- Dòng thước panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo series 118 được thiết kế để đo độ dày của tấm, miếng kim loại phẳng hoặc các chi tiết sản phẩm dạng tấm phẳng khác.
- Các mặt đo: hợp kim cứng Carbide chống mòn
- Biên dạng của các đầu đo: phẳng-phẳng, hình cầu-phẳng và hình cầu-hình cầu.
- Được trang bị cơ cấu bánh cóc ( Ratchet Stop) để kiểm soát lực đo khi đo, giữ lực đo không đổi.
Liên hệ game đánh bài online để được tư vấn, hỗ trợ và nhận báo giá. Xem các mã thước thuộc dòng panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo này cùng các thông số kỹ thuật trong bảng phía dưới.
Thông số kỹ thuật:
Metric | ||||
Order No | Range | Accur | a/b | Remarks |
118-101 | 0-25mm | ±4µm | 110/27.5mm | – |
118-102 | 0-25mm | ±4µm | 160/27.5mm | – |
118-103 | 0-25mm | ±5µm | 330/35mm | – |
118-110 | 25-50mm | ±4µm | 165/27.5mm | – |
118-114 | 0-25mm | ±4µm | 160/27.5mm | Spherical anvil and flat spindle |
118-118 | 0-25mm | ±4µm | 160/27.5mm | Spherical anvil and spherical spindle |
Inch | ||||
118-107 | 0-1in | ±.00025 | 13in/1.38in | – |
118-112 | 1-2in | ±.0002 | 6.5in/1.08in | – |
118-116 | 0-1in | ±.0002 | 6.3in/1.08in | Spherical anvil and flat spindle |
118-120 | 0-1in | ±.0002 | 6.3in/1.08in | Spherical anvil and spherical spindle |
118-129 | 0-1in | ±.0002 | 6.3in/1.08in | – |
Liên hệ game đánh bài online để được hỗ trợ nhiều thông tin hơn!