Máy đo bằng khí nén điện tử ad-LF của hãng Ojiyas là thiết bị kỹ thuật số đo lường kiểu so sánh độ chính xác kích thước các chi tiết bằng cách áp dụng nguyên lý chêch lệch áp suất của không khí đối với kích thước các khe hở (ảnh hưởng bởi kích thước thực tế của chi tiết khác nhau).
Bằng cách thay thế đầu đo, thiết bị này cho phép kiểm tra độ chính xác nhiều đường kính của các chi tiết lỗ, trục. Máy sẽ hiển thị chính xác kích thước đường kính của chi tiết, đồng thời thông báo độ đạt hay không đạt của đường kính chi tiết bằng các vạch báo với 3 màu xanh, đỏ và cam.
So với các phương pháp thông thường, nhờ thao tác đơn giản, máy đo kiểm bằng khí nén Ojiyas ad-LF cho phép đo đạc nhanh chóng và chính xác số lượng lớn các chi tiết trong thời gian ngắn, giúp tăng hiệu suất và giảm chi phí.
Có 5 loại tương ứng với 5 dải dung sai có thể đo 10, 20, 50, 100, 200μm.
Đặc điểm nổi bật:
- Cảm biến chênh lệch áp suất cung cấp khả năng kiểm tra chính xác và ổn định
- Màn hình LCD TFT 2.4 inch giúp dễ dàng theo dõi kết quả và cài đặt
- Thanh LED 41 chấm với 3 màu xanh lá cây, đỏ và cam thông báo độ chính xác thông số của chi tiết
- Kết nối tối đa 8 cột
- 5 dải đo 0.010mm ~ 0.200mm
- Độ phân giải màn hình 0.0001mm ~ 0.0020mm
- Cổng kết nối dữ liệu RS485
VIDEO:
Thông số kỹ thuật:
code No. | Model | Measurement Range | Display Resolution |
92001001 | ad-LF10 | 0.010mm | 0.0001mm |
92002001 | ad-LF20 | 0.020mm | 0.0002mm |
92005001 | ad-LF50 | 0.050mm | 0.0005mm |
92010001 | ad-LF100 | 0.100mm | 0.0010mm |
92020001 | ad-LF200 | 0.200mm | 0.0020mm |
LED Bar Graph | 41dot |
Digital Display | TFT Color LCD |
Auto Mastering Range | Master Max•Master Min ±50% |
Output Interface | RS485 |
Rank Function | Max 100 rank |
Dimension | Width | Depth | Height | Weight |
55mm | 130mm | 400mm | 2.4kg | |
Power Supply | DC9V (With AC adapter for 100V~240V | |||
Voltage variation rate | within ±10% | |||
Frequency | 50Hz/60Hz | |||
Current consumption | 0.18A (MAX) | |||
Air Pressure | 350~700kpa | |||
Operating Temperature | 0~40oC |
Range | Standard Performances | ||||
10 µm | 20 µm | 50 µm | 100 µm | 200 µm | |
Instrumental error | 0.2 µm | 0.4 µm | 1.0 µm | 2.0 µm | 4.0 µm |
Repeatability | 0.2 µm | 0.2 µm | 0.5 µm | 1.0 µm | 2.0 µm |
Stability of indication | 0.2 µm | 0.2 µm | 0.5 µm | 1.0 µm | 2.0 µm |
Response Time | Max 1.5sec | Max 1.2sec | |||
Effective indication Range | 10 µm | 20 µm | 50 µm | 100 µm | 200 µm |
Liên hệ game đánh bài online – Đại lý ủy quyền Ojiyas để được hỗ trợ nhiều thông tin hơn!