Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Thu, 11 Jul 2024 06:50:10 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/maxmill-ml-15/ //ixox.net/maxmill-ml-15/#respond Tue, 14 Jun 2022 07:32:57 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=15728
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: ML-15
  • Danh mục: Trung tâm phay tiện kết hợp Maxmill
  • Maxmill ML-15 là máy gia công đa tác v?được thiết k?đ?tối ưu hóa cho các quá trình tiện và phay. Máy có giá thành cạnh tranh, đ?chính xác cao và hiệu suất cao.]]>
    ML-15 là máy gia công đa tác v?được thiết k?đ?tối ưu hóa cho các quá trình tiện và phay với ít thao tác lắp đặt, gá kẹp nhất. Máy trung tâm gia công phay tiện kết hợp ML-15 cho phép tích hợp nhiều nguyên công phay tiện trong một quy trình. Giúp tối đa hóa năng suất và hiệu qu?gia công trên ch?một máy duy nhất.

    Máy cũng mang đến đ?chính xác cao hơn do có th?giảm bớt các thao tác gá kẹp phôi, lắp đặt dao c? Đồng thời điều đó cũng giúp tiết kiệm thời gian x?lý trên máy. Nói chung Maxmill ML-15 là máy gia công đa tác v?đáng s?dụng với chi phí b?ra ít, nhưng hiệu qu?mang lại cao.

    Máy trung tâm gia công phay tiện kết hợp ML-15

    Thông s?k?thuật:

    Model Unit ML-15
    Travel   X x Y x Z axis mm
    (inch)
    200+80 x 400 x350
    (7.87+3.14 x 15.74 x 13.77)
      A axis deg. -36~110
      CS2 axis deg. ?/span>
      CS1 axis deg. Fixed
    Spindle Speed rpm CS1:12,000
    CS2:2,500
    Transmission ?/span> CS1: Direct Drive
    CS2: Built-in
    Spindle taper ?/span> BT30
    Clamping format ?/span> CS1: Disc spring broach
    CS2: Hydraulic clamping chuck
    Max. spindle torque nm 50
    Feedrate X/Y/Z axis rapid traverse
    (linear guide ways)
    m/min 60 / 60 / 60
    Max. cutting feedrate m/min 20
    Work range of
    tilting table
    Table Diameter mm
    (inch)
    150
    (5.9)
    Max. workpiece diameter mm
    (inch)
    200
    (7.87)
    Max. workpiece height mm
    (inch)
    200

    (7.87)

    Distance from spindle nose
    to table
    mm
    (inch)
    50

    (1.96)

    Distance from spindle nose
    to tilting axis center
    mm
    (inch)
    130

    (5.11)

    Distance from table to tilting
    axis center
    mm
    (inch)
    80
    (3.14)
    Distance from tilting axis center
    to spindle center
    mm
    (inch)
    120~-280
    (4.72~-11)
    Distance from table to floor mm
    (inch)
    950
    (39.37)
    Max. table loading capacity ?/span> 50
    Tool
    magazine
    Tool storage capacity pcs 24 arm (opt.60)
    Turning tool (Max capacity:10T)
    ATC type type BT30
    Max. tool length mm
    (inch)
    200
    (7.87)
    Max. tool diameter mm
    (inch)
    80
    (3.14)
    Max. tool weight ?/span> 3
    Dimension Machine weight kg 4,500 (std.)
    Power consumption kva 15
    Floor space (L x W x H) mm
    (inch)
    3,160 x 2,000 x 2,500
    (124.4 x 78.74 x 98.42)
    Container loading capacity ?/span> 1×40’HQ (3sets)
    ]]>
    //ixox.net/maxmill-ml-15/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-855/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-855/#respond Fri, 19 Feb 2021 10:01:27 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4264
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: VMC-855
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80. Tốc đ?trục chính 10.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Thiết k?tháp máy có t?l?cấu trúc hoàn hảo. Các b?phận chính được đúc và gia c?bằng những đường gân tăng cứng một cách khoa học. Cấu trúc của máy giúp kéo dài tuổi th?một cách hiệu qu? hiệu ứng nhiệt ổn định và kh?năng giảm chấn được cải thiện.
    • Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết b?kiểm tra đường tròn và laser được s?dụng đ?điều chỉnh thông s?nhằm đạt được đ?chính xác tốt nhất có th?
    • Tất c?các đường trượt đều đảm bảo đ?cứng vững và đ?chính xác cao, đồng thời được ph?một lớp ph?Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp đ?chống mài mòn tối đa. B?mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công t?m? đ?chính xác cao
    • Cấu tạo máy tối ưu. Các b?phận chính của máy, chẳng hạn như đ? cột và bàn trượt, vv, đều được đúc t?gang hợp kim cao cấp. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng nh? đảm bảo đ?chính xác gia công, h?s?ma sát trượt thấp.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill VMC-855

    Thông s?k?thuật:

    Model Unit VMC-855
    TRAVEL X x Y x Z axis mm 800 x 500 x 520
    Spindle nose to table mm 100~620
    Spindle center to solid column surface mm 550
    TABLE Working area mm 950 x 460
    Max. loading kg 500
    T-Slots (No. x Width x Pitch) mm 4 x 18 x 100
    SPINDLE Tool shank BBT-40
    Speed rpm 10,000
    Transmission Direct-Speed Belt Drive
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max. rating kw(HP) 7.5 (10)
    Spindle motor max.rating (FANUC) kw(HP) 11(15) / 15(20)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) kw 1.5 / 2.2 / 3.0
    Axis motor max.rating (FANUC) kw 3.0 / 3.0 / 3.0 (STD)
    3.0 / 3.0 / 4.0 (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axes m/min 20 / 20 / 20
    Max. cutting federat m/min 10
    TOOL MAGAZINE (ARM) Tool storage capacity pcs 24arm
    Type of tool (optional) type BBT-40
    Max. tool diameter mm 76 arm
    Max. tool weight kg 7
    Max. tool length mm 300 arm
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool sec. 2.7
    Air source required kg/cm2 6 up
    ACCURACY Positioning (VDI 3341) mm P 0.01
    Repeatability (VDI 3341) mm Ps 0.006
    DIMENSION Machine weight (Net) kg 5,400
    Power source required KVA 15
    Floor space (L x W x H) mm 2,508 x 2,745 x 2,720
    Shipment advice —- 1 x 40’HQ (3 sets)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-855/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-966/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-966/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:55:17 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4260
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: VMC-966
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80. Tốc đ?trục chính 10.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Thiết k?tháp máy có t?l?cấu trúc hoàn hảo. Các b?phận chính đều được đúc với những đường gân bao quanh một cách hợp lý giúp tăng đ?cứng. Cấu trúc của máy giúp kéo dài tuổi th?một cách hiệu qu? hiệu ứng nhiệt ổn định và kh?năng giảm chấn được cải thiện.
    • Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết b?kiểm tra đường tròn và laser được s?dụng đ?điều chỉnh thông s?nhằm đạt được đ?chính xác tốt nhất có th?
    • Tất c?các đường trượt đều đảm bảo đ?cứng vững và đ?chính xác cao, đồng thời được ph?một lớp ph?Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp đ?chống mài mòn tối đa. B?mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công t?m? đ?chính xác cao được duy trì lâu dài.
    • Cấu tạo máy tối ưu. Các b?phận chính của máy, chẳng hạn như đ? cột và bàn trượt, vv, đều được đúc t?gang hợp kim chất lượng cao. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng tối thiểu đảm bảo đ?chính xác lâu dài.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill VMC-966

    Thông s?k?thuật máy:

    Model Unit VMC-966
    TRAVEL X x Y x Z axis mm 900 x 650 x 600
    Spindle nose to table mm 120~720
    Spindle center to solid column surface mm 701
    TABLE Working area mm 1,100 x 600
    Max. loading kg 1,000
    T-Slots (No. x Width x Pitch) mm 5 x 18 x 100
    SPINDLE Tool shank BBT-40
    Speed rpm 10,000 rpm
    Transmission Direct-Speed Belt Drive
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max. rating kw(HP) 11 (15)
    Spindle motor max.rating (FANUC) kw(HP) 11(15) / 15(20)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) kw 2.0 / 3.5 / 3.5
    Axis motor max.rating (FANUC) kw 3.0 / 3.0 / 3.0 (STD)
    3.0 / 3.0 / 4.0 (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axes m/min 20 / 20 / 20
    Max. cutting federat m/min 10
    TOOL MAGAZINE (ARM) Tool storage capacity pcs 24arm
    Type of tool (optional) type BBT-40
    Max. tool diameter mm 76 arm
    Max. tool weight kg 7
    Max. tool length mm 300 arm
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool sec. 2.7
    Air source required kg/cm2 6 up
    ACCURACY Positioning (VDI 3341) mm P 0.01
    Repeatability (VDI 3341) mm Ps 0.006
    DIMENSION Machine weight (Net) kg 6,700
    Power source required KVA 15
    Floor space (L x W x H) mm 2,795 x 2,875 x 2,700
    Shipment advice —- 1 x 40’HQ (2 sets)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-966/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-nvm-1166/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-nvm-1166/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:48:43 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4256
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: NVM-1166
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80. Tốc đ?trục chính 10.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. Kiểu công c?BBT-40. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Cấu trúc tháp máy thiết k?với t?l?tối ưu. Các b?phận chính đúc với các đường gân bao quanh một cách khoa học giúp tăng đ?cứng vững. Cấu trúc máy này giúp kéo dài tuổi th?một cách hiệu qu?và có hiệu ứng nhiệt ổn định, đồng thời hạn ch?rung động ấn tượng.
    • Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết b?kiểm tra đường tròn và laser được s?dụng đ?điều chỉnh thông s?nhằm đạt được đ?chính xác tốt nhất có th?
    • Trục X, Y, Z đều là ray cứng kiểu hộp có đ?cứng cao. Tất c?các đường trượt đều đảm bảo đ?cứng vững và đ?chính xác cao, đồng thời được ph?một lớp ph?Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp đ?chống mài mòn tối đa. B?mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công t?m? đ?chính xác cao được duy trì lâu dài.
    • Cấu tạo máy tối ưu. Các b?phận chính của máy, chẳng hạn như đ? cột và bàn trượt, vv, đều được đúc t?gang hợp kim chất lượng cao. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng tối thiểu đảm bảo đ?chính xác lâu dài.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill NVM-1166

    Thông s?k?thuật: 

    Model Unit NVM-1166
    TRAVEL X x Y x Z axis mm 1,150 x 670 x 600
    Spindle nose to table mm 100~700
    Spindle center to solid column surface mm 720
    TABLE Working area mm 1,300 x 600
    Max. loading kg 1,200
    T-Slots (No. x Width x Pitch) mm 5 x 18 x 100
    SPINDLE Tool shank BBT-40
    Speed rpm 10,000
    Transmission Direct-Speed Belt Drive
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max. rating kw(HP) 11 (15)
    Spindle motor max.rating (FANUC) kw(HP) 11(15) / 15(20)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) kw 2.0 / 3.5 / 3.5
    Axis motor max.rating (FANUC) kw 3.0 / 3.0 / 3.0 (STD)
    3.0 / 3.0 / 4.0 (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axes m/min 20 / 20 / 20
    Max. cutting federat m/min 10
    TOOL MAGAZINE (ARM) Tool storage capacity pcs 24arm
    Type of tool (optional) type BBT-40
    Max. tool diameter mm 76 arm
    Max. tool weight kg 7
    Max. tool length mm 300 arm
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool sec. 2.7
    Air source required kg/cm2 6 up
    ACCURACY Positioning (VDI 3341) mm P 0.01
    Repeatability (VDI 3341) mm Ps 0.006
    DIMENSION Machine weight (Net) kg 7,000
    Power source required KVA 15
    Floor space (L x W x H) mm 3,140 x 3,152 x 2,850
    Shipment advice —- 1 x 40′ HQ (2 sets)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-nvm-1166/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-1490/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-1490/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:40:32 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4252
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: VMC-1490
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80. Tốc đ?trục chính 6000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Thiết k?tháp máy có t?l?cấu trúc hoàn hảo. Các b?phận chính đều được đúc với những đường gân bao quanh một cách hợp lý giúp tăng đ?cứng. Cấu trúc của máy giúp kéo dài tuổi th?một cách hiệu qu? hiệu ứng nhiệt ổn định và kh?năng giảm chấn được cải thiện.
    • 4 rãnh trượt vuông trên trục Y được b?sung các má kẹp ?các mặt trong đ?cải thiện đ?chính xác của chuyển động trục Y và đảm bảo đ?ổn định tuyệt vời của hành trình dọc của bàn máy.
    • Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết b?kiểm tra đường tròn và laser được s?dụng đ?điều chỉnh thông s?nhằm đạt được đ?chính xác tốt nhất có th?
    • Tất c?các đường trượt đều đảm bảo đ?cứng vững và đ?chính xác cao, đồng thời được ph?một lớp ph?Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp đ?chống mài mòn tối đa. B?mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công t?m? đ?chính xác cao được duy trì lâu dài.
    • Cấu tạo máy tối ưu. Các b?phận chính của máy, chẳng hạn như đ? cột và bàn trượt, vv, đều được đúc t?gang hợp kim chất lượng cao. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng tối thiểu đảm bảo đ?chính xác lâu dài.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill VMC-1490

    Thông s?k?thuật máy:

    Model VMC-1490
    TRAVEL X x Y x Z axis 1,400 x 900 x 700 mm
    Spindle nose to table 200~900 mm
    Spindle center to solid column surface 990 mm
    TABLE Working area 1,700 x 850 mm
    Max. loading 1,600 kg
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 5 x 22 x 150 mm
    SPINDLE Tool shank BT-50
    Speed 6,000 rpm
    Transmission 2-Speed Geared Head
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) 15 kw (20HP)
    Spindle motor max.rating (FANUC) 18.5 kw (25HP)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) 3.5 / 3.5 / 3.5 kw
    Axis motor max.rating (FANUC) 3.0 / 3.0 / 3.0 kw (STD)
    7.0 / 7.0 / 7.0 kw (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axes 15 / 15 / 15 m/min
    Max. cutting federat 12 m/min
    TOOL MAGAZINE Tool storage capacity 24 arm (32 arm otp.)
    Type of tool (optional) BT-50
    Max. tool diameter 110 mm
    Max. tool weight 15 kg
    Max. tool length 300 mm
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool 3.8 sec.
    Chip to chip (50% Z axis) 11 sec.
    Air source required 6 kg / cm2 up
    ACCURACY Positioning P 0.01 mm
    Repeatability Ps 0.006 mm
    DIMENSION Machine weight (Net) 13,800 kg
    Power source required (KVA.) 30
    Floor space (L x W x H) 3,420 x 3,675 x 3,280 mm
    Shipment advice 1 x 20’FR (1 set)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-1490/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-1890/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-1890/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:34:06 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4248
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: VMC-1890
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80. Tốc đ?trục chính 6000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Thiết k?tháp máy có t?l?cấu trúc hoàn hảo. Các b?phận chính đều được đúc với những đường gân bao quanh một cách hợp lý giúp tăng đ?cứng. Cấu trúc của máy giúp kéo dài tuổi th?một cách hiệu qu? hiệu ứng nhiệt ổn định và kh?năng giảm chấn được cải thiện.
    • 4 rãnh trượt vuông trên trục Y được trang b?các má kẹp ?các cạnh bên trong giúp cải thiện đ?chính xác của chuyển động trục Y và đảm bảo đ?ổn định tuyệt vời của hành trình dọc của bàn máy.
    • Khi lắp đặt vitme bi 3 trục, thiết b?kiểm tra đường tròn và laser được s?dụng đ?điều chỉnh thông s?nhằm đạt được đ?chính xác tốt nhất có th?
    • Các trục X, Y, Z là trục trượt kiểu hộp cứng. Tất c?các đường trượt đều đảm bảo đ?cứng vững và đ?chính xác cao, đồng thời được ph?một lớp ph?Turcite-B chất lượng cao, ma sát thấp đ?chống mài mòn tối đa. B?mặt tiếp xúc của thanh trượt được gia công t?m? đ?chính xác cao được duy trì lâu dài.
    • Cấu tạo máy tối ưu. Các b?phận chính của máy, chẳng hạn như đ? cột và bàn trượt, vv, đều được đúc t?gang hợp kim chất lượng cao. Kết cấu vật liệu ổn định, biến dạng tối thiểu đảm bảo đ?chính xác lâu dài. Thanh trượt vuông tiêu chuẩn.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill VMC-1890

    Thông s?k?thuật:

    Model VMC-1890
    TRAVEL X x Y x Z axis 1,800 x 900 x 700 mm
    Spindle nose to table 250~950 mm
    Spindle center to solid column surface 990 mm
    TABLE Working area 2,100 x 970 mm
    Max. loading 2,500 kg
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 5 x 22 x 150 mm
    SPINDLE Tool shank BT-50
    Speed 6,000 rpm
    Transmission 2-Speed Geared Head
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) 18.5 kw (25HP)
    Spindle motor max.rating (FANUC) 18.5 kw (25HP)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) 4.5 / 7.0 / 4.5 kw
    Axis motor max.rating (FANUC) 3.0 / 3.0 / 3.0 kw (STD)
    7.0 / 7.0 / 7.0 kw (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axes 10 / 10 / 10 m/min
    Max. cutting federat 10 m/min
    TOOL MAGAZINE Tool storage capacity 32 arm
    Type of tool (optional) BT-50
    Max. tool diameter 110 mm
    Max. tool weight 15 kg
    Max. tool length 300 mm
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool 3.8 sec.
    Chip to chip (50% Z axis) 11 sec.
    Air source required 6 kg / c?up
    ACCURACY Positioning P 0.01 mm
    Repeatability Ps 0.006 mm
    DIMENSION Machine weight (Net) 19,500 kg
    Power source required (KVA.) 35
    Floor space (L x W x H) 5,360 x 4,170 x 3,500 mm
    Shipment advice 1 x 20’FR (1 set)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-vmc-1890/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-qmc-600/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-qmc-600/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:20:21 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4241
  • Hãng sản xuất: Maxmill
  • Xuất x? Taiwan
  • Model: QMC-600
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80, LCD 10.4". Tốc đ?trục chính 12.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Maxmill t?hào giới thiệu trung tâm gia công đứng dòng HQM, một máy sản xuất hoàn toàn mới, cân bằng tốt, tốc đ?cao, lý tưởng cho các ngành công nghiệp khuôn và cắt kim loại.
    • Máy được ch?tạo với sức mạnh và đ?chính xác tuyệt vời cho thời gian chu k?nhanh và là một máy CNC hiệu suất cao FANUC oi-MD thân thiện với người vận hành. Nó có th?được kết hợp với nhiều loạt b?điều khiển CNC hiệu suất cao khác nhau, d?vận hành và có các chức năng gia công tốc đ?cao và đ?chính xác cao.
    • Tất c?các b?phận chính cấu tạo nên máy đều được làm bằng gang Meehanite đảm bảo đ?cứng tối đa.
    • Máy s?dụng kết cấu chân đ?hình hộp và cấu trúc cột hình thang, phát huy hết đ?cứng cơ học.
    • Các đường trượt thẳng chất lượng cao được lắp và điều chỉnh chuyên nghiệp đ?đảm bảo đ?chính xác cao của bước tiến dao và đáp ứng sản xuất lâu dài.
    • S?dụng công ngh?tốc đ?cao Maxmill với các cơ cấu tr?động cao cấp và trục chính truyền động trực tiếp.
    • Tùy chọn tốc đ?cao (12.000/15.000 vòng/phút) và đ?chính xác vòng quay cao, tiếng ồn thấp, đ?rung tối thiểu và dịch chuyển nhiệt thấp cũng là những đặc điểm nổi bật của dòng máy này.
    • Tính linh hoạt tuyệt vời và đ?cứng vững ấn tượng được dòng máy này cung cấp với mức giá cạnh tranh nhất.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill QMC-600

    Thông s?k?thuật:

    Model QMC-600
    TRAVEL X x Y x Z axis 610 x 410 x 530 mm
    Spindle nose to table 100~630 mm
    Spindle center to solidm column surface 495 mm 
    TABLE Working area 900 x 410 mm
    Max. loading 300 kg
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 3 x 18 x 125 mm
    SPINDLE Tool shank (optional) BBT-40
    Speed 12,000 rpm
    Transmission High Speed Direct Drive
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) 7.5kw (10HP)
    Spindle motor max.rating (FANUC) 7.5kw (10HP) / 11kw (15HP)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) 1.5 / 2.2 / 3.0 kw
    Axis motor max. rating (FANUC) 1.8 / 1.8 / 2.5 kw (STD)
    3.0 / 3.0 / 4.0 kw (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axis(linear guideway) 48 / 48 / 48 m/min
    Max. cutting federate 10 m/min
    TOOL MAGAZINE Tool storage capacity 20
    Type of tool (optional) BBT-40
    Max. tool diameter 76 mm (Arm)
    Max. tool weight 5 kg
    Max. tool length 230 mm
    AVG. CHANGING TIME(A) Tool to tool 2.5 sec.
    Chip to chip (50% Z axis) 3.6. sec.
    Air source required 6 kg / c?up
    ACCURACY Positioning P 0.01 mm
    Repeatability Ps 0.006 mm
    DIMENSION Machine weight 4,000
    Power source required (KVA.) 15 KVA
    Floor space (L x W x H) 1,900 x 2,260 x 2,600 mm
    Shipment advice 1 x 40’HQ (4 sets)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-qmc-600/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-qmc-850/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-qmc-850/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:12:58 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4237
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: QMC-850
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80, LCD 10.4". Tốc đ?trục chính 10.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Máy này có kh?năng x?lý mạnh m? chính xác và nhanh chóng. Các đường trượt thẳng chất lượng cao được lắp và điều chỉnh chuyên nghiệp đ?đảm bảo đ?chính xác cao của bước tiến dao và đáp ứng sản xuất liên tục.
    • Công ngh?tốc đ?cao với các cơ cấu tr?động cao cấp và trục chính truyền động trực tiếp.
    • Tính linh hoạt tuyệt vời và đ?cứng vững ấn tượng với mức giá cạnh tranh nhất. Thích hợp cho ngành công nghiệp khuôn mẫu và công nghiệp gia công kim loại nói chung.
    • Máy s?dụng kết cấu chân đ?hình hộp và cấu trúc cột hình thang, cho đ?cứng vững tối đa.
    Trung tâm gia công đứng Maxmill QMC-850
    Trung tâm gia công đứng Maxmill QMC-850

    Thông s?k?thuật:

    Model QMC-850
    TRAVEL X x Y x Z axis 850 x 550 x 560 mm
    Spindle nose to table 120~680 mm
    Spindle center to solid column surface 600 mm
    TABLE Working area 950 x 500 mm
    Max. loading 500 kg
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 4 x 18 mm x 125 mm
    SPINDLE Tool shank BBT-40
    Speed 10,000 rpm
    Transmission Direct-Speed Belt Drive
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) 7.5kw (10HP)
    Spindle motor max.rating (FANUC) 11kw (15HP) / 15kw (20HP)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) 1.5 / 2.2 / 3.0 kw
    Axis motor max. rating (FANUC) 3.0 / 3.0 / 3.0 kw (STD)
    3.0 / 3.0 / 4.0 kw (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axis(linear way) 36 / 36 / 25 m/min
    Max. cutting federat 10 m/min
    TOOL MAGAZINE Tool storage capacity 24 arm
    Type of tool (optional) BBT-40
    Max. tool diameter 100 mm / 76 mm
    Max. tool weight 7 kg
    Max. tool length 300 mm (arm)
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool 2.7 sec.
    Chip to chip (50% Z axis) 6.7 sec.
    Air source required 6 kg / c?up
    ACCURACY Positioning P0.01 mm
    Repeatability Ps0.006mm
    DIMENSION Machine weight 5,900
    Power source required (KVA.) 15 KVA
    Floor space (L x W x H) 2,700 x 3,000 x 2,870 mm
    Shipment advice 1 x 40’HQ (3 sets)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-qmc-850/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-hqm-1480/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-hqm-1480/#respond Fri, 19 Feb 2021 09:05:06 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4233
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: HQM-1480
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80, LCD 10.4". Tốc đ?trục chính 8000 ~ 10.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Trung tâm gia công đứng Maxmill HQM-1480

    Thông s?k?thuật:

    Model Unit HQM-1480
    TRAVEL X axis mm(inch) 1400(55.2)
    Y axis mm(inch) 800(31.5)
    Z axis mm(inch) 750(29.6)
    Spindle nose to table mm(inch) Std. : 75~825
    (3.0~32.5)(BBT40)
    Opt. : 40~790
    (1.6~31.1) (BBT50)
    Spindle center to solid cloumn surface mm(inch) 863(34.0)
    TABLE Working area mm(inch) 1550 x 700
    (61.1 x 27.6)
    Max. loading kg 1000
    T-slots (No. x Width class=”td-gray1″ x Pitch) mm(inch) 5 x 18 x 125
    (5 x 0.7 x 5.0)
    SPINDLE Tool shank —- Std. : BBT-40 /
    Opt. : BBT-50
    Speed rpm Std. : 10,000 (BBT-40)
    Opt. : 8,000 (BBT-50)
    Transmission —- Belt Drive
    Bearing lubrucation —- Grease
    Cooling system —- Oil cooled
    Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) kw(HP) BBT-40:15(20) / BBT-50:18.5(25)
    Spindle motor max.rating (FANUC) kw(HP) BBT-40:15(20) / BBT-50:18.5(25)
    Axis motor max. rating (MITSUBISH) kw 3.5 / 3.5 / 3.5
    Axis motor max. rating (FANUC) kw 3.0 / 3.0 / 3.0 (STD)
    4.0 / 4.0 / 4.0 (OPT)
    FEED RATES Rapids on X & Y & Z axis m/min 30 / 30 / 25
    Max. cutting feedrate m/min 10
    TOOL MAGAZINE Tool storage capacity pcs 24 arm
    Type of tool (optional) type STD: BBT-40
    OPT: BT-50
    Max. tool diameter mm(inch) 76(3.0) arm (BBT-40)
    110(4.3) arm (BBT-50)
    Max. tool weight kg 7 (BBT-40)15 (BBT-50)
    Max. tool length mm(inch) 300(11.8) arm
    AVG. CHANGING TIME (ARM) Tool to tool sec. 2.7
    (BBT-40) 
    3.8
    (BBT-50)
    Air source required kg/cm2 6up
    ACCURACY Positioning (VDI 3341) mm(inch) P 0.01 (0.0004)
    Repeatability (VDI 3341) mm(inch) Ps 0.006 (0.0003)
    DIMENSION Machine weight (Net) kg 11,600
    Power source required KVA 30
    Floor space (L X W X H ) mm(inch) 3,930 x 3,200 x 3,050
    (154.7 x 125.9 x 120)
    Shipment advice —- 1 x 40′ HQ (1 set)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-hqm-1480/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-hqm-1260/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-hqm-1260/#respond Fri, 19 Feb 2021 08:56:14 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4228
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: HQM-1260
  • Danh mục: Trung tâm gia công đứng Maxmill
  • B?điều khiển Mitsubishi M80, LCD 10.4". Tốc đ?trục chính 10.000 vòng/phút. B?thay đổi công c?t?động. B?trao đổi nhiệt cho t?điện. H?thống bôi trơn t?động. B?làm mát dầu trục chính. Cổng kết nối RS-232C với cáp (10 m).]]>
    Trung tâm gia công đứng Maxmill HQM-1260

    Tính năng nổi bật:

    • Kh?năng x?lý mạnh m? x?lý chính xác và nhanh chóng. Thích hợp cho gia công khuôn mẫu và gia công kim loại nói chung.
    • Các đường trượt được lắp và điều chỉnh chuyên nghiệp đ?đảm bảo đ?chính xác cao của bước tiến dao và đảm bảo tuổi th?lâu dài. Công ngh?tốc đ?cao với h?thống servo tiên tiến và trục chính truyền động trực tiếp.
    • Tính linh hoạt tuyệt vời và đ?cứng vững vượt trội với mức giá cạnh tranh nhất.
    • Máy s?dụng cấu trúc hộp cho đ?và cấu trúc hình thang cho cột đ?có đ?chắc chắn và ổn định tối đa.

    Trung tâm gia công đứng Maxmill HQM-1260

    Thông s?k?thuật máy:

    Model HQM-1260
    TRAVEL X x Y x Z axis 1,200 x 650 x 630 mm
    Spindle nose to table 100~730 mm
    Spindle center to solid column surface 700 mm
    TABLE Working area 1,350 x 600 mm
    Max. loading 880 kg
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 4 x 18 mm x 130 mm
    SPINDLE Tool shank BBT-40
    Speed 10,000 rpm
    Transmission Direct-Speed Belt Drive
    Bearing lubrication Grease
    Cooling system Oil cooled
    Spindle motor max.rating (MITSUBISHI) 11kw (15HP)
    Spindle motor max.rating (FANUC) 11kw (15HP) / 15kw (20HP)
    Axis motor max.rating (MITSUBISHI) 2.0 / 3.5 / 3.5 kw
    Axis motor max. rating (FANUC) 3.0 / 3.0 / 3.0 kw (STD)
    3.0 / 3.0 / 4.0 kw (OPT)
    FEED RATES Rapies on X & Y & Z axis(linear way) 40 / 40 / 30 m/min
    Max. cutting federat 15 m/min
    TOOL MAGAZINE Tool storage capacity 24 arm
    Type of tool (optional) BBT-40
    Max. tool diameter 76 mm
    Max. tool weight 7 kg
    Max. tool length 300 mm
    AVG.CHANGING TIME
    (ARM)
    Tool to tool 2.7 sec.
    Chip to chip (50% Z axis) 6.7 sec.
    Air source required 6 kg / c?up
    ACCURACY Positioning P 0.01 mm
    Repeatability Ps 0.006 mm
    DIMENSION Machine weight 7,700
    Power source required (KVA.) 20 KVA
    Floor space (L x W x H) 3,640 x 3,100 x 2,850 mm
    Shipment advice 1 x 40’HQ (1 sets)
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-dung-maxmill-hqm-1260/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-maxmill-bmc-3224/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-maxmill-bmc-3224/#respond Fri, 19 Feb 2021 08:38:59 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4225
  • Hãng sản xuất: MAXMILL
  • Xuất x? TAIWAN
  • Model: BMC-3224
  • Danh mục: Trung tâm gia công cột đôi Maxmill
  • B?điều khiển Fanuc 0i-MD. Tốc đ?trục chính 6000 vòng/phút (Bánh răng). H?thống bôi trơn t?động. B?thay dao 32 công c? Đường dẫn tuyến tính X/Y loại con lăn. Tốc đ?tiến dao 6m/phút. Khu vực làm việc 3200×2100 mm. Tải trọng tối đa 15kg. Cổng giao tiếp RS-232/RJ45.]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Tr?và cầu máy được tôi luyện và giảm ứng suất đ?đảm bảo kết cấu ổn định. Bàn máy lớn có th?chịu được trọng tải lớn, đáp ứng công suất gia công cao.
    • Đường ray thẳng trên trục X và Y, kiểu hộp trên trục Z.
    • Các đường dẫn thẳng với đặc tính tải trọng đặt trước có đ?chính xác cao, h?s?ma sát thấp hạn ch?gián đoạn khi di chuyển, đ?nhạy lực đẩy cao đảm bảo đ?chính xác của chuyển động tốt nhất.
    • Trục quay truyền động bằng bánh răng tiêu chuẩn 6.000 RPM.
    • ATC kiểu băng đạn tròn 32 công c?
    • Cửa cực rộng đ?d?dàng nạp và d?phôi.
    • Lý tưởng cho: Khuôn tạo hình ô tô, khuôn ép nhựa, gia công chi tiết máy, gia công b?phận hàng không vũ tr?

    Trung tâm gia công cột đôi Maxmill BMC-3224

    Thông s?k?thuật:

    Model BMC-3224
    Travel X axis travel 3200 mm
    Y axis travel 2400 mm
    Z axis travel 920 (1100) mm
    Spindle nose to table 200~1120 (200~1300) mm
    Distance between spindle center to bridge 475 mm
    Distance between columns 2400 mm
    Spindle Spindle speed 50~6000 rpm
    Spindle motor max. rating 18.5 (OPT. 26) kw
    Axis motor max. rating 7/7/7 kw
    Tool shank BT-50
    Table Working area 3200×2100 mm
    Max. loading 15000 kgs
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 10x 22 x 200 mm
    Feed rates Rapids on X / Y/ Z axis 15/12/12 m/min
    Max. cutting feedrate 1-6000 m/min
    Tool Magazine Tool storage capacity 32 (OPT. 40/60)
    Type of tool BT – 50
    Max. tool diameter 127 mm
    Max. tool weight 15 kgs
    Max. tool length 300 mm
    Tools to tools (change time) 8 sec
    Accuracy Positioning P 0.025
    Repeatability Ps 0.02
    Roundness 0.03/300 mm
    Dimensions Air source required 6 up
    Machine weight (Net) 38000 kgs
    Power source required (KVA.) 50 KVA
    Floor space (L x W x H) 8470x5240x4600 mm
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-maxmill-bmc-3224/feed/ 0
    Máy Gia Công Maxmill – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-maxmill-bmc-3227/ //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-maxmill-bmc-3227/#respond Fri, 19 Feb 2021 08:32:11 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=4222
  • Hãng sản xuất: Maxmill
  • Xuất x? Taiwan
  • Model: BMC-3227
  • Trung tâm gia công cột đôi Maxmill
  • B?điều khiển Fanuc 0i-MD. Tốc đ?trục chính 6000 vòng/phút (Bánh răng). H?thống bôi trơn t?động. B?thay dao 32 công c? Đường dẫn tuyến tính X/Y loại con lăn. Khu vực làm việc 3200x2400 mm. Trọng tải tối đa 16000 kg. Cổng giao tiếp RS-232 (10m) /RJ45.]]>
    Tính năng nổi bật:
    • Tr?và cầu máy được tôi luyện và giảm ứng suất đ?đảm bảo kết cấu ổn định. Bàn máy lớn có th?chịu được trọng tải lớn, đáp ứng công suất gia công cao.
    • Đường ray thẳng trên trục X và Y, kiểu hộp trên trục Z.
    • Các đường dẫn thẳng với đặc tính tải trọng đặt trước có đ?chính xác cao, h?s?ma sát thấp hạn ch?gián đoạn khi di chuyển, đ?nhạy lực đẩy cao đảm bảo đ?chính xác của chuyển động tốt nhất.
    • Trục quay truyền động bằng bánh răng tiêu chuẩn 6.000 RPM.
    • ATC kiểu băng đạn tròn 32 công c?
    • Cửa cực rộng đ?d?dàng nạp và d?phôi.
    • Lý tưởng cho: Khuôn tạo hình ô tô, khuôn ép nhựa, gia công chi tiết máy, gia công b?phận hàng không vũ tr?

    Trung tâm gia công cột đôi Maxmill BMC-3227

    Thông s?k?thuật:

    Model BMC-3227
    Travel X axis travel 3200 mm
    Y axis travel 2700 mm
    Z axis travel 920 (1100) mm
    Spindle nose to table 200~1120 (200~1300) mm
    Distance between spindle center to bridge 475 mm
    Distance between columns 2700 mm
    Spindle Spindle speed 50~6000 rpm
    Spindle motor max. rating 18.5 (OPT. 26) kw
    Axis motor max. rating 7/7/7 kw
    Tool shank BT-50
    Table Working area 3200×2400 mm
    Max. loading 16000 kgs
    T-Slots (No. x Width x Pitch) 12 x 22 x 200 mm
    Feed rates Rapids on X / Y/ Z axis 15/12/12 m/min
    Max. cutting feedrate 6 m/min
    Tool Magazine Tool storage capacity 32(OPT. 40/60)
    Type of tool BT – 50
    Max. tool diameter 127 mm
    Max. tool weight 15 kgs
    Max. tool length 300 mm
    Tools to tools (change time) 8 sec
    Accuracy Positioning P 0.025
    Repeatability Ps 0.02
    Roundness 0.03/300 mm
    Dimensions Air source required 6 up
    Machine weight (Net) 39500 kgs
    Power source required (KVA.) 50 KVA
    Floor space (L x W x H) 8470x5540x4600 mm
    ]]>
    //ixox.net/trung-tam-gia-cong-cot-doi-maxmill-bmc-3227/feed/ 0