用於空氣測微計的手寫?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Wed, 10 Jul 2024 09:48:28 +0000 zh-TW hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png 用於空氣測微計的手寫?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 用於空氣測微計的手寫?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/%e5%85%a7%e5%be%91%e8%a6%8f%ef%bc%88%e7%9b%b4%e5%90%b9%e5%bc%8f%ef%bc%89/ //ixox.net/%e5%85%a7%e5%be%91%e8%a6%8f%ef%bc%88%e7%9b%b4%e5%90%b9%e5%bc%8f%ef%bc%89/#respond Tue, 06 Apr 2021 02:42:56 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=9691
  • 製造商: OJIYAS
  • 內徑規(直吹式)
  • 當您想要測量客戶產品測量中的通孔或孔的直徑時,可以使用它?/li>
  • 下載目錄
  • ]]>
    Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp)當您想要測量客戶產品測量中的通孔或孔的直徑時,可以使用它?br /> 壓縮空氣直接從噴嘴孔注入非接觸型,並測量孔徑?/p>

     

    IA TYPE:

    Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type

    Nominal Size ød exceeded ~ less L1 L2 L3 L4
    4 exceeded 8 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 8 20 30 90
    8 exceeded 11.5 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 8 20 30 90
    11.5 exceeded 14 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 15 45 5 85
    14 exceeded 24 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 20 45 5 85
    24 exceeded 40 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 20 45 5 85
    40 exceeded 50 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 20 50 10 100
    50 exceeded 65 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IA Type 20 50 10 100
    65 exceeded 100 or less 20 50 10 100

    IB TYPE:

    Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type

    Nominal Size ød exceeded ~ less L1 L2 L3 L4
    4 exceeded 8 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 3 20 30 90
    8 exceeded 11.5 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 4 20 30 90
    11.5 exceeded 14 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 4 45 5 85
    14 exceeded 24 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 4 45 5 85
    24 exceeded 40 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 4 45 5 85
    40 exceeded 50 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 4 50 10 100
    50 exceeded 65 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IB Type 4 50 10 100
    65 exceeded 100 or less 4 50 10 100

    IC TYPE:

    Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type

    Nominal Size ød exceeded ~ less L1 L2 L3 L4
    4 exceeded 8 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 20 30 90
    8 exceeded 11.5 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 20 30 90
    11.5 exceeded 14 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 25 5 85
    14 exceeded 24 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 25 5 85
    24 exceeded 40 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 25 5 85
    40 exceeded 50 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 25 10 100
    50 exceeded 65 or less Đầu đo đường kính trong (loại trực tiếp) IC Type 2 25 10 100
    65 exceeded 100 or less 2 25 10 100
    ]]>
    //ixox.net/%e5%85%a7%e5%be%91%e8%a6%8f%ef%bc%88%e7%9b%b4%e5%90%b9%e5%bc%8f%ef%bc%89/feed/ 0
    用於空氣測微計的手寫?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/%e5%85%a7%e5%be%91%e8%a6%8f%ef%bc%88%e9%96%93%e6%8e%a5%e5%9e%8b%ef%bc%89/ //ixox.net/%e5%85%a7%e5%be%91%e8%a6%8f%ef%bc%88%e9%96%93%e6%8e%a5%e5%9e%8b%ef%bc%89/#respond Tue, 06 Apr 2021 02:40:27 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=9690
  • 製造商: OJIYAS
  • 內徑規(間接型)
  • 當您想要測量客戶產品測量中的通孔或孔的直徑時,可以使用它?/li>
  • 下載目錄
  • ]]>
    Đầu đo đường kính trong (loại gián tiếp) 當您想要測量客戶產品測量中的通孔或孔的直徑時,可以使用它?br /> 注入從噴嘴孔出來的壓縮空氣,並通過接觸葉測量孔直徑?/p>

    Đầu đo đường kính trong (loại gián tiếp) LA Type

    LA Type:

    Nominal Size ød exceeded ~ less L1 L2 L3
    10 exceeded 14 or less 7 45 95
    14 exceeded 20 or less 8 45 85
    20 exceeded 24 or less 10 45 85
    24 exceeded 40 or less 10 45 85
    40 exceeded 50 or less 15 50 100
    50 exceeded 65 or less 15 50 100
    65 exceeded 100 or less 15 50 100

    Đầu đo đường kính trong (loại gián tiếp) LB Type

    LB Type:

    Nominal Size ød exceeded ~ less L1 L2 L3
    10 exceeded 14 or less 4 45 95
    14 exceeded 20 or less 4 45 85
    20 exceeded 24 or less 4 45 85
    24 exceeded 40 or less 4 45 85
    40 exceeded 50 or less 4 50 100
    50 exceeded 65 or less 4 50 100
    65 exceeded 100 or less 4 50 100
    ]]>
    //ixox.net/%e5%85%a7%e5%be%91%e8%a6%8f%ef%bc%88%e9%96%93%e6%8e%a5%e5%9e%8b%ef%bc%89/feed/ 0
    用於空氣測微計的手寫?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/%e7%a9%ba%e6%b0%a3%e5%8d%83%e5%88%86%e5%b0%ba%e7%9a%84%e4%b8%bb%e6%b8%ac%e9%87%8f%e5%84%80/ //ixox.net/%e7%a9%ba%e6%b0%a3%e5%8d%83%e5%88%86%e5%b0%ba%e7%9a%84%e4%b8%bb%e6%b8%ac%e9%87%8f%e5%84%80/#respond Tue, 06 Apr 2021 02:33:07 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=9687
  • 製造商: OJIYAS
  • 作為比較測量儀器的空氣千分尺需要調節主表?/li>
  • 下載目錄
  • ]]>
    Dụng c?hiệu chuẩn cho máy đo bằng khí nén作為比較測量儀器的空氣千分尺需要調節主表?br /> 通常,調節主計量表是允許的臨界尺寸的上限和下限?/p>

     

     

    Master Ring Gauge:

    Master Ring Gauge

    Nominal Size øD exceeded ~ less øD1 K Chamfering
    3~5 22 8 0.3
    5~10 32 8 0.5
    10~15 38 10 0.5
    15~20 45 12 1.0
    20~25 53 14 1.0
    25~32 63 16 1.0
    32~40 71 18 1.0
    40~50 85 20 1.0
    50~60 100 24 1.5
    60~70 112 24 1.5
    70~80 125 24 1.5
    80~90 140 24 1.5
    90~100 160 24 1.5

    Master Plug Gauge:

    Master Plug Gauge

    Nominal Size øD exceeded ~ less K L ød
    3~6 12 26 6
    6~10 16 30 7
    10~14 20 38 8
    14~18 24 44 10
    18~24 28 52 12
    24~30 32 58 15
    30~40 36 68 18
    40~50 42 78 22
    50~65 30 16
    65~80 30 16
    80~100 36 20
    ]]>
    //ixox.net/%e7%a9%ba%e6%b0%a3%e5%8d%83%e5%88%86%e5%b0%ba%e7%9a%84%e4%b8%bb%e6%b8%ac%e9%87%8f%e5%84%80/feed/ 0