Bầu kẹp nhiệt Shrink Chuck – BIG DAISHOWA với thiết kế của thành đầu kẹp mỏng để tránh sự va chạm vào thành bên và mặt nghiêng của thành khuôn.
- Phạm vi kẹp: ø4 – ø20mm
- Có sẵn model ø4 mới. Giúp đạt được sự gia công chính xác với đường kính nhỏ hơn, giảm thiểu va chạm.
- Loại NEW Jet-through: Có lỗ thoát khí trên thân dụng cụ, đây là giải pháp lý tưởng cho việc gá kẹp dụng cụ cắt vào đầu kẹp, áp dụng tốt các mũi phay không có lỗ thông cho chất làm mát.
A Type (DIN 69893-1) (ISO 12164)
Model | Fig. | Clamping diameter ød | øD | øD1 | L | L1 | H | E | Weight (kg) |
HSK-A63-SRC6S-120 | 1 | 6 | 10 | 19 | 120 | 81 | (98) | 26 | 0.9 |
HSK-A63-SRC6S-165 | 23 | 165 | 121 | (143) | 1.0 | ||||
HSK-A63-SRC8S-120 | 2 | 8 | 13 | 22 | 120 | 81 | (98) | 1.0 | |
HSK-A63-SRC8S-165 | 26 | 165 | 123 | (143) | 1.1 | ||||
HSK-A63-SRC10S-120 | 10 | 16 | 25 | 120 | 81 | 62 | 32 | 1.0 | |
HSK-A63-SRC10S-165 | 29 | 165 | 123 | 1.2 | |||||
HSK-A63-SRC12S-120 | 12 | 19 | 28 | 120 | 81 | 72 | 36 | 1.0 | |
HSK-A63-SRC12S-165 | 32 | 165 | 125 | 1.3 |
A Type (DIN 69893-1) (ISO 12164)
Model | Fig. | Clamping diameter ød | øD | øD1 | L | L1 | H | E | Weight (kg) |
HSK-A63-SRC4-90 | 1 | 4 | 10 | 15 | 90 | 46 | (68) | 16 | 0.9 |
HSK-A63-SRC6-90 | 6 | 14 | 20 | 51 | (68) | 26 | 0.9 | ||
HSK-A63-SRC6-150 | 2 | 26 | 150 | 108 | (128) | 1.1 | |||
HSK-A63-SRC8-90 | 8 | 18 | 24 | 90 | 51 | (68) | 1.0 | ||
HSK-A63-SRC8-150 | 30 | 150 | 110 | (128) | 1.2 | ||||
HSK-A63-SRC10-90 | 10 | 22 | 28 | 90 | 51 | 62 | 32 | 1.0 | |
HSK-A63-SRC10-150 | 34 | 150 | 111 | 1.3 | |||||
HSK-A63-SRC12-90 | 12 | 24 | 30 | 90 | 51 | 65 | 36 | 1.0 | |
HSK-A63-SRC12-150 | 36 | 150 | 112 | 72 | 1.4 | ||||
HSK-A63-SRC16-90 | 16 | 28 | 34 | 90 | 51 | 65 | 38 | 1.1 | |
HSK-A63-SRC16-165 | 41 | 165 | 119 | 80 | 1.8 | ||||
HSK-A63-SRC20-90 | 20 | 34 | 40 | 90 | 53 | 65 | 42 | 1.2 | |
HSK-A63-SRC20-165 | 47 | 165 | 122 | 100 | 1.9 |