Tính năng nổi bật:
- Trụ và cầu máy được tôi luyện và giảm ứng suất để đảm bảo kết cấu ổn định. Bàn máy lớn có thể chịu được trọng tải lớn, đáp ứng công suất gia công cao.
- Đường ray thẳng trên trục X và Y, kiểu hộp trên trục Z.
- Các đường dẫn thẳng với đặc tính tải trọng đặt trước có độ chính xác cao, hệ số ma sát thấp hạn chế gián đoạn khi di chuyển, độ nhạy lực đẩy cao đảm bảo độ chính xác của chuyển động tốt nhất.
- Trục quay truyền động bằng bánh răng tiêu chuẩn 6.000 RPM.
- ATC kiểu băng đạn tròn 32 công cụ.
- Cửa cực rộng để dễ dàng nạp và dỡ phôi.
- Lý tưởng cho: Khuôn tạo hình ô tô, khuôn ép nhựa, gia công chi tiết máy, gia công bộ phận hàng không vũ trụ.
Thông số kỹ thuật:
Model | BMC-5233 | |
Travel | X axis travel | 5200 mm |
Y axis travel | 3300 mm | |
Z axis travel | 920 (1100) mm | |
Spindle nose to table | 200~1120 (200~1300) mm | |
Distance between spindle center to bridge | 475 mm | |
Distance between columns | 3300 mm | |
Spindle | Spindle speed | 50~6000 rpm |
Spindle motor max. rating | 26 kw | |
Axis motor max. rating | 9/7/7 kw | |
Tool shank | BT-50 | |
Table | Working area | 5200×2700 mm |
Max. loading | 22000 kgs | |
T-Slots (No. x Width x Pitch) | 14x 22 x 200 mm | |
Feed rates | Rapids on X / Y/ Z axis | 10/12/12 m/min |
Max. cutting feedrate | 6 m/min | |
Tool Magazine | Tool storage capacity | 32(OPT. 40/60) |
Type of tool | BT – 50 | |
Max. tool diameter | 127 mm | |
Max. tool weight | 15 kgs | |
Max. tool length | 300 mm | |
Tools to tools (change time) | 8 sec | |
Accuracy | Positioning | P0.04 |
Repeatability | Ps 0.03 | |
Roundness | 0.03/300 mm | |
Dimensions | Air source required | 6 up |
Machine weight (Net) | 53000 kgs | |
Power source required (KVA.) | 50 KVA | |
Floor space (L x W x H) | 12470x6140x4600 mm |