Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Tue, 02 Jul 2024 03:50:34 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-phong-hinh-pj-plus-series-302-nguon-sang-led-trang/ Tue, 11 Jun 2024 10:08:32 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=23023
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Máy phóng hình PJ-PLUS với đ?bền máy tuyệt vời kèm việc tiết kiệm điện tiêu th?nh?s?dụng "nguồn chiếu sáng LED trắng" cùng "h?thống làm mát không quạt".
  • » Download Catalog
  •  ]]>
  • Máy chiếu biên dạng PJ-PLUS có th?được vận hành “một cách trực quan” k?c?với những người mới chưa có nhiều kinh nghiệm.
  • Đ?bền máy tuyệt vời kèm việc tiết kiệm điện tiêu th?nh?s?dụng “nguồn chiếu sáng LED trắng” cùng “h?thống làm mát không quạt”.
  • Máy đáp ứng các phép đo kích thước và góc ổn định trong những môi trường khắc nghiệt như trong xưởng sản xuất, đạt hiệu qu?cao hơn hẳn so với các model thông thường.
  • H?thống cho phép điều chỉnh ánh sáng chính xác sao cho phù hợp với kết cấu b?mặt và màu sắc của phôi cần đo.
  • Máy Phóng Hình PJ-PLUS Series 302 (Nguồn sáng LED trắng)

    THÔNG S?K?THUẬT:

    Model No.  PJ-P1010A PJ-P2010A
    Order No. 302-801-10 302-801-20 302-802-10 302-802-20
    Unit system for the counter unit mm / in mm mm / in mm
    Projected image Inverted-reversed
    Protractor screen Effective diameter ø315 mm (12.4 in)
    Screen rotation ±360° (±370° for display)
    Angle display Digital counter (ABS / INC mode switching, Zero Set)
    Resolution 1?or 0.01° (switchable)
    Cross-hairs 90° (solid lines)
    Projection lens Magnification 10X (standard accessory), 20X, 50X, 100X
    10X, 20X (equipped with an external half-mirror for coaxial surface illumination)
    Lens mount Bayonet mount
    Illumination Contour illumination White LED light source, Telecentric, Variable brightness adjustment
    Surface illumination White LED light source, With an adjustable condenser lens, Variable brightness adjustment
    Resolution for X / Y counter 0.001 mm or 0.0001 in / 0.001 mm
    Measuring unit Digital scale
    Measuring range (X×Y) 100×100 mm 200×100 mm

    VIDEO:

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được tư vấn và báo giá!

    ]]>
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-cao-mitutoyo-linear-height-lh-600fg/ Fri, 10 May 2024 09:13:41 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=22090
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Linear Heigth LH-600F/FG là dòng máy đo cao mới nhất của Mitutoyo với đa dạng chức năng và đ?chính xác vượt trội.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
    Linear Heigth LH-600F/FG là dòng máy đo cao mới nhất của Mitutoyo với đa dạng chức năng và đ?chính xác vượt trội cho phép đo cao, đo vòng, đo góc và đo 2D. Đặc biệt dòng máy đo cao này còn cho phép người dùng thiết lập các chương trình đo theo yêu cầu công việc thực t?

    Dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600FG -6-tinhha Dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600FG -6-tinhha

    Một s?tính năng nổi bật của dòng máy đo cao Mitutoyo LH-600F/FG:

    • Đ?chính xác cao ấn tượng (1.1 + 0.6L/600) µm
    • Đ?phân giải tối đa tới 0,1 µm
    • Màn hình điều khiển cảm ứng và phím bấm có th?điều chỉnh góc nghiêng theo hướng nhìn của người dùng.
    • Kết qu?đo có th?được in ra qua máy in và gửi đến máy tính.
    • Cơ cấu truyền động khí nén, di chuyển thước đo d?dàng.
    • Trực quan hóa các phép đo so sánh với dung sai GO/±NG.
    • Pin sạc s?dụng lâu dài thuận tiện cho việc s?dụng.

    Video:

    Thông s?k?thuật:

    Digital/Analog:
    Digital
    Interface:
    Digimatic S1 bidirectional (for wireless data transmission, Digimatic data transmission), RS-232C (for receipt printer), USB-B (for PC), UAB-A (for memory stick)
    Range:
    0-977 mm
    Slider stroke:
    600 mm
    Digital step:
    0,0001/ 0,001/ 0,01/ 0,1 mm or
    0,000001/ 0,00001/ 0,0001/ 0,001″
    Remarks:
    With power grip
    Accuracy:
    ±(1,1 + 6L/6000) µm
    L = length (mm)
    Perpendicularity:
    5 µm (after compensation)
    Straightness:
    4 µm (mechanical)
    Repeatability:
    (2σ) Plane : 0,4 µm
    (2σ) Bore : 0,9 µm
    Air floating:
    Full-floating (for moving), semi floating (for scanning measurement)
    Mass:
    26.6 kg
    Balancing method:
    Counterbalance
    Drive method:
    Motor-driven (5, 10, 15, 20, 25, 30, 40 mm/s: 7 stpes)/ manual
    Sliding method:
    Rolling bearing
    Slider balance adjustment method:
    Manual adjustment by adding/removing auxiliary weights
    Scale:
    Photoelectric INC encoder, STVC-20Z (8.1×10-6/K)
    Display:
    8.4″ SVGA touch screen (800×600 dot, LED, with back lightning)
    Language for display:
    English / German / French / Spanish / Italian / Dutch / Portuguese / Swedish / Turkish / Czech / Hungarian / Slovenian / Polish / Russian / Romanian / Bulgarian / Finnish / Traditional Chinese / Simplified Chinese / Korean / Japanese
    Adjustment range of display unit orientation:
    Tilt direction: 0-40°, swivel direction: -30-180°
    Power supply:
    AC adapter 100-240V, 50/60Hz / battery (Ni-MH)
    Battery operation time:
    Approx. 4 hours
    Battery charging time:
    Appr. 3,5 h
    Power consumption:
    Max. 49.9 W
    Number of stored part programs:
    50
    Preventive maintenance function:
    Scale status notification, calibration status notification
    Operating humidity:
    20-80% RH (no condensation)
    Airborne noise:
    70dB(A)
    Inch-Metric:
    Metric/Inch
    Delivered:
    without power cable ( 02ZAA021 )
    ]]>
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-nham-mitutoyo-sj-210-series-178/ //ixox.net/may-do-do-nham-mitutoyo-sj-210-series-178/#respond Wed, 03 Mar 2021 09:19:24 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5417
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: SJ-210
  • Dòng máy đo đ?nhám cầm tay SJ-210 series 178 được thiết k?đ?đáp ứng tất c?các ứng dụng đo đ?nhám b?mặt trong một thiết b?nh?gọn đáp ứng đa dạng các nhu cầu của khách hàng.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
    Sj-210 – Máy đo đ?nhám nh?gọn cho đa ứng dụng

    KM SJ-210

    Nếu bạn đang cần một thiết b?đo đ?nhám nh?gọn, có th?kiểm tra đ?nhám tại những khu vực nh?hẹp, đồng thời có th?di chuyển linh động nhưng vẫn đảm bảo đ?chính xác thì Mitutoyo SJ-210 chính là dòng máy đo đ?nhám cầm tay phù hợp với bạn. SJ-210 là dòng máy đo đ?nhám cầm tay nh?gọn được thiết k?đ?đáp ứng gần như tất c?các ứng dụng đo đ?nhám trong ngành cơ khí, s?dụng đặc biệt phù hợp trên các b?mặt kim loại.

    • Màn hình hiển th?LCD đa màu kích thước lớn có th?được nhìn theo hướng dọc hoặc ngang tùy theo điều kiện s?dụng, tại màn hình này bạn có th?lựa chọn các chức năng đ?s?dụng, cũng như nó s?th?hiện biểu đ?đ?nhám b?mặt, ch?s?đ?nhám được hiển th?lớn, rõ ràng, d?đọc tránh nhầm lẫn.
    • Đầu đo kéo dài cho phép s?dụng đ?đo đ?nhám các b?mặt tại nhiều khu vực khó tiếp cận, chẳng hạn như trong các hốc, l?
    • Có sẵn pin sạc tích hợp cho phép đo mà không cần kết nối nguồn điện chính.

    Xem thêm video và bảng thông s?của máy đo đ?nhám b?mặt SJ-210 ?phía dưới. Liên h?Tinh Hà qua Hotline 0945 275 870 đ?được tư vấn, h?tr?và báo giá!

    Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178 Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178
    Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178 Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178
    Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178 Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178
    Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178 Máy Đo Đ?Nhám Cầm Tay Mitutoyo SJ-210 series 178

    VIDEO GIỚI THIỆU:

    Thông s?k?thuật:

    Model No. Standard drive unit Retractable drive unit Transverse tracing drive unit
    SJ-210
    (0.75 mN type)
    SJ-210
    (4 mN type)
    SJ-210
    (0.75 mN type)
    SJ-210
    (4 mN type)
    SJ-210
    (0.75 mN type)
    SJ-210
    (4 mN type)
    Order No. mm 178-560-11 178-560-12 178-562-11 178-562-12 178-564-11 178-564-12
    inch/mm 178-561-11 178-561-12 178-563-11 178-563-12 178-565-11 178-565-12
    Measuring
    range
    X axis 16.0 mm 5.6 mm
    Detector Range 360 µm (-200 µm to +160 µm)
    Range/Resolution 360 µm/0.0256 µm, 100 µm/0.0064 µm, 25 µm/0.0016 µm
    Measuring force/Stylus tip shape Depends on the Order No.: 0.75 mN/2 µmR 60° (when the Order No. ends with “-11”)
    4 mN/5 µmR 90° (when the Order No. ends with “-12”)
    Applicable standards JIS B 0601:2001, JIS B 0601:1994, JIS B 0601:1982, VDA, ISO:1997, ANSI
    Assessed profile Primary profile, Roughness profile, DF profile, Roughness motif profile
    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-nham-mitutoyo-sj-210-series-178/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-ho-so-dien-tu-abs-id-f-series-543-man-hinh-lcd-back-lit/ //ixox.net/dong-ho-so-dien-tu-abs-id-f-series-543-man-hinh-lcd-back-lit/#respond Tue, 23 Jan 2024 02:57:40 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=21335
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Dòng đồng h?so điện t?hiệu năng cao ABS ID-F Series 543 th?h?mới với chức năng kiểm tra GO/±NG: Nếu kết qu?đo được cho thấy vượt quá dung sai, đèn nền màn hình s?chuyển t?màu xanh sang màu đ? Đồng thời với đ?phân giải tối đa là 0,5 µm (0,0005 mm) với sai s?tương ứng 0,0025 mm, rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu đ?chính xác cao.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
  • Đồng h?so điện t?hiệu năng cao ABS ID-F Series 543 h?tr?giao tiếp hai chiều giữa đồng h?so và máy tính, cho phép xuất d?liệu sang máy tính và cài đặt các chức năng khác nhau t?máy tính.
  • Mặt hiển th?có th?xoay 330° giúp cho người dùng d?dàng s?dụng, có th?đọc ch?s?màn hình LCD ?bất k?góc s?dụng nào.
  • Đồng h?so điện t?ABS ID-F Series 543 - Màn hình LCD Back-lit

    • Chức năng kiểm tra GO/±NG: Nếu kết qu?đo được cho thấy vượt quá dung sai, đèn nền màn hình s?chuyển t?màu xanh sang màu đ?

    Đồng h?so điện t?ABS ID-F Series 543 - Màn hình LCD Back-lit

    • Màn hình có hiển th?một thanh ch?báo dạng analog đ?giúp việc đọc giới hạn trên/dưới và điểm chuẩn tr?nên d?dàng hơn.
    • Thang đo ABS (absolute) trên đồng h?so t?động khôi phục điểm gốc cuối dùng khi đồng h?được bật và đạt được đ?tin cậy cao bằng cách loại b?các lỗi quá tốc.
    • Thiết k?màn hình LCD kích thước lớn với chiều cao của ký t?tăng t?8,5mm ?mẫu trước đó lên 11mm trong mẫu mới này giúp d?đọc ch?s?hơn nữa.
    • S?dụng nguồn AC với b?đổi nguồn adapter kèm theo. Không cần thay pin.
    • Đ?phân giải tối đa là 0,5 µm (0,0005 mm) với sai s?tương ứng 0,0025 mm, đồng h?so điện t?ID-F này có th?được s?dụng trong các ứng dụng yêu cầu đ?chính xác cao.
    • Được trang b?cổng xuất d?liệu cho phép tích hợp vào mạng lưới đo lường và h?thống kiểm soát quy trình thống kê.

    Đồng h?so điện t?ABS ID-F Series 543 - Màn hình LCD Back-lit

    THÔNG S?K?THUẬT

    Metric (ISO/JIS type)
    Order No. Range (mm) Resolution (mm) Resolution switching (mm) Maximum permissible error MPE (mm) Response speed Measuring force MPL (N) Power supply Net mass (g)
    MPEE* Hysteresis MPEH Repeatability MPER
    543-851 25.4 0.0005 0.0005/ 0.001/ 0.01 0.0025 0.002 0.002 Unlimited 1.8 or less AC adapter (5.9 V) 240
    543-853 50.8 0.004 2.3 or less 330
    543-857 50.8 0.003
    Inch/Metric (ASME/ANSI/AGD type)
    Order No. Range Resolution Resolution switching Maximum permissible error MPE Response speed Measuring force MPL (N) Power supply Net mass (g)
    MPEE* Hysteresis MPEH Repeatability MPER
    543-852 1 in/ 25.4 mm 0.00002 in/ 0.0005 mm 0.00002/ 0.00005/ 0.0001/ 0.0005/ 0.001 in 0.005/ 0.001/ 0.01 mm ±0.0001 in/ 0.0025 mm 0.00008 in/ 0.002 mm 0.00008 in/ 0.002 mm Unlimited 1.8 or less AC adapter (5.9 V) 240
    543-854 2 in/ 50.8 mm ±0.00016 in/ 0.004 mm 2.3 or less 330
    543-858 2 in/ 50.8 mm ±0.00012 in/ 0.003 mm

    * Error of indication for the total measuring range (MPEE)
    Note: Measures precisely Max., Min., and TIR (amplitude (Max – Min) values. (Peak detection speed: 500 times/s)

    Xem thêm các đồng h?so khác ⇒?a href="//ixox.net/dong-ho-so-mitutoyo/">Đồng h?so Mitutoyo, Đồng h?so điện t?Mitutoyo

    ]]>
    //ixox.net/dong-ho-so-dien-tu-abs-id-f-series-543-man-hinh-lcd-back-lit/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-ho-so-dien-tu-absolute-id-cnx-series-543-loai-tieu-chuan/ //ixox.net/dong-ho-so-dien-tu-absolute-id-cnx-series-543-loai-tieu-chuan/#respond Mon, 08 Jan 2024 09:39:42 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=21023
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Dòng đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 với nhiều chức năng tiện dụng, màn hình hiển th?lớn, có th?xoay 330o cho phép người dùng d?dàng thao tác và đọc kết qu?đo. Đồng thời dòng đồng h?so điện t?Mitutoyo này cũng đa dạng các mẫu mã và dải đo khác nhau, đáp ứng cho nhiều mục đích s?dụng trong thực t?sản xuất.
  • » Download Catalog
  • ]]>
  • Dòng đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 h?tr?kết nối giao tiếp hai chiều với máy tính, cho phép xuất d?liệu sang máy tính và cài đặt các chức năng khác nhau của đồng h?so t?máy tính.
  • Thang đo ABS (absolute) t?khôi phục điểm gốc cuối cùng khi đồng h?so được bật và đạt đ?tin cậy cao bằng cách loại b?các lỗi quá tốc.
  • Kiểm tra dung sai có th?được thực hiện bằng cách thiết lập các giới hạn dung sai trên và dưới. Kết qu?kiểm tra (GO/NO-GO) được hiển th?bằng các ký t?lớn rõ ràng.
  • Một thanh ch?báo dạng cơ khí được tích hợp đ?giúp cho việc đọc giới hạn trên/dưới và điểm chuẩn tr?nên d?dàng hơn.
  • Tuổi th?pin đạt được khoảng 2,5 năm trong điều kiện s?dụng bình thường với một pin CR2032.
  • Đồng h?so này có trang b?cổng xuất d?liệu cho phép tích hợp vào mạng đo lường và h?thống kiểm soát quy trình thống kê.
  • Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn

    Một s?tính năng nổi bật của dòng đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543:

    • Màn hình LCD lớn

    Được trang b?màn hình hiển th?LCD lớn kèm theo thanh ch?báo dạng analog giúp cải thiện kh?năng đọc các giá tr?đo.

    Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn

    • Nút bấm lớn

    Với ba nút bấm kích thước lớn hơn giúp người dùng d?dàng thao tác đ?thiết lập các chức năng của đồng h?so này.

    Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn

    • Cảnh báo lịch hiệu chuẩn

    Một biểu tượng được hiển th?trên màn hình LCD đ?thông báo cho người dùng v?lịch hiệu chuẩn đã đặt. Chức năng này tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý đ?chính xác tương thích của đồng h?so.

    Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn

    • Màn hình xoay 330o

    Màn hình có th?xoay 330°, cho phép s?dụng ?v?trí mà bạn có th?d?dàng đọc giá tr?đo.

    Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn

    THÔNG S?K?THUẬT

    Thông s?k?thuật Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn Thông s?k?thuật Đồng h?so điện t?ABSOLUTE ID-CNX Series 543 ?Loại tiêu chuẩn

    ]]>
    //ixox.net/dong-ho-so-dien-tu-absolute-id-cnx-series-543-loai-tieu-chuan/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/mitutoyo-u-wave-tmb-tcb-bluetooth/ //ixox.net/mitutoyo-u-wave-tmb-tcb-bluetooth/#respond Mon, 31 Jul 2023 04:19:13 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=19923
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • B?truyền d?liệu không dây Mitutoyo U-WAVE-TMB/TCB s?dụng giao thức Bluetooth đ?truyền d?liệu đo lường t?panme, thước kẹp v?máy tính, smartphone, máy tính bảng.
  • » Download Catalog
  • ]]>
    B?truyền d?liệu không dây dành cho thước kẹp, panme Mitutoyo U-WAVE-TMB/TCB s?dụng giao thức kết nối Bluetooth cho phép truyền d?liệu đo lường t?dụng c?đo đến smartphone, máy tính bảng và máy tính PC một cách d?dàng, nhanh chóng. Nó cho phép tiết kiệm thời gian đo lường và hạn ch?tối đa những sai sót đo lường của người thực hiện khi nhập d?liệu bằng tay.

    • Giao thức kết nối Bluetooth cho phép truyền d?liệu đo lường không dây t?panme và thước cặp điện t?đến máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết b?đầu cuối tương t?khác.
    • Giao thức Bluetooth không ch?cho phép giảm chi phí vì nó không yêu cầu b?thu chuyên dụng thông thường (U-WAVE-R) mà còn cải thiện kh?năng hoạt động.
    • U-WAVEPAK-BM (miễn phí), phần mềm ứng dụng h?tr?đo lường cho điện thoại thông minh có sẵn đ?tải xuống t?các cửa hàng ứng dụng (Google Play, Apple Store)

    Mitutoyo U-WAVE-TMB/TCB

    • U-WAVEPAK-BW (miễn phí), phần mềm giao tiếp đ?truyền d?liệu đo lường sang phần mềm máy tính tùy chọn (USB-ITPAK, MeasurLink®) có sẵn đ?tải xuống t?trang web của Mitutoyo.
      //www.mitutoyo.co.jp/eng/contact/products/u-wave/

    Mitutoyo U-WAVE-TMB/TCB

    B?THU / PHÁT

    Mitutoyo U-WAVE-TMB/TCB

    Thông s?k?thuật

    For Digimatic micrometers For Digimatic calipers
    Order No. 264-626 264-627 264-624 264-625
    Model U-WAVE-TMB
    (IP67 type)
    U-WAVE-TMB
    (buzzer type)
    U-WAVE-TCB
    (IP67 type)
    U-WAVE-TCB
    (buzzer type)
    Protection level IP67 N/A IP67 N/A
    Data reception indication LED LED, buzzer LED LED, buzzer
    Power supply Lithium battery CR2032×1
    Battery life Approx. 1 year under normal conditions of use, but varies according to usage
    Mass (g) 18

    Mitutoyo U-WAVE-TMB/TCB

    Chọn đầu kết nối tương thích với thiết b?của bạn

    Order No. 02AZF310 02AZF300
    Protection level IP67 N/A
    Mass (g) 6
    Connectable transmission unit U-WAVE-TMB/TCB (for dust/water-proof type) U-WAVE-TCB (for standard type)

    Kh?năng tương thích của các dụng c?đo và b?phát

    Assembled appearance Connecting unit Transmitter
    Micrometer Standard Micrometer 02AZF310

    02AZF310

    264-627264-627
    U-WAVE-TMB
    (buzzer type?/span>
    QuantuMike Micrometer 264-626264-626
    U-WAVE-TMB
    (IP67 type?/span>
    Caliper Standard Caliper 02AZF300

    02AZF300

    264-626264-625
    U-WAVE-TMB
    (buzzer type?/span>
    Coolant-proof type Caliper 02AZF310

    02AZF310

    264-624264-624
    U-WAVE-TCB
    (IP67 type?/span>

    Vui lòng liên h?với Tinh Hà ?Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn v?sản phẩm b?truyền d?liệu không dây U-Wave. Xem thêm các loại U-Wave khác tại đây.

    ]]>
    //ixox.net/mitutoyo-u-wave-tmb-tcb-bluetooth/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/mitutoyo-u-wave-tm-tc-u-wave-fit/ //ixox.net/mitutoyo-u-wave-tm-tc-u-wave-fit/#respond Thu, 27 Jul 2023 09:36:48 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=19902
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • B?truyền d?liệu không dây Mitutoyo U-WAVE-TM/TC (U-WAVE fit) dành cho small tool Mitutoyo như thước kẹp, panme.
  • » Download Catalog
  • ]]>
    B?truyền d?liệu không dây Mitutoyo U-WAVE-TM/TC (U-WAVE fit) bao gồm b?phát và b?thu s?dụng cho các dụng c?đo điện t?của Mitutoyo như thước kẹp, panme, cho phép nhập kết qu?đo nhanh chóng lên máy tính ch?bằng một nút bấm. Kh?năng kết nối không dây đến 20m và kết nối cùng lúc với nhiều dụng c?đo khác nhau cho phép đo lường nhanh chóng và tiện lợi.

    • B?phát được thiết k?đ?vừa với không gian phía sau màn hình dụng c?đo, cáp kết nối được thay th?bằng đầu nối cứng.
    • D?liệu đo được t?các dụng c?đo điện t?có th?được gửi đến máy tính thông qua kết nối không dây wireless.
    • Kết nối U-WAVE-R với máy tính và khởi động phần mềm U-WAVEPAK, cho phép nhập d?liệu vào bảng tính như Excel hay các ứng dụng tương đương.
    • Có th?tùy chọn s?dụng phần mềm USB-ITPAK.

    Mitutoyo U-WAVE-TM/TC (U-WAVE fit)Mitutoyo U-WAVE-TM/TC (U-WAVE fit)

    B?THU U-WAVE-R

    Model U-WAVE-R
    Order No. 02AZD810D/02AZD810E/02AZD810F
    Power supply USB bus power system
    Number of U-WAVE-R units that can be connected to one PC Up to 15
    Number of U-WAVE-T units that can be connected Up to 100
    External dimensions 140×80×31.6 mm
    Mass (g) 130

    CÁC LOẠI B?PHÁT

    Mitutoyo U-WAVE-TM/TC (U-WAVE fit)

    Thông s?k?thuật

    U-Wave Loại IP67 có kh?năng chống nước và bụi xâm nhập. Loại buzzer thông báo nhận d?liệu bằng âm báo và đèn LED

    Connectable measuring instruments Micrometer Caliper
    Order No. 264-622 264-623 264-620 264-621
    Model U-WAVE-TM
    (IP67 type)
    U-WAVE-TM
    (Buzzer type)
    U-WAVE-TC
    (IP67 type)
    U-WAVE-TC
    (Buzzer type)
    Protection Rating IP67 N/A IP67 N/A
    Data reception indication LEDs Buzzer and LEDs LEDs Buzzer and LEDs
    Power supply Lithium battery CR2032×1
    Battery life Approx. 400,000 times continuous data transmission
    External dimensions (mm) 41.9×12.9×38.8 56×11.45×30.4
    Mass (g) 18

    Mitutoyo U-WAVE-TM/TC (U-WAVE fit)

    Đầu nối cứng giữa dụng c?đo và đầu phát U-Wave.

    Order No. 02AZF310 02AZF300
    Protection level IP67 N/A
    Mass (g) 6
    Connectable transmission unit  U-WAVE-TM/TC (for dust/water-proof type) U-WAVE-TC (for standard type)

    Kh?năng tương thích của các dụng c?đo và b?phát 

    Digimatic gage Assembled appearance (Front/Back) Connecting unit Transmission unit
    Micrometer Standard U-WAVE-TM/TC U-WAVE-TM/TC 02AZF310 U-WAVE-TM/TC 264-623
    U-WAVE-TM
    (buzzer type)
    QuantuMike U-WAVE-TM/TC U-WAVE-TM/TC 264-622
    U-WAVE-TM
    (IP67 type)
    Caliper Standard U-WAVE-TM/TC U-WAVE-TM/TC 02AZF300 U-WAVE-TM/TC 264-621
    U-WAVE-TC
    (buzzer type)
    Coolant-proof type U-WAVE-TM/TC U-WAVE-TM/TC 02AZF310 U-WAVE-TM/TC 264-620
    U-WAVE-TC
    (IP67 type)

    B?phát U-WAVE-T

    Được s?dụng đ?liên kết truyền d?liệu không dây tới U-WAVE-R. B?phát này bao gồm hai loại là IP67 và loại buzzer (còi báo). Kết nối với dụng c?đo bằng cáp chuyên dụng, cho phép gắn vào các thiết b?đo điện t?có cổng xuất d?liệu, chẳng hạn như SJ-200 Series.

    Model U-WAVE-T
    (IP67 type)
    U-WAVE-T
    (Buzzer type)
    Order No. 02AZD730G/02AZD730H/02AZD730J 02AZD880G/02AZD880H/02AZD880J
    Protection Rating IP67 None
    Data reception indication LEDs Buzzer and LEDs
    Power supply Lithium battery CR2032×1
    Battery life Approx. 400,000 transmissions
    Dimensions (mm) 44×29.6×18.5
    Mass (g) 23

    U-WAVE-T

    Vui lòng liên h?với Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn v?sản phẩm b?truyền d?liệu không dây U-Wave. Xem thêm các loại U-Wave khác tại đây.

    ]]>
    //ixox.net/mitutoyo-u-wave-tm-tc-u-wave-fit/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-cap-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-500/ //ixox.net/thuoc-cap-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-500/#respond Tue, 09 Mar 2021 03:36:55 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=6159
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • H?thống mã hóa tuyến tính cảm ứng điện t?ABSOLUTE được tích hợp. Nút ZERO / ABS cho phép màn hình ?ch?đ?Zero-Set ?bất k?v?trí thanh trượt nào dọc theo thang đo đ?so sánh các phép đo.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
  • Thước cặp điện t?/a> Mitutoyo ABSOLUTE series 500 với h?thống mã hóa tuyến tính cảm ứng điện t?ABSOLUTE được tích hợp.
  • Nút ZERO / ABS cho phép màn hình ?ch?đ?Zero-Set ?bất k?v?trí thanh trượt nào dọc theo thang đo đ?so sánh các phép đo. Nút này cũng s?cho phép quay tr?lại ch?đ?tuyệt đối (ABS) và hiển th?v?trí thực t?điểm gốc (thường là điểm đóng hàm kẹp).
  • Màn hình LCD lớn và rõ ràng.
  • Thời lượng pin kéo dài khoảng 5 năm do mạch tích hợp dòng điện thấp (ngoại tr?các mẫu 0-300 mm / 0-12 inch).
  • Cho phép tích hợp vào h?thống đo lường và kiểm soát quá trình thống kê với h?thống đo lường cho các model với cổng đầu ra d?liệu.
  • Tinh Hà là đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam. Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?và báo giá dòng thước kẹp điện t?Mitutoyo này!

    Thước cặp điện t?Mitutoyo ABSOLUTE series 500

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No Model Range Accuracy LCD Res Remarks
    500-150-30 AOS Digimatic Caliper 0-100mm ±0.02mm 0.01mm Ø1.9mm rod depth bar
    500-151-30 Digimatic Caliper 0-150mm ±0.02mm 0.01mm
    500-154-30 Digimatic Caliper 0-150mm ±0.02mm 0.01mm Carbide-tipped jaws for OD measurement
    500-155-30 AOS Digimatic Caliper 0-150mm ±0.02mm 0.01mm Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement
    500-158-30 AOS Digimatic Caliper 0-150mm ±0.02mm 0.01mm Ø1.9mm rod depth bar
    500-152-30 AOS Digimatic Caliper 0-200mm ±0.02mm 0.01mm
    500-156-30 AOS Digimatic Caliper 0-200mm ±0.02mm 0.01mm Carbide-tipped jaws for OD measurement
    500-157-20 Digimatic Caliper 0-200mm ±0.02mm 0.01mm Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement
    500-153-30 Digimatic Caliper 0-300mm ±0.03mm 0.01mm
    500-500-10* Digimatic Caliper 0-450mm ±0.05mm 0.01mm Without Thumb Roller
    500-501-10* Digimatic Caliper 0-600mm ±0.05mm 0.01mm Without Thumb Roller
    500-502-10 Digimatic Caliper 0-1000mm ±0.07mm 0.01mm Without Thumb Roller
    Inch/Metric
    Order No Model Range Accuracy LCD Res Remarks
    500-170-30 AOS Digimatic Caliper 0-4in
    0-100mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    .075″ Round depth bar
    500-195-30* AOS Digimatic Caliper 0-4in
    0-100mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    .075″ Round depth bar
    500-171-30 AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    500-174-30 AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    with OD carbide jaw
    500-175-30 AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    with OD,ID carbide jaw
    500-178-30 AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    .075 in rod depth bar
    500-196-30* AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    500-159-30* AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD measurement
    500-160-30* AOS Digimatic Caliper 0-6in
    0-150mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement
    500-172-30 AOS Digimatic Caliper 0-8in
    0-200mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    500-176-30 AOS Digimatic Caliper 0-8in
    0-200mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    with OD carbide jaw
    500-177-30 AOS Digimatic Caliper 0-8in
    0-200mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    with OD,ID carbide jaw
    500-197-30* AOS Digimatic Caliper 0-8in
    0-200mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    500-163-30* AOS Digimatic Caliper 0-8in
    0-200mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD measurement
    500-164-30* AOS Digimatic Caliper 0-8in
    0-200mm
    ±.001in .0005in
    0.01mm
    Carbide OD/ID Jaws
    500-173 Digimatic Caliper 0-12in
    0-300mm
    ±.0015in .0005in
    0.01mm
    500-167 Digimatic Caliper 0-12in
    0-300mm
    ±.0015in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD measurement
    500-168 Digimatic Caliper 0-12in
    0-300mm
    ±.0015in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement
    500-193* Digimatic Caliper 0-12in
    0-300mm
    ±.0015in .0005in
    0.01mm
    500-165* Digimatic Caliper 0-12in
    0-300mm
    ±.0015in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD measurement
    500-166-30* Digimatic Caliper 0-12in
    0-300mm
    ±.0015in .0005in
    0.01mm
    Carbide-tipped jaws for OD and ID measurement
    500-505-10 Digimatic Caliper 0-18in
    0-450mm
    ±.002in .0005in
    0.01mm
    Without Thumb Roller
    500-506-10 Digimatic Caliper 0-24in
    0-600mm
    ±.002in .0005in
    0.01mm
    Without Thumb Roller
    500-507-10 Digimatic Caliper 0-40in
    0-1000mm
    ±.003in .0005in
    0.01mm
    Without Thumb Roller

    *without SPC data output

    Thước cặp điện t?Mitutoyo ABSOLUTE series 500

    Liên h?Tinh Hà đ?được tư vấn nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-cap-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-500/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-thuoc-cap-absolute-coolant-proof-series-500-mitutoyo/ //ixox.net/dong-thuoc-cap-absolute-coolant-proof-series-500-mitutoyo/#respond Tue, 09 Mar 2021 03:53:28 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=6167
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Dòng thước cặp ABSOLUTE Coolant Proof 500 với kh?năng chống chống bụi / nước đạt tiêu chuẩn bảo v?IP67. Có th?được s?dụng trong điều kiện xưởng tiếp xúc với chất làm mát, nước, bụi bẩn hoặc dầu. 100% thước cặp kiểm tra đ?rò r?không khí đều đảm bảo tiêu chuẩn IP67.
  • » Download Catalog
  •    ]]>
  • Dòng thước cặp ABSOLUTE Coolant Proof series 500 MitutoyoDòng thước cặp điện t?/a> ABSOLUTE Coolant Proof 500 với kh?năng chống chống bụi / nước đạt tiêu chuẩn bảo v?IP67. Có th?được s?dụng trong điều kiện xưởng tiếp xúc với chất làm mát, nước, bụi bẩn hoặc dầu. 100% thước kẹp kiểm tra đ?rò r?không khí đều đảm bảo tiêu chuẩn IP67.
  • Các ký t?lớn trên màn hình giúp hiển th?tốt hơn và màn hình LCD có đ?tương phản cao giúp giảm mỏi mắt.
  • D?s?dụng – thiết k?tiện dụng tiên tiến ch?cần s?dụng bằng 1 nút.
  • Chức năng t?động bật / tắt nguồn s?tắt màn hình LCD sau 20 phút khi không hoạt động, nhưng gốc thang đo ABS không b?ảnh hưởng. Nguồn màn hình s?được khôi phục lại khi di chuyển thanh trượt.
  • Kết hợp h?thống đo lường ABSOLUTE của Mitutoyo. Không cần đặt lại điểm gốc.
  • Cho phép đo bước.
  • Tinh Hà là đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam. Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?và báo giá dòng thước kẹp điện t?Mitutoyo này!

    Dòng thước cặp ABSOLUTE Coolant Proof series 500 Mitutoyo

    VIDEO:

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No Range Res Accuracy
    500-702-20 0-150mm 0.01mm ±0.02mm
    500-712-20 0-150mm 0.01mm ±0.02mm
    500-719-20 0-150mm 0.01mm ±0.02mm
    500-721-20 0-150mm 0.01mm ±0.02mm
    500-723-20 0-150mm 0.01mm ±0.02mm
    500-703-20 0-200mm 0.01mm ±0.02mm
    500-713-20 0-200mm 0.01mm ±0.02mm
    500-722-20 0-200mm 0.01mm ±0.02mm
    500-724-20 0-200mm 0.01mm ±0.02mm
    500-704-10 0-300mm 0.01mm ±0.03mm
    500-714-10 0-300mm 0.01mm ±0.03mm
    Inch/Metric
    Order No Range LCD Res Accuracy
    500-752-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-762-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-768-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-769-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-731-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-735-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-733-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-737-20 0-6in 0-150mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-753-20 0-8in 0-200mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-763-20 0-8in 0-200mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-732-20 0-8in 0-200mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-736-20 0-8in 0-200mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-734-20 0-8in 0-200mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-738-20 0-8in 0-200mm .0005in 0.01mm ±.001in
    500-754-10 0-12in 0-300mm .0005in 0.01mm ±.0015in
    500-764-10 0-12in 0-300mm .0005in 0.01mm ±.0015in

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/dong-thuoc-cap-absolute-coolant-proof-series-500-mitutoyo/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-cap-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-550/ //ixox.net/thuoc-cap-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-550/#respond Tue, 09 Mar 2021 03:00:09 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=6139
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước cặp điện t?Mitutoyo ABSOLUTE series 550 cung cấp đ?phân giải 0,01 mm với đ?chính xác tương ứng. Kết hợp một h?thống đo lường chính xác tuyệt đối. Không cần đặt lại điểm gốc sau khi bật.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
  • Thước cặp điện t?Mitutoyo ABSOLUTE series 550Dòng thước cặp này cung cấp đ?phân giải 0,01 mm với đ?chính xác tương ứng.
  • Kết hợp một h?thống đo lường chính xác tuyệt đối. Không cần đặt lại điểm gốc sau khi bật.
  • Cho phép tích hợp vào h?thống đo lường và điều khiển quá trình thống kê cho các model với kết nối đầu ra d?liệu đo lường.
  • Tinh Hà là đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam. Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?và báo giá dòng thước kẹp điện t?Mitutoyo này!

    Thước cặp điện t?Mitutoyo ABSOLUTE series 550

    Thước cặp điện t?Mitutoyo ABSOLUTE series 550

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No Range Acc Mass Remarks
    550-301-20 0(10)-200mm 0.03mm 180g IP67
    550-331-10 0(10)-300mm 0.03mm 380g with offset/preset function for easy ID measurement IP67
    550-203-10 0(20)-450mm 0.05mm 1,110g
    550-205-10 0(20)-600mm 0.05mm 1,290g
    550-207-10 0(20)-1000mm 0.07mm 3,350g
    Inch/Metric
    Order Number Range LCD Resolution Accuracy Remarks Mass
    550-311-10 0(.4)-8in 0(10)-200mm .0005in 0.01mm .001in IP67 180g
    550-341-10 0(.4)-12in 0(10)-300mm .0005in 0.01mm .0015in IP67 380g
    550-223-10 0(.5)-18in 0(20)-450mm .0005in 0.01mm .002in 1,110g
    550-225-10 0(.5)-24in 0(20)-600mm .0005in 0.01mm .002in 1,290g
    550-227-10 0(1)-40in 0(20)-1000mm .0005in 0.01mm .003in 3,350g

    Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-cap-dien-tu-mitutoyo-absolute-series-550/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-panme-do-ngoai-dien-tu-quantumike-series-293-mitutoyo/ //ixox.net/dong-panme-do-ngoai-dien-tu-quantumike-series-293-mitutoyo/#respond Thu, 11 Mar 2021 02:26:57 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=6649
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Đo lường nhanh hơn đạt được bằng cách s?dụng một bước ren lớn hơn đ?tiến đầu đo 2 mm trên mỗi vòng quay của thước ph? S?gia tăng bước ren này đã được thực hiện nh?vào các k?thuật kiểm tra và tạo ren mới có đ?chính xác cao.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
  • Được tạo ra với công ngh?tiên phong tiên tiến, dòng thước panme đo ngoài QuantuMike series 293 là một bước tiến mới mang tính cách mạng trong công ngh?panme k?t?khi James Watt phát minh ra thiết b?này.
  • Đo lường nhanh hơn đạt được bằng cách s?dụng một bước ren lớn hơn đ?tiến đầu đo 2 mm trên mỗi vòng quay của thước ph? S?gia tăng bước ren này đã được thực hiện nh?vào các k?thuật kiểm tra và tạo ren mới có đ?chính xác cao.
  • Panme đo ngoài điện t?QuantuMike series 293 được trang b?tính năng khóa chức năng đ?ngăn điểm gốc b?di chuyển do sơ suất trong quá trình đo.
  • Cơ ch?bánh cóc giúp đảm bảo đ?lặp lại của kết qu?bằng cách truyền các rung động nh?dọc trục đo đến mặt tiếp xúc đ?cung cấp một lực tác động không đổi lên phôi. Bánh cóc hoạt động t?thước ph?như b?điều tốc nên luôn d?s?dụng – ngay c?khi thực hiện các phép đo bằng một tay. Âm thanh của bánh cóc giúp cho người dùng cảm giác tin cậy và b?điều tốc cho phép thay đổi bước tiến đầu đo, cần thiết khi đo nhiều khoảng kích thước khác nhau.
  • Xem thông s?k?thuật của các mã thước panme thuộc dòng panme QuantuMike series 293 ?bảng phía dưới. Tinh Hà là đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam nên quý khách có th?hoàn toàn yên tâm v?chất lượng sản phẩm.
  • Dòng Panme đo ngoài điện t?QuantuMike series 293 Mitutoyo Dòng Panme đo ngoài điện t?QuantuMike series 293 Mitutoyo

    Dòng Panme đo ngoài điện t?QuantuMike series 293 Mitutoyo

    VIDEO:

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No Range Resolution Accuracy
    293-140-30 0-25mm 0.001mm 1µm
    293-141-30 25-50mm 0.001mm 1µm
    293-142-30 50-75mm 0.001mm 2µm
    293-143-30 75-100mm 0.001mm 2µm
    293-145-30* 0-25mm 0.001mm 1µm
    293-146-30* 25-50mm 0.001mm 1µm
    293-147-30 50-75mm 0.001mm 2µm
    293-148-30* 75-100mm 0.001mm 2µm
    Inch/Metric
    Order No Range Resolution Accuracy
    293-180-30 0-1in .00005in 0.001mm .00005in
    293-181-30 1-2in .00005in 0.001mm .00005in
    293-182-30 2-3in .00005in 0.001mm .0001in
    293-183-30 3-4in .00005in 0.001mm .0001in
    293-185-30* 0-1in .00005in 0.001mm .00005in
    293-186-30* 1-2in .00005in 0.001mm .00005in
    293-187-30* 2-3in .00005in 0.001mm .0001in
    293-188-30* 3-4in .00005in 0.001mm .0001in

    *without SPC data output

    Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/dong-panme-do-ngoai-dien-tu-quantumike-series-293-mitutoyo/feed/ 0
    Thiết B?Đo Lường Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dong-panme-do-ngoai-coolant-proof-series-293-mitutoyo/ //ixox.net/dong-panme-do-ngoai-coolant-proof-series-293-mitutoyo/#respond Thu, 11 Mar 2021 02:13:40 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=6641
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Đây là loại panme đo ngoài có hiệu suất đo tốt nhất trên th?giới, đáp ứng trong nhiều mục đích và yêu cầu đo lường khác nhau. Khung chống trượt tiện lợi và bảng điều khiển mặt trước đ?các phép đo cầm tay thoải mái hơn.
  • » Download Catalog
  •  ]]>
  • Đây là loại panme có hiệu suất đo tốt nhất trên th?giới.
  • Tuổi th?pin kéo dài đến 2,4 năm.
  • Khung chống trượt tiện lợi và bảng điều khiển mặt trước của panme đo ngoài điện t?/a> Coolant Proof series 293 giúp các phép đo cầm tay thoải mái hơn.
  • Cơ ch?bánh cóc cung cấp kh?năng hoạt động tốt hơn cho thao tác bằng một tay.
  • Chất liệu chống dầu được s?dụng cho tất c?các b?phận bằng nhựa.
  • Hai kiểu cơ cấu tạo lực không đổi: Ratchet StopRatchet Thimble.
  • Xem và lựa chọn các mã thước panme phù hợp thuộc dòng panme Coolant Proof series 293 tại các bảng phía dưới.
  • Dòng Panme đo ngoài Coolant Proof series 293 Mitutoyo Dòng Panme đo ngoài Coolant Proof series 293 Mitutoyo Dòng Panme đo ngoài Coolant Proof series 293 Mitutoyo

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No Description Range Accuracy Remarks
    293-230-30 Coolant Proof IP65-MX 0-25mm ±1µm with ratchet stop
    293-231-30 Coolant Proof IP65-MX 25-50mm ±1µm with ratchet stop
    293-232-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75mm ±1µm with ratchet stop
    293-233-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100mm ±2µm with ratchet stop
    293-234-30 Coolant Proof Micrometer IP65 0-25mm ±1µm with ratchet thimble
    293-235-30 Coolant Proof Micrometer IP65 25-50mm ±1µm with ratchet thimble
    293-236-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75mm ±1µm with ratchet thimble
    293-237-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100mm ±2µm with ratchet thimble
    293-240-30 Coolant Proof IP65-MX 0-25mm ±1µm with ratchet stop w/o SPC
    293-241-30 Coolant Proof Micrometer IP65 25-50mm ±1µm with ratchet stop w/o SPC
    293-242-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75mm ±1µm with ratchet stop w/o SPC
    293-243-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100mm ±2µm with ratchet stop w/o SPC
    293-244-30 Coolant Proof Micrometer IP65 0-25mm ±1µm with ratchet thimble w/o SPC
    293-245-30 Coolant Proof Micrometer IP65 25-50mm ±1µm with ratchet thimble w/o SPC
    293-246-30 Coolant Proof IP65-MX 50-75mm ±1µm with ratchet thimble w/o SPC
    293-247-30 Coolant Proof IP65-MX 75-100mm ±2µm with ratchet thimble w/o SPC
    293-250-30 Coolant Proof Micrometer IP65 100-125mm ±2µm with ratchet stop
    293-251-30 Coolant Proof Micrometer IP65 125-150mm ±2µm with ratchet stop
    293-252-30 Coolant Proof Micrometer IP65 150-175mm ±3µm with ratchet stop
    293-253-30 Coolant Proof Micrometer IP65 175-200mm ±3µm with ratchet stop
    293-254-30 Coolant Proof Micrometer IP65 200-225mm ±3µm with ratchet stop
    293-255-30 Coolant Proof Micrometer IP65 225-250mm ±4µm with ratchet stop
    293-256-30 Coolant Proof Micrometer IP65 250-275mm ±4µm with ratchet stop
    293-257-30 Coolant Proof Micrometer IP65 275-300mm ±4µm with ratchet stop
    Inch/Metric
    Order No Description Range Accuracy Remarks
    293-330-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in 0-25.4mm ±.00005in with ratchet stop
    293-331-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in 25.4-50.8mm ±.00005in with ratchet stop
    293-332-30 Coolant Proof IP65-MX 2-3in 50.8-76.2mm ±.00005in with ratchet stop
    293-333-30 Coolant Proof IP65-MX 3-4in 76.2-101.6mm ±.0001in with ratchet stop
    293-334-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in 0-25.4mm ±.00005in With SPC output Ratchet Thimble
    293-335-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in 0-25.4mm ±.00005in with friction thimble
    293-336-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in 25.4-50.8mm ±.00005in with friction thimble
    293-340-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in 0-25.4mm ±.00005in with ratchet stop w/o SPC
    293-341-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in 25.4-50.8mm ±.00005in with ratchet stop w/o SPC
    293-342-30 Coolant Proof IP65-MX 2-3in 50.8-76.2mm ±.00005in with ratchet stop w/o SPC
    293-343-30 Coolant Proof Micrometer IP65 3-4in 76.2-101.6mm ±.0001in with ratchet stop w/o SPC
    293-344-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in 0-25.4mm ±.00005in with ratchet thimble w/o SPC
    293-345-30 Coolant Proof IP65-MX 1-2in 25.4-50.8mm ±.00005in with ratchet thimble w/o SPC
    293-346-30 Coolant Proof IP65-MX 2-3in 50.8-76.2mm ±.00005in with ratchet thimble w/o SPC
    293-347-30 Coolant Proof IP65-MX 3-4in 76.2-101.6mm ±.0001in with ratchet thimble w/o SPC
    293-348-30 Coolant Proof IP65-MX 0-1in 0-25.4mm ±.00005in with friction thimble w/o SPC
    293-350-30 Coolant Proof Micrometer IP65 4-5in 101.6-127mm ±.0001in with ratchet stop
    293-351-30 Coolant Proof Micrometer IP65 5-6in 127-152.4mm ±.0001in with ratchet stop
    293-352-30 Coolant Proof Micrometer IP65 6-7in 152.4-177.8mm ±.00015in with ratchet stop
    293-353-30 Coolant Proof Micrometer IP65 7-8in 177.8-203.2mm ±.00015in with ratchet stop
    293-354-30 Coolant Proof Micrometer IP65 8-9in 203.2-228.6mm ±.00015in with ratchet stop
    293-355-30 Coolant Proof Micrometer IP65 9-10in 228.6-254mm ±.0002in with ratchet stop
    293-356-30 Coolant Proof Micrometer IP65 10-11in 254-279.4mm ±.0002in with ratchet stop
    293-357-30 Coolant Proof Micrometer IP65 11-12in 279.4-304.8mm ±.0002in with ratchet stop
    Set
    Order No 293-960-30 293-961-30 293-962-30 293-963-30 293-966-30
    Range 0-3in 0-76.2mm 0-4in 0-101.6mm
    Range MM 0-100mm 0-50mm
    Remarks 293-330,293-331,293-332,
    2 standard bar in the plastic case
    293-330-30,293-331-30,293-332-30,293-333-30 3 Standard bar in the wooden box 293-230-30,293-231-30,293-232-30
    2 standard bars,plastic case
    293-230-30,293-231-30,293-232-30,293-234-30
    3 Standard bar, 1m SPC cable in the wooden box
    293-230,293-231
    1 Standard bar,1m SPC cable in plastic case

    Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?nhiều thông tin hơn!

    ]]>
    //ixox.net/dong-panme-do-ngoai-coolant-proof-series-293-mitutoyo/feed/ 0