ML-15 là máy gia công đa tác vụ được thiết kế để tối ưu hóa cho các quá trình tiện và phay với ít thao tác lắp đặt, gá kẹp nhất. Máy trung tâm gia công phay tiện kết hợp ML-15 cho phép tích hợp nhiều nguyên công phay tiện trong một quy trình. Giúp tối đa hóa năng suất và hiệu quả gia công trên chỉ một máy duy nhất.
Máy cũng mang đến độ chính xác cao hơn do có thể giảm bớt các thao tác gá kẹp phôi, lắp đặt dao cụ. Đồng thời điều đó cũng giúp tiết kiệm thời gian xử lý trên máy. Nói chung Maxmill ML-15 là máy gia công đa tác vụ đáng sử dụng với chi phí bỏ ra ít, nhưng hiệu quả mang lại cao.
Thông số kỹ thuật:
Model | Unit | ML-15 | |
Travel | X x Y x Z axis | mm (inch) |
200+80 x 400 x350 (7.87+3.14 x 15.74 x 13.77) |
A axis | deg. | -36~110 | |
CS2 axis | deg. | ∞ | |
CS1 axis | deg. | Fixed | |
Spindle | Speed | rpm | CS1:12,000 CS2:2,500 |
Transmission | – | CS1: Direct Drive CS2: Built-in |
|
Spindle taper | – | BT30 | |
Clamping format | – | CS1: Disc spring broach CS2: Hydraulic clamping chuck |
|
Max. spindle torque | nm | 50 | |
Feedrate | X/Y/Z axis rapid traverse (linear guide ways) |
m/min | 60 / 60 / 60 |
Max. cutting feedrate | m/min | 20 | |
Work range of tilting table |
Table Diameter | mm (inch) |
150 (5.9) |
Max. workpiece diameter | mm (inch) |
200 (7.87) |
|
Max. workpiece height | mm (inch) |
200
(7.87) |
|
Distance from spindle nose to table |
mm (inch) |
50
(1.96) |
|
Distance from spindle nose to tilting axis center |
mm (inch) |
130
(5.11) |
|
Distance from table to tilting axis center |
mm (inch) |
80 (3.14) |
|
Distance from tilting axis center to spindle center |
mm (inch) |
120~-280 (4.72~-11) |
|
Distance from table to floor | mm (inch) |
950 (39.37) |
|
Max. table loading capacity | ㎏ | 50 | |
Tool magazine |
Tool storage capacity | pcs | 24 arm (opt.60) Turning tool (Max capacity:10T) |
ATC type | type | BT30 | |
Max. tool length | mm (inch) |
200 (7.87) |
|
Max. tool diameter | mm (inch) |
80 (3.14) |
|
Max. tool weight | ㎏ | 3 | |
Dimension | Machine weight | kg | 4,500 (std.) |
Power consumption | kva | 15 | |
Floor space (L x W x H) | mm (inch) |
3,160 x 2,000 x 2,500 (124.4 x 78.74 x 98.42) |
|
Container loading capacity | – | 1×40’HQ (3sets) |