AC503U – MẢNH DAO TIỆN LÝ TƯỞNG CHO GIA CÔNG THÉP CỨNG TỚI 50-62HRC
Bảng mã sản phẩm
Negative | |||||
Appearance | Cat. No. | Dimensions (mm) | |||
Inscribed Circle | Thickness | Hole Diameter | Nose Radius | ||
CNGA 120402 | 12.7 | 4.76 | 5.16 | 0.2 | |
CNGA 120404 | 0.4 | ||||
CNGA 120408 | 0.8 | ||||
CNGG 120402N-GH | 12.7 | 4.76 | 5.16 | 0.2 | |
CNGG 120404N-GH | 0.4 | ||||
CNGG 120408N-GH | 0.8 | ||||
DNGA 150402 | 12.7 | 4.76 | 5.16 | 0.2 | |
DNGA 150404 | 0.4 | ||||
DNGA 150408 | 0.8 | ||||
DNGG 150402N-GH | 12.7 | 4.76 | 5.16 | 0.2 | |
DNGG 150404N-GH | 0.4 | ||||
DNGG 150408N-GH | 0.8 | ||||
SNGA 120404 | 12.7 | 4.76 | 5.16 | 0.4 | |
SNGA 120408 | 0.8 | ||||
TNGA 160402 | 9.525 | 4.76 | 5.16 | 0.2 | |
TNGA 160404 | 0.4 | ||||
TNGA 160408 | 0.8 | ||||
TNGG 160402N-GH | 9.525 | 4.76 | 5.16 | 0.2 | |
TNGG 160404N-GH | 0.4 | ||||
TNGG 160408N-GH | 0.8 | ||||
VNGA 160404 | 9.525 | 4.76 | 3.81 | 0.4 | |
VNGA 160408 | 0.8 |
Positive | ||||||
Appearance | Relief Angle | Cat. No. | Dimensions (mm) | |||
Inscribed Circle | Thickness | Hole Diameter | Nose Radius | |||
7o | DCGW 070202 | 6.35 | 2.38 | 2.8 | 0.2 | |
DCGW 070204 | 0.4 | |||||
DCGW 070208 | 0.8 | |||||
DCGW 11T302 | 9.525 | 3.97 | 4.4 | 0.2 | ||
DCGW 11T304 | 0.4 | |||||
DCGW 11T308 | 0.8 | |||||
11o | TPGW 110302 | 6.35 | 3.18 | 3.4 | 0.2 | |
TPGW 110304 | 0.4 | |||||
TPGW 110308 | 0.8 |
game đánh bài online là đại lý ủy quyền Sumitomo tại Việt Nam, chúng tôi cung cấp các loại dao cụ chính hãng, chất lượng cao với giá cả phải chăng của hãng Sumitomo Nhật Bản. Vui lòng liên hệ công ty game đánh bài online để nhận được nhiều ưu đãi hơn.