span> MA-600H?/span>
    No. 50 No. 40*1 No. 50 No. 40*1
    Travels X-axis travel
    (column left/right)
    mm (in.) 700 (27.56) 1,000 (39.37)
    Y-axis travel
    (spindle up/down)
    mm (in.) 900 (35.43)
    Z-axis travel
    (table front/back)
    mm (in.) 780 (30.71) 1,000 (39.37)
    Spindle center to pallet top mm (in.) 50 to 950 (1.97 to 37.40)
    Spindle nose to pallet center mm (in.) 70 to 850 (2.76 to 33.46) 70 to 1,070 (2.76 to 42.13)
    Pallet Work area mm (in.) 500 × 500 (19.69 × 19.69) 630 × 630 (24.80 × 24.80)
    Max load capacity kg (lb) 800 [1,000] (1,760 [2,200]) 1,200 [1,400] (2,640 [3,080])
    Indexing angle deg 1 [0.001]
    Max workpiece dimensions mm (in.) ø800 × 1,000 (ø31.50 × 39.37) ø1,000 × 1,000 (ø39.37 × 39.37)
    Spindle Spindle speed min-1 50 to 6,000[50 to 6,000(Super-heavyspindle), 50 to12,000] 50 to 15,000, 50 to 20,000 50 to 6,000[50 to 6,000,(Super-heavyspindle), 50 to12,000, 20,000] 50 to 15,000, 50 to 20,000
    Tapered bore 7/24 taper No. 50[HSK-A100] 7/24 taper No. 40, HSK-A63*2 7/24 taper No. 50[HSK-A100]*3 7/24 taper No. 40, HSK-A63*2
    Bearing dia mm (in.) ø100 (ø3.94) ø70 (ø2.76) ø100 (ø3.94) ø70 (ø2.76)
    Feedrate Rapid traverse m/min (ipm) X-Y-Z: 60 (2,362)
    Cutting feed mm/min (ipm) X-Y-Z: 1 to 60,000 (0.04 to 2,362)
    Motors Spindle (10 min/cont) *4 kW (hp) 30/22[45/37*4, 37/26](40/30[60/50, 50/35]) 26/18.5, 30/22(35/25, 40/30) 30/22 [45/37*4,37/26, 55/50*5](40/30 [60/50,50/35, 75/66]) 26/18.5, 30/22(35/25, 40/30)
    Feed axis motors kW (hp) X: 4.6 (6.13), Y: 4.6 (6.13) × 2, Z: 4.6 (6.13) X: 4.6 (6.13), Y: 4.6 (6.13) × 2, Z: 5.2 (6.93)
    Table indexing kW (hp) 3.5 (4.67)
    ATC Tool shank MAS403 BT50[HSK-A100] MAS 403 BT40, HSK-A63*2 MAS403 BT50[HSK-A100]*3 MAS 403 BT40, HSK-A63*2
    Pull stud MAS-2 [–]
    Magazine capacity tools 40 [60, 81, 111, 141, 171, 195, 225, 255, 285, 320, 400]
    Max tool dia
    (w/ adjacent) *6
    mm (in.) ø140 (5.51) ø100 (3.94) ø140 (5.51) ø100 (3.94)
    Max tool dia
    (w/o adjacent) *6
    mm (in.) ø240 (9.45) ø150 (5.91) ø240 (9.45)*7 ø150 (5.91)
    Max tool length mm (in.) 450 (17.72) 450 (17.72) 450 [600] (17.72 [23.62]) 450 (17.72)
    Max tool weight kg (lb) 25 (55) 10 (22) 25 (55) 10 (22)
    Tool selection Memory random (Fixed with 81 or more tools)
    Machine size Height mm (in.) 3,174 (124.96)
    Floor space; width x depth mm (in.) 3,110 × 5,971 (122.44 × 235.08) 3,410 × 6,495 (134.25 × 255.71)
    Weight kg (lb) 21,500 (47,300) 24,500 (53,900)
    Controller OSP-P300MA

    [ ]: Optional
    *1. No. 40 spindle is optional.
    *2. 20,000 min-1 with HSK-A63 only
    *3. 20,000 min-1 with HSK-A100 only
    *4. Super-heavy spindle motor rating is 20 min/cont (for heavy-duty cutting)
    *5. 20,000 min-1 spindle motor rating is 30 min/cont
    *6. Values differ with a matrix magazine. Please inquire.
    *7. With MA-600H?20,000 min-1, the maximum tool diameter is limited depending on the spindle speed used.

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-ma-h%e2%85%b1-series/feed/ 0
    Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-space-center-ma-400ha/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-space-center-ma-400ha/#respond Fri, 26 Feb 2021 02:06:07 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4794
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MA-400HA
  • Danh mục: Trung tâm gia công ngang Okuma
  • Đ?chính xác gia công ổn định và đ?tin cậy cao hơn mang đến năng suất cao hơn nữa - bởi Tính năng Thân thiện với Nhiệt của Okuma (Okuma's Thermo - Friendly Concept).]]>
    Trung tâm gia công ngang OKUMA SPACE CENTER MA-400HA

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit MA-400HA
    Travels X-axis travel (column left/right) mm (in.) 560 (22.05)
    Y-axis travel (spindle up/down) mm (in.) 610 (15.49)
    Z-axis travel (table front/back) mm (in.) 625 (24.61)
    Spindle center to pallet top mm (in.) 50 to 660 (1.97 to 25.98)
    Spindle nose to pallet center mm (in.) 85 to 710 (3.35 to 27.95)
    Pallet Work area mm (in.) 400 × 400 (15.75 × 15.75)
    Indexing angle deg 1 [0.001]
    Max workpiece dimensions mm (in.) ø600 × 710*1 (ø23.62 × 27.95)
    Max load capacity kg (lb) 400 (880)
    Spindle Spindle speed min-1 Standard
    50 to 8,000
    Wide-range
    [50 to 15,000]
    High-speed
    [50 to 20,000,
    50 to 25,000, 35,000]
    Tapered bore 7/24 taper No. 40
    [HSK-A63]
    [HSK-A63, A63, F63]
    Bearing dia mm (in.) ø70 (ø2.76) [ø70, ø60, ø60]
    (ø2.76, ø2.36, ø2.36)
    Feed rate Rapid traverse mm/min (ipm) X-Y-Z: 60 (2,362)
    Cutting feed rate mm/min (ipm) X-Y-Z: 1 to 60,000 (0.04 to 2,362)
    Motors Spindle (10 min/cont) kW (hp) 15/11 (20/15) [26/18.5 (35/25)] [30/22, 15/11, 15
    (40/30, 20/15, 20)]
    Feed axis motors kW (hp) X-Y-Z: 4.6 (6.3)
    Table indexing kW (hp) 3.0 (4.1)
    ATC Tool shank MAS-403 BT40 [HSK-A63] [HSK-A63, A63, F63]
    Pull stud MAS-2*2 *3
    Magazine capacity tools 30 [40, 60, 110, 146, 182, 218, 326]*4
    Max tool dia (w/ adjacent) mm (in.) ø100 (3.94)
    Max tool dia (w/o adjacent) mm (in.) ø150 (5.91)
    Max tool length mm (in.) 300 (11.81) [400 (15.75)]*5
    Max tool weight kg (lb) 10 (7.4)
    Tool selection Memory random (Fixed with 110 or more tools)
    Machine Size Height mm (in.) 2,759 (108.62)
    Floor space; width × depth mm (in.) 2,414 × 4,532 (95.04 × 178.43)
    Mass kg (lb) 11,400 (25,080)
    CNC control OSP-P300MA

    [ ]: Optional specifications
    *1. ø500 × 710 (ø19.68 × 27.95) when the spindle must operate within 50 mm (1.97 in) from the pallet (X-Y-Z telescopic cover interference).
    *2. Thru-spindle coolant specs use JIS standard specs.
    *3. Pull studs not supplied with HSK toolholders
    *4. Matrix system with more than 110 tools.
    *5. ?Long tools ?may require the shutter to wait and result in longer ATC C-C times.

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-space-center-ma-400ha/feed/ 0
    Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-space-center-ma-12500h/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-space-center-ma-12500h/#respond Fri, 26 Feb 2021 01:56:03 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4791
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MA-12500H, MA-12500H W
  • Danh mục: Trung tâm gia công ngang Okuma
  • Công suất cao và tốc đ?cao cải thiện năng suất khi gia công các chi tiết lớn.]]>
    Trung tâm gia công ngang SPACE CENTER MA-12500H

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit MA-12500H MA-12500H W *1
    Travel X-axis travel (table L/R) mm (in.) 2,200 (86.61)
    Y-axis travel (spindlehead vertical) mm (in.) 1,600 (62.99) 1,475 (58.07)
    Z-axis travel distance (column front/back) mm (in.) 1,650 (64.96)
    W-axis travel distance mm (in.) 500 (19.69)
    B axis (pallet swivel) deg ±360
    Pallet top to spindle centerline mm (in.) Tapping specs: 50 to 1,650 (1.97 to 64.96),
    [T-slot specs: 20 to 1,620 (0.79 to 63.78)]
    Tapping specs: 50 to 1,525 (1.97 to 60.04),
    T-slot specs: 20 to 1,495 (0.79 to 58.86)
    Pallet centerline to spindle nose mm (in.) 225 to 1,875 (8.86 to 73.82)
    Pallet centerline to W-axis spindle nose mm (in.) -275 to 1,875 (-10.83 to 73.82)
    Pallet Pallet dimensions mm (in.) ?,250 (49.21)
    Max load capacity kg (lb) Tapping specs: 5,000 (11,000), [T-slot specs: 4,600 (10,120)]
    Indexing angle deg 0.001
    Max workpiece dimensions mm (in.) Tapping specs: ø2,000 (78.74) × h1,600 (62.99) [T-slot specs: ø2,000 (78.74) × h1,570 (61.81)]
    Spindle Spindle speed min-1 50 to 6,000 [10 to 4,500 <gear spindle>]
    [50 to 12,000 <integral motor/spindle>]
    [50 to 20,000 <integral motor/spindle>]
    10 to 3,000 <gear spindle>
    Spindle speed ranges Stepless [2 <gear spindle>, Stepless <integral motor/spindle>]
    Tapered bore 7/24 taper No. 50 [HSK-100, HSK-A125]
    Bearing dia (front bearing) mm (in.) ø100 (3.94) [ø110 (4.33) <gear spindle>] ø200 (7.87)
    W-axis feed spindle diameter (Quill dia) mm (in.) ø130 (5.12)
    Feed Rapid traverse m/min (ipm) X-Y-Z: 42 (1,654) X-Y-Z: 42 (1,654), W: 8 (315)
    deg/min B: 3,240
    Cutting feedrate mm/min (ipm) X-Y-Z: 1 to 42,000 (0.04 to 1,654)
    deg/min B: 3,240
    Motors Spindle drive kW (hp) 45/37 (60/50) (20 min/cont)
    [40/37/30 (55/50/40) (15 min/30 min/cont) <gear spindle>]
    [37/26 (50/35) (10 min/cont) <integral motor/spindle>]
    [55/50 (75/66) (30 min/cont) <integral motor/spindle>]
    37/30 (50/40) (30 min/cont)
    <gear spindle>
    Feed axes kW (hp) X-Z: 5.2 (7) × 2, Y: 5.1 (7) × 2, B: 4.6 (6) × 2 X-Z: 5.2 (7) × 2, Y: 5.1 (7) × 2, B: 4.6 (6) × 2, W: 3.5 (4.7)
    ATC Tool capacity tools [81, 129, 177]
    Tool shank MAS BT50 [CAT No. 50, DIN No. 50, HSK-A100, HSK-A125*2]
    Pull stud MAS-2 [MAS-1, CAT, CAT Special, DIN, JIS]
    Max tool dia (w/ adjacent tool) mm (in.) ø130 (5.12)
    Max tool dia (w/o adjacent tool) mm (in.) ø315 (12.40)*3
    Max tool length mm (in.) 600 (23.62)
    Max tool weight kg (lb) 30 (66)
    Max tool moment N-m

    (ft-lbf)

    37 (27)
    Tool selection Fixed address
    APC No. of pallets 2 [6]
    Pallet change system 2-pallet parallel shuttle
    Machine size Height mm (in.) 3,781 (148.86)
    Floor space W × D mm (in.) 6,880 × 12,512 (270.87 × 492.60) (81-tool ATC magazine), × 13,214 (520.24)
    (129-tool ATC magazine), × 14,137 (556.57) (177-tool ATC magazine)
    Weight kg (lb) 63,100 (138,820) (81-tool ATC magazine), 63,700 (140,140)
    (129-tool ATC magazine), 64,000 (140,800) (177-tool ATC magazine)
    CNC OSP-P300MA

    [ ] Optional
    *1. W-axis specs are Optional.
    *2. HSK-A125 shank not available for 6,000, 12,000, and 20,000 min-1 spindles.
    *3. With 20,000 min-1 spindle, the Max tool dia (w/o adjacent tool) is ø315mm.

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-space-center-ma-12500h/feed/ 0
    Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-millac-h%e2%85%b1-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-millac-h%e2%85%b1-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 00:57:46 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4777
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MILLAC 44H? MILLAC 55H?/li>
  • Danh mục: Trung tâm gia công ngang Okuma
  • Giảm đáng k?thời gian chu k?và giúp năng suất cao hơn cho gia công các phôi nh?- tất c?đều nằm trong một máy gia công nh?gọn.]]>
    Trung tâm gia công ngang OKUMA MILLAC H?series

    Thông s?k?thuật máy:

    Model Unit MILLAC 44H?/span>
    Machine Configuration Rotary Table Specs 2P-APC Specs
    Travel X-axis travel (table L/R) mm (in.) 410 (16.14)
    Y-axis travel (spindle U/D) mm (in.) 460 (18.11) 395 [460] (15.55 [18.11])*
    Z-axis travel (table B/F) mm (in.) 470 (18.50)
    Table to spindle center mm (in.) 55 to 515 (2.17 to 20.28) 0 to 395 (0 to 15.55)
    [?5 to 395 (?.56 to 15.55)] *
    Table center to spindle nose mm (in.) 100 to 570 (3.94 to 22.44)
    Table(pallet) Max work dimension mm (in.) ø320 (ø12.60) 320 × 320 (12.60 × 12.60)
    Floor to table top mm (in.) 1,035 (40.75) 1,155 (45.47)
    Indexing angle degrees 0.001 (NC)
    Max load workpiece dimensions mm (in.) ø400 × 500 (ø15.75 × 19.69)
    Max load capacity kg (lb) 200 (440) 150 (330)
    Spindle Spindle speed min-1 120 to 12,000
    Tapered bore 7/24 taper No. 40
    Bearing dia mm (in.) ø60 (ø2.36)
    Feedrates Rapid traverse m/min X-Y-Z : 50
    Rapid traverse min-1 B : 44.4 B : 40.0
    Cutting feedrate mm/min X-Y-Z : 1 to 20,000
    Motors Spindle kW (hp) 15/11 (20/15) (25%ED/Cont)
    Feed axes kW (hp) OSP : X 2.2, Y 4.5, Z 3.0 (X 3.0, Y 6.0, Z 4.0)
    FANUC : X 2.5, Y 4.5, Z 2.7 (X 3.4, Y 6.0, Z 3.6)
    Table drive motor kW (hp) OSP B : 2.2 (3.0), FANUC B : 2.5 (3.4)
    ATC Tool shank MAS BT40
    Pull stud MAS 2
    Tool capacity tools 10 [24]
    Max tool dia (w/adjacent) mm (in.) ø90 (ø3.54)
    Max tool dia (w/o adjacent) mm (in.) ø115 (ø4.53)
    Max tool length mm (in.) 250 (9.84)
    Max tool weight/Max tool mass moment kg/N-m 5/4.9
    Tool selection Memory random
    Machine Size Height mm (in.) 2,725 (107.28)
    Floor space (length x width) mm (in.) 1,350 × 2,842 (53.15 × 111.89) 1,350 × 3,490 (53.15 × 137.40)
    Weight kg (lb) 6,000 (13,200) 6,500 (14,300)
    Control OSP-P300MA, FANUC 0i-MF

    [ ]: Optional
    * When automatic tool breakage detector (optional) is used

    Model Unit MILLAC 55H?No.50 (No.40)
    Machine Configuration Rotary Table Specs 2P-APC Specs
    Travel X-axis travel (table L/R) mm (in.) 520 (20.47)
    Y-axis travel (spindle U/D) mm (in.) 600 (23.62) 450 (17.72)
    Z-axis travel (table B/F) mm (in.) 740 (29.13) 520 (20.47) (+220 APC travel)
    Table to spindle center mm (in.) 50 to 650 (1.97 to 25.59) 50 to 500 (1.97 to 19.69)
    Table center to spindle nose mm (in.) 150 to 890 (5.91 to 35.04) 150 to 670 (5.91 to 26.38)
    Table(pallet) Max work dimension mm (in.) ø500 (19.69) 400 × 400 (15.75 × 15.75)
    Floor to table top mm (in.) 1,120 (44.09) 1,270 (50.00)
    Indexing angle degrees 0.001 (NC)
    Max load workpiece dimensions mm (in.) ø500 × 600 (ø19.69 × 23.62)
    Max load capacity kg (lb) 500 (1,100) 350 (770)
    Spindle Spindle speed min-1 60 to 8,000 (120 to 12,000)
    Tapered bore 7/24 taper No.50 <7/24 taper No. 40>
    Bearing dia mm (in.) ø90 <ø60> (ø3.54 <ø2.36>)
    Feedrates Rapid traverse m/min X-Y-Z : 40
    Rapid traverse min-1 B : 62.5
    Cutting feedrate mm/min X-Y-Z : 1 to 10,000
    Motors Spindle kW (hp) OSP : 18.5/11 (25/15) (15%ED/Cont)
    FANUC : 18.5/11 (25/15) (40%ED/Cont) <15/11 (20/15) (25%ED/Cont)>
    Feed axes kW (hp) OSP : X-Y-Z : 3.5 (4.7)
    FANUC : X 4.5 (6.0), Y-Z : 5.5 (7.3)
    Table drive motor kW (hp) OSP B : 3.5 (4.7), FANUC B : 4.0 (5.3)
    ATC Tool shank MAS BT50 <MAS BT40>
    Pull stud MAS 2 <MAS 2>
    Tool capacity tools 30 [120] <24>
    Max tool dia (w/adjacent) mm (in.) ø120 <ø90> (ø4.72 <ø3.54>)
    Max tool dia (w/o adjacent) mm (in.) ø150 <ø115> (ø5.91 <ø4.53>)
    Max tool length mm (in.) 350 <250> (13.80 <9.84>)
    Max tool weight/Max tool mass moment kg/N-m 15 <5>/14.7 <4.9>
    Tool selection Fixed address <Memory random>
    Machine Size Height mm (in.) 2,810 <2,970> (110.63 <116.93>)
    Floor space (length x width) mm (in.) 1,650 × 3,620 (64.96 × 142.52) 1,650 × 4,415 (64.96 × 173.82)
    Weight kg (lb) 8,000 (17,600) 8,700 (19,200)
    Control OSP-P300MA, FANUC 0i-MF

    [ ]: Optional
    < >:Spindle No.40 specs

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-okuma-millac-h%e2%85%b1-series/feed/ 0
    Trung tâm gia công ngang OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-space-center-mb-h-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-space-center-mb-h-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 01:11:47 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4780
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MB-4000H, MB-8000H, MB-10000H
  • Danh mục: Trung tâm gia công ngang Okuma
  • Dòng máy gia công trung tâm tốt nhất cho tất c?các ứng dụng gia công, t?sản xuất hàng loạt cho đến gia công các chi tiết lớn, giá tr?cao.]]>
    Trung tâm gia công ngang SPACE CENTER MB-H series

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit MB-4000H MB-8000H MB-10000H
    Travels X axis (Left/right column/
    MB-10000H uses left/right carrier)
    mm (in.) 560 (22.05) 1,300 (51.18) 1,400 (55.12)
    Y axis (spindle up/down) mm (in.) 560 (22.05) 1,100 (43.31) 1,250 (49.21)
    Z axis (table front/back) mm (in.) 625 (24.61) 1,250 (49.21)
    Spindle center to pallet top mm (in.) 50 to 610 (1.97 to 24.02) 50 to 1,150 (1.97 to 45.28) -20 to 1,230 (-0.79 to 48.43)
    Spindle nose to pallet center mm (in.) 85 to 710 (3.35 to 27.95) 100 to 1,350 (3.94 to 53.15)
    Pallet Pallet size mm (in.) 400 × 400 (15.75 × 15.75) 800 × 800 (31.50 × 31.50) 1,000 × 1,000 (39.37 × 39.37)
    Max load kg (lb) 400 (880) 2,000 (4,400) [2,500 (5,500)]*1 2,000 (4,400)
    Indexing angle deg 0.001 1 [0.001]
    Max workpiece dimensions mm (in.) ø600 × 900 (ø23.62 × 35.43) ø1,450 × 1,450 (ø57.09 × 57.09) ø1,400 × 1,450 (ø55.12 × 57.09)
    Spindle Spindle speed min -1 (rpm) 50 to 15,000
    [50 to 20,000]
    50 to 6,000
    [12,000, 6,000 high power]
    50 to 6,000
    [50 to 12,000]
    Tapered bore 7/24 taper No. 40 [HSK-A63] 7/24 taper No. 50 [HSK-A100]
    Bearing dia mm (in.) ø70 (ø2.76) ø100 (ø3.94)
    Feed rate Rapid traverse m/min (ipm) X-Y-Z: 60 (2,362) X-Y-Z: 50 (1,969)
    Cutting feed rate mm/min (ipm) 1 to 60,000 (0.04 to 2,362) 1 to 50,000 (0.04 to 1,969)
    Motors Spindle (10 min/cont) kW (hp) 26/18.5 (35/25) [30/22 (47/33)] 30/22 (40/30) [37/26 (50/35),
    45/37 (60/50) (20 min/cont)]
    30/22 (40/30) [37/26 (50/35)]
    Feed axes kW (hp) X: 4.6 (6.13),
    Y-Z: 3.5 (4.67)
    X: 5.1 (6.8),
    Y: 3.5 (4.7) × 2, Z: 5.1 (6.8)
    X-Y-Z: 4.6 (6.1) × 2
    Table indexing kW (hp) 3.0 (4.0) 4.6 (6.1)
    ATC Tool shank MAS403 BT40 [HSK-A63] MAS403 BT50 [HSK-A100]
    Pull stud MAS 2 [ – ]
    Magazine capacity tools 48 [64, 110 to 326] 40 [60, 81 to 285, 320, 400] 40 [60, 100 to 400]
    Max tool dia (w/ adjacent) mm (in.) ø70 (ø2.76) ø140 (ø5.51)
    Max tool dia (w/o adjacent) mm (in.) ø150*2 (ø5.91) ø240 (ø9.45) [ø315 (ø12.40)]*3 ø240 (ø9.45)
    Max tool length mm (in.) 300 (11.81) [400 (15.75)]*3 600 (23.62) [800 (31.50)]*3 *5 600 (23.62)
    Max tool weight kg (lb) 10 (22) 25 (55) [30 (66)]*3 25 (55)
    Tool selection Memory random*4 Memory random*6 Memory random*7
    Machine
    Size
    Height mm (in.) 2,647 (104.21) 3,449 (135.79) 3,410 (134.25)
    Floor space; width × depth mm (in.) 2,420 × 4,700 (95.28 × 185.04) 3,960 × 7,505 (155.91 × 295.47) 4,545 × 6,465 (178.94 × 254.53)
    Weight kg (lb) 9,500 (20,900) 27,000 (59,400) 33,600 (73,920)
    Controller OSP-P300MA

    [ ]: Optional
    *1. Machine component movements become slower with this optional specification.
    *2. Max tool size 2 pots away can not exceed ø110 mm (ø4.33 in)
    *3. Shutter open/close times become longer with the optional specification.
    *4. Fixed address for 110 or more tools
    *5. Max workpiece diameters may be limited by required tool lengths.
    *6. Fixed address for 81 or more tools
    *7. Fixed address for 100 or more tools

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-ngang-space-center-mb-h-series/feed/ 0