槓桿指示?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net Wed, 10 Jul 2024 06:07:27 +0000 zh-TW hourly 1 //wordpress.org/?v=6.6.1 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png 槓桿指示?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net 32 32 槓桿指示?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/%e6%a7%93%e6%a1%bf%e8%a1%a8-513%e7%b3%bb%e5%88%97-%e5%82%be%e6%96%9c%e5%9e%8b20o%e5%82%be%e6%96%9c%e9%9d%a2%e3%80%81%e5%9e%82%e7%9b%b4%e5%9e%8b%e3%80%81%e5%b9%b3%e8%a1%8c%e5%9e%8b/ //ixox.net/%e6%a7%93%e6%a1%bf%e8%a1%a8-513%e7%b3%bb%e5%88%97-%e5%82%be%e6%96%9c%e5%9e%8b20o%e5%82%be%e6%96%9c%e9%9d%a2%e3%80%81%e5%9e%82%e7%9b%b4%e5%9e%8b%e3%80%81%e5%b9%b3%e8%a1%8c%e5%9e%8b/#respond Wed, 07 Apr 2021 07:34:02 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=9817
  • 製造商: Mitutoyo
  • 槓桿?513系列 ?傾斜?20º傾斜?、垂直型、平行型
  • 輕鬆觀察測量結果?/li>
  • 下載目錄
  • ]]>
    輕鬆觀察測量結果?/strong>

    傾斜?(20º傾斜?

    • Metric: 513-444-10E, 513-444-10A, 513-444-10T, 513-445-10E, 513-445-10A, 513-445-10T
    • Inch: 513-442-10A, 513-442-10T, 513-442-16A, 513-442-16T, 513-446-10A, 513-446-10T, 513-446-16A, 513-446-16T, 513-443-10A, 513-443-10T, 513-443-16A, 513-443-16T

    垂直?

    • Metric: 513-456-10E, 513-454-10E, 513-454-10A, 513-454-10T, 513-455-10E, 513-455-10A, 513-455-10T
    • Inch: 513-452-10E, 513-452-10T, 513-453-10E, 513-453-10T

    平行?

    • Inch: 513-482-10A, 513-482-10T

     

    Đồng h?so chân gập series 513 loại ngang (mặt nghiêng 20o), dọc và song songĐồng h?so chân gập series 513 loại ngang (mặt nghiêng 20o), dọc và song song Đồng h?so chân gập series 513 loại ngang (mặt nghiêng 20o), dọc và song song Đồng h?so chân gập series 513 loại ngang (mặt nghiêng 20o), dọc và song song

    規格:

    Đồng h?so chân gập mặt nghiêng 20°, dọc & song song series 513 Đồng h?so chân gập mặt nghiêng 20°, dọc & song song series 513 Đồng h?so chân gập mặt nghiêng 20°, dọc & song song series 513

    ]]>
    //ixox.net/%e6%a7%93%e6%a1%bf%e8%a1%a8-513%e7%b3%bb%e5%88%97-%e5%82%be%e6%96%9c%e5%9e%8b20o%e5%82%be%e6%96%9c%e9%9d%a2%e3%80%81%e5%9e%82%e7%9b%b4%e5%9e%8b%e3%80%81%e5%b9%b3%e8%a1%8c%e5%9e%8b/feed/ 0
    槓桿指示?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/%e8%a2%96%e7%8f%8d%e5%9e%8b%e6%a7%93%e6%a1%bf%e8%a1%a8-513%e7%b3%bb%e5%88%97/ //ixox.net/%e8%a2%96%e7%8f%8d%e5%9e%8b%e6%a7%93%e6%a1%bf%e8%a1%a8-513%e7%b3%bb%e5%88%97/#respond Wed, 07 Apr 2021 07:11:38 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=9814
  • 製造商: Mitutoyo
  • 纖細設計適合深孔測量?/li>
  • 下載目錄
  • ]]>
  • 纖細設計適合深孔測量?/li>
  • 寶石軸承確保高靈敏度和高精度?/li>
  • 可進行雙向測量(分離??/li>
  • 帶有兩根固定?僅限全套套裝)?/li>
  • 可調表圈和錶盤設計?/li>
  • 表圈和O型圈密封式設計,可有效防?油?(非防水型)
  • Đồng h?so kiểu b?túi Mitutoyo series 513 Đồng h?so kiểu b?túi Mitutoyo series 513 Đồng h?so kiểu b?túi Mitutoyo series 513 Đồng h?so kiểu b?túi Mitutoyo series 513

    規格:

    Metric
    Order No. Graduation (mm) Range (mm) Accuracy (µm) Dial reading Measuring force (N)
    Basic set Full set
    513-514E 513-514T 0.01 0.5 10 0-25-0 0.3 or less
    513-517E 513-517T 0.01 0.8 8 0-40-0 0.3 or less
    513-517WE 513-517WT 0.01 0.8 8 0-40-0 0.3 or less
    513-527E 513-527T 0.01 0.8 8 0-40-0 0.3 or less
    ?/span> 513-515T 0.01 1 10 0-50-0 0.3 or less
    513-503E 513-503T 0.002 0.2 3 0-100-0 0.3 or less
    513-501E 513-501T 0.001 0.14 3 0-70-0 0.4 or less
    Inch
    Order No. Graduation (in) Range (in) Accuracy (in) Dial reading Measuring force (N)
    Basic set Full set
    513-518 513-518T 0.001 0.04 ±0.001 0-20-0 0.3 or less
    513-528 513-528T 0.001 0.04 ±0.001 0-20-0 0.3 or less
    513-512 513-512T 0.0005 0.02 ±0.0005 0-10-0 0.3 or less
    513-504 513-504T 0.0001 0.01 ±0.0002 0-5-0 0.3 or less
    ]]>
    //ixox.net/%e8%a2%96%e7%8f%8d%e5%9e%8b%e6%a7%93%e6%a1%bf%e8%a1%a8-513%e7%b3%bb%e5%88%97/feed/ 0
    槓桿指示?– Công Ty TNHH Thương Mại Dịch V?Tinh Hà //ixox.net/521%e7%b3%bb%e5%88%97-%e6%a0%a1%e8%a1%a8%e5%84%80/ //ixox.net/521%e7%b3%bb%e5%88%97-%e6%a0%a1%e8%a1%a8%e5%84%80/#respond Wed, 07 Apr 2021 06:56:28 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=9811
  • 製造商: Mitutoyo
  • 型號: 521-103, 521-104, 521-105, 521-106
  • 用於校準分度值為0.01mm的指針式指示表、槓桿表,以及調整電子比較儀的靈敏度?/li>
  • 下載目錄
  • ]]>
  • 用於校準分度值為0.01mm的指針式指示表、槓桿表,以及調整電子比較儀的靈敏度?/li>
  • 通用支架可動,無需其它附件就能夠安裝各種檢出器(軸套/安裝? ø4 – ø10 mm)?/li>

    B?kiểm tra hiệu chuẩn Mitutoyo series 521 B?kiểm tra hiệu chuẩn Mitutoyo series 521

    規格:

    Metric Inch
    Order No. Range (mm) Graduation(mm) Accuracy (µm) Order No. Range (in) Graduation(in) Accuracy (in)
    521-103 0 – 1 0.002 ±0.2 521-104 0 – 0.05 0.00001 ±0.00001
    521-105 0 – 5 0.0002  ±0.8 521-106 0 – 0.2 0.00001 ±0.00003
    ]]> //ixox.net/521%e7%b3%bb%e5%88%97-%e6%a0%a1%e8%a1%a8%e5%84%80/feed/ 0