Máy đo biên dạng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Fri, 23 Aug 2024 08:23:54 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.6.1 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Máy đo biên dạng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Máy đo biên dạng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-bien-dang-mitutoyo-cv-2100-series-218/ //ixox.net/may-do-bien-dang-mitutoyo-cv-2100-series-218/#respond Wed, 03 Mar 2021 03:06:11 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5325
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: CV-2100M4, CV-2100N4
  • CV-2100 series 218 gồm h?thống máy đo biên dạng của Mitutoyo cho phép đo nhanh chóng, chính xác và d?dàng.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo biên dạng Mitutoyo
  • ]]>
    Máy đo biên dạng Mitutoyo CV-2100 Series 218 giúp quy trình đo kiểm được rút ngắn đáng k?bằng cách b?trí các điều khiển đ?thay đổi v?trí đầu dò, bắt đầu/dừng đo và quay tr?lại đều ?mặt trước của b?truyền động.

    • Điều chỉnh trục X đo bước nh?hay lớn có th?thực hiện d?dàng do máy đo biên dạng CV-2100 series 218 được trang b?núm xoay điều chỉnh từng bước trên toàn b?phạm vi đo.
    • Khung đ?đứng cho phép chuyển động nhanh theo chiều dọc giúp người vận hành di chuyển nhanh chóng và d?dàng thiết b?truyền động đến và đi t?đ?cao đo mà không cần phải đẩy hoặc kéo (ch?dành cho CV-2100M4).
    • B?phận dò (trục Z1) được trang b?thang đo h?quang chính xác cao. Thang đo này theo dõi trực tiếp qu?đạo cung của đầu dò đ?có th?áp dụng đ?bù chính xác nhất cho đầu ra của thang đo, mang đến đ?chính xác và đ?phân giải cao hơn. Người vận hành không phải thực hiện các thao tác phiền phức như điều chỉnh đ?phóng đại đo lường và hiệu chỉnh từng đ?phóng đại theo yêu cầu như với các thiết b?tương t?

    Xem bảng thông s?k?thuật của dòng máy đo biên dạng CV-2100 Series 218 ?phía dưới. Liên h?Tinh Hà đ?được tư vấn, h?tr?và báo giá tốt nhất!

    Máy đo biên dạng Mitutoyo CV-2100 Series 218 Máy đo biên dạng Mitutoyo CV-2100 Series 218

    Thông s?k?thuật:

    Model No. CV-2100M4 CV-2100N4
    Measuring range X axis 100 mm
    Z1 axis (detector unit) 50 mm
    Z2-axis (column) travel range 350 mm ?/span>
    X-axis inclination angle ±45o
    Resolution X axis 0.1 µm
    Z1 axis 0.1 µm
    Drive method X axis Motor (0-20 mm/s)
    Vertical travel (Z-axis column) Manual (Quick-vertical-motion, fine) ?/span>
    Measuring speed 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1.0, 2.0, 5.0 mm/s
    Straightness (when the X axis is horizontal) 2.5 µm/100 mm
    Accuracy (20 oC) X axis ±(2.5+0.02L) µm   L= Measurement Length (mm)
    Z1 axis ±(2.5+|0.1|) µm   H= Measurement height from horizontal position within ±25 mm
    Measuring direction Both pulling and pushing directions
    Measuring face direction Downward direction
    Measuring force 30±10 mN (3 gf)
    Traceable angle (using the standard stylus) Ascent 77o, Descent 87o (according to surface property)
    External dimensions (WxDxH) 745 x 450 x 885 mm 651 x 143 x 138.5 mm
    Mass 145.8 kg 5.8 kg
    Máy đo biên dạng Mitutoyo CV-2100 Series 218 Máy đo biên dạng Mitutoyo CV-2100 Series 218 Máy đo biên dạng Mitutoyo CV-2100 Series 218

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-bien-dang-mitutoyo-cv-2100-series-218/feed/ 0
    Máy đo biên dạng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-bien-dang-sv-c4500cnc-sv-c4500cnc-hybrid-type1-series-525/ //ixox.net/may-do-bien-dang-sv-c4500cnc-sv-c4500cnc-hybrid-type1-series-525/#respond Wed, 03 Mar 2021 02:31:02 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5318
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: SV-C4500CNC, SV-C4500CNC HYBRID TYPE1
  • Đầu dò cảm ứng có đ?chính xác cao của máy đo biên dạng SV-C4500CNC cho phép đo c?đ?nhám b?mặt và biên dạng phôi bằng cách ch?cần thay th?b?cảm biến. H?thống máy đo đ?nhám b?mặt và biên dạng SV-C4500CNC HYBRID TYPE1 được trang b?máy dò loại không tiếp xúc cũng như máy dò đo đ?nhám/biên dạng loại tiếp xúc.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo biên dạng Mitutoyo
  • ]]>
    Máy đo biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC
    • Đầu dò cảm ứng có đ?chính xác cao của máy đo biên dạng SV-C4500CNC cho phép đo c?đ?nhám b?mặt và biên dạng phôi bằng cách ch?cần thay th?b?cảm biến.
    • Đối với các kiểu máy có trục α, có th?thực hiện phép đo liên tục trên các b?mặt nằm ngang và nghiêng bằng cách nghiêng trục X1. Ngoài ra, chức năng điều chỉnh lực đo t?động của máy dò trục Z1 đ?đo biên dạng cho phép đo t?động với lực đo không đổi ngay c?khi trục X1 nghiêng.
    • Đối với các kiểu máy có bảng trục Y, có th?m?rộng phạm vi đo cho nhiều phôi thông qua việc định v?theo hướng trục Y.
    • Vì máy dò trục Z1 tích hợp thiết b?an toàn chống va chạm, máy s?t?động dừng nếu máy dò chạm vào phôi hoặc đ?gá.
    • Đáp ứng chức năng điều khiển t?bên ngoài tùy chọn (Ext I/O) thông qua giao tiếp hai chiều (RS-232C) với PLC (b?điều khiển logic kh?trình).
    Máy đo biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC
    SV-C4500CNC

    Thông s?k?thuật:

    Model No. SV-C4500CNC
    X1 axis (Drive unit) Measuring range 200 mm
    Resolution 0.05 µm
    Scale type Reflective-type linear encoder
    Contour Straightness 2 µm/200 mm
    Accuracy (20 oC) ±(0.8+4L/200) µm   L: Measuring length (mm)
    Surface roughness Straightness 0.5 µm/200 mm
    Z1 axis (Detector) Contour Measuring range 60 mm (±30 mm from the horizontal)
    Resolution 0.02 µm
    Scale type Arc
    Accuracy (20 oC) ±(0.8+|2H|/100) µm

    H: Measuring height from horizontal position (mm)

    Surface roughness Measuring range 800 µm/80 µm/8 µm
    Resolution 0.01 µm/0.001 µm/0.0001 µm
    Z2 axis (Column) Drive range Specification is selectable from 300 mm or 500 mm
    Resolution 0.05 µm

    Máy đo biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC HYBRID TYPE1

    • H?thống máy đo đ?nhám b?mặt và biên dạng SV-C4500CNC HYBRID TYPE1 được trang b?máy dò loại không tiếp xúc cũng như máy dò đo đ?nhám/biên dạng loại tiếp xúc.
    • Được trang b?bảng trục Y, có th?m?rộng phạm vi đo cho nhiều phôi thông qua việc định v?theo hướng trục Y.
    • Vì máy dò trục Z1 tích hợp b?phận an toàn chống va chạm, máy s?t?động dừng nếu máy dò chạm vào một chi tiết gia công hoặc một mảnh ghép.
    • Chức năng điều khiển với h?thống ngoài tùy chọn (Ext I / O) thông qua giao tiếp hai chiều (RS-232C) với PLC (b?điều khiển logic kh?trình).
    Máy đo biên dạng Mitutoyo SV-C4500CNC HYBRID TYPE1
    SV-C4500CNC HYBRID TYPE1

    Thông s?k?thuật:

    Model No. SV-C4500CNC HYBRID TYPE1
    X1 axis (Drive unit)


    Measuring range 200 mm
    Resolution 0.05 µm
    Scale type Reflective-type linear encoder
    Contour Straightness (20 oC) 2 µm/200 mm
    Accuracy ±(0.8+4L/200) µm   L: Measuring length (mm)
    Surface roughness Straightness 0.5 µm/200 mm
    Non-contact type

    Straightness 0.5 µm/200 mm
    Accuracy ±(0.8+4L/200) µm   L: Measuring length (mm)
    Y axis





    Measuring range 200 mm
    Resolution 0.05 µm
    Maximum table loading 20 kg
    Z1 axis (Detector)




    Contour Measuring range 60 mm (±30 mm from the horizontal)
    Resolution 0.02 µm
    Scale type Arc
    Accuracy (20 oC) ±(0.8+|2H|/100) µm

    H: Measuring height from horizontal position (mm)

    Surface roughness Measuring range 800 µm/80 µm/8 µm
    Resolution 0.01 µm/0.001 µm/0.0001 µm
    Non-contact type detector CPS2525

    Measuring range 1.2 mm
    Resolution 25 nm
    Non-contact type detector CPS0517

    Measuring range 0.1 mm
    Resolution 5 nm
    Z2 axis (Column) Drive range 500 mm
    Resolution 0.05 µm

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/may-do-bien-dang-sv-c4500cnc-sv-c4500cnc-hybrid-type1-series-525/feed/ 0
    Máy đo biên dạng Mitutoyo – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-bien-dang-cs-5000cnc-cs-h5000cnc-mitutoyo/ //ixox.net/may-do-bien-dang-cs-5000cnc-cs-h5000cnc-mitutoyo/#respond Wed, 03 Mar 2021 01:55:44 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5313
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Model: CS-5000CNC, CS-H5000CNC
  • Máy đo biên dạng CS-5000CNC/CS-5000CNC được trang b?đầu dò có đ?chính xác cao cho phép đo hàng loạt đ?nhám b?mặt và biên dạng.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Máy đo biên dạng Mitutoyo
  • ]]>
  • Máy đo biên dạng CS-5000CNC/CS-H5000CNC được trang b?đầu dò có đ?chính xác cao cho phép đo hàng loạt đ?nhám b?mặt và biên dạng.
  • Trục X1 và Z2 có tốc đ?truyền động tối đa lần lượt là 40 mm/s và 200 mm/s, điều này cho phép định v?tốc đ?cao và giúp tăng công suất của các tác v?đo nhiều biên dạng/nhiều phôi.
  • Một thang đo laser Mitutoyo được tích hợp trong trục X1 và Z1 đ?đạt được đ?phân giải cao, có th?thực hiện phép đo hàng loạt v?hình dáng/biên dạng và đ?nhám b?mặt.
  • Phương thức điều khiển ch?động được s?dụng cho máy dò trục Z1 đ?thực hiện kh?năng đo phạm vi rộng trong đó hạn ch?s?thay đổi bởi lực đo động.
  • Vì máy dò trục Z1 tích hợp thiết b?an toàn chống va chạm, b?phận phát hiện s?t?động dừng nếu nó chạm vào phôi hoặc vật c?định.
  • Đối với các kiểu máy có trục α, có th?thực hiện phép đo liên tục trên các b?mặt nằm ngang và nghiêng bằng cách nghiêng trục X1. (Ch?CS-5000CNC)
  • Đối với các kiểu máy có bảng trục Y, có th?m?rộng phạm vi đo cho nhiều phôi thông qua việc định v?theo hướng trục Y.
  • Chức năng điều khiển bên ngoài tùy chọn (Ext I/O) thông qua giao tiếp hai chiều (RS-232C) với PLC (b?điều khiển logic kh?trình).
  • Máy đo biên dạng CS-5000CNC/CS-H5000CNC Mitutoyo

    Thông s?k?thuật:

    Model No. CS-5000CNC CS-H5000CNC
    X1 axis Measuring 200 mm
    Resolution 0.005 µm
    Scale type Transmission-type linear encoder
    Drive speed CNC mode Max. 40 mm/s
    Joystick mode 0 to 40 mm/s
    Measuring speed 0.02, 0.05, 0.1, 0.2 mm/s (surface roughness), 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1.0, 2.0 mm/s (form/contour)
    Measuring direction Forward/backward
    Straightness (with standard stylus) (0.1+0.0015L) µm   L: traverse length (mm) (0.05+0.0003L) µm   L: traverse length (mm)
    (with 2X-long stylus) (0.2+0.0015L) µm   L: traverse length (mm) (0.1+0.0015L) µm   L: traverse length (mm)
    Accuracy (20 oC) ±(0.3+0.002L) µm   L: traverse length (mm) ±(0.16+0.001L) µm   L: traverse length (mm)
    α axis Inclination range -45o (CCW), +10o (CW) ?/span>
    Z1 axis (Detector) Measuring range (with standard stylus) 12 mm
    (with 2X-long stylus) 24 mm
    Resolution (with standard stylus) 0.0008 µm
    (with 2X-long stylus)  0.0016 µm
    Vertical movement of the stylus Arc motion
    Scale type Transmission-type linear encoder
    Accuracy (20 oC) ±(0.3+|0.02H|) µm   H: probing height (mm) ±(0.07+|0.02H|) µm   H: probing height (mm)
    Measuring force (with standard stylus) 4 mN (Fixed)
    (with 2X-long stylus)  0.75 mN (Fixed)
    Traceable angle Ascent: 60o, Descent: 60o, (Depends on the surface texture)
    Stylus tip shape Standard stylus Tip angle: 40o, Tip radius: 5 µm, Diamond tip
    Standard ball stylus Tip ball radius: 0.25 mm, Sapphire
    2X-long stylus Tip angle: 40o, Tip radius: 5 µm, Diamond tip
    2X-long stylus ?/span> Tip angle: 60o, Tip radius: 2 µm, Diamond tip
    2X-long ball stylus Tip ball radius: 0.25 mm, Sapphire
    Face of stylus Download
    Z2 axis (Column) Travel range Z2 axis (column, type S) 300 mm
    Z2 axis (column, type H) 500 mm ?/span>
    Resolution 0.05 µm
    Scale type Reflective-type linear encoder
    Drive speed CNC mode Max. 200 mm/s
    Joystick mode 0 to 50 mm/s
    Base size (widthxdepth)  750×600 mm
    Base material Gabbro
    ]]>
    //ixox.net/may-do-bien-dang-cs-5000cnc-cs-h5000cnc-mitutoyo/feed/ 0