Tính năng nổi bật:
- Thiết kế tháp máy có tỷ lệ cấu trúc hoàn hảo. Các bộ phận chính đều được đúc với những đường gân bao quanh một cách hợp lý giúp tăng độ cứng. Cấu trúc của máy giúp kéo dài tuổi thọ một cách hiệu quả, hiệu ứng nhiệt ổn định và khả năng giảm chấn được cải thiện.
- 4 rãnh trượt vuông trên trục Y được trang bị các má kẹp ở các cạnh bên trong giúp cải thiện độ chính xác của chuyển động trục Y và đảm bảo độ ổn định tuyệt vời của hành trình dọc của bàn máy.
- Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết bị kiểm tra đường tròn và laser được sử dụng để điều chỉnh thông số nhằm đạt được độ chính xác tốt nhất có thể.
- Các trục X, Y, Z là trục trượt kiểu hộp cứng. Tất cả các đường trượt đều đảm bảo độ cứng vững và độ chính xác cao, đồng thời được phủ một lớp phủ Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp để chống mài mòn tối đa. Bề mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công tỉ mỉ, độ chính xác cao được duy trì lâu dài.
- Cấu tạo máy tối ưu. Các bộ phận chính của máy, chẳng hạn như đế, cột và bàn trượt, vv, đều được đúc từ gang hợp kim chất lượng cao. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng tối thiểu đảm bảo độ chính xác lâu dài. Thanh trượt vuông tiêu chuẩn.
Thông số kỹ thuật:
Model | VMC-1890 | |
TRAVEL | X x Y x Z axis | 1,800 x 900 x 700 mm |
Spindle nose to table | 250~950 mm | |
Spindle center to solid column surface | 990 mm | |
TABLE | Working area | 2,100 x 970 mm |
Max. loading | 2,500 kg | |
T-Slots (No. x Width x Pitch) | 5 x 22 x 150 mm | |
SPINDLE | Tool shank | BT-50 |
Speed | 6,000 rpm | |
Transmission | 2-Speed Geared Head | |
Bearing lubrication | Grease | |
Cooling system | Oil cooled | |
Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) | 18.5 kw (25HP) | |
Spindle motor max.rating (FANUC) | 18.5 kw (25HP) | |
Axis motor max.rating (MITSUBISHI) | 4.5 / 7.0 / 4.5 kw | |
Axis motor max.rating (FANUC) | 3.0 / 3.0 / 3.0 kw (STD) 7.0 / 7.0 / 7.0 kw (OPT) |
|
FEED RATES | Rapids on X & Y & Z axes | 10 / 10 / 10 m/min |
Max. cutting federat | 10 m/min | |
TOOL MAGAZINE | Tool storage capacity | 32 arm |
Type of tool (optional) | BT-50 | |
Max. tool diameter | 110 mm | |
Max. tool weight | 15 kg | |
Max. tool length | 300 mm | |
AVG.CHANGING TIME (ARM) |
Tool to tool | 3.8 sec. |
Chip to chip (50% Z axis) | 11 sec. | |
Air source required | 6 kg / c㎡ up | |
ACCURACY | Positioning | P 0.01 mm |
Repeatability | Ps 0.006 mm | |
DIMENSION | Machine weight (Net) | 19,500 kg |
Power source required (KVA.) | 35 | |
Floor space (L x W x H) | 5,360 x 4,170 x 3,500 mm | |
Shipment advice | 1 x 20’FR (1 set) |