Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Thu, 11 Jul 2024 02:16:47 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-ace-center-mb-v-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-ace-center-mb-v-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 05:40:39 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4847
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MB-46VA, MB-46VB, MB-56VA, MB-56VB, MB-66VA, MB-66VB
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Okuma
  • Máy trung tâm gia công tiêu chuẩn toàn cầu đáp ứng đa dạng các yêu cầu gia công.]]>
    Trung tâm gia công đứng ACE CENTER MB-V series

    Kết cấu có đ?cứng vững cao cho năng suất hơn c?mong đợi

    • Cấu trúc máy chắc chắn được phát triển bằng cách s?dụng đầy đ?các phân tích 3D-CAD và FEM
    • Áp dụng cấu trúc cột chắc chắn đã được kiểm chứng kết qu?trong các trung tâm gia công trước đây
    • Gối đ?vòng bi cho trục cấp phôi được tích hợp vào máy.

    Kết cấu có đ?cứng vững cao cho năng suất hơn c?mong đợi

    Các trục chính mạnh m?đáp ứng công suất gia công lớn một cách d?dàng

    Kh?năng gia công:

    • 504cm3/phút (phay mặt)
    • 672cm3/phút (phay cuối)

    Trung tâm gia công đứng ACE CENTER MB-V series

    • Trục công suất cao 8,000min-1(No.40?6,000min-1(No.50) (thông s?k?thuật tiêu chuẩn)
    Tool Spindle
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feedrate
    mm/min
    Width
    mm
    Depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø80 face mill 8 blades (cermet) 895 225 2,600 56 2.5 364
    ø20 roughing end mill,
    7 flutes (carbide)
    3,660 230 4,300 4 20 344
    ø50 insert drill 1,000 157 150
    Tap M30P3.5 318 30 1,113 60%
    (Spindle load)

    (Workpiece material: S45C)

    • Trục chính phạm vi gia công rộng 15,000min-1(No.40?(Tùy chọn)
    Tool Spindle
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feedrate
    mm/min
    Width
    mm
    Depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø80 face mill 8 blades (cermet) 895 225 3,000 56 3 504
    ø20 roughing end mill,
    7 flutes (carbide)
    4,000 251 4,800 7 20 672
    ø63 insert drill 720 142 108
    Tap M30P3.5 318 30 1,113 66%
    (Spindle load)

    (Workpiece material: S45C)

    • Trục chính phạm vi gia công rộng 12,000min-1 (No.50) (Tùy chọn)
    Tool Spindle
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feedrate
    mm/min
    Width
    mm
    Depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø80 face mill 8 blades (cermet) 895 225 3,000 56 3 504
    ø20 roughing end mill,
    7 flutes (carbide)
    4,000 251 2,800 12 20 672
    ø63 insert drill 909 180 137
    Tap M36P4 106 12 424

    (Workpiece material: S45C)

    Các b?phận được gia công với chất lượng cao hơn

    Gia công chính xác cao

    ?Đ?phẳng 3μm (d?liệu thực t?
    ?Máy: MB-66VA
    ?Chi tiết gia công: Tấm (LCD)
    ?Chất liệu: A5052
    ?Kích thước: 560 × 600 × 60 mm
    ?Thời gian chu k? 50 phút
    ?Đ?tròn 1.65μm (d?liệu thực t?
    ?Máy: MB-56VA
    ?Đường kính gia công: ø150 mm
    ?Chất liệu: Al
    ?Tốc đ?trục chính: 8.000 m-1
    ?Tốc đ?tiến dao: 2,000mm/phút
    Gia công chính xác cao Gia công chính xác cao

    Định v?chính xác

    D?liệu thực t?trên model MB-46VA với AbsoScale (phương pháp đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 230-2)

    ?Đ?chính xác của định v?hai hướng
    ?Trục X (hành trình 560 mm) 1.7μm
    ?Trục Y (hành trình 460 mm) 2.4μm
    ?Trục Z (hành trình 460 mm) 2.2μm
    ?Kh?năng lặp lại hai hướng
    ?Trục X (hành trình 560 mm) 1.0μm
    ?Trục Y (hành trình 460 mm) 1.3μm
    ?Trục Z (hành trình 460 mm) 1.0μm

    ?“D?liệu thực tế?được đ?cập ?trên đại diện cho các ví d?v?d?liệu thu được bằng cách s?dụng các phương pháp th?nghiệm ISO 230-2 được thực hiện tại các nhà máy ?Okuma, do đó trong môi trường sản xuất thực t?có th?s?có sai khác một chút.

    Thermo-Friendly Concept

    “Thermo-Friendly” Concept cho phép gia công chính xác tăng đáng k?thông qua thiết k?cấu trúc ban đầu của máy và công ngh?kiểm soát biến dạng nhiệt. Giúp giải phóng người vận hành khỏi những thiết lập phức tạp rắc rối. Th?hiện s?ổn định kích thước tuyệt vời ngay c?khi vận hành liên tục trong thời gian dài và s?thay đổi nhiệt đ?môi trường trong nhà xưởng.

    Thông s?k?thuật máy:

    Item MB-46VA <VAE>
    MB-46VB <VBE>
    MB-56VA
    MB-56VB
    MB-66VA
    MB-66VB
    Travels X-axis (ram saddle R/L) mm (in.) 560 <762>
    (22.05 <30.00>)
    1,050 (41.34) 1,500(59.06)
    Y-axis (table B/F) mm (in.) 460 (18.11) 560 (22.05) 660 (25.98)
    Z-axis (spindle U/D) mm (in.) 460 (18.11) 660 (25.98)
    Table top to spindle nose mm (in.) 150 to 610 (5.91 to 24.02) 150 to 810 (5.91 × 31.89)
    Table Max work dimension mm (in.) 760 × 460 <1,000 × 460>
    (29.92 × 18.11
    <39.37 × 18.11>)
    1,300 × 560
    (51.18 × 22.05)
    1,530 × 660
    (60.24 × 25.98)
    Floor to table top mm (in.) 800(31.50) 850(33.46)
    Max load capacity kg (lb) 500 <700>
    (1,100 <1,540>)
    900(1,980) 1,500
    (3,300)
    Spindle Spindle speed min-1 8,000 [15,000, 20,000, 25,000, 35,000] (*1)
    6,000 [12,000]
    Speed ranges Infinintely variable
    Tapered bore 7/24 taper No. 40 [HSK-A63 / HSK-F63] (*1)
    7/24 taper No. 50
    Bearing dia mm (in.) ø70 [ø70, ø70, ø60, ø60] (ø2.76 [ø2.76, ø2.76, ø2.37, ø2.37]) (*1)
    ø90 [ø90] (ø3.54 [ø3.54])
    Feedrate Rapid traverse m/min (ipm) X-Y : 40 (1,575) Z : 32 (1,260)
    Cutting feedrate mm/min (ipm) X-Y-Z : 32,000 (1,260)
    Motors Spindle kW (hp) 11/7.5 [22/18.5, 30/22, 15/11, 15] (15/10 [30/25, 40/30, 20/15, 20]) (*1)
    11/7.5 [26/18.5] (15/10 [35/25])
    Feed axes kW (hp) X-Y-Z : 3.5 (4.7) X-Y-Z : 4.6 (6.1)
    ATC Tool shank MAS BT.40 [HSK]
    MAS BT.50
    Pull stud MAS 2 [−]
    MAS 2
    Tool capacity tool 20 [32, 48] 48-tool only for MB-46VAE, MB-56VA, MB-66VA
    Max tool dia
    (w/adjacent tool)
    mm (in.) ø90 (ø3.54)
    ø100 (ø3.94)
    Max tool dia
    (w/o adjacent tool)
    mm (in.) ø125 (ø4.92)
    ø152 (ø5.98)
    Max tool length mm (in.) 300 (11.81) 400 (15.75)
    Max tool mass kg (lb) 8 (18) 8 (18)
    12 (26) 12 [15] (26 [33])
    Max tool moment N-m (ft-lbf) 7.8 (5.7) (8 kg × 100 mm (17.6 lb × 3.94 in.))
    15.3 (12 kg × 130 mm)
    (11.3 (26.4 lb × 5.12 in.))
    15.3 [19.1]
    (12 [15] kg × 130 mm)
    (11.3 [14.1])
    (26.4 [33] lb × 5.12 in.)
    Tool selection Memory random
    Machine size Height mm (in.) 2,746 (108.11) 3,295 (129.72)
    Floor space mm (in.) 1,976 (2,026*2)
    <2,236> × 2,810
    (78 (80) <88> × 111)
    2,546 × 3,123
    (100 × 123)
    3,035 × 3,325
    (119 × 131)
    Weight kg (lb) 6,800 <7,100>
    (14,960 <15,620>)
    8,300 (18,260) 11,200 (24,640)
    7,000 <7,300>
    (15,400 <16,060>)
    8,500 (18,700) 11,800 (25,960)

    [ ]: Optional
    < >: E (extension type)
    *1. 35,000 min-1 spindle (15 kW, HSK-F63) not available with MB-66VA
    *2. MB-46VB

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-ace-center-mb-v-series/feed/ 0
    Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-mb-80v/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-mb-80v/#respond Fri, 26 Feb 2021 04:06:27 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4837
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MB-80V
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Okuma
  • Năng suất tuyệt vời, chất lượng gia công cao, d?dàng vận hành. Đạt được đ?tin cậy cao, nâng cao đáng k?năng suất sản xuất trong nhà xưởng với các chi tiết vừa và lớn.]]>
    Trung tâm gia công đứng OKUMA MB-80V

    Hành trình trục Y rộng cùng với kh?năng làm việc tuyệt vời

    Lý tưởng đ?gia công các chi tiết có kích thước vừa và lớn

    Hành trình trục Y: 1,050mm

    Với bàn máy rộng 800mm cùng với hành trình trục Y 1.050mm cho phép gia công các phôi vừa và lớn.
    Năng suất sản xuất trong nhà xưởng tốt nhất trong các dòng cùng phân khúc

    • Hành trình trục X: 1,600mm
    • Hành trình trục Y: 1,050mm
    • Kích thước bàn máy: 1,600 × 800mm

    Hành trình trục Y rộng cùng với kh?năng làm việc tuyệt vời

    Kh?năng tiếp cận bàn máy và trục chính nổi bật mang lại kh?năng làm việc tuyệt vời

    D?dàng thao tác trên bàn máy và trục chính

    • Khoảng cách tiếp cận trục chính: 220mm
    • Khoảng cách tiếp cận bàn máy: 345mm
    • Chiều cao bàn máy: 900mm
    • Chiều rộng cửa trước: 1,620mm

    Kích thước phôi tối đa cho phép:

    • Kích thước: 1,600 × 800 × 600mm (L × W × H)
    • Khối lượng tải: 2,500kg

    Kh?năng tiếp cận bàn máy và trục chính nổi bật mang lại kh?năng làm việc tuyệt vời

    Gia công hiệu qu?cao các b?phận khuôn và các b?phận thiết b?sản xuất chất bán dẫn

    Trục chính có dải x?lý rộng có th?đáp ứng các nhu cầu gia công khác nhau, t?các chi tiết máy thông thường đến các loại khuôn, gia công nhôm.

    Trục chính có phạm vi x?lý rộng (No.40) gia công hiệu qu?các chi tiết máy nói chung

    • Tốc đ?trục chính: 15,000 m-1
    • Công suất tối đa: 26/18.5kW (10 phút/cont)
    • Mô-men xoắn cực đại: 199/146N – m (5 phút/cont)
    Tool Spindle
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feed rate
    mm/min
    Width
    mm
    Depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø100 face mill
    5 blades (carbide)
    955 300 1,429 70 4 400
    ø50
    insert drill
    606 95 90.9
    Tap
    M30P3.5
    240 23 840 84%(Spindle load)

    (material : S45C)

    Tool Spindle
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feed rate
    mm/min
    Width
    mm
    Depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø63 face mill
    5 blades (carbide)
    15,000 2,969 8,523 44 4 1,500

    (material : A5052)

    Trục chính tốc đ?cao (No. 40):

    Ch?yếu cho nhôm (Tùy chọn)

    • Tốc đ?trục chính: 20.000 m-1
    • Công suất tối đa: 30 / 22kW (10 min/ cont)
    • Mô-men xoắn cực đại: 57 / 42N – m (10 min/ cont)

    Trục công suất cao (No. 40/50, ?bi):

    Gia công thô và hoàn thiện khuôn (Tùy chọn)

    • Tốc đ?trục chính: 12.000 m-1
    • Công suất tối đa: 33 / 26kW (10 min/ cont)
    • Mô-men xoắn cực đại: 302 / 148N – m (10% ED / cont)
    Tool Spindle
    min-1
    Cutting
    m/min
    Feed rate
    mm/min
    Width
    mm
    Depth
    mm
    Chips
    cm3/min
    ø100 face mill
    5 blades (carbide)
    955 300 1,910 70 5 669
    ø20 roughing end mill,
    7 flutes (carbide)
    4,000 251 9,520 20 3.7 704

    (No. 50 high power spindle, material: S45C)

    Trung tâm gia công đứng OKUMA MB-80V Trung tâm gia công đứng OKUMA MB-80V

    Kh?năng hoạt động lâu dài mà không cần giám sát

    Hiệu suất x?lý phoi cao, d?dàng làm sạch một lượng lớn phoi nhôm

    • Băng truyền thoát phoi trên máy rộng rãi
    • Cấu trúc nước làm sạch phun tia chéo (tùy chọn)
    • Cấu trúc nắp dọc bên trong máy giúp không tích t?phoi
    Bản l?băng tải phoi trong máy rộng bao quanh bàn máy giúp x?trơn tru khối lượng lớn phoi

    Bản l?băng tải phoi trong máy rộng bao quanh bàn máy giúp x?trơn tru khối lượng lớn phoi

    H?thống vòi phun chéo giúp quét sạch vụn phoi trên bàn máy

    H?thống vòi phun chéo giúp quét sạch vụn phoi trên bàn máy

    Gia công chính xác bất chấp s?thay đổi nhiệt đ?/span>

    Thermo-Friendly Concept

    Thermo-Friendly Concept cho phép gia công chính xác và ổn định ngay c?khi máy hoạt động liên tục trong thời gian dài hay s?thay đổi nhiệt đ?trong nhà xưởng, thông qua thiết k?cấu trúc ban đầu của máy và công ngh?kiểm soát biến dạng nhiệt. Giải phóng người vận hành khỏi những điều chỉnh, thiết lập phức tạp.

    Đạt được chất lượng b?mặt khuôn ấn tượng khi gia công

    Hyper-Surface (Tùy chọn)

    T?động điều chỉnh d?liệu gia công đ?d?dàng cải thiện chất lượng b?mặt đã x?lý của khuôn
    Không cần s?dụng CAM đ?sửa đổi d?liệu x?lý. Tính năng Hyper-Surface giúp giảm trầy xước và các b?mặt không bằng phẳng, cải thiện chất lượng b?mặt gia công và rút ngắn thời gian hoàn thiện và đánh bóng th?công.

    VIDEO:

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit MB-80V
    No. 40 spindle No. 50 spindle
    Travels X axis (table L/R) mm (in.) 1,600 (62.99)
    Y axis (spindle saddle front/back) mm (in.) 1,050 (41.34)
    Z axis (spindlehead vertical) mm (in.) 600 (23.62)
    Table top to spindle nose mm (in.) 200 to 800 (7.87 to 31.50)
    Table Table size mm (in.) 1,600 × 800 (62.99 × 31.50)
    Floor to table top mm (in.) 900 (35.43)
    Max load capacity kg (lb) 2,500 (5,500)
    Spindle Speed min-1 15,000
    ?2,000?0,000?/td>
    12,000
    Speed ranges Infinitely variable
    Tapered bore 7/24 taper No. 40 [HSK-A63] 7/24 taper No. 50
    Bearing dia mm (in.) ø70 (ø2.76) (12,000min-1 spindle is ø90) ø90 (ø3.54)
    Feed Rates Rapid traverse m/min X·Y : 42, Z: 32
    Cutting feed rate mm/min X・Y・Z ?2,000
    Motors Spindle kW (hp) 26/18.5 (35/25) [33/26 (43/35) , 30/22 (40/30)] 33/26 (43/35)
    Feed axes kW (hp) X5.2 (7), Y· Z: 3.5 (4.7)
    Auto Tool
    Changer
    Tool shank MAS403 BT40[HSK-A63?/td> MAS403 BT50
    Pull stud MAS 2
    Magazine capacity tool 32 [48, 64]
    Max tool dia (w/adjacent tool) mm (in.) ø90 (ø3.54) ø100 (ø3.94)
    Max tool dia (w/o adjacent tool) mm (in.) ø125 (ø4.92) ø152 (ø5.98)
    Max tool length mm (in.) 400 (15.75)
    Max tool mass kg (lb) 8 (17.6) 12 [15] (26.4 [33])
    Max tool moment N-m (ft-lbt) 7.8 (5.7) 15.3 [19.1] (11.2 [14.0])
    Tool selection Memory random
    Machine Size Height mm (in.) 3,320 (130.71)
    Floor space mm (in.) 4,500 × 2,970 (177.17 × 116.93)
    Mass kg (lb) 16,750 (36,850) 17,000 (37,400)

    [ ]:Optional

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-mb-80v/feed/ 0
    Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-ace-center-mf-46va-b/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-ace-center-mf-46va-b/#respond Fri, 26 Feb 2021 03:37:51 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4834
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MF-46VA/B
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Okuma
  •  ]]>
    Trung tâm gia công đứng ACE CENTER MF-46VA/B

    Thông s?k?thuật:

    Model ACE CENTER
    MF-46VA/B
    Table mm 760×460 (pallet)
    Travels (X-Y-Z) mm 762×560*x460
    Spindle speed min 8,000/6,000
    Tool storage tools 20
    Motor (VAC) kW 11/7.5
    Floor space mm 2,320/2,370×3,270

    *Includes 100-mm Y-axis APC stroke

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-ace-center-mf-46va-b/feed/ 0
    Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-mp-46v/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-mp-46v/#respond Fri, 26 Feb 2021 03:32:14 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4831
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MP-46V
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Okuma
  • Lý tưởng cho gia công khuôn và các chi tiết có đ?chính xác cao, mức đ?hoàn thiện b?mặt gia công cao hơn đáng k?]]>
    Trung tâm gia công đứng OKUMA MP-46V

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit MP-46V
    Travels X-axis (ram saddle R/L) mm (in.) 660 (25.98) (excluding ATC time)
    Y-axis (table B/F) mm (in.) 460 (18.11)
    Z-axis (spindle U/D) mm (in.) 360 (14.17)
    Table top to spindle nose mm (in.) 150 to 510 (5.91 to 20.08)
    Table Table dimensions mm (in.) 760 × 460 (29.92 × 18.11)
    Floor to table top mm (in.) 800 (31.50)
    Max load capacity kg (lb) 350 (159.09)
    Spindle Spindle speed min-1 20,000 [30,000, 15,000]
    Speed ranges Infinitely variable
    Tapered bore HSK-A63 [HSK-F63/HSK-E50, 7/24 taper No. 40/HSK-A63]
    Bearing dia mm (in.) ø80 (ø3.15) [ø60 (2.36), ø70 (2.76)]
    Feedrate Rapid traverse m/min (ipm) X-Y-Z : 24 (0.94)
    Cutting feedrate mm/min (ipm) X-Y-Z : 24,000 (944.88)
    Motors Spindle (10 min/cont) kW (hp) 15/11 (20/15) [15/11 (20/15), 22/18.5 (30/25)]
    Feed axes kW (hp) X-Y-Z : 3.5 (4.67)
    ATC Tool shank HSK [BT40 15,000 min-1 only]
    Pull stud MAS-2 [15,000 min-1 only]
    Magazine capacity tools 20 [32, 48]
    Max tool dia (w/ adjacent) mm (in.) ø90 (3.54)
    Max tool dia (w/o adjacent) mm (in.) ø125 (4.92)
    Max tool length mm (in.) 250 (9.84)
    Max tool weight kg (lb) 7 (15.4)
    Max tool moment N-m 6.9
    Tool selection Memory random
    Machine size Height mm (in.) 2,630 (103.54)
    Floor space; width x depth mm (in.) 2,224 × 2,734* (87.56 x 107.64)
    Weight kg (lb) 7,000 (15,400) [tank weight not included]
    Control OSP-P300MA

    [ ]: Optional

    * Ball screw cooling unit not included

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-mp-46v/feed/ 0
    Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-genos-m-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-genos-m-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 03:22:07 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4820
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: GENOS M460-VE, GENOS M560-V, GENOS M660-V
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Okuma
  • Công ngh?Genos mang tính di sản của OKUMA mang đến cho bạn những model trung tâm gia công tốt nhất toàn cầu. Kết cấu có đ?cứng vững cao cho năng suất vượt mong đợi. Cải thiện năng suất nh?kh?năng gia công mạnh m?]]>
    Trung tâm gia công đứng OKUMA GENOS M series

    Kết cấu có đ?cứng vững cao cho năng suất vượt mong đợi

    Cấu trúc cột đôi tương t?như trên dòng MB-V bán chạy nhất

    Hiệu suất được tối đa hóa bằng cách hạn ch?các thông s?k?thuật đặc biệt trong khi duy trì cấu trúc đ?cứng vững cao.

    Kết cấu có đ?cứng vững cao cho năng suất vượt mong đợi

    Kích thước bàn máy / khu vực gia công

    GENOS M460-VE

    GENOS M460-VE

    GENOS M560-V

    GENOS M560-V

    GENOS M660-V

    GENOS M660-V

    Cải thiện năng suất nh?kh?năng gia công mạnh m?/strong>

    Thời gian gia công ngắn hơn với đ?chính xác cao hơn

    Hi-Cut Pro (tiêu chuẩn)

    B?điều khiển tốc đ?và gia tốc đ?tạo các góc sắc hơn và cung đường trơn tru hơn ?lý tưởng đ?đáp ứng các công việc cần thời gian ngắn với đ?chính xác cao.

    Hi-Cut Pro (tiêu chuẩn)

    Đ?ổn định kích thước cao

    Thermo-Friendly Concept

    Ngoài việc duy trì đ?chính xác kích thước cao khi nhiệt đ?phòng thay đổi, Thermo-Friendly Concept của Okuma cung cấp đ?chính xác kích thước cao trong quá trình khởi động máy và khởi động lại quá trình gia công. Thời gian vận hành khởi động đ?ổn định s?dịch chuyển nhiệt có th?được rút ngắn và giảm công việc hiệu chỉnh kích thước khi tiếp tục gia công.

    Cấu trúc đơn giản dựa trên công ngh?thiết k?biến dạng nhiệt / nhiệt đ?đồng nhất

    Máy m?rộng và co lại theo các hướng có th?d?đoán được, và biến dạng có th?kiểm soát được với cấu trúc máy truyền nhiệt đồng đều.

    Cấu trúc đối xứng nhiệt Cấu trúc "đóng hộp" Cấu trúc cân bằng nhiệt

    Cấu trúc đối xứng nhiệt

    Cấu trúc tương t?đối xứng trái phải cho phép biến dạng nhiệt đơn giản.

    Cấu trúc “đóng hộp”

    Cấu trúc cột được xây dựng t?các khối đơn giản xếp chồng lên nhau được s?dụng đ?cho phép biến dạng nhiệt đơn giản

    Cấu trúc cân bằng nhiệt

    Một tấm che được lắp ?phía trước của cột và một hộp điều khiển được lắp ?phía sau đ?truyền đều nhiệt.

    VIDEO:

    *Thông s?k?thuật có th?khác nhau ?các th?trường khác nhau.

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-genos-m-series/feed/ 0
    Trung tâm gia công đứng OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-millac-v%e2%85%b1-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-millac-v%e2%85%b1-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 02:47:08 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4802
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MILLAC 468VⅡ・MILLAC 561VⅡ・MILLAC 611VⅡ・ MILLAC 761VⅡ・MILLAC 852VⅡ・MILLAC 1052V?/li>
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Okuma
  • Dòng máy gia công lý tưởng cho các phôi trung bình và lớn. Kết cấu đáng tin cậy, có đ?vững chắc cao cho phép gia công tốc đ?cao, công suất lớn. Thiết k?giường và cột ?v?trí tốt nhất giúp cho kết cấu máy chắc chắn, đồng thời các đường gân trên b?mặt giúp chống va đập và xoay phôi trong quá trình cắt tốc đ?cao, công suất lớn.]]>
    Kết cấu đáng tin cậy, có đ?vững chắc cao cho phép gia công tốc đ?cao, công suất lớn

    Giường, cột tối ưu

    Thiết k?giường và cột ?v?trí tốt nhất giúp cho kết cấu máy chắc chắn, đồng thời các đường gân trên b?mặt giúp chống va đập và xoay phôi trong quá trình cắt tốc đ?cao, công suất lớn. B?mặt trượt dẫn hướng các trục áp dụng phương pháp dẫn hướng trượt truyền thống, duy trì đ?chính xác và đ?cứng vững cao trong thời gian dài.

    Kết cấu đáng tin cậy, có đ?vững chắc cao cho phép gia công tốc đ?cao, công suất lớn

    Công suất gia công

    MILLAC 468V ?360cm3/min
    No.50 6,000min-1 18.5kW Trục động cơ tích hợp

    MILLAC 561V ?588cm3/min
    No.50 10,000min-1 22kW Trục động cơ tích hợp

    MILLAC 761V ?  MILLAC 852V ?540cm3/min
    No.50 4,000min-1 18.5kW trục chính đầu bánh răng 2 tốc đ?/p>

    MILLAC 1052V ?756cm3/min
    No.50 4,000min-1 22kW trục chính đầu bánh răng 2 tốc đ?/p>

    ?Trên đây là những ví d?thực t? Kết qu?của bạn có th?khác nhau do s?khác biệt v?thông s?k?thuật, dụng c?và điều kiện cắt.

    Đáp ứng nhiều nhu cầu gia công khác nhau với đa dạng các model:

    Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC 468V II Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC 561V II
    Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC 611V II Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC 761V II
    Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC 862V II Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC 1052V II

    Kích thước bàn máy:

    Trung tâm gia công đứng OKUMA MILLAC V?series

    Download Catalog:

    MILLAC 468V?/b>?b>MILLAC 561V?/b>?b>MILLAC 611V?/b>(PDF 439KB)

    MILLAC 761V?/b>?b>MILLAC 852V?/b>?b>MILLAC 1052V?/b>(PDF 470KB)

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-okuma-millac-v%e2%85%b1-series/feed/ 0