Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Wed, 10 Jul 2024 08:10:23 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=6.6.1 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/ban-da-ra-chuan-mitutoyo-series-517/ //ixox.net/ban-da-ra-chuan-mitutoyo-series-517/#respond Tue, 02 Mar 2021 07:46:32 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5257
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • (Black Granite Surface Plates) Bàn map Mitutoyo với chất liệu đá granite t?nhiên không b?biến chất hoặc thay đổi kích thước theo thời gian. Bàn đá rà chuẩn Mitutoyo có những ưu điểm đáng k?so với bàn rà chuẩn gang như: Cứng gấp hai lần gang. Không t?tính. Đ?giãn n?nhiệt thấp.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  •  ]]>
  • Là dòng bàn map đá granite t?nhiên của Mitutoyo với ưu điểm không biến chất, đ?chống ăn mòn cao nên hầu như không b?thay đổi kích thước theo thời gian.
  • Bàn map đá rà chuẩn Granite Mitutoyo series 517 tốt hơn bàn rà chuẩn bằng gang vì có đ?cứng cao gấp hai lần, đồng thời không t?tính và có đ?giãn n?nhiệt rất thấp.
  • B?mặt siêu phẳng với đ?phẳng ch?tính bằng µm (các bạn có th?tùy chọn cấp đ?, ít b?ảnh hưởng bởi môi trường nên không cong vênh và đảm bảo được đ?phẳng lâu dài phục v?cho quá trình do lường trên bàn map của Mitutoyo được chính xác, có đ?tin cậy cao.
  • Chống bám dính cao bảo v?an toàn cho các sản phẩm và dụng c?đo lường khi đặt trên bàn map đá Mitutoyo.
  • Hãng khuyến ngh?s?dụng bàn map rà chuẩn granite này trong môi trường nhiệt đ?ổn định, tránh nhiệt đ?thay đổi bất thường và chênh lệch nhiệt đ?giữa mặt trên và mặt dưới bàn map, nên tránh làm việc dưới ánh nắng trực tiếp hay đặt gần điều hòa nhiệt đ? máy làm lạnh… (Môi trường làm việc khuyến ngh? Nhiệt đ?20±1oC, Đ?ẩm 58±2%)
  • Xem thông s?k?thuật các mẫu bàn map Mitutoyo ?bảng phía dưới. Liên h?Tinh Hà đ?được tư vấn, h?tr?và báo giá tốt nhất. Tinh Hà là đại lý ủy quyền hãng Mitutoyo tại Việt Nam, chắc chắn s?làm hài lòng quý khách!

    Bàn đá rà chuẩn Mitutoyo Series 517 Bàn đá rà chuẩn Mitutoyo Series 517

    Thông s?k?thuật:

    Order No. Size (mm) Flatness (µm) Mass (kg) Optional stand for black granite surface plate h (mm)
    WxDxH d w Standard type with safty frame with caster
    517-401-4 300x300x100 240 240 2 27 ?/span> ?/span> ?/span> ?/span>
    517-301 3
    517-101 5
    517-411-4 450x300x100 240 390 2 40 ?/span> ?/span> ?/span> ?/span>
    517-311 3
    517-111 6
    517-141-4 600x450x100 370 500 2.5 80 517-203 517-203R 517-203CR 755 – 775
    517-314 4
    517-114 8
    517-403-4 600x600x130 500 500 2.5 140 517-204 517-204R 517-204CR 755 – 775
    517-303 5
    517-103 8
    517-405-4 750x500x130 420 630 3 146 517-205 517-205R 517-205CR 755 – 775
    517-305 5
    517-105 9
    517-407-4 1000x750x150 630 700 3 337 517-206 517-206R 517-206CR 755 – 775
    517-307 6
    517-107 12
    517-409-4 1000x1000x150 700 700 3.5 450 517-207 517-207R 517-207CR 735 – 775
    517-309 7
    517-109 13
    517-413-4 1500x1000x200 700 1100 4 900 517-208 517-208R 517-208CR 735 – 775
    517-313 8
    517-113 16
    517-410-4 2000x1000x250 700 1500 4.5 1500 517-209 517-209R 517-209CR 735 – 775
    517-310 9.5
    517-110 19
    517-416-4 2000x1500x300 1100 1500 5 2700 517-210 517-210R 517-210CR 735 – 775
    517-316 10
    517-116 20
    517-317 2000x2000x350 1500 1500 11 4200 ?/span> ?/span> ?/span> 700 – 706*
    517-117 22
    517-318 3000x1500x400 1100 2000 12.5 5400 ?/span> ?/span> ?/span> 700 – 706*
    517-118 25
    517-319 3000x2000x500 1500 2000 13.5 9000 ?/span> ?/span> ?/span> 700 – 706*
    517-119 27

    *Distance from the bottom of the large granite plate block mount to the granite plate top surface.

    ]]>
    //ixox.net/ban-da-ra-chuan-mitutoyo-series-517/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/bo-duong-do-buoc-ren-mitutoyo-series-188/ //ixox.net/bo-duong-do-buoc-ren-mitutoyo-series-188/#respond Mon, 01 Mar 2021 09:26:21 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5143
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • S?dụng đ?đo bước ren một cách nhanh chóng và chính xác.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
  • Bước ren được đánh dấu trên mỗi lá thước.
  • B?dưỡng đo bước ren series 188 đ?các model đáp ứng các chuẩn Metric, Unified và Whitworth.
  • B?dưỡng đo bước ren Mitutoyo series 188-101

    Thông s?k?thuật:

    Order No. Range Composition of leaves
    188-130 0.35 – 6 (mm) 22 leaves: 0.35, 0.4, 0.45, 0.5, 0.6, 0.7, 0.75, 0.8, 1. 1.25, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6 mm and 60o angle gage.
    188-122 0.4 – 7 (mm) 21 leaves: 0.4, 0.5, 0.7, 0.75, 0.8, 0.9, 1, 1.25, 1.5, 1.75, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 mm
    188-121 0.4 – 7 (mm) 18 leaves: 0.4, 0.5, 0.75, 1, 1.25, 1.5, 175, 2, 2.5, 3, 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 6.5, 7 mm
    188-111 0.4 – 7 TPI 30 leaves: 4, 41/2, 5, 51/2, 6, 7, 8, 9, 10, 111/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42 TPI
    188-151 0.4 – 7 mm/4- 42 TPI 51 leaves: Set of 188-122 and 188-111
    188-101 4 – 42 TPI 30 leaves: 4, 41/2, 5, 51/2, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 111/2, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 27, 28, 30, 32, 34, 36, 38, 40, 42 TPI
    188-102 4 – 60 TPI 28 leaves: 4, 41/2, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 18, 19, 20, 22, 24, 25, 26, 28, 30, 32, 34, 36, 40, 48, 60 TPI
    ]]>
    //ixox.net/bo-duong-do-buoc-ren-mitutoyo-series-188/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/bo-duong-do-buoc-rang-mitutoyo-series-186/ //ixox.net/bo-duong-do-buoc-rang-mitutoyo-series-186/#respond Mon, 01 Mar 2021 09:58:20 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5147
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Mỗi lá thước cho phép đo c?bán kính bên trong và bên ngoài có cùng kích thước.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
    ?Kích thước bán kính được đánh dấu trên mỗi lá thước.
    ?Mỗi lá thước cho phép đo c?bán kính bên trong và bên ngoài có cùng kích thước.
    ?Có khóa kẹp.

    B?dưỡng đo bước răng Mitutoyo series 186-105 B?dưỡng đo bước răng Mitutoyo series 186-110

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No. Range (mm) Composition of leaves Remarks
    186-110 0.4 – 6 18 leaves: 0.4, 0.8, 1, 1.2, 1.5, 1.6 mm, 1.75 – 3 mm by 0.25 mm, 3.5 – 6 mm by 0.5 mm 90o arc
    186-902 0.5 – 13 26 leaves: 0.5 – 13 mm by 0.5 mm 90oarc, separate part type
    186-105 1 – 7 34 leaves: 1 – 3 mm by 0.25 mm,  3.5 – 7 mm by 0.5 mm 180o arc
    186-106 7.5 – 15 32 leaves: 7.5 – 15 mm by 0.5 mm 180o arc
    186-107 15.5 – 25 30 leaves: 15.5 – 20 mm by 0.5 mm, 21 – 25 mm by 1 mm 180o arc
    Inch
    Order No. Range (in) Composition of leaves Remarks
    186-103 1/32 – 17/64 16 leaves: 1/32 in – 17/64 in by 64ths 90o arc
    186-101 1/3 – 1/4 30 leaves: 1/32 in – 1/4 in by 64ths 180o arc
    186-102 17/64 – 1/2 16 leaves: 17/64 in – 1/2 in by 64ths 180o arc
    186-104 9/32 – 33/64 16 leaves: 9/32 in – 33/64 in by 64ths  90o arc
    186-901 1/64 – 1/2 25 leaves: 1/64 in – 17/64 in by 64ths, 9/32 in – 1/2 in by 32nds
    ]]>
    //ixox.net/bo-duong-do-buoc-rang-mitutoyo-series-186/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-goc-co-hoc-mitutoyo-series-187/ //ixox.net/thuoc-do-goc-co-hoc-mitutoyo-series-187/#respond Mon, 01 Mar 2021 08:48:45 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5133
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước đo góc cơ học series 187 là dụng đ?đo góc với đ?chính xác cao trên máy móc, khuôn mẫu và đ?gá.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
  • Thước đo góc cơ học series 187 là dụng đ?đo góc với đ?chính xác cao trên máy móc, khuôn mẫu và đ?gá.
  • S?phân đ? 5′
  • Thước đo góc cơ học Mitutoyo series 187

    Thông s?k?thuật:

    Metric Inch
    Order No. Blade length (mm) Remarks Order No. Blade length (in) Remarks
    187-901 150, 300 w/60o, 45o, 30o edges 187-902 6, 12 w/60o, 45o, 30o edges
    187-907 150 w/60o, 45o edges 187-904 6 w/60o, 45o edges
    187-908 300 w/60o, 45o edges 187-906 12 w/60o, 45o edges

    Thước đo góc cơ học Mitutoyo series 187-201

    Order No. Blade length (mm) Remarks
    187-201 137 w/60o, 30o edges
    Thước đo góc cơ học Mitutoyo series 187 Thước đo góc cơ học Mitutoyo series 187

     

     

     

     

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-goc-co-hoc-mitutoyo-series-187/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/may-do-do-dong-tam-mitutoyo-series-967/ //ixox.net/may-do-do-dong-tam-mitutoyo-series-967/#respond Tue, 02 Mar 2021 01:34:36 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5159
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Được s?dụng cùng với một đồng h?so mặt quay s?(tùy chọn), các máy đo đ?đồng tâm series 967 của Mitutoyo này cung cấp phép đo chính xác v?đ?đồng tâm trên phôi hình tr?
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  •  ]]>
    Được s?dụng cùng với một đồng h?so mặt quay s?(tùy chọn), các máy đo đ?đồng tâm 967-201-10 của Mitutoyo này cung cấp phép đo chính xác v?đ?đồng tâm trên phôi hình tr?

    Kẹp đồng h?so với đường kính 8 mm.

    Thông s?k?thuật:

    • Chiều dài phôi tối đa: 300 mm
    • Đường kính phôi tối đa: 150 mm
    • Khối lượng: 13 kg
    Máy đo đ?đồng tâm Mitutoyo series 967
    967-201-10

    » Xem thêm các thiết b? dụng c?đo lường Mitutoyo khác tại đây.

    ]]>
    //ixox.net/may-do-do-dong-tam-mitutoyo-series-967/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/dau-do-gan-truc-chinh-panme-do-ngoai-mitutoyo/ //ixox.net/dau-do-gan-truc-chinh-panme-do-ngoai-mitutoyo/#respond Tue, 02 Mar 2021 05:20:40 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5217
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Các đầu đo có th?hoán đổi đơn giản bằng cách gắn vào các trục đo tiêu chuẩn của panme cho phép đo các b?mặt đa dạng khác nhau.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
  • Các đầu đo có th?hoán đổi đơn giản bằng cách gắn vào các trục đo tiêu chuẩn của panme cho phép đo các b?mặt đa dạng khác nhau (ch?dành cho trục đo Ø6.35).
  • Phạm vi đo thay đổi khi gắn đầu đo vào trục chính: phạm vi đo tối đa là 10 mm hoặc nh?hơn (không đảm bảo đ?chính xác).
  • Với các hình dạng đặc biệt, có th?đặt hàng riêng.
  • Đầu đo gắn trục chính Panme đo ngoài Mitutoyo 208062 Đầu đo gắn trục chính Panme đo ngoài Mitutoyo 208063 Đầu đo gắn trục chính Panme đo ngoài Mitutoyo 208064 Đầu đo gắn trục chính Panme đo ngoài Mitutoyo 208065 Đầu đo gắn trục chính Panme đo ngoài Mitutoyo 208066
    208062
    208063
    208064
    208065 208066

    Đầu đo gắn trục chính Panme đo ngoài Mitutoyo

    » Xem thêm các thiết b? dụng c?đo lường Mitutoyo khác tại đây.

    ]]>
    //ixox.net/dau-do-gan-truc-chinh-panme-do-ngoai-mitutoyo/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/khoi-chu-v-ky-thuat-181-902-10-mitutoyo/ //ixox.net/khoi-chu-v-ky-thuat-181-902-10-mitutoyo/#respond Tue, 02 Mar 2021 08:09:36 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5262
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Order No: 181-902-10
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  •  ]]>
    Khối ch?V k?thuật 181-902-10 Mitutoyo

    Order No. Max. workpiece dia. (mm) Remarks
    181-902-10 25 With clamp

    » Xem thêm các thiết b? dụng c?đo lường Mitutoyo khác tại đây.

    ]]>
    //ixox.net/khoi-chu-v-ky-thuat-181-902-10-mitutoyo/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/bo-duong-do-do-day-547-7/ //ixox.net/bo-duong-do-do-day-547-7/#respond Tue, 02 Mar 2021 02:03:31 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5166
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • B?dưỡng đo đ?dày Mitutoyo 547, 7
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
    B?dưỡng đo đ?dày 547, 7 B?dưỡng đo đ?dày 547, 7 B?dưỡng đo đ?dày 547, 7 B?dưỡng đo đ?dày 547, 7 B?dưỡng đo đ?dày 547, 7 B?dưỡng đo đ?dày 547, 7

    Thông s?k?thuật:

    Metric
    Order No. Range (mm) Resolution (mm) Accuracy (µm) Measuring force (N) Remarks
    547-401 0-12 0.001 ±3 3.5 of less High accuracy, carbide point anvil
    547-301 0-10 0.01 ±20 1.5 or less Standard, ceramic point/anvil
    547-321 0-10 0.01 ±20 1.5 or less Deep throat, ceramic point/anvil
    547-313 0-10 0.01 ±20 1.5 or less Lens thickness
    547-315 0-10 0.01 ±20 1.5 or less Groove depth
    547-360 0-10 0.01 ±20 1.5 or less Tube thickness

     

    Inch/Metric
    Order No. Range (in) Resolution Accuracy Measuring force (N) Remarks
    547-400S/ ?/span> 0-0.47 0.00005 in/0.001 mm ±0.0001 in/±3 µm 3.5 or less High accuracy, carbide point anvil
    ?/547-526S* 0-0.47 0.0001 in/0.001 mm ±0.0002 in/±5 µm 1.5 or less Standard, ceramic point/anvil
    547-300S/547-500S* 0-0.4/0-0.47* 0.0005 in/0.01 mm ±0.001 in/±20 µm 1.5 or less Standard, ceramic point/anvil
    547-320S/547-520S* 0-0.4/0-0.47* 0.0005 in/0.01 mm ±0.001 in/±20 µm 1.5 or less Deep throat, ceramic point/anvil
    547-312S/547-512S* 0-0.4/0-0.47* 0.0005 in/0.01 mm ±0.001 in/±20 µm 1.5 or less Lens thickness
    547-316S/547-516S* 0-0.4/0-0.47* 0.0005 in/0.01 mm ±0.001 in/±20 µm 1.5 or less Groove depth
    547-361S/547-561S* 0-0.4/0-0.47* 0.0005 in/0.01 mm ±0.001 in/±20 µm 1.5 or less Tube thickness

    *Using ID-SX Digimatic indicator

    Metric
    Order No. Range (mm) Resolution (mm) Accuracy (µm) Measuring force (N) Remarks
    7327 0-1 0.001 ±5 1.4 or less Fine dial reading, ceramic point/anvil
    7301 0-10 0.01 ±15 1.4 or less Standard, ceramic point/anvil
    7305 0-20 0.01 ±20 2.0 or less Standard, ceramic point/anvil
    7321 0-10 0.01 ±15 1.4 or less Deep throat, ceramic point/anvil
    7323 0-20 0.01 ±22 2.0 or less Deep throat, ceramic point/anvil
    7313 0-10 0.01 ±15 1.4 or less Lens thickness
    7315 0-10 0.01 ±15 1.4 or less Groove depth
    7360 0-10 0.01 ±15 1.4 or less Tube thickness

     

    Inch
    Order No. Range (in) Resolution (in) Accuracy (µm) Measuring force (N) Remarks
    7326S 0-0.05 0.0001 ±0.0002 1.4 or less Fine dial reading, ceramic point/anvil
    7300S 0-0.5 0.01 ±0.001 1.4 or less Standard, ceramic point/anvil
    7304S 0-1 0.01 ±0.002 2.0 or less Standard, ceramic point/anvil
    7322S 0-1 0.01 ±0.002 2.0 or less Deep throat, ceramic point/anvil
    7312S 0-0.5 0.01 ±0.001 1.4 or less Lens thickness
    7316S 0-0.5 0.01 ±0.001 1.4 or less Groove depth
    7361S 0-0.5 0.01 ±0.001 1.4 or less Tube thickness
    ]]>
    //ixox.net/bo-duong-do-do-day-547-7/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/thuoc-do-goc-dien-tu-mitutoyo-series-187/ //ixox.net/thuoc-do-goc-dien-tu-mitutoyo-series-187/#respond Mon, 01 Mar 2021 09:08:41 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5140
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • Thước đo góc điện t?của Mitutoyo với đ?chính xác cao, d?s?dụng đáp ứng cho nhiều ứng dụng đo góc trên máy móc, khuôn mẫu và đ?gá.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
  • Chức năng xuất d?liệu giúp d?dàng thu thập d?liệu thống kê.
  • Có th?gắn được vào thiết b?đo chiều cao bằng giá đ?thiết b?đo (950750, h?mét)
  • Có th?thiết lập giá tr?đặt trước.
  • Lưỡi đo có th?tháo rời.
  • Thước đo góc điện t?Mitutoyo series 187

    Thông s?k?thuật:

    Order No. Blade length Remarks (standard accessory)
    187-501 150 mm Height gage holder (950750)
    187-502 300 mm Height gage holder (950750)
    187-551 6 in Height gage holder (950749)
    187-552 12 in Height gage holder (950749)

    Liên h?Tinh Hà – Đại lý ủy quyền Mitutoyo tại Việt Nam đ?được h?tr?nhiều hơn!

    ]]>
    //ixox.net/thuoc-do-goc-dien-tu-mitutoyo-series-187/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-301s-0-05-1mm-13-la-150mm/ //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-301s-0-05-1mm-13-la-150mm/#respond Tue, 28 Dec 2021 09:26:38 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14502
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • B?dưỡng đo đ?dày Mitutoyo 184-301S (0.05-1mm/13 lá/150mm)
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Dụng c?đo Mitutoyo khác
  • ]]>
  • Dải đo: 0.05 – 1mm
  • Bước:
    • 0.05 – 0.3mm: 0.05mm
    • 0.4 – 1mm : 0.1mm
  • Chiều dài: 150mm
  • S?lá: 13
  •  

    B?căn lá đo đ?dày Mitutoyo 184-301S (0.05-1mm/13 lá/150mm)

    Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?và báo giá!
    ]]>
    //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-301s-0-05-1mm-13-la-150mm/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-304s-0-05-1mm-20-la-150mm/ //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-304s-0-05-1mm-20-la-150mm/#respond Tue, 28 Dec 2021 09:18:03 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14500
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • B?dưỡng đo đ?dày Mitutoyo 184-304S (0.05-1mm/20 lá/150mm)
  • » Download Catalog
  • ]]>
  • Dải đo : 0.05 – 1mm
  • Bước : 0.05 – 1mm : 0.05mm
  • S?lá : 20
  • Chiều dài : 150mm
  • Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?và báo giá!
    ]]>
    //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-304s-0-05-1mm-20-la-150mm/feed/ 0
    Dụng c?đo khác – Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-313s-0-05-1mm/ //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-313s-0-05-1mm/#respond Tue, 28 Dec 2021 09:13:13 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=14498
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất x? Nhật Bản
  • B?dưỡng đo b?dày MITUTOYO 184-313S (0.05-1mm/ 28 lá/100mm)
  • » Download Catalog
  • ]]>
    Dải đo: 0.05 – 1mm
    Bước: 
    + 0.05 – 0.15mm : 0.01mm
    + 0.2 – 1mm : 0.05mm
    S?lá: 28
    Chiều dài: 100mm
    Liên h?Tinh Hà đ?được h?tr?và báo giá!
    ]]>
    //ixox.net/bo-can-la-do-do-day-mitutoyo-184-313s-0-05-1mm/feed/ 0