Trung tâm gia công cột đôi OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Thu, 11 Jul 2024 02:25:16 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Trung tâm gia công cột đôi OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Trung tâm gia công cột đôi OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-okuma-mcr-mcv-series/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-okuma-mcr-mcv-series/#respond Thu, 25 Feb 2021 09:58:34 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4759
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: MCR-C, MCR-B? MCR-A5C? MCR-H, MCR-AF, MCV-A?/li> Cấu trúc cột đôi thích hợp cho gia công các phôi nặng với công suất lớn. Có th?gia công tất c?các kiểu phay cắt với mọi hình dạng khác nhau của phôi với kh?năng thay đổi rộng rãi các loại đầu dao cắt.]]> Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR/MCV Series

    Đạt được đ?vững chắc tuyệt vời nh?cấu trúc tiên tiến

    Cấu trúc cột đôi thích hợp cho gia công các phôi nặng với công suất lớn

    Kết cầu giàn cổng hai cột vuông duy trì đ?cứng vững cao trước các tải trọng dọc, ngang, lên, xuống và lực xoắn, lực cắn lớn đ?đảm bảo gia công chính xác cao.

    Ray ngang dẫn hướng có đ?chính xác và tuổi th?cao

    Thiết k?thanh ray chắn ngang đ?chiều dài và cấu trúc tối ưu đ?không có chuyển động cong, đảm bảo đ?chính xác và tuổi th?cao.

    Cấu trúc cột đôi Ray ngang dẫn hướng có đ?chính xác và tuổi th?cao

    Đầu trục chính (b?mặt ray trượt) thực hiện gia công tốc đ?cao và đ?chính xác cao cùng một lúc

    Thanh dẫn hướng trục chính có tiết diện hình ch?nhật rộng, có đ?cứng vững cao và được h?tr?bởi b?cân bằng trọng lượng qua các con lăn trên thanh ngang. Điều này mang lại tốc đ?cao, các chuyển động có đ?chính xác cao và b?mặt được đảm bảo gia công chất lượng cao.

    Định v?trơn tru, chính xác bàn máy nh?h?thống dẫn hướng con lăn

    Trọng lượng của bàn máy và phôi được đ?bằng các ?lăn trên b?mặt ray dẫn hướng cứng vững. Chuyển động không b?ảnh hưởng bởi s?thay đổi trọng lượng của các phôi nặng, cho phép chuyển động nh?nhàng, trơn tru và định v?chính xác. B?phận truyền động (vít me bi) và thanh dẫn hẹp được b?trí ?giữa bàn đ?duy trì chuyển động ổn định với đ?thẳng tuyệt vời trong thời gian dài.

    Đầu trục chính (b?mặt ray trượt) thực hiện gia công tốc đ?cao và đ?chính xác cao cùng một lúc Định v?trơn tru, chính xác bàn máy nh?h?thống dẫn hướng con lăn

    T?động hóa mang đến tính linh hoạt và năng suất sản xuất cao

    Đầy đ?các loại đầu dao cắt

    Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR/MCV Series có th?gia công tất c?các kiểu phay cắt với mọi hình dạng khác nhau của phôi với kh?năng thay đổi rộng rãi các loại đầu dao cắt.
    Nhiều quy trình gia công khác nhau có th?được thực hiện thông qua vận hành t?động với b?thay dao t?động (ATC) và b?đổi đầu t?động (AAC).

    Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR/MCV Series

    Thiết b?NC-ATC tốc đ?cao

    Các công c?trong ?dao có th?được t?động thay đổi theo trục dọc và trục ngang thông qua một tay thay đổi. Ngoài ra, dao có th?được di chuyển t??chứa dao đến v?trí ch?dao tiếp theo trong quá trình gia công của máy, và có th?thay dao ?mọi v?trí nên thời gian thay dao là ngắn nhất.
    Không ch?đầu thẳng đứng và đầu 90°, mà c?đầu 30° và đầu thông dụng (trục BC) ATC cũng tương thích.

    Extension head tool change 90º angular head tool change Universal index head tool change
    Đầu thay đổi công c?m?rộng Đầu thay đổi công c?góc 90o Đầu thay đổi công c?thông dụng

    Các model trong dòng sản phẩm

    Trung tâm gia công cột đôi [5 mặt ứng dụng]

    Đ?cứng vững cao, sản lượng cao Đa dạng chức năng, đ?chính xác cao
    Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR C Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR BIII
    Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) ?X12.200 ?Y4.200 ?Z1.050mm Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) ?X12.000 ?Y4.200 ?Z800mm
    Tiết kiệm không gian và hiệu qu?v?chi phí Truyền động động cơ tuyến tính, tốc đ?cao
    Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR A5CII Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR H
    Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) ?X12.200 ?Y4.100 ?Z800mm Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) ?X5,000 ?Y3,700 ?Z800mm

    Trung tâm gia công cột đôi (gia công b?mặt trên)

    Tiết kiệm không gian, tốc đ?cao Quill type
    Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR AF Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCV AII
    Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) ?X2.600 ?Y2.000 ?Z800mm Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) ?X5.200 ?Y2.000 ?Z450mm

    Video trung tâm gia công cột đôi OKUMA:

    Video model MCR-H:

    Thông s?k?thuật máy:

    MCR-C/MCR-B?MCR-A5C?/strong>

    MCR-C MCR-B?sup>*9 MCR-A5C?/span>
    Travel X-axis travel (table front/back) mm 4,200 to 12,200 3,000 to 12,000 3,200 to 12,200
    Y-axis travel (spindle horizontal) mm 3,200 to 4,200 2,700 to 4,200 2,600 to 4,100
    Z-axis travel (ram vertical) mm 1,050?,250?/span> 800?,000?/span> 800
    W-axis travel (crossrail vertical) mm 1,000, 1,200 700 to 1,300 800 to 1,200
    Effective width between columns mm 2,650 to 3,650 2,050 to 3,550 2,150 to 3,650
    Table to spindle nose (max) mm 1,650 to 1,850
    ?,550 to 1,750?sup> *1
    1,350 to 1,850
    ?,250 to 1,750?sup> *1
    1,450 to 1,850
    ?,350 to 1,750]?sup>*1
    Table Working surface mm 2,000×4,000 to 3,000×12,000 1,500×2,800 to 3,000×11,800 1,500×3,000 to 3,000×12,000
    Maximum load kg 22,000 to 66,000 12,000 to 72,600 12,000 to 66,000
    T-slots
    [Width x No. (spacing)]
    mm 24H7×11, 13, 15
    (Center 200)
    24H7×9 to 15
    (Center 200)
    24H7×11, 13, 15
    (Center 140, 200)
    Height from the floor mm 850 to 950 800 to 950 850 to 950
    Feedrates Rapid traverse m/min X・Y?4, Z?5
    (X・Y?4*2, Z?5?sup>*3
    (X?0, Y?4*2, Z?5?sup>*4
    X?5, Y?0*10, Z?5 X?0, Y?2, Z?0
    (X?0, Y?2*2, Z?0?sup>*20
    (X?0, Y?2*2, Z?0?sup>*21
    (X?0, Y?0*2, Z?0?sup>*22
    (X?0, Y?0*2, Z?0?sup>*23
    Cutting feedrate mm/min 1 to 10,000 1 to 10,000 1 to 10,000
    W-axis (crossrail vertical) mm/min 3,000 3,000 3,000
    ATC Tool shank MAS BT50 MAS BT50 MAS BT50
    Pull stud MAS 2 MAS 2 MAS 2
    Tool magazine capacity tools 50
    ?0, 100, 120, 180?/span>
    32*11
    ?0, 72, 100, 120, 180?/span>
    50
    ?0, 100, 120, 180?/span>
    Max tool diameter mm W/ adjacent tools:?35
    W/o adjacent tools:?64
    W/ adjacent tools:?35
    W/o adjacent tools:?30
    W/ adjacent tools:?35
    W/o adjacent tools:?30
    Max tool length mm 600 400 400
    Max tool weight kg 25 25 25
    Tool selection Fixed address Fixed address Fixed address
    Spindle Spindle speed min-1 4,000?,000?/span> 4,000?,600, 6,000, 8,000, 10,000?/span> 4,000?,000, 10,000?/span>
    Taper bore 7/24 Taper No.50 7/24 Taper No.50 7/24 Taper No.50
    Bearing diameter mm ø100[?5*5, ø130*6, ø100*7?/span> ø100[?5*12?/span> ø100[?5*24?/span>
    Motors Spindle drive kW 45/37?0 min/cont?/span>
    ?7(cont)]*5
    30/22?0 min/cont?sup>*8
    ?5/37?0 min/cont?sup>*13, 22(cont?sup>*5,
    26/22?0 min/cont?sup>*14?/span>
    26/22?0 min/cont?sup>*8
    ?6/22?0 min/cont?sup>*24,
    30/22?0 min/cont?sup>*25?/span>
    Feed drives kW X?4.0, Y?.4, Z?.2×2 X?.4?4*15? Y?.3, Z?.6×2
    (X?.4?4*16? Y?.4, Z?.6×2?sup>*17
    X?.4?4*26? Y?.3, Z?.2×2?/span>
    Crossrail traverse kW W?.6?.2*18)? W?.6?.2*18)? W?.6×2
    Power Requirements Electrical power supply kVA 60*8 60*8 60*8
    Compressed air flow rate L/min(ANR) 650(over 0.5 MPa?sup>*8 650(over 0.5 MPa?sup>*8 650(over 0.5 MPa?sup>*8
    Machine Size Height mm 6,730, 6,980 6,250 to 6,850 5,820 to 6,300
    Floor space (machine only) mm 7,810×10,730 to 8,835×27,930 6,950×8,200 to 8,700×27,400 6,180×8,430 to 7,780×27,930
    Weight (machine only) kg 48,000 to 116,000 36,000 to 120,900 32,000 to 101,000
    CNC OSP-P300MA OSP-P300MA OSP-P300MA

    [ ]:Optional

    MCR-H/MCR-AF/MCV-A?/span>

    MCR-H MCR-AF MCV-A?/span>
    Trave X-axis travel (table front/back) mm 4,200, 5,200 2,600 2,000 to 5,200
    Y-axis travel (spindle horizontal) mm 3,200, 3,700 1,500, 2,000 1,600, 2,000
    Z-axis travel (ram vertical) mm 800?,000?/span> 800 450 (Quill vertical)
    W-axis travel (crossrail vertical) mm 1,000 1,000, 1,150
    Effective width between columns mm 2,550, 3,050 2,600 1,650, 2,050
    Table to spindle nose (max) mm 1,550 1,100
    ?,000*29?/span>
    1,360 to 1,510
    ?,380 to 1,530?sup>*36
    Table Working surface mm 2,000×4,000, 2,500×5,000 2,000×1,500, 2,000×2,000 1,200×1,800 to 1,500×5,000
    Maximum load kg 22,000, 33,000 10,000 6,000 to 16,000
    T-slots
    [Width x No. (spacing)]
    mm 24H7×11, 13
    (Center 200)
    20H7×9, 11
    (Center 200)
    20H7×9, 11
    (Center 140)
    Height from the floor mm 920 850 700 to 750
    Feedrates Rapid traverse m/min X・Y?0, Z?5 X・Y?0, Z?0 X・Y?0, Z?0
    Cutting feedrate mm/min X・Y? to 30,000, Z? to 15,000 1 to 10,000 1 to 10,000
    W-axis (crossrail vertical) mm/min 5,000 420/500?0/60Hz?sup>*37
    ATC Tool shank MAS BT50 MAS BT50[MAS BT50*29, MAS BT40*30, HSK-A63*31*32?/span> MAS BT50
    Pull stud MAS 2 MAS 2*33 MAS 2
    Tool magazine capacity tools 50
    ?0, 100, 120, 180?/span>
    24
    ?2*30*31*32, 48*30*31*32, 50*34, 72*34, 100*34?/span>
    24
    ?0, 72, 100?/span>
    Max tool diameter mm W/ adjacent tools:?35
    W/o adjacent tools:?30
    W/ adjacent tools:?25*34[?35*35, ø90*30*31*32?/span>
    W/o adjacent tools:?30*34[?25*30*31*32?/span>
    W/ adjacent tools:?28
    W/o adjacent tools:?30
    Max tool length mm 400 400 400
    Max tool weight kg 25 25*34?*30*31*32?/span> 20
    Tool selection Fixed address Fixed address*34
    [random memory*30*31*32?/span>
    Fixed address
    Spindle Spindle speed min-1 8,000 8,000?2,000, 15,000, 20,000, 25,000?/span> 4,000?,000, 10,000?/span>
    Taper bore 7/24 Taper No.50 7/24 Taper No.50
    ?/24 Taper No.50*29, 7/24 Taper No.40*30, HSK-A63*31*32?/span>
    7/24 Taper No.50
    Bearing diameter mm ø85 ø85[?00*29, ø70*30*31,
    ø60*32?/span>
    ø100[?5*24?/span>
    Motors Spindle drive kW 26/22?0 min/cont?/span> 26/22?0 min/cont?sup>*8
    ?7/26?0 min/cont?sup>*29, 26/18.5?0 min/cont?sup>*30,
    30/22?0 min/cont?sup>*31, 15/11?0 min/cont?sup>*32?/span>
    22/18.5?0 min/cont?/span>
    ?2/15?0 min/cont?sup>*5, 22(cont?sup>*42?/span>
    Feed drives kW X?2*27*28?8*27*43? Y?*27, Z?.6×2 X・Y?.2, Z?.6×2 X?.5?.2*38, 4.6*39)Y:4.2, Z:4.2
    Crossrail traverse kW W?.2×2 3.7(AC)[3.6*40?/span>
    Power Requirements Electrical power supply kVA 80*8 55*8 40*8 45*8
    Compressed air flow rate L/min(ANR) 950(over 0.5 MPa?sup>*8 700(over 0.5 MPa?sup>*8 500(over 0.5 MPa?sup>*8
    Machine Size Height mm 6,450 4,670?,450*29?/span> 4,375 to 4,585*41
    Floor space (machine only) mm 7,825×10,730, 8,425×12,830 5,560×4,200, 5,560×5,230 4,935×6,000 to 5,335×12,920
    Weight (machine only) kg 64,000, 75,000 24,500, 26,000 19,500 to 30,500
    CNC OSP-P300MA OSP-P300MA OSP-P300MA

    [ ]:Optional *1. Asterisk *1 marked square brackets indicate with 250-mm extension head. *2. Deceleration near both ends of Y-axis travel *3. ( ): 30 × 50, 30 × 65, 35 × 50, 35 × 65 machine nominal sizes *4. ( ): 30 × 80, 30 × 100, 35 × 80, 35 × 100, 35 × 120 machine nominal sizes *5. 6,000 min-1 specs *6. 4,000 min-1, high output specs *7. 6,000 min-1, high output specs *8. Standard specs *9. Elevating crossrail *10. Deceleration near both ends of Y-axis travel with 30 and 35 size machines *11. With 32-tool ATC there are limitations to ATC range with 25 and larger size machines *12. 6,000, 8,000, 10,000 min-1 specs *13. 3,600 min-1 specs *14. 8,000, 10,000 min-1 specs *15. 30 × 120 size machine *16. 35 × 120 size machine *17. ( ): 35 size machine *18. 35 size machine *20. ( ): 30 × 50, 30 × 65 size machines *21. ( ): 30 × 80, 30 × 100 size machines *22. ( ): 35 × 50, 35 × 65 size machines *23. ( ): 35 × 80, 35 × 100, 35 × 120 size machines *24. 6,000, 10,000 min-1 specs *25. 10,000 min-1 aluminum machining specs *26. 25 × 50, 25 × 65, 30, 35 size machines *27. Linear motor *28. 25 × 40 size machine *29. 12,000 min-1 specs *30. 15,000 min-1 specs *31. 20,000 min-1 specs *32. 25,000 min-1 specs *33. No pull stud with HSK specs *34. 8,000, 12,000 min-1 specs *35. 8,000 or 12,000 min-1 specs and 50-tool magazine capacity *36. [ ]: 10,000 min-1 specs *37. Auto-positioning crossrail; 400 mm/min for 16, 340 mm/min for 20 size machines *38. 20 × 40 size machine *39. 20 × 50 size machine *40. Auto-positioning crossrail *41. Standard pendant (fixed) and no thru-spindle *42. 10,000min-1 specs *43. 30 × 50 size machine

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-okuma-mcr-mcv-series/feed/ 0