Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Thu, 11 Jul 2024 01:32:24 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-1-ban-truot-okuma-space-turn-lb-ex-%e2%85%b1-series/ //ixox.net/may-tien-cnc-1-ban-truot-okuma-space-turn-lb-ex-%e2%85%b1-series/#respond Sat, 27 Feb 2021 01:41:18 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4959
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: LB2000 EX ? LB2500 EX ? LB3000 EX ? LB4000 EX ?/li>
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Dòng máy tiện CNC bán chạy nhất giúp nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết có đ?chính xác cao.]]>
    Thông s?k?thuật có đ?chính xác cao đảm bảo tổng th?/strong>

    Thiết k?hình dạng bàn máy hộp nghiêng, với kết cấu có đ?vững chắc cao

    Các b?phận chính của b?đ?và mâm cặp trên bàn máy được đặt tối ưu đ?có đ?ổn định nhiệt vượt trội và đ?cứng vững cao. Th?hiện đ?chính xác gia công ổn định ngay c?khi cắt nặng.

    Máy tiện CNC 1 bàn trượt OKUMA SPACE TURN LB EX ?series

    Đ?ổn định kích thước chưa từng có với Thermo-Friendly Concept

    Thermo-Friendly Concept của Okuma được s?dụng trên tất c?các máy LB EX cho đ?chính xác gia công vượt trội, s?dụng thiết k?máy độc đáo và công ngh?kiểm soát đ?lệch nhiệt của Okuma. Đ?ổn định kích thước tuyệt vời cho hoạt động liên tục trong thời gian dài, đa tác v? gia công trước và sau trục chính ph? và thậm chí c?gia công trục Y mà không cần bù nhiệt hay gia nhiệt phiền hà.

    Cải thiện năng suất với kh?năng gia công cao nhất trong phân khúc

    D?liệu thực t?LB3000 EX ?/strong>

    D?liệu thực t?LB3000 EX ? width= D?liệu thực t?LB3000 EX ? width=

    Tính linh hoạt cao

    Hoàn thành đa nhiệm với các chức năng trục Y
    Gia công một mâm cặp ngay c?với các phôi có hình dạng phức tạp

    Có th?thực hiện nhiều thao tác phay với đ?chính xác cao, di chuyển trục Y trên phạm vi rộng bằng cách s?dụng h?thống trượt kép. Đạt được đa nhiệm hoàn toàn ch?với một đầu kẹp (thông s?k?thuật MY, MYW).

    Hoàn thành đa nhiệm với các chức năng trục Y Hoàn thành đa nhiệm với các chức năng trục Y

    Nhiều mẫu mã đa dạng

    Dòng máy này đã được m?rộng thành bốn model đ?bạn có th?lựa chọn kích thước máy phù hợp nhất với công việc gia công của mình.

    Máy tiện CNC 1 bàn trượt OKUMA SPACE TURN LB2000 EX ? width=

    Đường kính tiện tối đa ø430mm
    Chiều dài làm việc tối đa 500mm

    Máy tiện CNC 1 bàn trượt OKUMA SPACE TURN LB2500 EX ? width=

    Đường kính tiện tối đa ø410mm
    Chiều dài làm việc tối đa 150mm

    Máy tiện CNC 1 bàn trượt OKUMA SPACE TURN LB3000 EX ? width=

    Đường kính tiện tối đa ø410mm
    Chiều dài làm việc tối đa 1300mm

    Máy tiện CNC 1 bàn trượt OKUMA SPACE TURN LB4000 EX ? width=

    Đường kính tiện tối đa ø480mm
    Chiều dài làm việc tối đa 2150mm

    Video máy tiện CNC LB3000 EX?

    » Download Catalog

    LB2000 EX ?/b> (PDF 464KB)

    LB2500 EX ?/b> (PDF 433KB)

    LB3000 EX ?/b> (PDF 493KB)

    LB4000 EX ?/b> (PDF 481KB)

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-1-ban-truot-okuma-space-turn-lb-ex-%e2%85%b1-series/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-1-ban-truot-okuma-genos-l%e2%85%b1-series/ //ixox.net/may-tien-1-ban-truot-okuma-genos-l%e2%85%b1-series/#respond Sat, 27 Feb 2021 00:57:22 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4939
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: GENOS L250? GENOS L400?/li>
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Máy tiện CNC tiêu chuẩn cho sản xuất hàng loạt với hiệu suất cao và đ?chính xác cao.]]>
    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    Nâng cao năng suất

    Tăng năng suất với các thao tác vận hành tối ưu và tốc đ?cao

    So với mô hình trước đó, năng suất được cải thiện bởi tốc đ?tiến dao cao hơn trên mỗi trục, cho năng suất cao hơn nữa.
    Chiều rộng lắp đặt: 1.400 mm (GENOS L250?. Thiết k?cấu trúc có đ?cứng vững cao h?tr?công suất gia công lớn mang lại năng suất cao hơn.

    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    Đài dao (h?thống tiện)

    Có sẵn đài dao V8 và V12.
    Có th?gắn các mũi khoan có đường kính lên đến ø32 mm hoặc ø40 mm.

    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    D?dàng s?dụng trong bất k?nhà xưởng sản xuất nào đáp ứng cao các yêu cầu gia công đa dạng

    Được thiết k?với cấu trúc tối ưu cho phép d?thao tác vận hành

    Đường tâm trục chính ch?cách mặt trước của máy 260 mm giúp d?dàng tiếp cận và giảm khối lượng công việc của người vận hành. Chiều cao máy thấp 1.620 mm cũng cho phép người vận hành d?dàng nắm bắt được tình trạng của các máy khác và người vận hành gần đó.

    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    X?lý phoi vượt trội

    Cổng x?phoi được m?rộng gấp 1,8 lần so với các dòng máy thông thường. Giảm thiểu s?tích t?phoi. Tối đa hóa thời gian hoạt động bằng cách giảm tần suất làm sạch.

    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    Đài kẹp thủy lực

    Đài kẹp thủy lực có đ?cứng vững cao, chiều cao tâm thấp h?tr?gia công chính xác và mạnh m?

    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    D?dàng bảo dưỡng két làm mát

    Két làm mát tách rời có th?trượt ra ngoài và được làm sạch mà không cần tháo băng tải. Ngoài ra, nó có th?được làm sạch trong không gian bảo trì được cung cấp, dẫn đến không gian lắp đặt máy được giảm thiểu đáng k?

    Máy tiện 1 bàn trượt OKUMA GENOS L?series

    VIDEO:

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-1-ban-truot-okuma-genos-l%e2%85%b1-series/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-1-ban-truot-okuma-genos-l2000-l3000/ //ixox.net/may-tien-cnc-1-ban-truot-okuma-genos-l2000-l3000/#respond Fri, 26 Feb 2021 10:02:11 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4931
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: GENOS L2000, GENOS L3000
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Đ?chính xác cao, hiệu suất cao, chất lượng cao.]]>
    Máy tiện CNC 1 bàn trượt OKUMA GENOS L2000/L3000

    Đáp ứng đầy đ?các yêu cầu v?gia công và đ?chính xác cần thiết, đồng thời đạt được năng suất cao

    Đạt được hiệu suất gia công mạnh m? chất lượng cao

    Trục chính tích hợp động cơ mang đến tốc đ?nhanh và công suất lớn cho kh?năng gia công mạnh m?với đ?chính xác cao.
    Cấu trúc có đ?cứng vững cao của thanh trượt dẫn hướng truyền thống của Okuma h?tr?tải trọng lớn trong quá trình gia công và giúp mang lại năng suất cao.
    Có hai loại mâm tiện V8 và V12 cho phép lựa chọn tùy vào nhu cầu gia công.

    Đạt được hiệu suất gia công mạnh m? chất lượng cao

    Phay chính xác cao

    Các công c?phay có th?được gắn vào tất c?các v?trí trên đài phay tùy vào thông s?kĩ thuật phay. Với lệnh lập ch?mục trục chính 0,001°, có th?thực hiện phay với đ?chính xác cao ?mọi góc đ? Hai loại đài phay đa nhiệm, VDI và xuyên tâm, có sẵn trên GENOS L3000.

    Phay chính xác cao

    Đơn giản hóa quá trình gia công

    Động cơ servo điều khiển ?động NC được s?dụng đối với chống tâm trên dòng máy GENOS L2000/L3000.
    Chuyển động và lực đẩy có th?được thiết lập bằng các lệnh chương trình, cải thiện đáng k?kh?năng hoạt động. Thay đổi thiết lập cũng có th?được thực hiện d?dàng.

    Đơn giản hóa quá trình gia công

    Thân thiện d?dàng thao tác s?dụng cho phép người vận hành tập trung vào công việc

    Máy được thiết k?tối ưu đ?có kh?năng tiếp cận tốt

    Khoảng cách t?mặt trước của máy đến tâm trục chính là 372 mm, giúp d?dàng tiếp cận trục chính, giảm bớt khối lượng công việc của người vận hành.

    Máy được thiết k?tối ưu đ?có kh?năng tiếp cận tốt

    X?phoi vượt trội

    Cửa x?phoi lớn hơn 2 lần so với các máy trước đây, giảm thiểu tích t?phoi. Tần suất làm sạch được giảm xuống đ?máy có thời gian hoạt động tối đa.

    X?phoi vượt trội

    VIDEO:

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-1-ban-truot-okuma-genos-l2000-l3000/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-okuma-hj-250/ //ixox.net/may-tien-cnc-okuma-hj-250/#respond Fri, 26 Feb 2021 09:49:17 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4925
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HJ-250
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Máy tiện CNC tiêu chuẩn 1 bàn trượt hiệu suất cao.]]>
    Máy tiện CNC OKUMA HJ-250

    Thông s?k?thuật:

    Item Unit HJ-250
    Capacity Swing over bed mm (in.) ø450 (ø17.71)
    Max turning dia mm (in.) ø280 (ø11.02) [ø220 (ø8.66) (V12)]
    Max turning length mm (in.) 330 (12.99)
    Travels X axis mm (in.) 160 {+140 to -20} (6.30 {+5.51 to -0.79})
    Z axis mm (in.) 330 (12.99)
    Spindle Speed range min-1 {rpm} 30 to 3,000 [4,200]
    Speed ranges Infinitely variable
    Spindle nose JIS A2-6
    Spindle bore dia mm (in.) ø62 (ø2.44)
    Spindle bearing ID mm (in.) ø100 (ø3.94)
    Turret Type V8[V12?/span>
    No. of tools 8?2?/span>
    OD tool shank mm (in.) 25 (1)
    ID tool shank dia mm (in.) ø40 [32] (1-1/2 [1-1/4])
    Indexing time s 0.3 sec/ index
    Feedrates Rapid traverse m/min (ipm) X : 20 (787) Z : 25 (984)
    Cutting feed mm/rev X, Z : 0.001 to 200.0
    Tailstock
    [Optional]
    Quill diameter mm (in.) [ø55 (ø2.16)]
    Quill taper [MT 4 (revolving center)]
    Quill travel mm (in.) [80 (3.15)]
    Motors Spindle kW (hp) 7.5/5.5 (10/7) (15 min/cont)[11/7.5 (15/10) (15 min/cont)]
    Axial drive kW (hp) X : 1.8 (2.5) Z : 2.5 (3.4)
    Coolant pump kW (hp) 0.25 (0.34)
    Power Requirements Power Source kVA Standard : 13.9, High power : 16.5
    Tank Coolant amount L (gal) 100 (26)
    Machine Size Height mm (in.) 1,590 (62.60)
    Floor space mm (in.) 1,595 × 1,589 (62.80 × 62.56)
    Weight (incl. CNC) kg (lb) 2,800 (6,160)
    CNC FANUC-0iTD

    [ ]: Optional

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-okuma-hj-250/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-giuong-nghieng-2-truc-hl-series-hl-20-hl-35/ //ixox.net/may-tien-cnc-giuong-nghieng-2-truc-hl-series-hl-20-hl-35/#respond Fri, 26 Feb 2021 09:39:58 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4922
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HL-20, HL-35, HL-35L
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Gia công tuyệt vời với đ?chính xác cao, đ?ổn định cao và hiệu suất cao.]]>
    Máy tiện CNC giường nghiêng 2 trục HL series HL-20 / HL-35

    Thông s?k?thuật:

    Item Unit HL-20 HL-35(L)
    Standard High-speed Standard L
    Capacity Max swing over bed mm (in.) ø500 (19.69) ø500 (19.69)
    Std turning dia mm (in.) ø260 (10.24) ø300 (11.81)
    Max turning dia mm (in.) ø350 (13.78) ø350 (13.78)
    Max work length mm (in.) 460 (18.11) 610 (24.02) 1,020 (40.16)
    Bar machining capacity mm (in.) ø51 (2.01) ø78 (3.07)
    Distance between centers mm (in.) 480 (18.90) 610 (24.02) 1,020 (40.16)
    Headstock Spindle nose A2-6 A2-8
    Spindle front dia mm (in.) ø100 (3.94) ø130 (5.12)
    Spindle bore dia mm (in.) ø62 (2.44) ø92 (3.62)
    Spindle Speed ranges Infinitely variable Infinitely variable
    Spindle speed min-1 32?,200 45?,500 35?,500
    Spindle speed command system Spindle speed direct command Spindle speed direct command
    Spindle speed override % 50?50 50?50
    Turret Type V8 / V12 (Opt.) V12
    OD tool shank mm (in.) ?5 (0.98) ?5 (0.98)
    Boring bar dia mm (in.) ø32, ø40 (1.26, 1.57) (V8) /
    ø40, ø50 (1.57, 1.97) (V12) (Opt.)
    ø40, ø50 (1.57, 1.97)
    Feedrate Travel X axis mm (in.) 200 (7.87) 200 (7.87)
    Travel Z axis mm (in.) 460 (18.11) 610 (24.02) 1,020 (40.16)
    Rapid traverse X axis m/min(fpm) 24 (78.74) 24 (78.74)
    Rapid traverse Z axis m/min(fpm) 30 (98.43) 30 (98.43)
    Cutting feed override % 0?00 0?00
    Tailstock Tailstock quill mm (in.) ø100 (3.94) (Opt.) ø100 (3.94)
    Taper bore type MT5 (Opt.) MT5
    Quill travel mm (in.) 120 (4.72) (Opt.) 120 (4.72)
    Motor CNC control FANUC 31i-B FANUC 31i-B
    Spindle motor
    (cont/30 min)
    kW AC 11/15 AC 15/18.5
    Motor for hydraulics kW AC 1.5 AC 1.5
    Slideway lubricant motor kW AC 0.017 AC 0.017
    Motor for coolant
    (for turret, tools)
    kW AC 0.18 AC 0.18
    Total power capacity KVA 20 26
    Machine Size Floor space
    (length × width)
    mm (in.) 1,810 × 1,600 (71.26 × 62.99) 2,430×1,630
    (95.67 × 64.17)
    3,370×1,630
    (132.67 × 64.17)
    Height mm (in.) 1,795 (70.67) 1,895 (74.61)
    Weight kg (lb) 3,000 (6,600) 3,800 (8,360) 5,000 (11,000)
    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-giuong-nghieng-2-truc-hl-series-hl-20-hl-35/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-tien-2-truc-chinh-okuma-twin-star-lt-ex-series/ //ixox.net/trung-tam-tien-2-truc-chinh-okuma-twin-star-lt-ex-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 08:56:28 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4912
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: LT2000EX, LT3000EX
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Gia công hoàn thiện trên ch?1 máy tiện CNC với truc chính trái và phải, đài dao trên và dưới.]]>
    Trung tâm tiện 2 trục chính OKUMA TWIN STAR LT EX series

    Đạt được s?cân bằng lý tưởng

    Trung tâm tiện 2 trục chính OKUMA TWIN STAR LT EX series

    Gia công hiệu qu?cao với các trục chính ?bên trái và bên phải có cùng công suất

    Các trục quay trái và phải được trang b?động cơ tích hợp có đ?chính xác cao, kết hợp với điều khiển đồng b?trục C, có th?thực hiện trao đổi phôi trong quá trình quay trục chính.

    LT2000 EX:
    -Spindle motor: 11.5/7.5 kW (5 min/cont)
    -Bar dia: Standard spindle: ø51mm / Big-Bore spindle: ø65mm*1

    LT3000 EX:
    -Spindle motor: 22/15 kW (30 min/cont)
    -Bar dia: Standard spindle: ø65mm*2 / Big-Bore spindle: ø80mm

    *1. Left spindle only
    *2. Up to ø69 mm is possible with 10-inch chuck.
    Note: The chuck/cylinder used may limit machinable bar diameters.

    Các đài dao có cùng công suất trên và dưới cho phép gia công chuyên sâu toàn b?quá trình

    Đài dao V16 được s?dụng ?c?trên và dưới đ?x?lý các phôi có hình dạng phức tạp, nhiều quy trình, hỗn hợp cao. Thời gian thay đổi thiết lập có th?được rút ngắn với các b?công c?vĩnh viễn.

    LT2000 EX:
    -Milling-tool spindle motor: 5.5/3.7 kW (2 min/cont)

    LT3000 EX:
    -Milling-tool spindle motor: 7.1/4.1 kW (25 min/cont)

    With Rapid traverse: X axis: 30 m/min, Z axis: 40 m/min

    H?thống sản xuất tốt nhất với cấu hình đa dạng

    Đạt được năng suất cao hơn nữa và gia công chuyên sâu bằng cách chọn các thông s?k?thuật phù hợp đ?s?dụng, chẳng hạn như gia công đồng thời với 3 đài dao trên/dưới hoặc gia công đồng thời trên/dưới trục Y.

    H?thống sản xuất tốt nhất với cấu hình đa dạngH?thống sản xuất tốt nhất với cấu hình đa dạng

    Giảm thiểu thời gian thao tác với chức năng cài đặt đài dao th?3 (tùy chọn)

    Thời gian chu k?cân bằng đạt được khi gia công s?dụng đồng thời đài dao phía trên bên trái – phải và đài dao dưới. Thời gian x?lý có th?được rút ngắn đáng k?

    Giảm thiểu thời gian thao tác với chức năng cài đặt đài dao th?3 (tùy chọn) Giảm thiểu thời gian thao tác với chức năng cài đặt đài dao th?3 (tùy chọn)

    Thông s?k?thuật trục Y (Tùy chọn) được thêm vào tất c?các đài dao

    Có th?gia công đồng thời trục Y trên/dưới.

    LT2000 EX LT3000 EX
    Y-axis travel 95 mm
    YA, YB, YC: +50 to ?5
    125 mm
    YA, YB, YC: +70 to ?5

    VIDEO TWIN STAR LT2000EX:

    Thông s?k?thuật máy:

    Model LT2000 EX
    2-turret specs 3-turret specs
    2M 1MY 2MY 3M 2MY 3MY
    Capacity Swing over saddle mm (in.) ø400 (ø15.75)
    Max machining dia ×
    length*1
    mm (in.) ø210 × L130 (ø8.28 × L5.12)
    Distance between noses mm (in.) 960 (37.80) 990 (38.98)
    Travel X axis mm (in.) XA, XB: 205 (+175 to ?0) (8.07 (+6.89 to ?.18)) XA, XB, XC: 205 (+175 to ?0) (8.07 (+6.89 to ?.18))
    Z axis mm (in.) ZA, ZB: 700 (27.56), W: 730 (28.74) ZA, ZC: 400 (15.75), ZB: 730 (28.74), W: 760 (29.92)
    Y axis mm (in.) YA: 95 (3.74)
    (+50 to ?5)
    (+1.97 to ?.77)
    YA, YB: 95 (3.74)
    (+50 to ?5)
    (+1.97 to ?.77)
    YA, YB: 95 (3.74)
    (+50 to ?5)
    (+1.97 to ?.77)
    YA, YB, YC: 95 (3.74)
    (+50 to ?5)
    (+1.97 to ?.77)
    C axis deg 360 (minimum control angle 0.001)
    Spindle (L/R) Speed min-1 50 to 6,000 [50 to 5,000 (Left spindle only)]
    Speed ranges 2 auto ranges (motor coil switching, 2 ranges)
    Spindle nose ø140 flat [JIS A2-6 (Left spindle only)]
    Spindle bore /
    Front bearing ID
    mm (in.) ø62/100 (ø2.44/3.94) [ø80/120 (ø3.15/4.72) (Left spindle only)]
    Turret Type Multitasking V16 [V12]
    No. of tools 16 [12] (L, M)
    OD tool shank mm (in.) ?0/ø32 (?.79/ø1.26)
    Milling tool spindle speed min-1 45 to 6,000
    Rapid traverse X axis m/min (ipm) 30 (1,181)
    Z axis m/min (ipm) 40 (1,575)
    Y axis m/min (ipm) 15 (591) 15 (591)
    W axis m/min (ipm) 32 (1,260)
    C axis min-1 200
    Motors Main spindles kW (hp) L/R: 11.5/7.5 (15.3/10) [22/15 (30/20)] (5 min/cont)
    Milling tool kW (hp) 5.5/3.7 (7.5/5) (2 min/cont)
    X axis kW (hp) XA: 3.5 (4.7), XB: 3.0 (4) XA, XC: 3.5 (4.7), XB: 3.0 (4)
    Z axis kW (hp) ZA, ZB: 3.5 (4.7) ZA, ZB, ZC: 3.5 (4.7)
    Ys axis kW (hp) YsA: 3.5 (4.7) YsA: 3.5 (4.7)
    YsB: 2.2 (3)
    YsA: 3.5 (4.7)
    YsB: 2.2 (3)
    YsA, YsC: 3.5 (4.7)
    YsB: 2.2 (3)
    Coolant motor (50/60 Hz) kW (hp) 0.55/0.75 (0.7/1) × 3 0.55/0.75 (0.7/1) × 4
    Machine size Height mm (in.) Side discharge: 2,285 (89.96)
    Rear discharge: 2,435 (95.87)
    Side discharge: 2,301 (90.59)
    Rear discharge: 2,451 (96.50)
    Side discharge: 2,285 (89.96)
    Rear discharge: 2,435 (75.87)
    Side discharge: 2,301 (90.59)
    Rear discharge: 2,451 (96.50)
    Floor space (including tank) mm × mm (in.) Side discharge: 3,745 × 2,464 (147.44 × 97.01), Rear discharge: 3,231 × 3,417 (127.20 × 134.53)
    Weight (with CNC) kg (Ib) 8,500 (18,700) 9,000 (19,800) 9,300 (20,460) 9,800 (21,560)
    CNC OSP-P300LA

    *1: Rough dimensions for work lengths that can be axially milled simultaneously on 2 turrets

    [ ] Optional

    Model LT3000 EX
    2-turret specs 3-turret specs
    2M 1MY 2MY 3M 2MY 3MY
    Capacity Swing over saddle mm (in.) ø550 (ø21.66)
    Max machining dia ×
    length*1
    mm (in.) ø350 × L200 (ø13.78 × L7.88)
    Distance between noses mm (in.) 1,200 (47.25)
    Travel X axis mm (in.) XA, XB: 255 (+225 to ?0) (10.04 (+8.86 to ?.18)) XA, XB, XC: 255 (+225 to ?0) (10.04 (+8.86 to ?.18))
    Z axis mm (in.) ZA, ZB: 930 (36.61), W: 940 (37.01) ZA, ZC: 480 (18.90), ZB: 930 (36.61), W: 940 (37.01)
    Y axis mm (in.) YA: 125 (4.92)
    (+70 to ?5)
    (+2.76 to ?.17)
    YA, YB: 125 (4.92)
    (+70 to ?5)
    (+2.76 to ?.17)
    YA, YB: 125 (4.92)
    (+70 to ?5)
    (+2.76 to ?.17)
    YA, YB, YC: 125 (4.92)
    (+70 to ?5)
    (+2.76 to ?.17)
    C axis deg 360 (minimum control angle 0.001)
    Spindle (L/R) Speed min-1 45 to 5,000 [45 to 4,200]
    Speed ranges 2 auto ranges (motor coil switching, 2 ranges)
    Spindle nose A2-6 [A2-8]
    Spindle bore /
    Front bearing ID
    mm (in.) ø80/120 (ø3.15/4.72) [ø91/140 (ø3.58/5.51)]
    Turret Type Multitasking V16 [V12]
    No. of tools 16 [12] (L, M)
    OD tool shank mm (in.) ?5/ø40 (?.98/ø1.57)
    Milling tool spindle speed min-1 45 to 6,000
    Rapid traverse X axis m/min (ipm) 30 (1,181)
    Z axis m/min (ipm) 40 (1,575)
    Y axis m/min (ipm) 20 (787) 20 (787)
    W axis m/min (ipm) 40 (1,575)
    C axis min-1 200
    Motors Main spindles kW (hp) L/R: 22/15 (30/20) [30/22 (40/30)] (30 min/cont)
    Milling tool kW (hp) 7.1/4.1 (9.5/5.5) (25 min/cont)
    X axis kW (hp) XA, XB: 3.5 (4.7) XA, XB, XC: 3.5 (4.7)
    Z axis kW (hp) ZA, ZB: 3.5 (4.7) ZA, ZB, ZC: 3.5 (4.7)
    Ys axis kW (hp) YsA: 3.5 (4.7) YsA: 3.5 (4.7)
    YsB: 2.2 (3)
    YsA: 3.5 (4.7)
    YsB: 2.2 (3)
    YsA, YsC: 3.5 (4.7)
    YsB: 2.2 (3)
    Coolant motor (50/60 Hz) kW (hp) 0.55/0.75 (0.7/1) × 3 0.55/0.75 (0.7/1) × 4
    Machine size Height mm (in.) Side discharge: 2,650 (104.33)
    Rear discharge: 2,750 (108.27)
    Floor space (including tank) mm × mm (in.) Side discharge: 4,504 × 2,750 (177.32 × 108.27), Rear discharge: 3,994 × 3,743 (157.24 × 147.36)
    Weight (with CNC) kg (Ib) 11,200 (24,640) 12,600 (27,720)
    CNC OSP-P300LA

    *1: Rough dimensions for work lengths that can be axially milled simultaneously on 2 turrets

    [ ] Optional

    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-tien-2-truc-chinh-okuma-twin-star-lt-ex-series/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-2-dai-dao-simul-turn-lu-ex-series/ //ixox.net/may-tien-cnc-2-dai-dao-simul-turn-lu-ex-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 08:40:05 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4900
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: LU3000EX, LU4000EX
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Đạt được năng suất tối đa với các ứng dụng tiện phôi mảnh và dạng trục. Gia công đồng thời 4 trục của đài dao trên và dưới giúp giảm đáng k?thời gian. Gia công mạnh m?và tốc đ?cao giúp cho thời gian chu k?ngắn hơn]]>
    Máy tiện CNC 2 đài dao SIMUL TURN LU EX series

    Đáp ứng nhiều kiểu gia công với s?linh hoạt của 4 trục

    Gia công đồng thời 4 trục của đài dao trên và dưới giúp giảm đáng k?thời gian gia công

    Đáp ứng nhiều kiểu gia công với s?linh hoạt của 4 trục

    Việc s?dụng đài dao trên và dưới đ?tiện đồng b?đường kính ngoài hoặc tiện đồng b?đường kính trong và ngoài giúp giảm đáng k?thời gian gia công. Ngoài ra với giá đ?tạm thời tùy chọn và (hoặc) giá đ?c?định gắn vào đài dao thấp hơn – giúp cho kh?năng gia công của máy gần như vô hạn.

    Đáp ứng nhiều kiểu gia công với s?linh hoạt của 4 trục

    Tiện các trục dài với đ?ổn định cao, không rung động

    Một giá đ?c?định (tùy chọn) được gắn trên đài dao phía dưới giúp gi?phôi ổn định. Bằng cách điều khiển đồng b?với tr?dao phía trên bằng chương trình NC, các phôi trục dài s?luôn được giá đ?c?định h?tr?gi?tại gần điểm cắt đảm bảo đ?cứng vững cho phôi.

    Tiện các trục dài với đ?ổn định cao, không rung động

    Gia công hiệu qu?cao các phôi dài với đường cắt cân bằng

    Đường chạy dao có th?giảm một nửa thông qua quá trình gia công cân bằng, đồng thời ngăn ngừa s?rung động của dao, thời gian chu k?gia công có th?được rút ngắn đáng k?

    Gia công hiệu qu?cao các phôi dài với đường cắt cân bằng

    Gia công mạnh m?và tốc đ?cao giúp cho thời gian chu k?ngắn hơn

    Hiệu suất gia công cao (giá tr?thực t? có th?x?lý mạnh m?quá trình tiện đồng thời với tải lớn

    Hiệu suất gia công cao (giá tr?thực t? có th?x?lý mạnh m?quá trình tiện đồng thời với tải lớn

    Cung cấp h?thống sản xuất tốt nhất với đa dạng tính năng tích hợp

    Hoàn thành đa nhiệm với các chức năng trục Y
    Các phôi có hình dạng phức tạp cũng có th?hoàn thành ch?trong một lần.

    Cung cấp h?thống sản xuất tốt nhất với đa dạng tính năng tích hợp

    Có th?thực hiện nhiều thao tác phay với đ?chính xác cao, di chuyển trục Y trên phạm vi rộng bằng cách s?dụng h?thống trượt kép. Đạt được đa nhiệm hoàn toàn với một đầu kẹp duy nhất (thông s?k?thuật của MY).

    LU3000 EX LU4000 EX
    Y-axis-travel 120 mm (+70 to ?0) 140 mm (+70 to ?0)
    Y-axis rapid traverse 12.5 m/min 12.5 m/min

    Cung cấp h?thống sản xuất tốt nhất với đa dạng tính năng tích hợp

    Trục ph?cho các hoạt động tích hợp trước/sau (1 máy)

    Với một trục ph? gia công mặt trước và mặt sau có th?được thực hiện trên một máy duy nhất. Vì gia công c?hai đầu có th?được hoàn thành trên một máy, không gian lưu tr?phôi và các máy gia công sau đó là không cần thiết. (Ch?LU3000 EX)

    Trục ph?cho các hoạt động tích hợp trước/sau (1 máy)

    Trục ph?cho các hoạt động tích hợp trước/sau (1 máy)

    VIDEO SIMUL TURN LU4000 EX:

    Thông s?k?thuật máy:

    Item LU3000 EX LU4000 EX
    Capacity Max turning diameter mm (in.) ø410 (ø16.14) ø480 (ø18.90)
    Distance between centers mm (in.) 600, 1,000
    (23.62, 39.37)
    650, 1,250, 2,000, 3,000
    (25.59, 49.21, 78.74, 118.11)
    Spindle Speed min-1 5,000 4,200
    Spindle noze JIS A2-6 JIS A2-8
    Front bearing dia mm (in.) ø120 (ø4.72) ø140 (ø5.51)
    Turret No. of tools tools Upper turret: 12 , lower turret: 8 Upper turret: 12 , lower turret: 10
    Feedrates Rapid traverse m/min (fpm) X: 25, Z: 30 (X: 82, Z: 98) X: 25, Z: 30 (X: 82, Z: 98)
    Tailstock Quill bore taper MT.No.5 MT.No.5
    Motors Spindle kW (hp) 22/15 (30/20) (30 min/cont) 22/15 (30/20) (30 min/cont)
    Max torque N-m 427/280 (10 min/cont) 700/477 (30 min/cont)
    Machine size Height mm (in.) 2,080, 2,230 (81.89, 87.80) 2,200, 2,440 (86.61, 96.06)
    Floor space mm (in.) 2,950 × 2,176, 3,980 × 2,478
    (116.14 × 85.67, 156.69 × 97.56)
    3,570 × 2,310, 4,780 × 2,620
    (140.55 × 90.94, 188.19 × 103.15)
    CNC OSP OSP
    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-2-dai-dao-simul-turn-lu-ex-series/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-2-truc-nam-ngang-okuma-2sp-2500h/ //ixox.net/may-tien-cnc-2-truc-nam-ngang-okuma-2sp-2500h/#respond Fri, 26 Feb 2021 08:20:40 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4891
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: 2SP-2500H (L), 2SP-2500H (M)
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Gia công lâu dài, ổn định với đ?chính xác cao. Nâng cao năng suất trong gia công các chi tiết hàng loạt.]]>
    Máy tiện CNC 2 trục nằm ngang OKUMA 2SP-2500H

    Thời gian chu k?gia công được giảm thiểu đáng k?nh?nạp tốc đ?cao và phay mạnh m?/strong>

    Cấu trúc máy tối ưu cho vận hành tốc đ?cao và gia công mạnh m?/strong>

    Thời gian nạp/d?phôi được rút ngắn xuống còn 4 giây và giảm thiểu chu trình sản xuất t?​​gia công đến x?lý phôi. Ngoài ra, các trọng tâm của b?phận chuyển động (trục chính, đài dao) cũng đã được định v?trên các thanh dẫn trượt chắc chắn.
    Gia công mạnh m? chính xác đạt được với cấu trúc máy tốt nhất đ?có th?sản xuất hàng loạt.

    Cấu trúc máy tối ưu cho vận hành tốc đ?cao và gia công mạnh m? width=

    Cải thiện năng suất với trục chính mạnh hơn đáng k?/strong>

    Các trục chính nhanh hơn và chính xác hơn với b?truyền động động cơ/trục chính tích hợp. Các trục quay của dụng c?phay cũng có công suất cao hơn là 7.1 kW, tăng mô-men xoắn lên 1.25 lần so với máy trước và tăng gấp đôi công suất phay cuối lên 65 cm3/phút. Các hoạt động phay/tiện đòi hỏi nhiều quy trình đã tr?nên kh?thi.

    Cải thiện năng suất với trục chính mạnh hơn đáng k? width=

    Thời gian x?lý rút ngắn với b?nạp tốc đ?cao

    Trong quá trình nạp/d?phôi, đầu gá di chuyển đến v?trí xếp d? Tại bất k?v?trí nào của tr?dụng c? giá đ?có th?trực tiếp đi vào máy công c?

    Ngoài ra, với tay xoay điều khiển bằng truyền động servo và tốc đ?của tất c?các chuyển động được nâng cấp, nên việc hoàn thành việc nạp d?phôi đạt được thời gian ch?trong 4 giây *.

    * Không bao gồm thời gian đóng/m?cửa trên.
    Thời gian nạp/d?4 giây là d?liệu thực t? các điều kiện hoạt động khác nhau có th?cần thêm thời gian.

    Transportable weight 4kg × 2pcs 8kg × 2pcs
    Workpiece dimensions ø200 × L125 ø250 × L80

    Thời gian x?lý rút ngắn với b?nạp tốc đ?cao

    Gia công lâu dài, ổn định với đ?chính xác cao

    Giường phân tách đ?gia công chất lượng cao

    Giường phân tách đ?gia công chất lượng caoHình dạng của giường được thiết k?với cấu trúc phân tách. Bằng cách phân chia trái và phải, s?truyền rung động trong quá trình cắt b?triệt tiêu.

    Điều này cũng hiệu qu?khi các yêu cầu v?đ?nhám b?mặt cao hơn.

     

     

     

     

     

    Lý tưởng đ?sản xuất hàng loạt các chi tiết lên đến ø250 mm

    2SP-2500H có th?tiếp nhận các phôi có kích thước lên đến ø250 mm và giảm thiểu chu k?sản xuất của các chi tiết sản xuất hàng loạt.

    Với thông s?k?thuật M, công suất trục chính của dụng c?phay được tăng cường, cho phép đa dạng hóa gia công nhiều quy trình hơn.

    Lý tưởng đ?sản xuất hàng loạt các chi tiết lên đến ø250 mm Lý tưởng đ?sản xuất hàng loạt các chi tiết lên đến ø250 mm

    VIDEO Máy tiện CNC 2SP-2500H:

    Thông s?k?thuật máy:

    Model Unit 2SP-2500H (L) 2SP-2500H (M)
    Capacity Standard chuck size 8 [10]
    Travels X- / Z-axis mm (in.) 210 (8.27) / 200 (7.87)
    C-axis control angle deg 360 (minimum control angle 0.001)
    Spindles Spindle speed min-1 45 to 5,000
    Spindle speed ranges 2 auto ranges (2-speed motor coil switching)
    Spindle nose type JIS A2-6
    Spindle bore dia/Spindle bearing dia mm (in.) ø62 (2.44) / ø100 (3.94)
    Turrets Turret type V12 + V12 Multitasking V12 + Multitasking V12
    No. of turret tools tools 12 + 12 For both L, M 12 + 12
    OD tool shank size mm (in.) ?5 (0.98)
    ID tool shank diameter mm (in.) ø40 (1.57)
    Milling tool Milling tool spindle speed min-1 45 to 6,000
    Milling tool speed range Infinitely variable
    Feed rates Rapid feed rate X, Z-axis m/min (fpm) X: 25 (82), Z: 25 (82)
    Rapid feed rate C-axis min-1 200
    Cutting feed rate X, Z-axis mm/rev 0.001 to 1,000.000
    Motors Motor spindle kW (hp) 15 (20) / 11 (15) (20 min/cont)
    Milling tool spindle motor kW (hp) OSP: 7.1 (9) /4.1 (5) (25 min/cont)
    FANUC: 5.5 (7.5) (cont)
    Axis drive motors (X / Z) kW (hp) OSP: 3.0 (4) / 2.8 (4) FANUC: 2.7 (3.6) / 4.5 (6)
    Coolant motor (50/60 Hz) kW (hp) 0.55 ( 0.7) / 0.75 (1)
    Machine size Machine height mm (in.) 3,259 (128.31) (maximum loader height)
    Required floor space:
    length × width (including tank)
    mm×mm (in.×in.) 2,200 × 2,734 (86.61 × 107.64) (w/o loader)
    Machine weight kg (lb) 8,000 (17,600) (w/loader)
    CNC OSP-P300LA/FANUC 0i-TF [Twin loader specs: FANUC 31i-B]

    [ ]: Optional

    Thông s?tải:

    Model Unit 2SP-2500H (L) 2SP-2500H (M)
    Loader Transportable parts size (dia × length) mm (in.) 4 kg specs: ø200 × 125 (7.87 × 4.92) [8 kg specs: ø250 × 80 (9.84 × 3.15)]
    Transportable parts weight × number kg (ib) × pts 4 (8.8) × 2 [8 (17.6) × 2]
    X-axis travel (traveling axis) mm (in.) 2,838 (111.73) (with work tables on right and left)
    Y-axis travel (vertical axis) mm (in.) 750 (29.53)
    Z-axis travel (front/back axis) mm (in.) 290 (11.42)
    Rapid feed rate X, Y, Z-axis m/min (fpm) X: 180 (591), Y: 110 (361), Z: 48 (157)
    Hand type Swivel-type double hand, 3-jaw air chuck
    Gripper open/close travel mm (in.) ø32 (1.26) (effective travel: ø24 (0.94))
    Work table Loaded workpiece diameter mm (in.) ø40 (1.57) to ø250 (9.84)
    Loaded workpiece mass kg (lb) 50 (110) /1 station
    Stacking height mm (in.) 450 (17.72)
    No. of stations 16

    [ ]: Optional

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-2-truc-nam-ngang-okuma-2sp-2500h/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-2-truc-song-song-okuma-2sp-150h/ //ixox.net/may-tien-cnc-2-truc-song-song-okuma-2sp-150h/#respond Fri, 26 Feb 2021 07:54:04 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4886
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: 2SP-150H
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Gia công ổn định, chính xác cao với Thermo-Friendly Concept. B?tải tiêu chuẩn giúp giảm thời gian điều chỉnh.]]>
    Máy tiện CNC 2 trục song song OKUMA 2SP-150H

    Thông s?k?thuật:

    Model 2SP-150H
    Capacity Chuck size 6 in [8 in]
    Max turning dia mm (in.) ø150 <ø220>*1 (ø5.91 <ø8.66>)
    Max turning length mm (in.) 80 <150>*1 (3.15 <5.91>)
    No. controlled axes 4
    Travels X axis mm (in.) 150 (5.91)
    Z axis mm (in.) 155 (6.10)
    Spindles Speed range min-1 (rpm) 50 to 4,500 [6,000]
    No. of speed ranges min-1 Infinitely variable
    Nose ø140 (ø5.51) flat
    Bore dia mm (in.) ø42 (ø1.65)
    Bearing ID mm (in.) ø80 (ø3.15)
    Turrets Type V12
    No. of tools 12
    OD tool shank mm (in.) ?5 (1)
    ID tool shank mm (in.) ø40 (ø1.57)
    Rapids (X-Z) mm/min (ipm) 24,000 (945)
    Motors Spindle (30 min/cont) kW (hp) 11/7.5 (15/10) × 2
    Saddle (X) kW (hp) BL 2.5 (3.4) × 2
    Cross slide (Z) kW (hp) BL 2.5 (3.4) × 2
    Machine size Height *2 mm (in.) 2,593 (102.09)
    Floor space *3 mm (in.) 1,850 × 2,150 (72.83 × 84.65)
    Weight *4 kg (lb) 5,000 (11,000)

    [ ] : Optional

    *1. < > : Machine capacity without loader application

    *2. With max loader height

    *3. Machine only

    *4. Loader included

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-2-truc-song-song-okuma-2sp-150h/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-dung-v760ex-2sp-v760ex-v920ex-2sp-v920ex/ //ixox.net/may-tien-cnc-dung-v760ex-2sp-v760ex-v920ex-2sp-v920ex/#respond Fri, 26 Feb 2021 07:41:38 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4875
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: V760EX, 2SP-V760EX, V920EX, 2SP-V920EX
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Năng suất vượt trội trong một máy tiện đứng hiệu suất cao, tối ưu hóa lợi ích và nâng cao công suất gia công. Gia công ổn định đạt được ngay c?với các phôi mỏng khó kẹp, phôi có đường kính lớn khó gia công và các chi tiết không cân đối, có hình dạng phức tạp.]]>
    Máy tiện CNC đứng V760EX / 2SP-V760EX / V920EX / 2SP-V920EX

    Gia công ổn định trên nhiều kích thước phôi

    Gia công ổn định đạt được ngay c?với các phôi mỏng khó kẹp, phôi có đường kính lớn khó gia công và các chi tiết không cân đối, có hình dạng phức tạp.

    Pulley

    Pulley

    Bearing

    Bearing

    Valve body

    Valve body

     

    Khu vực gia công lớn có th?đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau

    Trong khi có thiết k?gọn gàng thì dòng máy này vẫn có một khu vực gia công rộng. Cung cấp đ?không gian (đường kính tiện tối đa: ø800mm/V760EX, ø1,000mm/V920EX) đ?gia công phôi có hình dạng phức tạp, đáp ứng nhiều nhu cầu gia công của khách hàng.

     

    Khu vực gia công lớn có th?đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau

    Kết cấu tiên tiến, có đ?cứng vững cao cho phép gia công mạnh m?và rất chính xác

    Một cột hình ch?nhật bằng đá được c?định chắc chắn vào một đ?cứng với hiệu suất giảm chấn tuyệt vời. Khoảng cách đường dẫn t?dao đến cột tối thiểu đảm bảo đ?cứng cần thiết đ?chịu được tải trọng cắt nặng. Hơn nữa, bằng cách s?dụng dẫn hướng trượt vuông trên b?mặt dẫn hướng của trục X và Z, việc gia công các phôi lớn có đ?chính xác cao và mạnh m?được thực hiện.

    Kết cấu tiên tiến, có đ?cứng vững cao cho phép gia công mạnh m?và rất chính xác

    Các tính năng của máy tiện đứng giúp gia công ổn định, chính xác cao

    Phôi có th?nh?vào chính trọng lượng của nó đ?bám chắc liền mạch với b?mặt tham chiếu của mâm cặp giúp đảm bảo kẹp phôi ổn định.
    Điều này ngăn ngừa s?cong vênh của phôi do lực kẹp gây ra, giúp gia công chính xác, ổn định trên các phôi mỏng, có đường kính lớn hoặc nặng.
    Với việc c?định cho các phôi có hình dạng phức tạp, việc nạp/d?bằng tay cũng d?dàng.

    Công suất gia công (d?liệu thực t?

    Công suất gia công (d?liệu thực t?

    Quá trình gia công chuyên sâu với phay mạnh m?/strong>

    Mạnh m?hơn, có th?s?dụng nhiều công c?hơn

    Máy tiện CNC đứng V760EX / 2SP-V760EX / V920EX / 2SP-V920EX
    V760EX

    Tiện, khoan, phay cuối đều được thực hiện trên một máy duy nhất đ?đáp ứng nhiều ứng dụng khác nhau. Một trục chính của dụng c?phay mạnh hơn nhiều so với các máy trước đây cho phép cắt mạnh hơn và phạm vi gia công nhiều quy trình hơn. Đầu kẹp giảm rung chấn với 12 v?trí đ?gắn các dụng c?phay.

    Các ứng dụng t?tiện sang phay có th?được thực hiện với ch?một mâm kẹp và thực hiện trong 1 lần cắt, giảm không gian lưu tr?cho các phôi đang trong quá trình và thời gian ch?tiếp tục gia công. Lỗi đầu kẹp trong khi lắp phôi cũng có th?được loại b?đ?có đ?chính xác gia công cao hơn.

     

     

    Cải thiện năng suất của nhà xưởng trong nhiều loại hình sản xuất

    Năng suất cao với 2 chức năng trên 1 máy (2SP-V760EX, 2SP-V920EX)

    Năng suất cao với 2 chức năng trên 1 máy (2SP-V760EX, 2SP-V920EX)Thông s?2 trục chính 2SP-V760EX, 2SP-V920EX kết hợp giữa máy R (phải) tiêu chuẩn và máy cấu trúc ngược L (trái) và được vận hành bằng một b?điều khiển duy nhất.

    Điều này mang lại năng suất tối đa với không gian sàn tối thiểu bằng cách rút ngắn thời gian thực hiện và cắt giảm công việc trung gian đang thực hiện.

    Cấu trúc trái phải được tách biệt cũng cho phép gia công ổn định mà không b?ảnh hưởng bởi đ?rung gia công của trục chính khác.

    • Nh?gọn giúp giảm thiểu việc phải s?dụng các robot khi di chuyển.

     

    VIDEO: 

    Thông s?k?thuật:

    Item Unit V760EX 2SP-V760EX
    L M L M
    Capacity Max turning diameter mm (in.) ø760 (29.92)
    Max swing diameter mm (in.) ø800 (31.50)
    Swing on carriage mm (in.) ø610 (24.02)
    Max work length (height) mm (in.) 770 (30.31)
    Max workpiece weight (w/ chuck) kg (lb) 500 (1,100) [When limited to 1,000 kg/200 min-1]
    Height from floor to spindle nose*1 mm (in.) 1,085 (42.72)
    Travel X-axis travel mm (in.) 390 (15.35)
    Z-axis travel mm (in.) 770 (30.31)
    C-axis travel Degrees ?/span> 360 (minimum control angle 0.001) ?/span> 360 (minimum control angle 0.001)
    Spindle Spindle speed min-1 20 to 2,000
    Spindle speed ranges 2 auto ranges (2-speed motor coil switching)
    Spindle nose shape JIS A2-11
    Spindle bore diameter mm (in.) ø92 (3.62)
    Spindle front bearing diameter mm (in.) ø160 (6.30)
    Turret Turret type V12 M-V12 V12 + V12 M-V12 + M-V12
    No. of tools 12 L/M: 12 12 + 12 L/M: 12 + 12
    OD tool shank dimensions mm (in.) ?5, ?2 (1, 1-1/4)
    ID tool shank diameter mm (in.) ø40, ø50, ø63 (1.57, 1.97, 2.48)
    Milling tool Milling tool spindle speed min-1 ?/span> 4,000 ?/span> 4,000
    Milling tool spindle torque N-m ?/span> OSP:57.8/33.1 (25min/cont)
    FANUC:70/30 (inter/cont)
    ?/span> OSP:57.8/33.1 (25min/cont)
    FANUC:70/30 (inter/cont)
    Milling tool speed range ?/span> Infinitely variable ?/span> Infinitely variable
    Feedrates Rapid traverse X, Z-axis m/min (fpm) X: 24 (78.74), Z: 24 (78.74)
    Rapid traverse C-axis min-1 ?/span> 20 ?/span> 20
    Cutting feedrate X, Z-axis mm/rev 0.001 to 300.000
    Motor Spindle drive kW (hp) 30/22 (40/30) (30 min/cont) 30/22 (40/30) (30 min/cont) × 2
    Milling tool spindle motor kW (hp) ?/span> OSP: 7.5/4.3 (10/5.7)
    (25 min/cont)
    FANUC: 5.5 (cont)
    ?/span> OSP: 7.5/4.3 (10/5.7)
    (25 min/cont)
    FANUC: 5.5 (cont)
    Axis drive motors kW (hp) OSP
    X: 3.5 (4.7), Z: 4.6 (6.1) FANUC
    X: 4.0 (5.3), Z: 4.0 (5.3)
    OSP
    X: 3.5 (4.7), Z: 5.2 (6.9) FANUC
    X: 4.0 (5.3), Z: 4.0 (5.3)
    OSP
    X: 3.5 (4.7), Z: 4.6 (6.1) FANUC
    X: 4.0 (5.3), Z: 4.0 (5.3)
    OSP
    X: 3.5 (4.7), Z: 5.2 (6.9) FANUC
    X: 4.0 (5.3), Z: 4.0 (5.3)
    Coolant pump motors (50 Hz/60 Hz) kW (hp) Turret: 0.25/0.25 (0.3/0.3) shower: 0.37/0.55 (0.5/0.7)
    Machine Size Machine height*1 mm (in.) 3,489 (137)
    Required floor space (length × width)*2 mm×mm (in.) 1,842 × 2,732 (72.52×107.56) 3,680 × 2,732 (144.88×107.56)
    Machine weight kg (lb) 8,500 (18,700) 8,700 (19,140) 17,000 (37,400) 17,400 (38,280)
    CNC OSP-P300LA, FANUC 0i-TF

    *1. Machine height and center height may become taller depending on attached cylinder type

    *2. Including tank, not including operation panel

    Item Unit V920EX 2SP-V920EX
    L M L M
    Capacity Max turning diameter mm (in.) ø920 (36.22)
    Max swing diameter mm (in.) ø1,000 (39.37)
    Swing on carriage mm (in.) ø710 (27.95)
    Max work length (height) mm (in.) 860 (33.86)
    Max workpiece weight (w/ chuck) kg (lb) 1,200 (2,640) [When limited to 2,000 kg/200 min-1]
    Height from floor to spindle nose*1 mm (in.) 1,150 (45.28)
    Travel X-axis travel mm (in.) 485 (19.09)
    Z-axis travel mm (in.) 860 (33.86)
    C-axis travel Degrees ?/span> 360 (minimum control angle 0.001) ?/span> 360 (minimum control angle 0.001)
    Spindle Spindle speed min-1 20 to 1,250
    Spindle speed ranges 2 auto ranges (2-speed motor coil switching)
    Spindle nose shape JIS A2-11
    Spindle bore diameter mm (in.) ø110 (4.33)
    Spindle front bearing diameter mm (in.) ø200 (7.87)
    Turret Turret type V12 M-V12 V12 + V12 M-V12 + M-V12
    No. of tools 12 L/M: 12 12 + 12 L/M: 12 + 12
    OD tool shank dimensions mm (in.) ?5, ?2 (1, 1-1/4)
    ID tool shank diameter mm (in.) ø40, ø50, ø63 (1.57, 1.97, 2.48)
    Milling tool Milling tool spindle speed min-1 ?/span> 4,000/3,000 (inter/cont) ?/span> 4,000/3,000 (inter/cont)
    Milling tool spindle torque N-m ?/span> OSP: 125.6/42
    (inter/cont)
    ?/span> OSP: 125.6/42
    (inter/cont)
    Milling tool speed range ?/span> Infinitely variable ?/span> Infinitely variable
    Feedrates Rapid traverse X, Z-axis m/min (fpm) X: 24 (78.74), Z: 24 (78.74)
    Rapid traverse C-axis min-1 ?/span> 20 ?/span> 20
    Cutting feedrate X, Z-axis mm/rev 0.001 to 300.000
    Motor Spindle drive kW (hp) 30/22 (40/30) (30 min/cont) 30/22 (40/30) (30 min/cont)×2
    Milling tool spindle motor kW (hp) ?/span> OSP: 5.6 (7.5) (cont)
    FANUC: 5.5 (7.3) (cont)
    ?/span> OSP: 5.6 (7.5) (cont)
    FANUC: 5.5 (7.3) (cont)
    Axis drive motors kW (hp) OSP X: 3.5 (4.7), Z: 5.2 (6.9)
    FANUC X: 4.0 (5.3), Z: 5.0 (6.7)
    Coolant pump motors (50 Hz/60 Hz) kW (hp) Turret: 0.28/0.46 (0.37/0.61) shower: 0.39/0.62 (0.52/0.83)
    Machine Size Machine height *1 mm (in.) 3,693 (145.39)
    Required floor space (length × width) *2 mm×mm (in.) 2,252 × 2,845 (88.66×112.01) [3,302 × 2,845 (130.00×112.01)]*3 4,500 × 2,845 (177.17×112.01)
    Machine weight kg (lb) 11,400 (25,080) 11,700 (25,740) 22,800 (50,160) 23,400 (51,480)
    CNC OSP-P300LA, FANUC 0i-TF

    *1. Machine height and center height may become taller depending on attached cylinder type

    *2. Including tank, not including operation panel

    *3: With ATC specs

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-dung-v760ex-2sp-v760ex-v920ex-2sp-v920ex/feed/ 0
    Máy tiện CNC OKUMA – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-tien-cnc-dung-okuma-v-series/ //ixox.net/may-tien-cnc-dung-okuma-v-series/#respond Fri, 26 Feb 2021 06:37:55 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4864
  • Hãng sản xuất: OKUMA
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: V40R, 2SP-V40, V100R
  • Danh mục: Máy tiện CNC Okuma
  • Lý tưởng cho việc gia công các phối hình khối c?vừa và lớn và các phôi có hình dạng đặc biệt. Đ?và cột kiểu hộp tạo nên một cấu trúc có đ?tin cậy cao, có đ?cứng vững cao.]]>
    Máy tiện CNC đứng OKUMA V series

    Đ?chính xác và ổn định cao

    • Lý tưởng cho việc gia công các phối hình khối c?vừa và lớn và các phôi có hình dạng đặc biệt.
    • Đ?và cột kiểu hộp tạo nên một cấu trúc có đ?tin cậy cao, có đ?cứng vững cao
    • Phôi được x?lý tiếp xúc chặt ch?với b?mặt kẹp dưới trọng lượng của chính nó và có th?thực hiện quá trình gia công ổn định.

    Cấu trúc rất vững chắc

    • Một cột vuông, mạnh m?được định v?trên một đ?lớn, cứng vững với đặc tính giảm chấn tốt và kết cấu có đ?chắc chắn cao, đáng tin cậy với các b?mặt trượt rộng được s?dụng trên c?trục X và Z.
    • Các bước tiến trơn tru, ổn định đạt được trong quá trình cắt tốc đ?thấp đến tốc đ?cao với một đối trọng không b?ảnh hưởng bởi s?thay đổi tốc đ?tiến dao.

    Đài dao lớn

    • Đài dao 12 góc đường kính lớn có đ?không gian đ?b?trí lắp đặt dụng c?d?dàng và lâu dài.
    • Thiết lập ch?s?chính xác cao với khớp nối đường kính lớn và kẹp thủy lực chặt ch?cho phép gia công mạnh m?

     

    Cấu trúc rất vững chắc Đài dao lớn

    Gia công ổn định đạt được nh?đ?bám chặt của phôi trên mâm cặp bằng chính trọng lượng của nó

    Bản thân trọng lượng phôi giúp tạo ch?bám vững chắc trên b?mặt mâm cặp. Nếu không kẹp phôi quá mức, có th?ngăn chặn s?biến dạng của phôi giúp đạt được đ?chính xác cao khi gia công phôi t?mỏng đến lớn và nặng.
    Việc nạp/d?chi tiết bằng tay mà không cần gi?nó cũng d?dàng đối với các phôi có hình dạng đặc biệt.

    Máy tiện CNC đứng OKUMA V series

    Gia công mạnh m?/strong>

    • S?dụng động cơ có nhiều công suất định mức.
    • Một giá đ?cấu trúc mặt bích giúp giảm thiểu s?dịch chuyển nhiệt và ảnh hưởng của rung động.

    Trục chính

    • Phần đầu s?dụng cấu trúc mặt bích và được c?định chắc chắn vào đ?kiểu hộp. Điều này giảm thiểu tác động của biến dạng nhiệt và rung động.
    • Trục chính s?dụng động cơ định mức công suất cao và dải làm việc rộng. Và bằng cách s?dụng trục chính có đường kính lớn, có th?thực hiện các thao tác cắt nặng mạnh m?
    V40R/2SP-V40 V100R
    Spindle type A2-8 Flat ø380 (14.96)
    Outside diameter ø120 (4.72) ø200 (7.87)
    Inside diameter ø77 (3.03) ø110 (4.33)

    mm(in.)

    Máy tiện CNC đứng OKUMA V series

    Năng suất cao

    • Zero WIP với quá trình gia công chuyên sâu.
    • Nâng cao năng suất với các ứng dụng đa nhiệm.

    Máy tiện hai trục (2SP-V40):

    Năng suất cao với gấp đôi hiệu suất trên một máy
    Do cấu trúc L/R riêng biệt, rung động gia công không ảnh hưởng đến trục chính khác.

    Máy tiện CNC đứng OKUMA V series Máy tiện CNC đứng OKUMA V series

    VIDEO 2SP-V40:

    Thông s?k?thuật máy:

    Item Unit V40R 2SP-V40 V100R
    Capacity Max turning diameter mm (in.) ø400 (15.75) ø1,000 (39.37)
    Max swing diameter mm (in.) ø500(19.69) ø1,250 (49.21)
    Max turning length mm (in.) 450 (17.72) 890 (35.04)
    Max chuck size mm (in.) ø450 (17.72) ø1,010 (39.76)
    Max workpiece weight*1 kg (lb) 300 (660)
    400 kg/800 min-1 *2
    1,200 (2,640)
    2,000 kg/200 min-1 *2
    Travel X axis mm (in.) 265 (10.43) 565 (22.24)
    Z axis mm (in.) 450 (17.72) 890 (35.04)
    Spindle Speed min-1 25 to 2,500 13 to 1,250
    Speed ranges Infinitely variable 2 auto ranges
    (2 range motor coil switching)
    Type of nose A2-8 Flat ø380 (ø14.96)
    Front bearing dia mm (in.) ø120 (4.72) ø200 (7.87)
    Bore dia mm (in.) ø77 (3.03) ø110 (4.33)
    Floor to spindle nose mm (in.) 960 (37.80) 1,170 (46.06)
    Spindle support 2-point roller bearing
    Turret Turret type V12
    OD tool shank dimensions mm (in.) ?5 (1) ?2 (1-1/4)
    ID tool shank diameter mm (in.) ø40, ø50 (1.57, 1.97) ø40, ø50, ø63 (1.57, 1.97, 2.48)
    Feed Axis Rapid traverse X axis m/min (fpm) 24 (78.74)
    Rapid traverse Z axis m/min (fpm) 24 (78.74)
    Motor Spindle drive OSP kW (hp) 22/18.5 (30/25) (30 min/cont) 45/37 (60/50) (5 min/10 min)
    Spindle drive FANUC kW (hp) 22/18.5 (30/25) (30 min/cont) 45/37 (60/50) (10 min/15 min)
    Machine Size Required floor space (width × depth) mm (in.) 1,705 × 2,788 (67 × 110) 2,970 × 2,738 (116 × 108) 2,735 × 3,445 (107 × 135)
    Machine height mm (in.) 3,040 (119) OSP: 3,510 (138)
    FANUC: 3,565 (140)
    Machine weight kg (lb) 7,200 (15,840) 14,000 (30,800) 14,000 (30,800)
    CNC Control OSP-P300LA, FANUC 31i-B

    *1. With chuck

    *2. Maximum workpiece load and spindle speed when spindle speed is restricted

    ]]>
    //ixox.net/may-tien-cnc-dung-okuma-v-series/feed/ 0