- Phần cuối của trục chính có hình móc ngược để cho phép đo độ sâu và độ dày của một phần bên trong lỗ hoặc gờ mép của lỗ, ngoài kiểu đo độ sâu tiêu chuẩn.
- Tất cả các model đều có khả năng chống nước đạt được mức bảo vệ IP67.
- Cho phép đo độ sâu ổn định chính xác với độ phân giải 0,01 mm.
- Thước đo sâu kỹ thuật số hiển thị giá trị bù bằng cách nhấn công tắc TẮT cho phép đọc trực tiếp.
- Thao tác trượt của thanh đo rất trơn tru và dễ dàng.
- Cho phép tích hợp vào hệ thống đo lường và kiểm soát quá trình thống kê cho các model kỹ thuật số với cổng đầu ra dữ liệu đo lường.
- Pin: SR44. Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 5 năm trong điều kiện sử dụng bình thường.
Thông số kỹ thuật:
Metric | |||
Order No. | Range (mm): L1 (L2 and L3) | Resolution / Graduation (mm) | Accuracy (mm) |
571-254-20 | 10.1 – 160 (0 – 150) | 0.01 | ±0.03 |
571-255-20 | 10.1 – 210 (0 – 200) | ||
571-301-20 | 0- 150 | ±0.02 | |
571-302-20 | 0 – 200 |
Inch/Metric | |||
Order No. | Range: L1 (L2 and L3) | Resolution | Accuracy |
571-264-20 | 0.4 in – 6.4 in (0 – 6 in) | 0.0005 in/ 0.01 mm | ±0.0015 in/ ±0.03 mm |
571-265-20 | 0.4 in – 8.4 in (0 – 8 in) | ||
571-311-20 | 0 – 150 mm/ 0 -6 in | 0.0005 in/ 0.01 mm | ±0.001 in/ ±0.02 mm |
571-312-20 | 0 – 200 mm/ 0 -8 in |