Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Wed, 10 Jul 2024 07:11:23 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hm-200-series-810/ //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hm-200-series-810/#respond Wed, 03 Mar 2021 06:26:42 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5370
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HM-210, HM-220
  • Động cơ điện t?mới nhất được s?dụng trong cơ cấu tải cho phép lực th?được lựa chọn tùy ý theo yêu cầu đo kiểm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
  • Máy đo đ?cứng Mitutoyo HM-200 Series 810 với động cơ điện t?mới nhất được s?dụng trong cơ cấu tải cho phép lực th?được lựa chọn tùy ý theo yêu cầu đo kiểm.
  • Ngoài th?nghiệm đ?cứng Vickers, các th?nghiệm Knoop (HK) và đ?bền gãy (Kc) cũng có th?thực hiện được.
  • Máy đo đ?cứng Mitutoyo HM-200 Series 810

    Thông s?k?thuật:

    Order No. 810-401 810-402 810-404 810-406 810-407 810-409
    Model HM-210 HM-220
    Unit (display unit) metric inch /mm metric metric inch /mm metric
    Operation Manua Manua System Manua Manua System
    Applicable standards JIS B 7725, ISO 6507-2
    Test force   mN (gf) 98.07 to 9807 (10 to 1000) 0.4903 to 19610 (0.05 to 2000)
    Arbitrary test force One setting can be saved, default is HV0.025
    External dimensions (W×D×H)
    (excluding protrusions and stage);
    Main unit mass
    System A: 315×671×595 mm, 38.5 kg
    System B/C /D: 315×586×741 mm, 37.4 kg
    Power supply
    (main unit)
    AC100 V 50 / 60 Hz
    System A: 31 W System B/C /D: 30 W
    AC100 V 50 / 60 Hz
    System A: 44 W System B/C /D: 43 W

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hm-200-series-810/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hm-100-series-810/ //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hm-100-series-810/#respond Wed, 03 Mar 2021 06:18:32 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5369
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HM-101, HM-102, HM-103
  • Mitutoyo HM-100 series 810 là dòng máy kiểm tra đ?cứng t?vi phù hợp đ?đánh giá đặc tính cơ học và kiểm tra chất lượng của các linh kiện điện t?khi lực kiểm tra ?98,07 mN/10 gf là đ?
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
    Mitutoyo HM-100 series 810 là dòng máy kiểm tra đ?cứng t?vi phù hợp đ?đánh giá đặc tính cơ học và kiểm tra chất lượng của các linh kiện điện t?khi lực kiểm tra ?98,07 mN/10 gf là đ?

    Máy đo đ?cứng Mitutoyo HM-100 series 810

    Thông s?k?thuât:

    Order No. 810-124-20* 810-125-20 810-959-20
    Mode HM-101 HM-102 HM-103
    Applicable standards JIS B 7725, ISO 6507-2
    Test force     mN (gf) 98.07 to 9807 (10 to 1000)
    External dimensions (W×D×H)
    (excluding protrusions and stage);
    Main unit mass
    Main unit: 380×600×590 mm, 42 kg
    ?/span> Control panel: 165×235×125 mm, 1.5 kg
    ?/span> TV monitor: 202×29.2×175.8 mm, 1.17 kg
    Power supply
    (main unit)
    AC100 V 50 / 60 Hz
    Less than 60 W Less than 90 W

    *Models which can be connected to the MeasurLink measurement data network system are only HM-102 and HM-103.

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hm-100-series-810/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hv-100-series-810/ //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hv-100-series-810/#respond Wed, 03 Mar 2021 06:09:55 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5363
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HV-110, HV-120
  • Dòng máy đo đ?cứng HV-100 series 810 cho phép ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra đ?cứng của kim loại, đặc biệt là các chi tiết nh?được nhiệt luyện.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
  • Dòng máy đo đ?cứng HV-100 series 810 cho phép ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra đ?cứng của kim loại, đặc biệt là các chi tiết nh?được nhiệt luyện và cũng thích hợp đ?thực hiện các kiểm tra đặc biệt như đ?cứng của v?được ph?cacbon, đ?cứng tối đa của mối hàn điểm, đ?cứng ?nhiệt đ?cao và đ?bền đứt gãy của vật liệu gốm.
  • Ngoài kiểm tra đ?cứng Vickers, kiểm tra đ?cứng Knoop (HK) / Briell (HB) / Fracture (Kc) cũng có th?thực hiện được.
  • Máy đo đ?cứng Mitutoyo HV-100 series 810

    Thông s?k?thuật:

    Order No. 810-440 810-441 810-443 810-445 810-446 810-448
    Model HV-110 HV-120
    Unit (display unit) metric inch /mm metric metric inch /mm metric
    Operation Manua Manua System Manua Manua System
    Applicable standards JIS B 7725, ISO 6507-2
    Test force   N (kgf) 9.807 to 490.3 (1 to 50) 2.942 to 294.2 (0.3 to 30)
    External dimensions (W×D×H)
    (excluding protrusions and stage
    System A: 307×696×781 mm
    System B/C /D: 307×627×875 mm
    Main unit mass HV-110: Approx. 60 kg          HV-120: Approx. 58 kg
    Power supply
    (main unit)
    AC100 V      50/60 Hz
    System A: 24 W        System B/C /D: 22 W

    VIDEO:

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hv-100-series-810/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-rockwell-hr-100-200-300-400-series-963/ //ixox.net/may-do-do-cung-rockwell-hr-100-200-300-400-series-963/#respond Wed, 03 Mar 2021 05:43:58 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5346
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HR-110MR, HR-210MR, HR-430MR, HR-320MS, HR-430MS
  • HR-100/200/300/400 series 963 bao gồm một loạt model máy kiểm tra đ?cứng Rockwell hiệu qu?cao với chi phí tiết kiệm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
    HR-100/200/300/400 series 963 bao gồm một loạt model máy kiểm tra đ?cứng Rockwell hiệu qu?cao với chi phí tiết kiệm. Dòng sản phẩm bao gồm 5 mẫu bao gồm một loại hiển th?k?thuật s?và một loại hiển th?đồng h?s?cơ khí.

    Máy đo đ?cứng Rockwell HR-100/200/300/400 Series 963

    Thông s?k?thuật:

    Order No. 963-210* 963-220* 963-240 963-231 963-241
    Model HR-110MR HR-210MR HR-430MR HR-320MS HR-430MS
    Applicable standards JIS B 7726, ISO 6508-2
    Supported hardnesses Rockwell hardness
    Rockwell Superficial hardness
    Preliminary test force N (kgf) 98.07 (10) 29.42 (3)       98.07 (10)
    Test force
    N (kgf)
    Rockwell 588.4 (60)          980.7 (100)            1471 (150)
    Superficial 147.1 (15)   294.2 (30)   441.3 (45)
    External dimensions (W×D×H)
    (excluding protrusions and stage)
    296×512×780 mm 214×512×780 mm
    Main unit mass 49 kg 46 kg 49 kg 47 kg 50 kg
    Power supply No power required AC100 to 240 V 1.2 A (DC adapter DC12 V 3.5 A)

    * Models which can be connected to the MeasurLink measurement data network system are only HR-320MS, HR-430MR and HR-430MS.

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-rockwell-hr-100-200-300-400-series-963/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hr-600-series-810/ //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hr-600-series-810/#respond Wed, 03 Mar 2021 05:59:58 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5357
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HR-610A, HR-620A, HR-620B
  • Dòng máy đo đ?cứng HR-600 series 810 được thiết k?đ?đáp ứng cho yêu cầu đo đ?cứng của các phôi có kích thước lớn mà không th?đặt được trên bàn đo của những mẫu máy đo cứng thông thường khác.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
  • Dòng máy đo đ?cứng HR-600 series 810 được thiết k?đ?đáp ứng cho yêu cầu đo đ?cứng của các phôi có kích thước lớn mà không th?đặt được trên bàn đo của những mẫu máy đo cứng thông thường khác. Khối lượng tải trọng tối đa 100kg.
  • Các cụm chuyển động linh hoạt trên máy cho phép thực hiện kiểm tra đa điểm t?động ?nhiều v?trí khác nhau trên nhiều loại phôi.
  • Ngoài các th?nghiệm Rockwell/Brinell trên kim loại thì HR-600 series 810 cũng đáp ứng th?nghiệm đ?cứng của nhựa . Các kiểm tra đ?cứng vết lõm Brinell và Vickers không yêu cầu đo không tiếp xúc cũng có th?thực hiện được.
  • Dòng HR-610A/620A có th?hoạt động với màn hình bảng cảm ứng và HR-620B có th?hoạt động với màn hình cảm ứng cùng phần mềm AVPAK.
  • Kiểm tra t?động với các chuyển động theo hướng trục X, Y và Z đối với phôi có b?mặt hoặc các bước không bằng phẳng có th?thực hiện được bằng cách thêm giá trục X và phần mềm AVPAK vào HR-620B. Ngoài ra, s?dụng phần mềm FORMEio giúp giao tiếp d?dàng với PLC cho các mục đích t?động hóa, chẳng hạn như kiểm soát việc x?lý của các thiết b?và h?thống kết nối tổng.
  • Máy đo đ?cứng Mitutoyo HR-600 Series 810 Máy đo đ?cứng Mitutoyo HR-600 Series 810

    VIDEO:

    Thông s?k?thuật:

    Order No. metric 810-510-11 810-511-11 810-520-11 810-521-11 810-525-11 810-526-11
    Inch/mm 810-510-13 810-511-13 810-520-13 810-521-13
    Model HR-610A HR-620A HR-620B
    Indenter type*1 1/16 in Steel ball 1/16 in Tungsten
    carbide ball
    1/16 in
    Steel ball
    1/16 in
    Tungsten
    carbide ball
    Hardness
    testing
    methods
    Rockwell JIS B 7726, ISO 6508, ASTM E18*2
    Brinell*3 JIS B 7724, ISO 6506, ASTM E10
    Plastic ISO 2039-1
    JIS K 7202, ISO 2039-2, ASTM D785
    Indentation
    Brinell hardness
    VDI/VDE 2616
    Indentation
    Vickers
    hardness
    VDI/VDE 2616
    Initial test
    force
    N (kgf)
    Rockwell 29.42 (3)  98.07 (10)
    Plastic 9.807 (1)
    98.07 (10)
    Indentation
    Brinell hardness
    98.07 (10)  490.3 (50)
    Indentation
    Vickers
    hardness
    9.807 (1)
    Test
    force
    N (kgf)
    Rockwell 147.1 (15)  294.2 (30)  441.3 (45)  588.4 (60)  980.7 (100)  1471 (150)
    Brinell*3 49.03 (5) – 1839 (187.5) 9.807 (1) – 2452 (250)
    Plastic  49.03 (5) 132.4 (13.5) 358.0 (36.5) 962.1 (98.1)
    588.4 (60)  980.7(100)  1471 (150)
    Indentation
    Brinell hardness
    612.9 (62.5)  1839 (187.5)  2452 (250)
    Indentation
    Vickers
    hardness
    294.2 (30)  490.4 (50)
    Power supply AC100 V, 120 V, 220 V, 240 V (Selectable)
    External
    dimension
    Main unit
    (W×D×H)
    350×681×935mm 428×837×935mm
    Display 191(W)×147(D)×71(H)mm
    Mass 176 kg 181 kg 205 kg

    *1: Supplied as standard.
    *2: Please contact us for information on ASTM standards.
    *3: For Brinell hardness testing, an indenter (option) and a measurement microscope are required.

    Máy đo đ?cứng Mitutoyo HR-600 Series 810

    LIÊN H?TINH HÀ – ĐẠI LÝ ỦY QUYỀN MITUTOYO TẠI VIỆT NAM Đ?ĐƯỢC H?TR?NHIỀU HƠN!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hr-600-series-810/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hr-530-series-810/ //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hr-530-series-810/#respond Wed, 03 Mar 2021 05:51:43 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5354
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HR-530, HR-530L
  • Dòng máy đo đ?cứng HR-530 series 810 đáp ứng đa dạng các nhu cầu đo đ?cứng khi cho phép kiểm tra đ?cứng Brinell cũng như kiểm tra đ?cứng theo trình t?tải của chất dẻo, cùng với kiểm tra đ?cứng Rockwell và Rockwell Super Surface.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
  • Điều khiển điện t?độc đáo giúp cho dòng máy đo đ?cứng HR-530 series 810 tr?nên cực k?linh hoạt đáp ứng đa dạng các nhu cầu đo đ?cứng khi cho phép kiểm tra đ?cứng Brinell cũng như kiểm tra đ?cứng theo trình t?tải của chất dẻo, cùng với kiểm tra đ?cứng Rockwell và Rockwell Super Surface.
  • Dòng máy này có th?kiểm tra đ?cứng của thành bên trong của chi tiết dạng vòng mà không cần cắt chi tiết vòng thành nhiều mảnh, trong khi nếu thực hiện kiểm tra bằng máy đo đ?cứng thông thường thì cần phải làm như vậy.
  • B?hiển th?bảng điều khiển cảm ứng có th?được gắn trên đầu máy th?nghiệm, mang lại s?tiện lợi đáng k?nếu không gian đặt máy b?hạn ch? S?dụng khung gắn màn hình tùy chọn đ?gắn thiết b?
  • Dòng sản phẩm này cho phép hiển th?dạng s?các kết qu?phân tích thống kê như giá tr?lớn nhất và nh?nhất, giá tr?trung bình và hiển th?đ?họa của biểu đ?kiểm soát X-R và biểu đ?cần thiết đ?đánh giá đ?cứng.
  • Máy đo đ?cứng Mitutoyo HR-530 Series 810

    Thông s?k?thuật:

    Order No 810-231 810-232 810-236 810-237 810-233-11 810-233-13 810-331 810-332 810-336 810-337 810-333-11 810-333-13
    Model HR-530 HR-530L
    Unit (display unit) metric inch/mm metric inch/mm metric inch/mm metric inch/mm metric inch/mm metric inch/mm
    Indenter type 1/16″ Steel ball 1/16″ Tungsten carbide ball ?/span> ?/span> 1/16″ Steel ball 1/16″ Tungsten carbide ball ?/span> ?/span>
    Applicable standards JIS B 7726, ISO 6508-2
    Hardness testing methods Rockwell/Rockwell Superficial/Brinell/Plastics hardness
    Initial test force N (kgf) 29.42 (3)        98.07 (10)
    Test force
    N (kgf)
    Rockwell 588.4 (60)           980.7 (100)          1471 (150)
    Rockwell Superficial 147.1 (15)           294.2 (30)            441.3 (45)
    Brinell 61.29 (6.25)        98.07 (10)            153.2 (15.625)             245.2 (25)            294.2 (30)
    306.5 (31.25)      612.9 (62.5)         980.7 (100)                  1226 (125)           1839 (187.5)
    Power supply AC100/120/220/240 V Auto-selection
    External
    dimensions
    (W×D×H)
    Main unit 250×667×621 mm 300×667×766 mm
    Touch-panel display unit 191×147×71 mm
    Mass Main unit: Approx. 60 kg
    Display: Approx. 1.1 kg
    Main unit: Approx. 69 kg
    Display: Approx. 1.1 kg

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hr-530-series-810/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hardmatic-hh-411-series-810/ //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hardmatic-hh-411-series-810/#respond Wed, 03 Mar 2021 05:35:52 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5343
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HH-411
  • Máy đo đ?cứng HH-411 series 810 với kh?năng hoạt động tuyệt vời thực hiện các kiểm tra đ?cứng ch?bằng một phím bấm và thân máy nh?gọn cho phép người dùng đo đ?cứng tại bất c?đâu
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
    Máy đo đ?cứng HH-411 series 810 của Mitutoyo với kh?năng hoạt động tuyệt vời thực hiện các kiểm tra đ?cứng ch?bằng một phím bấm và thân máy nh?gọn cho phép người dùng đo đ?cứng tại bất c?đâu. Máy đo này phù hợp nhất cho các bài kiểm tra đ?cứng tại ch?như khuôn lớn, đường ray và các điểm hàn trong kết cấu.

    Máy đo đ?cứng Mitutoyo HARDMATIC HH-411 Series 810

    Thông s?k?thuật:

    Model HH-411
    Order No 810-298
    Hardness Range L-Value (ASTM A956)
    Detector Input device D(carbide ball)
    Fuctions Conversions: HL, HV, HB, HRC, HRB, HS, Judgement: OK/NG Offsetting Memory: 900 data
    Indentation Direction Any direction
    Output RS-232C, SPC
    Power Supply Alkaline AA Battery 2 pcs.
    Dimensions xxDIA 1.10×6.89in xx28x175mm
    Display Unit Dimensions 2.76×4.33×1.38in 70x110x35mm
    Mass .26lbs 120g

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-mitutoyo-hardmatic-hh-411-series-810/feed/ 0
    Máy đo đ?cứng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-cung-hardmatic-hh-300-series-811-mitutoyo/ //ixox.net/may-do-do-cung-hardmatic-hh-300-series-811-mitutoyo/#respond Wed, 03 Mar 2021 05:30:14 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5339
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: HH-329, HH-330, HH-331, HH-332, HH-333, HH-334, HH-335, HH-336, HH-337, HH-338
  • Máy đo đ?cứng HARDMATIC HH-300 Series 811 dùng đo đ?cứng cao su, chất dẻo, vật liệu mềm.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo đ?cứng Mitutoyo
  • ]]>
    Dòng máy đo đ?cứng HH-300 series 811 cho phép các thao tác đo đ?cứng được thực hiện đơn giản bằng cách gi?thiết b?t?vào b?mặt của mẫu đo và đọc giá tr?được ch?định. Loại máy đo đ?cứng này được s?dụng rộng rãi đ?kiểm tra đ?cứng của bọt biển, cao su, chất dẻo và các vật liệu mềm khác.

    Máy đo đ?cứng HARDMATIC HH-300 Series 811 Mitutoyo

    Thông s?k?thuật:

    Dial
    Order No 811-329-10 811-331-10 811-333-10 811-335-10 811-335-11 811-337-10 811-337-11
    Model HH-329-10 HH-331-10 HH-333-10 HH-335-10 HH-335-11 HH-337-10 HH-337-11
    Scale Shore E Shore A Shore D Shore A Shore A Shore D Shore D
    Tip Angle 35°±0.25° 35°±0.25° 30°±0.5° 35°±0.25° 35°±0.25° 30°±0.5° 30°±0.5°
    Indenter Sphere
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Blunt taper
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Sharp point
    (Tip curvature: 0.1±0.01mm)
    Blunt taper
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Blunt taper
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Sharp point
    (Tip curvature: 0.1±0.01mm)
    Sharp point
    (Tip curvature: 0.1±0.01mm)
    Type Compact Long-leg Long-leg Compact Compact Compact Compact
    Dimension 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm 2.3×1.3x 7.4in 60x30x195mm 2.3×1.3x 7.4in 60x30x195mm 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm 2.3×1.3x 5.7in 56×33.5x144mm
    Mass 300g 320g 320g 300g 300g 300g 300g
    Digital
    Order Number 811-330-10 811-332-10 811-334-10 811-336-10 811-336-11 811-338-10 811-338-11
    Model HH-330-10 HH-332-10 HH-334-10 HH-336-10 HH-336-11 HH-338-10 HH-338-11
    Scale Shore E Shore A Shore D Shore A Shore A Shore D Shore D
    Indenter Sphere
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Blunt taper
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Sharp point
    (Tip curvature: 0.1±0.01mm)
    Blunt taper
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Blunt taper
    (Tip diameter: 0.79mm)
    Sharp point
    (Tip curvature: 0.1±0.01mm)
    Sharp point
    (Tip curvature: 0.1±0.01mm)
    Tip Angle 35°±0.25° 35°±0.25° 30°±0.05° 35°±0.25° 35°±0.25° 30°±0.5° 30°±0.5°
    Type Compact Long-leg Long-leg Compact Compact Compact Compact
    Dimension 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm 2.3×1.2x 7.6in 60×28.5x193mm 2.3×1.2x 7.6in 60×28.5x193mm 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm 2.4×1.2x 5.9in 60×28.5x151mm
    Mass 290g 310g 310g 290g 290g 290g 290g

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-cung-hardmatic-hh-300-series-811-mitutoyo/feed/ 0