- Dụng cụ đo lực tiếp xúc được sử dụng rộng rãi để xác định lực đo do dụng cụ tác dụng lên phôi, cũng như lực tiếp xúc của rơ le điện, công tắc vi mô, van và lò xo chính xác.
- Nhờ vòng bi chống ma sát thu nhỏ ở điểm tựa, đảm bảo phép đo ổn định.
- Có 2 loại: Tiêu chuẩn và ghi giá trị cực đại
Thông số kỹ thuật:
Standard | Peak hold | ||||||
Order No. | Graduation | Range | Accuracy | Order No. | Graduation | Range | Accuracy |
546-112 | 2 mN | 6 mN – 50 mN | ±0.5 (division) | — | — | — | — |
546-113 | 5 mN | 10 mN – 100 mN | 546-133 | 5 mN | 10 mN – 100 mN | ±0.5 (division) | |
546-114 | 10 mN | 30 mN – 300 mN | 546-134 | 10 mN | 30 mN – 300 mN | ||
546-115 | 0.02 N | 0.06 N – 0.5 N | 546-135 | 0.02 N | 0.06 N – 0.5 N | ||
546-116 | 0.05 N | 0.1 N – 1 N | 546-136 | 0.05 N | 0.1 N – 1 N | ||
546-117 | 0.05 N | 0.15 N – 1.5 N | 546-137 | 0.05 N | 0.15 N – 1.5 N | ||
546-118 | 0.1 N | 0.3 N – 3 N | 546-138 | 0.1 N | 0.3 N – 3 N | ||
546-119 | 0.2 N | 0.6 N – 5 N | 546-139 | 0.2 N | 0.6 N – 5 N |