Đạt được độ vững chắc tuyệt vời nhờ cấu trúc tiên tiến
Cấu trúc cột đôi thích hợp cho gia công các phôi nặng với công suất lớnKết cầu giàn cổng hai cột vuông duy trì độ cứng vững cao trước các tải trọng dọc, ngang, lên, xuống và lực xoắn, lực cắn lớn để đảm bảo gia công chính xác cao. |
Ray ngang dẫn hướng có độ chính xác và tuổi thọ caoThiết kế thanh ray chắn ngang đủ chiều dài và cấu trúc tối ưu để không có chuyển động cong, đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ cao. |
Đầu trục chính (bề mặt ray trượt) thực hiện gia công tốc độ cao và độ chính xác cao cùng một lúcThanh dẫn hướng trục chính có tiết diện hình chữ nhật rộng, có độ cứng vững cao và được hỗ trợ bởi bộ cân bằng trọng lượng qua các con lăn trên thanh ngang. Điều này mang lại tốc độ cao, các chuyển động có độ chính xác cao và bề mặt được đảm bảo gia công chất lượng cao. |
Định vị trơn tru, chính xác bàn máy nhờ hệ thống dẫn hướng con lănTrọng lượng của bàn máy và phôi được đỡ bằng các ổ lăn trên bề mặt ray dẫn hướng cứng vững. Chuyển động không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trọng lượng của các phôi nặng, cho phép chuyển động nhẹ nhàng, trơn tru và định vị chính xác. Bộ phận truyền động (vít me bi) và thanh dẫn hẹp được bố trí ở giữa bàn để duy trì chuyển động ổn định với độ thẳng tuyệt vời trong thời gian dài. |
Tự động hóa mang đến tính linh hoạt và năng suất sản xuất cao
Đầy đủ các loại đầu dao cắt
Trung tâm gia công cột đôi OKUMA MCR/MCV Series có thể gia công tất cả các kiểu phay cắt với mọi hình dạng khác nhau của phôi với khả năng thay đổi rộng rãi các loại đầu dao cắt.
Nhiều quy trình gia công khác nhau có thể được thực hiện thông qua vận hành tự động với bộ thay dao tự động (ATC) và bộ đổi đầu tự động (AAC).
Thiết bị NC-ATC tốc độ cao
Các công cụ trong ổ dao có thể được tự động thay đổi theo trục dọc và trục ngang thông qua một tay thay đổi. Ngoài ra, dao có thể được di chuyển từ ổ chứa dao đến vị trí chờ dao tiếp theo trong quá trình gia công của máy, và có thể thay dao ở mọi vị trí nên thời gian thay dao là ngắn nhất.
Không chỉ đầu thẳng đứng và đầu 90°, mà cả đầu 30° và đầu thông dụng (trục BC) ATC cũng tương thích.
Đầu thay đổi công cụ mở rộng | Đầu thay đổi công cụ góc 90o | Đầu thay đổi công cụ thông dụng |
Các model trong dòng sản phẩm
Trung tâm gia công cột đôi [5 mặt ứng dụng]
Độ cứng vững cao, sản lượng cao | Đa dạng chức năng, độ chính xác cao |
Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) : X12.200 ・ Y4.200 ・ Z1.050mm | Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) : X12.000 ・ Y4.200 ・ Z800mm |
Tiết kiệm không gian và hiệu quả về chi phí | Truyền động động cơ tuyến tính, tốc độ cao |
Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) : X12.200 ・ Y4.100 ・ Z800mm | Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) : X5,000 ・ Y3,700 ・ Z800mm |
Trung tâm gia công cột đôi (gia công bề mặt trên)
Tiết kiệm không gian, tốc độ cao | Quill type |
Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) : X2.600 ・ Y2.000 ・ Z800mm | Hành trình trục tối đa (X-Y-Z) : X5.200 ・ Y2.000 ・ Z450mm |
Video trung tâm gia công cột đôi OKUMA:
Video model MCR-H:
Thông số kỹ thuật máy:
MCR-C/MCR-BⅢ/MCR-A5CⅡ
MCR-C | MCR-BⅢ*9 | MCR-A5CⅡ | |||
Travel | X-axis travel (table front/back) | mm | 4,200 to 12,200 | 3,000 to 12,000 | 3,200 to 12,200 |
Y-axis travel (spindle horizontal) | mm | 3,200 to 4,200 | 2,700 to 4,200 | 2,600 to 4,100 | |
Z-axis travel (ram vertical) | mm | 1,050[1,250] | 800[1,000] | 800 | |
W-axis travel (crossrail vertical) | mm | 1,000, 1,200 | 700 to 1,300 | 800 to 1,200 | |
Effective width between columns | mm | 2,650 to 3,650 | 2,050 to 3,550 | 2,150 to 3,650 | |
Table to spindle nose (max) | mm | 1,650 to 1,850 [1,550 to 1,750] *1 |
1,350 to 1,850 [1,250 to 1,750] *1 |
1,450 to 1,850 [1,350 to 1,750] *1 |
|
Table | Working surface | mm | 2,000×4,000 to 3,000×12,000 | 1,500×2,800 to 3,000×11,800 | 1,500×3,000 to 3,000×12,000 |
Maximum load | kg | 22,000 to 66,000 | 12,000 to 72,600 | 12,000 to 66,000 | |
T-slots [Width x No. (spacing)] |
mm | 24H7×11, 13, 15 (Center 200) |
24H7×9 to 15 (Center 200) |
24H7×11, 13, 15 (Center 140, 200) |
|
Height from the floor | mm | 850 to 950 | 800 to 950 | 850 to 950 | |
Feedrates | Rapid traverse | m/min | X・Y:24, Z:15 (X・Y:24*2, Z:15)*3 (X:20, Y:24*2, Z:15)*4 |
X:15, Y:20*10, Z:15 | X:30, Y:32, Z:20 (X:30, Y:32*2, Z:20)*20 (X:20, Y:32*2, Z:20)*21 (X:30, Y:30*2, Z:20)*22 (X:20, Y:30*2, Z:20)*23 |
Cutting feedrate | mm/min | 1 to 10,000 | 1 to 10,000 | 1 to 10,000 | |
W-axis (crossrail vertical) | mm/min | 3,000 | 3,000 | 3,000 | |
ATC | Tool shank | MAS BT50 | MAS BT50 | MAS BT50 | |
Pull stud | MAS 2 | MAS 2 | MAS 2 | ||
Tool magazine capacity | tools | 50 [80, 100, 120, 180] |
32*11 [50, 72, 100, 120, 180] |
50 [80, 100, 120, 180] |
|
Max tool diameter | mm | W/ adjacent tools:ø135 W/o adjacent tools:ø264 |
W/ adjacent tools:ø135 W/o adjacent tools:ø230 |
W/ adjacent tools:ø135 W/o adjacent tools:ø230 |
|
Max tool length | mm | 600 | 400 | 400 | |
Max tool weight | kg | 25 | 25 | 25 | |
Tool selection | Fixed address | Fixed address | Fixed address | ||
Spindle | Spindle speed | min-1 | 4,000[6,000] | 4,000[3,600, 6,000, 8,000, 10,000] | 4,000[6,000, 10,000] |
Taper bore | 7/24 Taper No.50 | 7/24 Taper No.50 | 7/24 Taper No.50 | ||
Bearing diameter | mm | ø100[ø85*5, ø130*6, ø100*7] | ø100[ø85*12] | ø100[ø85*24] | |
Motors | Spindle drive | kW | 45/37(30 min/cont) [37(cont)]*5 |
30/22(30 min/cont)*8 [45/37(30 min/cont)*13, 22(cont)*5, 26/22(30 min/cont)*14] |
26/22(30 min/cont)*8 [26/22(30 min/cont)*24, 30/22(30 min/cont)*25] |
Feed drives | kW | X:14.0, Y:9.4, Z:5.2×2 | X:9.4(14*15), Y:7.3, Z:4.6×2 (X:9.4(14*16), Y:9.4, Z:4.6×2)*17 |
X:9.4(14*26), Y:7.3, Z:5.2×2] | |
Crossrail traverse | kW | W:4.6(5.2*18)×2 | W:4.6(5.2*18)×2 | W:4.6×2 | |
Power Requirements | Electrical power supply | kVA | 60*8 | 60*8 | 60*8 |
Compressed air flow rate | L/min(ANR) | 650(over 0.5 MPa)*8 | 650(over 0.5 MPa)*8 | 650(over 0.5 MPa)*8 | |
Machine Size | Height | mm | 6,730, 6,980 | 6,250 to 6,850 | 5,820 to 6,300 |
Floor space (machine only) | mm | 7,810×10,730 to 8,835×27,930 | 6,950×8,200 to 8,700×27,400 | 6,180×8,430 to 7,780×27,930 | |
Weight (machine only) | kg | 48,000 to 116,000 | 36,000 to 120,900 | 32,000 to 101,000 | |
CNC | OSP-P300MA | OSP-P300MA | OSP-P300MA |
[ ]:Optional
MCR-H/MCR-AF/MCV-AⅡ
MCR-H | MCR-AF | MCV-AⅡ | |||
Trave | X-axis travel (table front/back) | mm | 4,200, 5,200 | 2,600 | 2,000 to 5,200 |
Y-axis travel (spindle horizontal) | mm | 3,200, 3,700 | 1,500, 2,000 | 1,600, 2,000 | |
Z-axis travel (ram vertical) | mm | 800[1,000] | 800 | 450 (Quill vertical) | |
W-axis travel (crossrail vertical) | mm | 1,000 | – | 1,000, 1,150 | |
Effective width between columns | mm | 2,550, 3,050 | 2,600 | 1,650, 2,050 | |
Table to spindle nose (max) | mm | 1,550 | 1,100 [1,000*29] |
1,360 to 1,510 [1,380 to 1,530]*36 |
|
Table | Working surface | mm | 2,000×4,000, 2,500×5,000 | 2,000×1,500, 2,000×2,000 | 1,200×1,800 to 1,500×5,000 |
Maximum load | kg | 22,000, 33,000 | 10,000 | 6,000 to 16,000 | |
T-slots [Width x No. (spacing)] |
mm | 24H7×11, 13 (Center 200) |
20H7×9, 11 (Center 200) |
20H7×9, 11 (Center 140) |
|
Height from the floor | mm | 920 | 850 | 700 to 750 | |
Feedrates | Rapid traverse | m/min | X・Y:30, Z:15 | X・Y:20, Z:10 | X・Y:20, Z:10 |
Cutting feedrate | mm/min | X・Y:1 to 30,000, Z:1 to 15,000 | 1 to 10,000 | 1 to 10,000 | |
W-axis (crossrail vertical) | mm/min | 5,000 | – | 420/500(50/60Hz)*37 | |
ATC | Tool shank | MAS BT50 | MAS BT50[MAS BT50*29, MAS BT40*30, HSK-A63*31*32] | MAS BT50 | |
Pull stud | MAS 2 | MAS 2*33 | MAS 2 | ||
Tool magazine capacity | tools | 50 [80, 100, 120, 180] |
24 [32*30*31*32, 48*30*31*32, 50*34, 72*34, 100*34] |
24 [50, 72, 100] |
|
Max tool diameter | mm | W/ adjacent tools:ø135 W/o adjacent tools:ø230 |
W/ adjacent tools:ø125*34[ø135*35, ø90*30*31*32] W/o adjacent tools:ø230*34[ø125*30*31*32] |
W/ adjacent tools:ø128 W/o adjacent tools:ø230 |
|
Max tool length | mm | 400 | 400 | 400 | |
Max tool weight | kg | 25 | 25*34[8*30*31*32] | 20 | |
Tool selection | Fixed address | Fixed address*34 [random memory*30*31*32] |
Fixed address | ||
Spindle | Spindle speed | min-1 | 8,000 | 8,000[12,000, 15,000, 20,000, 25,000] | 4,000[6,000, 10,000] |
Taper bore | 7/24 Taper No.50 | 7/24 Taper No.50 [7/24 Taper No.50*29, 7/24 Taper No.40*30, HSK-A63*31*32] |
7/24 Taper No.50 | ||
Bearing diameter | mm | ø85 | ø85[ø100*29, ø70*30*31, ø60*32] |
ø100[ø85*24] | |
Motors | Spindle drive | kW | 26/22(30 min/cont) | 26/22(30 min/cont)*8 [37/26(10 min/cont)*29, 26/18.5(10 min/cont)*30, 30/22(10 min/cont)*31, 15/11(30 min/cont)*32] |
22/18.5(30 min/cont) [22/15(30 min/cont)*5, 22(cont)*42] |
Feed drives | kW | X:12*27*28(18*27*43), Y:6*27, Z:4.6×2 | X・Y:5.2, Z:3.6×2 | X:3.5(4.2*38, 4.6*39)Y:4.2, Z:4.2 | |
Crossrail traverse | kW | W:5.2×2 | – | 3.7(AC)[3.6*40] | |
Power Requirements | Electrical power supply | kVA | 80*8 | 55*8 | 40*8 45*8 |
Compressed air flow rate | L/min(ANR) | 950(over 0.5 MPa)*8 | 700(over 0.5 MPa)*8 | 500(over 0.5 MPa)*8 | |
Machine Size | Height | mm | 6,450 | 4,670[4,450*29] | 4,375 to 4,585*41 |
Floor space (machine only) | mm | 7,825×10,730, 8,425×12,830 | 5,560×4,200, 5,560×5,230 | 4,935×6,000 to 5,335×12,920 | |
Weight (machine only) | kg | 64,000, 75,000 | 24,500, 26,000 | 19,500 to 30,500 | |
CNC | OSP-P300MA | OSP-P300MA | OSP-P300MA |
[ ]:Optional *1. Asterisk *1 marked square brackets indicate with 250-mm extension head. *2. Deceleration near both ends of Y-axis travel *3. ( ): 30 × 50, 30 × 65, 35 × 50, 35 × 65 machine nominal sizes *4. ( ): 30 × 80, 30 × 100, 35 × 80, 35 × 100, 35 × 120 machine nominal sizes *5. 6,000 min-1 specs *6. 4,000 min-1, high output specs *7. 6,000 min-1, high output specs *8. Standard specs *9. Elevating crossrail *10. Deceleration near both ends of Y-axis travel with 30 and 35 size machines *11. With 32-tool ATC there are limitations to ATC range with 25 and larger size machines *12. 6,000, 8,000, 10,000 min-1 specs *13. 3,600 min-1 specs *14. 8,000, 10,000 min-1 specs *15. 30 × 120 size machine *16. 35 × 120 size machine *17. ( ): 35 size machine *18. 35 size machine *20. ( ): 30 × 50, 30 × 65 size machines *21. ( ): 30 × 80, 30 × 100 size machines *22. ( ): 35 × 50, 35 × 65 size machines *23. ( ): 35 × 80, 35 × 100, 35 × 120 size machines *24. 6,000, 10,000 min-1 specs *25. 10,000 min-1 aluminum machining specs *26. 25 × 50, 25 × 65, 30, 35 size machines *27. Linear motor *28. 25 × 40 size machine *29. 12,000 min-1 specs *30. 15,000 min-1 specs *31. 20,000 min-1 specs *32. 25,000 min-1 specs *33. No pull stud with HSK specs *34. 8,000, 12,000 min-1 specs *35. 8,000 or 12,000 min-1 specs and 50-tool magazine capacity *36. [ ]: 10,000 min-1 specs *37. Auto-positioning crossrail; 400 mm/min for 16, 340 mm/min for 20 size machines *38. 20 × 40 size machine *39. 20 × 50 size machine *40. Auto-positioning crossrail *41. Standard pendant (fixed) and no thru-spindle *42. 10,000min-1 specs *43. 30 × 50 size machine