- Thước đo sâu cơ khí Mitutoyo series 129 (Depth Micrometer Series 129) là dòng thước gồm các que đo có thể hoán đổi cho nhau để cho phép người sử dụng đo được trên phạm vi kích thước rộng hơn.
- Đường kính que đo: 4 mm
- Chức năng khóa que đo.
- Cơ chế Ratchet stop đảm bảo lực tác động que đo không đổi.
Thông số kỹ thuật:
Metric | ||||
Order No. | Range (mm) | Graduation (mm) | Base (mm) | No. of rods |
129-154 | 0 – 25 | 0.01 | 63.5×16 | 1 |
129-155 | 101.6×16 | |||
129-109 | 0 – 50 | 63.5×16 | 2 | |
129-113 | 101.6×16 | |||
129-110 | 0 – 75 | 63.5×16 | 3 | |
129-114 | 101.6×16 | |||
129-111 | 0 – 100 | 63.5×16 | 4 | |
129-115 | 101.6×16 | |||
129-112 | 0 – 150 | 63.5×16 | 6 | |
129-116 | 101.6×16 | |||
129-152 | 0 – 300 | 63.5×16 | 12 | |
129-153 | 101.6×16 |
Inch | ||||
Order No. | Range (in) | Graduation (in) | Base (in) | No. of rods |
129-129 | 0 – 2 | 0.001 | 4×0.63 | 2 |
129-126 | 0 – 3 | 2.5×0.63 | 3 | |
129-130 | 4×0.63 | |||
129-127 | 0 – 4 | 2.5×0.63 | 4 | |
129-131 | 4×0.63 | |||
129-128 | 0 – 6 | 2.5×0.63 | 6 | |
129-132 | 4×0.63 | |||
129-149 | 0 – 12 | 2.5×0.63 | 12 | |
129-150 | 4×0.63 |