Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Wed, 10 Jul 2024 02:37:53 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.6.1 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-cao-mitutoyo-linear-height-lh-600fg/ Fri, 10 May 2024 09:13:41 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=22090
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Linear Heigth LH-600F/FG là dòng máy đo cao mới nhất của Mitutoyo với đa dạng chức năng và đ?chính xác vượt trội.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
    Linear Heigth LH-600F/FG là dòng máy đo cao mới nhất của Mitutoyo với đa dạng chức năng và đ?chính xác vượt trội cho phép đo cao, đo vòng, đo góc và đo 2D. Đặc biệt dòng máy đo cao này còn cho phép người dùng thiết lập các chương trình đo theo yêu cầu công việc thực t?

    Dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600FG -6-tinhha Dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600FG -6-tinhha

    Một s?tính năng nổi bật của dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600F/FG:

    • Đ?chính xác cao ấn tượng (1.1 + 0.6L/600) µm
    • Đ?phân giải tối đa tới 0,1 µm
    • Màn hình điều khiển cảm ứng và phím bấm có th?điều chỉnh góc nghiêng theo hướng nhìn của người dùng.
    • Kết qu?đo có th?được in ra qua máy in và gửi đến máy tính.
    • Cơ cấu truyền động khí nén, di chuyển thước đo d?dàng.
    • Trực quan hóa các phép đo so sánh với dung sai GO/±NG.
    • Pin sạc s?dụng lâu dài thuận tiện cho việc s?dụng.

    Video:

    Thông s?k?thuật:

    Digital/Analog:
    Digital
    Interface:
    Digimatic S1 bidirectional (for wireless data transmission, Digimatic data transmission), RS-232C (for receipt printer), USB-B (for PC), UAB-A (for memory stick)
    Range:
    0-977 mm
    Slider stroke:
    600 mm
    Digital step:
    0,0001/ 0,001/ 0,01/ 0,1 mm or
    0,000001/ 0,00001/ 0,0001/ 0,001″
    Remarks:
    With power grip
    Accuracy:
    ±(1,1 + 6L/6000) µm
    L = length (mm)
    Perpendicularity:
    5 µm (after compensation)
    Straightness:
    4 µm (mechanical)
    Repeatability:
    (2σ) Plane : 0,4 µm
    (2σ) Bore : 0,9 µm
    Air floating:
    Full-floating (for moving), semi floating (for scanning measurement)
    Mass:
    26.6 kg
    Balancing method:
    Counterbalance
    Drive method:
    Motor-driven (5, 10, 15, 20, 25, 30, 40 mm/s: 7 stpes)/ manual
    Sliding method:
    Rolling bearing
    Slider balance adjustment method:
    Manual adjustment by adding/removing auxiliary weights
    Scale:
    Photoelectric INC encoder, STVC-20Z (8.1×10-6/K)
    Display:
    8.4″ SVGA touch screen (800×600 dot, LED, with back lightning)
    Language for display:
    English / German / French / Spanish / Italian / Dutch / Portuguese / Swedish / Turkish / Czech / Hungarian / Slovenian / Polish / Russian / Romanian / Bulgarian / Finnish / Traditional Chinese / Simplified Chinese / Korean / Japanese
    Adjustment range of display unit orientation:
    Tilt direction: 0-40°, swivel direction: -30-180°
    Power supply:
    AC adapter 100-240V, 50/60Hz / battery (Ni-MH)
    Battery operation time:
    Approx. 4 hours
    Battery charging time:
    Appr. 3,5 h
    Power consumption:
    Max. 49.9 W
    Number of stored part programs:
    50
    Preventive maintenance function:
    Scale status notification, calibration status notification
    Operating humidity:
    20-80% RH (no condensation)
    Airborne noise:
    70dB(A)
    Inch-Metric:
    Metric/Inch
    Delivered:
    without power cable ( 02ZAA021 )
    ]]>
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-dien-tu-absolute-series-570-mitutoyo/ //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-dien-tu-absolute-series-570-mitutoyo/#respond Mon, 08 Mar 2021 06:08:27 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5947
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Order No.: 570-322, 570-324, 570-312, 570-313, 570-314, 570-227, 570-230, 570-244, 570-248
  • Cho phép di chuyển d?dàng hơn bằng bánh xe đ?điều chỉnh thanh trượt di chuyển dọc 1 thân thước chính. tính năng tương t?với dòng thước đo cao có 02 tr?song song.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Dòng thước đo cao điện t?/a> Mitutoyo ABSOLUTE series 570 cho phép di chuyển d?dàng hơn bằng bánh xe đ?điều chỉnh thanh trượt di chuyển dọc 1 thân thước chính. tính năng tương t?với dòng thước đo cao có 02 tr?song song.
  • Vít kẹp thanh trượt lớn đảm bảo tác động kẹp tích cực và chính xác.
  • Đ?bền cao và đ?chính xác cao được đảm bảo nh?thiết k?cột cải tiến ( kích thước thân thước 35×15 mm).
  • Có cổng kết nối với may tính đ?tích hợp vào h?thống đo lường và kiểm soát quá trình thống kê.
  • Pin: SR44 (1pc), 938882. Tuổi th?pin là 20.000 gi?trong điều kiện s?dụng thông thường.
  • Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo – Loại thiết k?tối ưu

    Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo - Loại thiết k?tối ưu Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo - Loại thiết k?tối ưu

    Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo - Loại thiết k?tối ưu Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo - Loại thiết k?tối ưu Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo - Loại thiết k?tối ưu

    » Download Catalog

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No. Range (mm) Resolution (mm) Accuracy (mm)
    570-322 0 – 300 0.01 ±0.03
    570-324 0 – 600 ±0.05
    Inch/Metric
    Order No. Range (in) Resolution Accuracy (in)
    570-322 0 – 12 0.0005 in/ 0.01 mm
    ±0.0015
    570-324 0 – 18 ±0.002
    570-314 0 – 24 ±0.002

    Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo – Loại tiêu chuẩn

    Thước đo cao điện t?ABSOLUTE series 570 Mitutoyo - Loại tiêu chuẩn

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No. Range (mm) Resolution (mm) Accuracy (mm)
    570-227 0 – 200 0.01 ±0.03
    570-230 0 – 1000 ±0.07
    Inch/Metric
    Order No. Range (in) Resolution Accuracy (in)
    570-244 0 – 8 0.0005 in/ 0.01 mm
    ±0.002
    570-248 0 – 40 ±0.003

    » Xem thêm: Thước đo cao Mitutoyo

    ]]>
    //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-dien-tu-absolute-series-570-mitutoyo/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-570-thiet-ke-cong-thai-hoc/ //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-570-thiet-ke-cong-thai-hoc/#respond Fri, 02 Feb 2024 04:20:31 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=21410
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Dòng thước đo cao điện t?cột đơn với màn hình hiển th?lớn và đ?lớn vững chắc mang lại kh?năng hoạt động tốt hơn.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Thước đo cao điện t?Mitutoyo series 570Dòng thước đo cao điện t?cột đơn với màn hình hiển th?lớn và đ?lớn vững chắc mang lại kh?năng hoạt động tốt hơn.
  • Thước di chuyển lên xuống mượt mà theo chiều dọc bằng tay cầm qua thanh trượt.
  • Tr?thước có đ?cứng vững cao và cần kẹp lớn mang đến kh?năng làm việc mượt mà và đáng tin cậy.
  • Thước đo cao điện t?Mitutoyo 570-402

    THÔNG S?K?THUẬT:

    Metric
    Order No. Range (mm) Resolution (mm) Maximum permissible error EMPE (mm)* Max. response speed Mass (kg)
    570-402 0-300 0.01 ±0.03 Unlimited 4.6
    570-404 0-600 ±0.05 6.4
    Inch/Metric
    Order No. Range Resolution Maximum permissible error EMPE* Max. response speed Mass (kg)
    570-412 0 to 12 in/0 to 300 mm 0.0005 in/
    0.01 mm
    ±0.0015 in/±0.03 mm Unlimited 4.6
    570-413 0 to 18 in/0 to 450 mm ±0.0020 in/±0.05 mm 5.9
    570-414 0 to 24 in/0 to 600 mm 6.4

    * Maximum permissible error, EMPE is the term (notation) used in JIS B 7517: 2018, revised based on ISO/TR 14253-6: 2012

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-570-thiet-ke-cong-thai-hoc/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-may-do-cao-linear-height-series-518-mitutoyo/ //ixox.net/dong-may-do-cao-linear-height-series-518-mitutoyo/#respond Mon, 08 Mar 2021 05:35:46 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5944
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Order No.: 518-351-10, 518-352-10
  • Đ?chính xác tuyệt vời (1,1 + 0,6L / 600) µm với đ?phân giải/đ?lặp lại 0,1 µm/0,4 µm. Máy đo chiều cao có đ?chính xác cao kết hợp nhiều chức năng đo lường.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Máy đo cao Mitutoyo Linear Height series 518 với đ?chính xác tuyệt vời (1,1 + 0,6L / 600) µm với đ?phân giải / đ?lặp lại 0,1 µm / 0,4 µm.
  • Máy đo chiều cao có đ?chính xác cao kết hợp nhiều chức năng đo lường.
  • Máy đạt được đ?chính xác cao nhất trong dòng sản phẩm thiết b?đo cao là nh?b?mã háo tuyến tính kết hợp với thân thước có đ?chính xác cao có tác dụng là thiết b?dẫn hướng chính xác
  • Các phép đo được thực hiện thông qua các lệnh dựa trên biểu tượng và cũng h?tr?thao tác một phím d?dàng.
  • Màn hình TFT LCD cung cấp kh?năng hiển th?và kh?năng hoạt động tuyệt vời.
  • Cho phép điều chỉnh đ?cao đệm khí
  • Các chức năng thống kê cơ bản được cung cấpCó chức năng và ngoài ra, đầu ra d?liệu RS-232C cung cấp tùy chọn đánh giá d?liệu đo lường bên ngoài bằng phần mềm SPC trên PC.
  • S?dụng với bàn đá rà chuẩn Granite.
  • Sao lưu / khôi phục d?liệu và các chương trình đo lường có th?được thực hiện bằng thiết b?lưu tr?USB.
  • Dòng máy đo cao Linear Height series 518 Mitutoyo

    VIDEO:

    Thông s?k?thuật:

    Order Number 518-351A-21 518-352A-21
    Model LH-600E LH-600EG w/power grip
    Measuring Range 0-38in 0-972mm 0-38in 0-972mm
    Resolution .000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm .000001/.00001/.0001/.001/in 0.0001/0.001/0.01/0.1mm
    Measuring Accuracy .000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm .000043 + (.000024 x L*/24)in/(1.1+0.6L**/600)µm
    Repeatability Plane:.000015/0.4µm
    Bore:.000035in0.9µmin µm
    Plane:.000015/0.4µm
    Bore:.000035in0.9µmin µm
    Perpendicularity .0002in 5µm .0002in µm
    Drive Method Motor Drive (5,10,15,20,25,30
    40mm/s=7steps)/manual
    Motor Drive (5,10,15,20,25,30
    40mm/s=7steps)/manual
    Measuring Force 1N 1N
    Balance Method Counter balance Counter balance
    Main Unit Floating Method Full/semi-floating with air Full/semi-floating with air
    Air Source Built-in air compressor Built-in air compressor
    LCD Display TFT LCD (color) TFT LCD (color)
    Language for Display English/German/French
    Spanish/Italian/Japanese
    English/German/French
    Spanish/Italian/Japanese
    Number of Datas 60000 1 program 30,000(max) 60000 1 program 30,000(max)
    Power Supply AC Adapter/Battery (Ni-MH) AC Adapter/Battery (Ni-MH)
    Power Consumption 43VAW 43VAW
    Operation Time Approx. 5 hours Approx. 5 hours
    Mass 52.8lbs 24kg 52.8lbs 24kg
    ]]>
    //ixox.net/dong-may-do-cao-linear-height-series-518-mitutoyo/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-may-do-cao-qm-height-series-518-mitutoyo/ //ixox.net/dong-may-do-cao-qm-height-series-518-mitutoyo/#respond Mon, 08 Mar 2021 04:03:39 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5939
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Oder No.: 518-240, 518-241, 518-242, 518-243, 518-244, 518-245, 518-246, 518-247
  • Đ?chính xác tốt nhất ± (2,4 + 2,1L / 600) µm. Tích hợp tính năng ưu việt của đệm khí cho phép máy chuyển động trơn tru trên mặt phẳng chuẩn ( mặt bàn map ).
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Máy đo cao Mitutoyo QM-Height Series 518 có đ?chính xác tốt nhất ± (2,4 + 2,1L / 600) µm
  • Tích hợp tính năng ưu việt của đệm khí cho phép máy chuyển động trơn tru trên mặt phẳng chuẩn ( mặt bàn map ).
  • Bảng điều khiển đơn giản, d?xem cho phép thực hiện hầu hết các phép đo ch?với một lần nhấn phím chức năng
  • Sản phẩm thân thiện với môi trường, có th?hoạt động trong khoảng 1200 gi?với bốn pin kiềm AA, có th?dùng nguồn điện trực tiếp hoặc s?dụng pin tùy trường hợp s?dụng.
  • Với dòng sản phẩm mới có sẵn cổng kết nối cho thiêt b?phát tín hiệu không dây U-wave, hoặc s?dụng th?USB đ?lưu tr?d?liệu đo, nhập d?liệu kết qu?đo vào máy tính.
  • Dòng máy đo cao QM-Height Series 518 MitutoyoDòng máy đo cao QM-Height Series 518 Mitutoyo

    VIDEO:

    Thông s?k?thuật:

    Order No. Metric 518-240 518-242 518-244 518-246
    Inch/Metric 518-241 518-243 518-245 518-247
    Measuring range (stroke) 0-465 mm (350 mm/14 in) 0-715 mm (600 mm/ 24 in) 0-465 mm (350 mm/ 14 in) 0-715 mm (600 mm/ 24 in)
    Accuracy at 20 oC Metric 0.001 mm/ 0.005 mm
    Inch/Metric 0.001/ 0.005 mm

    0.00005/ 0.0001/ 0.0002 in

    Accuracy at 20 oC Measurement ±(2.4+2.1L/600) µm
    Repeatability 2 σ ?1.8 µm
    Perpendicularity (20 oC) 7 µm 12 µm 7 µm 12 µm
    Guiding method Roller bearing
    Measuring force 1.5±0.5N
    ]]>
    //ixox.net/dong-may-do-cao-qm-height-series-518-mitutoyo/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-dien-tu-mitutoyo-series-192/ //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-dien-tu-mitutoyo-series-192/#respond Mon, 08 Mar 2021 06:34:54 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5956
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Cấu trúc hai cột đảm bảo đ?chính xác của phép đo cao. Đ?tiện dụng cầm vừa tay.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Cấu trúc hai cột của dòng thước đo cao Mitutoyo này đảm bảo đ?chính xác của phép đo cao.
  • Đ?tiện dụng cầm vừa tay.
  • Kh?năng đọc ch?s?tốt hơn được cung cấp nh?màn hình hiển th?kết qu?đo với đ?cao ký t?lớn (11 mm) và màn hình LCD có đ?tương phản cao.
  • Tay cầm nghiêng cải thiện kh?năng trượt của thiết b?
  • Cho phép kết nối truyền d?liệu đo với máy tính đ?tích hợp d?liệu kiểm tra vào h?thống đo lường và kiểm soát quá trình thống kê.
  • Tuổi th?pin là 3500 gi?khi s?dụng liên tục.
  • Dòng thước đo cao điện t?Mitutoyo series 192Dòng thước đo cao điện t?Mitutoyo series 192

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order Number Measuring Range Resolution Accuracy Mass
    192-663-10 0-300mm Switchable between 0.01mm and 0.005mm 0.02mm 5.7
    192-664-10 0-600mm Switchable between 0.01mm and 0.005mm 0.04mm 8.3
    192-665-10 0-1000mm Switchable between 0.01mm and 0.005mm 0.06mm 15.7
    192-613-10 0-300mm Switchable between 0.01mm and 0.005mm 0.02mm 4.7kg
    192-614-10 0-600mm Switchable between 0.01mm and 0.005mm 0.05mm 8.3kg
    192-615-10 0-1000mm Switchable between 0.01mm and 0.005mm 0.07mm 15.7kg
    Inch/Metric
    Order Number Measuring Range Accuracy Resolution Mass
    192-630-10 0-12in 0-300mm .001 .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable]
    4.7kg
    192-631-10 0-18in 0-450mm .002 .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable]
    7.5kg
    192-632-10 0-24in 0-600mm .002 .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable]
    8.3kg
    192-633-10 0-40in 0-1000mm .003 .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable]
    15.7kg
    192-670-10 0-12in 0-300mm .001in .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable)]
    5.7
    192-671-10 0-18in 0-450mm .0015in .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable)]
    7.5
    192-672-10 0-24in 0-600mm .0015in .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable)]
    8.3
    192-673-10 0-40in 0-1000mm .0025in .0005in 0.01mm
    .0002in(0.005mm)Switchable)]
    15.7

    Dòng thước đo cao điện t?Mitutoyo series 192 Dòng thước đo cao điện t?Mitutoyo series 192 Dòng thước đo cao điện t?Mitutoyo series 192

    ]]>
    //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-dien-tu-mitutoyo-series-192/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-mat-do-ho-so-mitutoyo-series-192/ //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-mat-do-ho-so-mitutoyo-series-192/#respond Mon, 08 Mar 2021 03:24:45 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5926
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Đọc kết qu?d?dàng và không có sai s?nh?vào b?đếm s?lên, xuống cũng giống mặt đồng h?s?
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Thước đo cao mặt đồng h?s?cơ khí Mitutoyo series 192 được thiết k?đ?đọc kết qu?d?dàng và không có sai s?nh?vào b?đếm s?lên, xuống cũng giống mặt đồng h?s?
  • Có th?đặt được điểm 0 ?bất k?v?trí tùy chọn nào.
  • Được trang b?một bánh xe điều chỉnh lớn đ?d?dàng điều chỉnh đ?cao.
  • Vít kẹp có th?được vận hành d?dàng và an toàn.
  • Phần đ?có thiết k?vừa vặn trong tay và di chuyển d?dàng trên bàn rà chuẩn.
  • Phù hợp với các bàn đá rà chuẩn Granite.
  • Dòng thước đo cao mặt đ?h?s?Mitutoyo series 192

    Dòng thước đo cao mặt đ?h?s?Mitutoyo series 192 Dòng thước đo cao mặt đ?h?s?Mitutoyo series 192 Dòng thước đo cao mặt đ?h?s?Mitutoyo series 192

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No Range Accuracy Graduation Mass
    192-130 0-300mm 0.03mm 0.01mm 4.2kg
    192-131 0-450mm 0.05mm 0.01mm 9.2kg
    192-132 0-600mm 0.05mm 0.01mm 9.8kg
    192-133 0-1000mm 0.07mm 0.01mm 17.0kg
    Inch
    Order No Range Accuracy Graduation Mass
    192-150 0-12in .0015in .001in 4.2kg
    192-151 0-18in .002in .001in 9.2kg
    192-152 0-24in .002in .001in 9.8kg
    192-153 0-40in .003in .001in 17.0kg

     

    ]]>
    //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-mat-do-ho-so-mitutoyo-series-192/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-du-xich-mitutoyo-series-514-506/ //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-du-xich-mitutoyo-series-514-506/#respond Mon, 08 Mar 2021 03:44:47 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5933
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thiết k?phần đ?thước vừa vặn cầm tay và di chuyển d?dàng trên bàn rà chuẩn. Thiết k?tối ưu giữa thanh trượt, cụm kẹp xiết và trục chính thước giúp cài đặt 0 nhanh chóng và thuận tiện.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
  • Thước đo cao du xích Mitutoyo series 514, 506 được thiết k?phần đ?thước vừa vặn cầm tay và di chuyển d?dàng trên bàn rà chuẩn.
  • Thiết k?tối ưu giữa thanh trượt, cụm kẹp xiết và trục chính thước giúp cài đặt 0 nhanh chóng và thuận tiện.
  • Các núm khóa lớn được s?dụng cho c?thanh trượt và kẹp điều chỉnh chính xác đ?giúp kẹp d?dàng và an toàn.
  • Kh?năng hoạt động của thanh trượt đã được cải thiện, b?mặt nhẵn d?di trượt
  • Trục chính có kich thước lớn giúp làm việc thoải mái hơn, d?đọc kết qu?đo
  • Tương thích với các bàn đá rà chuẩn Granite.
  • Dòng thước đo cao du xích Mitutoyo series 514, 506 Dòng thước đo cao du xích Mitutoyo series 514, 506 Dòng thước đo cao du xích Mitutoyo series 514, 506

    Thông s?k?thuật:

    Dòng thước đo cao tiêu chuẩn series 514:

    Metric
    Order No Range Accuracy Graduation Mass
    514-102 0-300mm 0.04mm 0.02mm 3.1kg
    514-104 0-450mm 0.05mm 0.02mm 3.4kg
    514-106 0-600mm 0.05mm 0.02mm 7.4kg
    514-108 0-1000mm 0.07mm 0.02mm 20.0kg
    514-170 0-1500mm 0.18mm 0.02mm 26.kg
    Inch/Metric
    Order No Range Accuracy Graduation Mass
    514-103 0-12in 0-300mm .002in .001in 0.02mm 3.1kg
    514-105 0-18in 0-450mm .002in .001in 0.02mm 3.4kg
    514-107 0-24in 0-600mm .002in .001in 0.02mm 7.4kg
    514-109 0-40in 0-1000mm .003in .001in 0.02mm 20.0kg

    Dòng thước đo cao trọng lượng nh?series 506:

    Metric
    Order Number Range Accuracy Graduation Mass
    506-207 0-200mm 0.03mm 0.03mm 1.4kg
    Inch/Metric
    Order Number Range Accuracy Graduation Mass
    506-208 0-10in 0-250mm .0015in .001in 0.02mm 1.3kg

     

    ]]>
    //ixox.net/dong-thuoc-do-cao-du-xich-mitutoyo-series-514-506/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-cao-co-khi-0-600mm-mitutoyo-192-132/ //ixox.net/thuoc-do-cao-co-khi-0-600mm-mitutoyo-192-132/#respond Fri, 24 Dec 2021 07:30:49 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14305
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước đo cao cơ khí Mitutoyo 192-132 có dải đo 0-600mm và đ?chính xác ±0.05mm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
    Thước đo cao cơ khí Mitutoyo 192-132 được thiết k?đặc biệt với s?kết hợp giữa đồng h?s?và b?đếm s?lên xuống, cho phép người dùng đọc kết qu?đo d?dàng hơn, tránh nhầm lẫn, sai s? Đồng thời bạn cũng có th?set 0 ?bất c?v?trí nào trên thanh trượt của thước.

    • Dải đo: 0-600mm
    • Đ?phân giải: 0.01mm
    • Đ?chính xác: ±0.05mm
    • H?đơn v? mét
    • Chiều cao thước: 798mm
    • Trọng lượng: 9.8kg

    Liên h?Tinh Hà ?Đại lý ủy quyền Mitutoyo đ?được báo giá tốt nhất!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-cao-co-khi-0-600mm-mitutoyo-192-132/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-300mm-mitutoyo-192-613-10/ //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-300mm-mitutoyo-192-613-10/#respond Fri, 24 Dec 2021 07:18:11 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14303
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước đo cao điện t?Mitutoyo 192-613-10 có dải đo 0-300mm và đ?chính xác ±0.02mm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
    Thước đo cao điện t?Mitutoyo 192-613-10 được thiết k?tối ưu đảm bảo s?chắc chắn, ổn định và chính xác khi đo lường, màn hình hiển th?LCD đ?tương phản cao, cùng ký t?lớn cho phép đọc ch?s?d?dàng.

    • Dải đo: 0-300mm
    • Đ?phân giải: có th?chuyển đổi giữa 0.01 và 0.005mm
    • Đ?chính xác: ±0.02mm
    • H?đơn v? mét
    • Chiều cao thước: 475mm
    • Trọng lượng: 4.7kg

    Liên h?Tinh Hà ?Đại lý ủy quyền Mitutoyo đ?được báo giá tốt nhất!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-300mm-mitutoyo-192-613-10/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-0-600mm-mitutoyo-192-614-10/ //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-0-600mm-mitutoyo-192-614-10/#respond Fri, 24 Dec 2021 07:11:45 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14301
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước đo cao điện t?Mitutoyo 192-614-10 có dải đo 0-600mm và đ?chính xác ±0.05mm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
    Thước đo cao điện t?Mitutoyo 192-614-10 được thiết k?tối ưu đảm bảo s?chắc chắn, ổn định và chính xác khi đo lường, màn hình hiển th?LCD đ?tương phản cao, cùng ký t?lớn cho phép đọc ch?s?d?dàng.

    • Dải đo: 0-600mm
    • Đ?phân giải: có th?chuyển đổi giữa 0.01 và 0.005mm
    • Đ?chính xác: ±0.05mm
    • H?đơn v? mét
    • Chiều cao thước: 802mm
    • Trọng lượng: 8.3kg

    Liên h?Tinh Hà ?Đại lý ủy quyền Mitutoyo đ?được báo giá tốt nhất!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-0-600mm-mitutoyo-192-614-10/feed/ 0
    Thước đo cao Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-0-300mm-mitutoyo-192-663-10/ //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-0-300mm-mitutoyo-192-663-10/#respond Fri, 24 Dec 2021 06:57:45 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14297
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước đo cao điện t?Mitutoyo 192-663-10 được thiết k?chắc chắn, tối ưu đ?đo chính xác trong khoảng đo 0-300mm với đ?phân giải có th?chuyển đổi giữa 0.01 và 0.005mm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Thiết b?đo đ?cao Mitutoyo
  • ]]>
    Thước đo cao điện t?Mitutoyo 192-663-10 được thiết k?tối ưu đảm bảo s?chắc chắn, ổn định, đảm bảo đo lường chính xác trong phạm vi tới 300mm. Cùng với màn hình hiển th?LCD đ?tương phản cao, ký t?lớn cho phép đọc ch?s?d?dàng.

    • Dải đo: 0-300mm
    • Đ?phân giải: có th?chuyển đổi giữa 0.01 và 0.005mm
    • Đ?chính xác: ±0.02mm
    • H?đơn v? mét
    • Chiều cao thước: 510mm
    • Trọng lượng: 5.7kg

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo đ?được báo giá tốt nhất!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-cao-dien-tu-0-300mm-mitutoyo-192-663-10/feed/ 0