Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net Wed, 10 Jul 2024 08:11:16 +0000 vi hourly 1 //wordpress.org/?v=5.7.12 //ixox.net/wp-content/uploads/2021/01/cropped-logo-32x32.png Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net 32 32 Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-mau-khoi-hinh-chu-nhat-theo-he-met-inch-series-516-mitutoyo/ //ixox.net/bo-can-mau-khoi-hinh-chu-nhat-theo-he-met-inch-series-516-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 04:05:13 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5843
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Mitutoyo cung cấp nhiá»u kích thÆ°á»›c khác nhau trong cùng 1 há»™p tạo thành bá»?tiêu chuẩn. Vá»›i các bá»?căn mẫu cấp 0, cấp 1,... tiêu chuẩn này sáº?đáp ứng được nhiá»u yêu cầu vá»?Ä‘o kiểm khác nhau trong ngành công nghiệp cháº?tạo
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
    Mitutoyo cung cấp các bá»?căn mẫu vá»›i nhiá»u kích thÆ°á»›c khác nhau trong cùng 1 há»™p tạo thành bá»?tiêu chuẩn. Vá»›i các bá»?tiêu chuẩn này sáº?đáp ứng được nhiá»u yêu cầu vá»?Ä‘o kiểm khác nhau trong nghành công nghiệp cháº?tạo

    B�căn mẫu khối hình ch�nhật theo h�mét/inch series 516 Mitutoyo

    Việc lá»±a chá»n bá»?căn mẫu Mitutoyo phù hợp phá»?thuá»™c vào Ä‘á»?chính xác yêu cầu của các ứng dụng mục tiêu, mức Ä‘á»?tiện lợi mong muốn (các bá»?lá»›n hÆ¡n cung cấp nhiá»u kháº?năng kết hợp hÆ¡n) và các Ä‘iá»u kiện môi trÆ°á»ng mà chúng sáº?được sá»?dụng. Bá»?căn mẫu khối hình chá»?nhật theo há»?mét/inch series 516 (Metric/Inch Rectangular Gauge Block Sets Series 516) Mitutoyo bao gồm:

    • Bá»?căn mẫu cÆ¡ bản bằng thép 1 mm: Bá»?112 khối chuẩn thép, Bá»?103 khối chuẩn thép, Bá»?76 khối chuẩn thép, Bá»?56 khối chuẩn thép,Bá»?47 khối chuẩn thép, Bá»?46 khối chuẩn thép, Bá»?34 khối chuẩn thép, Bá»?32 khối chuẩn thép
    • Bá»?căn mẫu chuẩn kiểu bÆ°á»›c bằng thép 0,001 mm: Bá»?9 khối chuẩn thép, Bá»?18 khối chuẩn bằng thép
    • Bá»?căn mẫu khối dài bằng thép: Bá»?8 khối chuẩn dài bằng thép
    • Bá»?căn mẫu chống mòn bằng thép: Bá»?2 khối chuẩn (1 mm)
    • Bá»?căn mẫu má»ng bằng thép: Bá»?9 khối chuẩn bằng thép.
    • Bá»?căn mẫu cÆ¡ bản bằng gốm 1 mm: Bá»?112 khối chuẩn gốm, Bá»?CERA 103 khối chuẩn gốm, Bá»?76 khối chuẩn gốm, Bá»?56 khối chuẩn gốm, Bá»?47 khối chuẩn gốm, Bá»?46 khối chuẩn gốm, Bá»?34 khối chuẩn gốm, Bá»?32 khối chuẩn gốm
    • Bá»?căn mẫu kiểu bÆ°á»›c bằng gốm 0,001 mm: Bá»?9 khối chuẩn gốm, bá»?18 khối chuẩn gốm.
    • Bá»?căn mẫu khối dài bằng gốm: bá»?8 khối chuẩn gốm
    • Bá»?căn mẫu chống mòn bằng gốm: 2 khối chuẩn/bá»?(1 mm)

    Xem thêm các thông s�của b�căn mẫu này �phía dưới. Liên h�Tinh Hà đ�được tư vấn, h�tr�và báo giá nhanh nhất!

    B�căn mẫu khối hình ch�nhật theo h�mét/inch series 516 Mitutoyo

    B�căn mẫu khối hình ch�nhật theo h�mét/inch series 516 Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    B�căn mẫu khối ch�nhật h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu khối ch�nhật h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu khối ch�nhật h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu khối ch�nhật h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu khối ch�nhật h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu khối ch�nhật h�mét/inch Mitutoyo series 516

    Liên há»?Tinh Hà Ä‘á»?được tÆ° vấn há»?trá»?nhiá»u hÆ¡n!

    ]]>
    //ixox.net/bo-can-mau-khoi-hinh-chu-nhat-theo-he-met-inch-series-516-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-mau-danh-cho-panme-do-ngoai-series-516-mitutoyo/ //ixox.net/bo-can-mau-danh-cho-panme-do-ngoai-series-516-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 03:39:20 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5831
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Bá»?căn mẫu chuẩn Mitutoyo series 516 là bá»?căn mẫu chuyên dụng Ä‘á»?kiểm tra, thiết lập chuẩn cho panme.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
    B�căn mẫu Mitutoyo series 516 được thiết k�dành riêng cho các panme đo ngoài của hãng. Với các đặc điểm sau.

    • Các bá»?căn mẫu mã 516-106/7/8 và 516-322/3 được khuyên dùng Ä‘á»?kiểm tra lá»—i do thiết bá»?trên panme bằng cách lá»±a chá»n kích thÆ°á»›c khối chuẩn đảm bảo rằng thiết bá»?được kiểm tra vá»›i Ä‘á»?má»™t vòng quay của trục chính trong phạm vi 0-25 mm ( hoặc 0-1 inch).
    • Các bá»?căn mẫu mã 516-115/6/7, 516-165/6 và 516-177 gồm các khối chuẩn vá»›i kích thÆ°á»›c má»—i bÆ°á»›c 25 mm (hoặc 1 inch) dùng há»?trá»?kiểm tra các panme lá»›n vá»›i má»™t trong các bá»?nói trên.
    • Các bá»?căn mẫu 516-580/1/2, 516-390/1/2 dành riêng cho dòng panme QuantuMike vá»›i bÆ°á»›c tiến trục chính 2mm/vòng quay.
    • Bá»?căn mẫu Ä‘á»?kiểm tra panme: Má»™t bá»?bao gồm Micro Checker và các khối chuẩn Ä‘á»?kiểm tra panme.
    • Micro Checker: Có thá»?kẹp má»™t chồng các khối chuẩn được sá»?dụng Ä‘á»?kiểm tra panme nhanh chóng, dá»?dàng hÆ¡n.

    B�căn mẫu dành cho Panme đo ngoài series 516 MitutoyoB�căn mẫu dành cho Panme đo ngoài series 516 MitutoyoB�căn mẫu dành cho Panme đo ngoài series 516 Mitutoyo B�căn mẫu dành cho Panme đo ngoài series 516 Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    B�căn mẫu dành cho Panme đo ngoài Mitutoyo series 516 B�căn mẫu dành cho Panme đo ngoài Mitutoyo series 516

    ]]>
    //ixox.net/bo-can-mau-danh-cho-panme-do-ngoai-series-516-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-mau-rieng-le-hinh-chu-nhat-theo-he-met-mitutoyo/ //ixox.net/bo-can-mau-rieng-le-hinh-chu-nhat-theo-he-met-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 03:20:34 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5827
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Bá»?căn mẫu riêng láº?hình chá»?nhật theo há»?mét.
  • Nếu khách hàng chá»?sá»?dụng má»™t kích thÆ°á»›c thì nên mua riêng láº?khối block theo kích thÆ°á»›c cần sá»?dụng.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
    B�căn mẫu riêng l�hình ch�nhật theo h�mét MitutoyoNếu khách hàng ch�s�dụng một kích thước thì nên mua riêng l�khối block theo kích thước cần s�dụng

    Các kích thước không có trong bảng mã phía dưới có th�được cung cấp tùy chỉnh theo yêu cầu đặt hàng.

    Má»—i khối căn mẫu cấp K theo các tiêu chuẩn ISO / DIN / JIS/ BS hoặc ASME Ä‘á»u được cung cấp kèm theo chứng chá»?hiệu chuẩn

    B�căn mẫu riêng l�hình ch�nhật theo h�mét Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    Order Number Size Material
    611506 0.5mm Steel
    611516 1.6mm Steel
    611517 1.7mm Steel
    611518 1.8mm Steel
    611519 1.9mm Steel
    611520 1.0005mm Steel
    611521 1.001mm Steel
    611522 1.002mm Steel
    611523 1.003mm Steel
    611524 1.004mm Steel
    611525 1.005mm Steel
    611526 1.006mm Steel
    611527 1.007mm Steel
    611528 1.008mm Steel
    611529 1.009mm Steel
    611551 0.991mm Steel
    611552 0.992mm Steel
    611553 0.993mm Steel
    611554 0.994mm Steel
    611555 0.995mm Steel
    611556 0.996mm Steel
    611557 0.997mm Steel
    611558 0.998mm Steel
    611559 0.999mm Steel
    611561 1.01mm Steel
    611562 1.02mm Steel
    611563 1.03mm Steel
    611564 1.04mm Steel
    611565 1.05mm Steel
    611566 1.06mm Steel
    611567 1.07mm Steel
    611568 1.08mm Steel
    611569 1.09mm Steel
    611570 1.1mm Steel
    611571 1.11mm Steel
    611572 1.12mm Steel
    611573 1.13mm Steel
    611574 1.14mm Steel
    611575 1.15mm Steel
    611576 1.16mm Steel
    611577 1.17mm Steel
    611578 1.18mm Steel
    611579 1.19mm Steel
    611580 1.2mm Steel
    611581 1.21mm Steel
    611582 1.22mm Steel
    611583 1.23mm Steel
    611584 1.24mm Steel
    611585 1.25mm Steel
    611586 1.26mm Steel
    611587 1.27mm Steel
    611588 1.28mm Steel
    611589 1.29mm Steel
    611590 1.3mm Steel
    611591 1.31mm Steel
    611592 1.32mm Steel
    611593 1.33mm Steel
    611594 1.34mm Steel
    611595 1.35mm Steel
    611596 1.36mm Steel
    611597 1.37mm Steel
    611598 1.38mm Steel
    611599 1.39mm Steel
    611600 1.4mm Steel
    611601 1.41mm Steel
    611602 1.42mm Steel
    611603 1.43mm Steel
    611604 1.44mm Steel
    611605 1.45mm Steel
    611606 1.46mm Steel
    611607 1.47mm Steel
    611608 1.48mm Steel
    611609 1.49mm Steel
    611611 1mm Steel
    611612 2mm Steel
    611613 3mm Steel
    611614 4mm Steel
    611615 5mm Steel
    611616 6mm Steel
    611617 7mm Steel
    611618 8mm Steel
    611619 9mm Steel
    611621 11mm Steel
    611622 12mm Steel
    611623 13mm Steel
    611624 14mm Steel
    611625 15mm Steel
    611626 16mm Steel
    611627 17mm Steel
    611628 18mm Steel
    611629 19mm Steel
    611631 21mm Steel
    611632 22mm Steel
    611633 23mm Steel
    611634 24mm Steel
    611635 25mm Steel
    611641 1.5mm Steel
    611642 2.5mm Steel
    611643 3.5mm Steel
    611644 4.5mm Steel
    611645 5.5mm Steel
    611646 6.5mm Steel
    611647 7.5mm Steel
    611648 8.5mm Steel
    611649 9.5mm Steel
    611650 10.5mm Steel
    611651 11.5mm Steel
    611652 12.5mm Steel
    611653 13.5mm Steel
    611654 14.5mm Steel
    611655 15.5mm Steel
    611656 16.5mm Steel
    611657 17.5mm Steel
    611658 18.5mm Steel
    611659 19.5mm Steel
    611660 20.5mm Steel
    611661 21.5mm Steel
    611662 22.5mm Steel
    611663 23.5mm Steel
    611664 24.5mm Steel
    611671 10mm Steel
    611672 20mm Steel
    611673 30mm Steel
    611674 40mm Steel
    611675 50mm Steel
    611676 60mm Steel
    611677 70mm Steel
    611678 80mm Steel
    611679 90mm Steel
    611681 100mm Steel
    611682 200mm Steel
    611683 300mm Steel
    611684 400mm Steel
    611685 500mm Steel
    611690 2.0005mm Steel
    611691 2.001mm Steel
    611692 2.002mm Steel
    611693 2.003mm Steel
    611694 2.004mm Steel
    611695 2.005mm Steel
    611696 2.006mm Steel
    611697 2.007mm Steel
    611698 2.008mm Steel
    611699 2.009mm Steel
    611701 2.01mm Steel
    611702 2.02mm Steel
    611703 2.03mm Steel
    611704 2.04mm Steel
    611705 2.05mm Steel
    611706 2.06mm Steel
    611707 2.07mm Steel
    611708 2.08mm Steel
    611709 2.09mm Steel
    611710 2.1mm Steel
    611711 2.11mm Steel
    611712 2.12mm Steel
    611713 2.13mm Steel
    611714 2.14mm Steel
    611715 2.15mm Steel
    611716 2.16mm Steel
    611717 2.17mm Steel
    611718 2.18mm Steel
    611719 2.19mm Steel
    611720 2.2mm Steel
    611721 2.21mm Steel
    611722 2.22mm Steel
    611723 2.23mm Steel
    611724 2.24mm Steel
    611725 2.25mm Steel
    611726 2.26mm Steel
    611727 2.27mm Steel
    611728 2.28mm Steel
    611729 2.29mm Steel
    611730 2.3mm Steel
    611731 2.31mm Steel
    611732 2.32mm Steel
    611733 2.33mm Steel
    611734 2.34mm Steel
    611735 2.35mm Steel
    611736 2.36mm Steel
    611737 2.37mm Steel
    611738 2.38mm Steel
    611739 2.39mm Steel
    611740 2.4mm Steel
    611741 2.41mm Steel
    611742 2.42mm Steel
    611743 2.43mm Steel
    611744 2.44mm Steel
    611745 2.45mm Steel
    611746 2.46mm Steel
    611747 2.47mm Steel
    611748 2.48mm Steel
    611749 2.49mm Steel
    611750 2.6mm Steel
    611751 2.7mm Steel
    611752 2.8mm Steel
    611753 2.9mm Steel
    611754 25.25mm Steel
    611755 35mm Steel
    611756 45mm Steel
    611801 75mm Steel
    611802 125mm Steel
    611803 150mm Steel
    611804 175mm Steel
    611805 250mm Steel
    611821 0.1mm Steel
    611822 0.15mm Steel
    611823 0.2mm Steel
    611824 0.25mm Steel
    611825 0.3mm Steel
    611826 0.35mm Steel
    611827 0.4mm Steel
    611828 0.45mm Steel
    611840 600mm Steel
    611841 700mm Steel
    611842 750mm Steel
    611843 800mm Steel
    611844 900mm Steel
    611845 1000mm Steel
    611850 5.1mm Steel
    611851 7.7mm Steel
    611852 10.3mm Steel
    611853 12.9mm Steel
    611854 17.6mm Steel
    611855 20.2mm Steel
    611856 22.8mm Steel
    611860 0.11mm Steel
    611861 0.12mm Steel
    611862 0.13mm Steel
    611863 0.14mm Steel
    611864 0.16mm Steel
    611865 0.17mm Steel
    611866 0.18mm Steel
    611867 0.19mm Steel
    611868 0.21mm Steel
    611869 0.22mm Steel
    611870 0.23mm Steel
    611871 0.24mm Steel
    611872 0.26mm Steel
    611873 0.27mm Steel
    611874 0.28mm Steel
    611875 0.29mm Steel
    611876 0.31mm Steel
    611877 0.32mm Steel
    611878 0.33mm Steel
    611879 0.34mm Steel
    611880 0.36mm Steel
    611881 0.37mm Steel
    611882 0.38mm Steel
    611883 0.39mm Steel
    611884 0.41mm Steel
    611885 0.42mm Steel
    611886 0.43mm Steel
    611887 0.44mm Steel
    611888 0.46mm Steel
    611889 0.47mm Steel
    611890 0.48mm Steel
    611891 0.49mm Steel
    611892 0.51mm Steel
    611893 0.52mm Steel
    611894 0.53mm Steel
    611895 0.54mm Steel
    611896 0.55mm Steel
    611897 0.56mm Steel
    611898 0.57mm Steel
    611899 0.58mm Steel
    611900 0.59mm Steel
    611901 0.6mm Steel
    611902 0.61mm Steel
    611903 0.62mm Steel
    611904 0.63mm Steel
    611905 0.64mm Steel
    611906 0.65mm Steel
    611907 0.66mm Steel
    611908 0.67mm Steel
    611909 0.68mm Steel
    611910 0.69mm Steel
    611911 0.7mm Steel
    611912 0.71mm Steel
    611913 0.72mm Steel
    611914 0.73mm Steel
    611915 0.74mm Steel
    611916 0.75mm Steel
    611917 0.76mm Steel
    611918 0.77mm Steel
    611919 0.78mm Steel
    611920 0.79mm Steel
    611921 0.8mm Steel
    611922 0.81mm Steel
    611923 0.82mm Steel
    611924 0.83mm Steel
    611925 0.84mm Steel
    611926 0.85mm Steel
    611927 0.86mm Steel
    611928 0.87mm Steel
    611929 0.88mm Steel
    611930 0.89mm Steel
    611931 0.9mm Steel
    611932 0.91mm Steel
    611933 0.92mm Steel
    611934 0.93mm Steel
    611935 0.94mm Steel
    611936 0.95mm Steel
    611937 0.96mm Steel
    611938 0.97mm Steel
    611939 0.98mm Steel
    611940 0.99mm Steel
    613506 0.5mm Cera
    613516 1.6mm CERA
    613517 1.7mm Cera
    613520 1.0005mm Cera
    613521 1.001mm Cera
    613522 1.002mm Cera
    613523 1.003mm Cera
    613524 1.004mm Cera
    613525 1.005mm Cera
    613526 1.006mm Cera
    613527 1.007mm Cera
    613529 1.009mm Cera
    613551 0.991mm Cera
    613552 0.992mm Cera
    613553 0.993mm Cera
    613554 0.994mm Cera
    613555 0.995mm Cera
    613556 0.996mm Cera
    613557 0.997mm Cera
    613558 0.998mm Cera
    613559 0.999mm Cera
    613561 1.01mm Cera
    613562 1.02mm Cera
    613563 1.03mm Cera
    613564 1.04mm Cera
    613565 1.05mm Cera
    613566 1.06mm Cera
    613567 1.07mm Cera
    613568 1.08mm Cera
    613569 1.09mm Cera
    613570 1.1mm Cera
    613571 1.11mm Cera
    613572 1.12mm Cera
    613573 1.13mm Cera
    613574 1.14mm Cera
    613575 1.15mm Cera
    613576 1.16mm Cera
    613577 1.17mm Cera
    613578 1.18mm Cera
    613579 1.19mm Cera
    613580 1.2mm Cera
    613581 1.21mm Cera
    613582 1.22mm Cera
    613583 1.23mm Cera
    613584 1.24mm Cera
    613585 1.25mm Cera
    613586 1.26mm Cera
    613587 1.27mm Cera
    613588 1.28mm Cera
    613589 1.29mm Cera
    613590 1.3mm Cera
    613591 1.31mm Cera
    613592 1.32mm Cera
    613593 1.33mm Cera
    613594 1.34mm Cera
    613595 1.35mm Cera
    613596 1.36mm Cera
    613597 1.37mm Cera
    613598 1.38mm Cera
    613599 1.39mm Cera
    613600 1.4mm Cera
    613601 1.41mm Cera
    613602 1.42mm Cera
    613603 1.43mm Cera
    613604 1.44mm Cera
    613605 1.45mm Cera
    613606 1.46mm Cera
    613607 1.47mm Cera
    613608 1.48mm Cera
    613611 1mm Cera
    613613 3mm Cera
    613614 4mm Cera
    613615 5mm Cera
    613616 6mm Cera
    613617 7mm Cera
    613618 8mm Cera
    613619 9mm Cera
    613642 2.5mm Cera
    613643 3.5mm Cera
    613644 4.5mm Cera
    613645 5.5mm Cera
    613646 6.5mm Cera
    613647 7.5mm Cera
    613648 8.5mm Cera
    613649 9.5mm Cera
    613661 21.5mm Cera
    613671 10mm Cera
    613673 30mm Cera
    613674 40mm Cera
    613675 50mm Cera
    613676 60mm Cera
    613677 70mm Cera
    613678 80mm Cera
    613679 90mm Cera
    613681 100mm Cera
    613682 200mm Cera
    613683 300mm Cera
    613684 400mm Cera
    613685 500mm Cera
    613754 25.25mm Cera
    613755 35mm Cera
    613756 45mm Cera
    613801 75mm Cera
    613802 125mm Cera
    613803 150mm Cera
    613804 175mm Cera
    613805 250mm Cera
    613850 5.1mm Cera
    613851 7.7mm Cera

    Liên há»?Tinh Hà Ä‘á»?được há»?trá»?nhiá»u thông tin hÆ¡n!

    ]]>
    //ixox.net/bo-can-mau-rieng-le-hinh-chu-nhat-theo-he-met-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-mau-rieng-le-hinh-chu-nhat-theo-he-inch-mitutoyo/ //ixox.net/bo-can-mau-rieng-le-hinh-chu-nhat-theo-he-inch-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 03:11:23 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5822
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Bá»?căn mẫu riêng láº?hình chá»?nhật theo há»?inch Mitutoyo
  • Nếu chá»?sá»?dụng lặp Ä‘i lặp lại má»™t kích thÆ°á»›c, bạn nên mua các khối chuẩn riêng láº?
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
  • Nếu chá»?sá»?dụng lặp Ä‘i lặp lại má»™t kích thÆ°á»›c, bạn nên mua các khối chuẩn riêng láº?
  • Má»—i khối căn mẫu cấp K theo tiêu chuẩn ISO/DIN/JIS, BS hoặc ASME Ä‘á»u được cung cấp Chứng chá»?Hiệu chuẩn chứng nhận rằng khối chuẩn đã được hiệu chuẩn bằng phép Ä‘o giao thoa.
  • Bá»?căn mẫu riêng láº?hình chá»?nhật theo há»?inch Mitutoyo Bá»?căn mẫu riêng láº?hình chá»?nhật theo há»?inch Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    Order Number Size Material
    611101 .03125 (1/32) Steel
    611102 .046875 (3/64) Steel
    611103 .78125 (5/64) Steel
    611104 .09375 (3/32) Steel
    611105 .050 Steel
    611106 .060 Steel
    611107 .070 Steel
    611108 .080 Steel
    611109 .090 Steel
    611110 .109375 Steel
    611111 .100025 Steel
    611112 .100075 Steel
    611113 .375 Steel
    611115 .15 Steel
    611116 .16 Steel
    611117 .17 Steel
    611118 .18 Steel
    611119 .19 Steel
    611121 .1001 Steel
    611122 .1002 Steel
    611123 .1003 Steel
    611124 .1004 Steel
    611125 .1005 Steel
    611126 .1006 Steel
    611127 .1007 Steel
    611128 .1008 Steel
    611129 .1009 Steel
    611135 .10005 Steel
    611141 .101 Steel
    611142 .102 Steel
    611143 .103 Steel
    611144 .104 Steel
    611145 .105 Steel
    611146 .106 Steel
    611147 .107 Steel
    611148 .108 Steel
    611149 .109 Steel
    611150 .110 Steel
    611151 .111 Steel
    611152 .112 Steel
    611153 .113 Steel
    611154 .114 Steel
    611155 .115 Steel
    611156 .116 Steel
    611157 .117 Steel
    611158 .118 Steel
    611159 .119 Steel
    611160 .120 Steel
    611161 .121 Steel
    611162 .122 Steel
    611163 .123 Steel
    611164 .124 Steel
    611165 .125 Steel
    611166 .126 Steel
    611167 .127 Steel
    611168 .128 Steel
    611169 .129 Steel
    611170 .130 Steel
    611171 .131 Steel
    611172 .132 Steel
    611173 .133 Steel
    611174 .134 Steel
    611175 .135 Steel
    611176 .136 Steel
    611177 .137 Steel
    611178 .138 Steel
    611179 .139 Steel
    611180 .140 Steel
    611181 .141 Steel
    611182 .142 Steel
    611183 .143 Steel
    611184 .144 Steel
    611185 .145 Steel
    611186 .146 Steel
    611187 .147 Steel
    611188 .148 Steel
    611189 .149 Steel
    611191 .100 Steel
    611192 .20 Steel
    611193 .30 Steel
    611194 .40 Steel
    611195 .50 Steel
    611196 .60 Steel
    611197 .70 Steel
    611198 .80 Steel
    611199 .90 Steel
    611201 1.0 Steel
    611202 2.0 Steel
    611203 3.0 Steel
    611204 4.0 Steel
    611205 5.0 Steel
    611206 6.0 Steel
    611207 7.0 Steel
    611208 8.0
    611212 .25 Steel
    611213 .35 Steel
    611214 .45 Steel
    611215 .55 Steel
    611216 .65 Steel
    611217 .75 Steel
    611218 .85 Steel
    611219 .95 Steel
    611221 Steel
    611222 10.0 Steel
    611223 12.0 Steel
    611224 16.0 Steel
    611225 20.0 Steel
    611231 .0201 Steel
    611232 .0202 Steel
    611233 .0203 Steel
    611234 .0204 Steel
    611235 .0205 Steel
    611236 .0206 Steel
    611237 .0207 Steel
    611238 .0208 Steel
    611239 .0209 Steel
    611240 .02005 Steel
    611303 .0625 Steel
    611304 .004 Steel
    611305 .005 Steel
    611306 .006 Steel
    611307 .007 Steel
    611308 .008 Steel
    611309 .009 Steel
    611310 .010 Steel
    611311 .011 Steel
    611312 .012 Steel
    611313 .013 Steel
    611314 .014 Steel
    611315 .015 Steel
    611316 .016 Steel
    611317 .017 Steel
    611318 .018 Steel
    611319 .019 Steel
    611320 .020 Steel
    611321 .021 Steel
    611322 .022 Steel
    611323 .023 Steel
    611324 .024 Steel
    611325 .025 Steel
    611326 .026 Steel
    611327 .027 Steel
    611328 .028 Steel
    611329 .029 Steel
    611330 .030 Steel
    611331 .031 Steel
    611332 .032 Steel
    611333 .033 Steel
    611334 .034 Steel
    611335 .035 Steel
    611336 .036 Steel
    611337 .037 Steel
    611338 .038 Steel
    611339 .039 Steel
    611340 .040 Steel
    611341 0.041 Steel
    611342 0.042 Steel
    611343 0.043 Steel
    611344 0.044 Steel
    611345 0.045 Steel
    611346 0.046 Steel
    611347 0.047 Steel
    611348 0.048 Steel
    611349 0.049 Steel
    613100 0.078125 Cera
    613101 0.09375 Cera
    613102 0.109375 Cera
    613103 0.03125 Cera
    613104 0.046875 Cera
    613105 0.05 Cera
    613106 0.06 Cera
    613107 0.07 Cera
    613108 0.08 Cera
    613109 0.09 Cera
    613110 0.100025 Cera
    613111 0.100075 Cera
    613115 0.15 Cera
    613116 0.16 Cera
    613117 0.17 Cera
    613118 0.18 Cera
    613119 0.19 Cera
    613121 0.1001 Cera
    613122 0.1002 Cera
    613123 0.1003 Cera
    613124 0.1004 Cera
    613125 0.1005 Cera
    613126 0.1006 Cera
    613127 0.1007 Cera
    613128 0.1008 Cera
    613129 0.1009 Cera
    613135 0.10005 Cera
    613141 0.101 Cera
    613142 0.102 Cera
    613143 0.103 Cera
    613144 0.104 Cera
    613145 0.105 Cera
    613146 0.106 Cera
    613147 0.107 Cera
    613148 0.108 Cera
    613149 0.109 Cera
    613150 0.11 Cera
    613151 0.111 Cera
    613152 0.112 Cera
    613153 0.113 Cera
    613154 0.114 Cera
    613155 0.115 Cera
    613156 0.116 Cera
    613157 0.117 Cera
    613158 0.118 Cera
    613159 0.119 Cera
    613160 0.12 Cera
    613161 0.121 Cera
    613162 0.122 Cera
    613163 0.123 Cera
    613164 0.124 Cera
    613165 0.125 Cera
    613166 0.126 Cera
    613167 0.127 Cera
    613168 0.128 Cera
    613169 0.129 Cera
    613170 0.13 Cera
    613171 0.131 Cera
    613172 0.132 Cera
    613173 0.133 Cera
    613174 0.134 Cera
    613175 0.135 Cera
    613176 0.136 Cera
    613177 0.137 Cera
    613178 0.138 Cera
    613179 0.139 Cera
    613180 0.14 Cera
    613181 0.141 Cera
    613182 0.142 Cera
    613183 0.143 Cera
    613184 0.144 Cera
    613185 0.145 Cera
    613186 0.146 Cera
    613187 0.147 Cera
    613188 0.148 Cera
    613189 0.149 Cera
    613191 0.1 Cera
    613192 0.2 Cera
    613193 0.3 Cera
    613194 0.4 Cera
    613195 0.5 Cera
    613196 0.6 Cera
    613197 0.7 Cera
    613198 0.8 Cera
    613199 0.9 Cera
    613201 1 Cera
    613202 2 Cera
    613203 3 Cera
    613204 4 Cera
    613212 0.25 Cera
    613213 0.35 Cera
    613214 0.45 Cera
    613215 0.55 Cera
    613216 0.65 Cera
    613217 0.75 Cera
    613218 0.85 Cera
    613219 0.95 Cera
    613303 0.0625 Cera

    Liên há»?Tinh Hà Ä‘á»?được há»?trá»?nhiá»u hÆ¡n!

    ]]>
    //ixox.net/bo-can-mau-rieng-le-hinh-chu-nhat-theo-he-inch-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-series-516-mitutoyo/ //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-series-516-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 03:00:23 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5815
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Order No.: 516-601, 516-602
  • Äá»?má»?rá»™ng phạm vi sá»?dụng cho các khối chuẩn hình chá»?nhật (thép và gốm), Mitutoyo cung cấp bá»?phá»?kiện dành cho bá»?căn mẫu series 516. Bằng cách lắp ráp các khối riêng vào trong bá»?phá»?kiện, tạo thành má»™t chồng các khối Ä‘o, bạn có thá»?dá»?dàng và nhanh chóng tạo ra má»™t thiết bá»?Ä‘o chính xác.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
    Äá»?má»?rá»™ng phạm vi sá»?dụng cho các khối chuẩn hình chá»?nhật (thép và gốm), Mitutoyo cung cấp bá»?phá»?kiện dành cho bá»?căn mẫu series 516 (Rectangular Gauge Block Accessories Series 516). Bằng cách lắp ráp các khối riêng vào trong bá»?phá»?kiện, tạo thành má»™t chồng các khối Ä‘o, bạn có thá»?dá»?dàng và nhanh chóng tạo ra má»™t thiết bá»?Ä‘o chính xác.

    Ph�kiện cho b�căn mẫu series 516 Mitutoyo Ph�kiện cho b�căn mẫu series 516 Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    Order No. Name Description
    619002 Holder 60mm Holder 15-61mm
    619003 Holder 100mm Holder 4-106mm
    619004 Holder 160mm Holder 62-165mm
    619005 Holder 250mm Holder 153-256mm
    619009 Holder Base 35mm Holder base 35mm
    Measures a height on the surface plate
    and scribes a work piece if used used with the holder.
    619010 Half round jaw 2mm Half round jaw 2mm
    619011 Half round jaw 5mm Half round jaw 5mm
    619012 Half round jaw 8mm Half round jaw 8mm
    619013 Half round jaw 12mm Half round jaw 12mm
    619014 Half round jaw 20mm Half round jaw 20mm
    619018 Plain jaw 160mm Plain jaw 160mm
    619019 Scriber point Scriber point
    619020 Center point Center point
    619021 Tram point Tram point
    619022 Triangular straightness edge 100mm Triangular straightness edge 100mm
    619023 Triangular straight edge 160mm Triangular straight edge 160mm
    619031 Holder A Used for coupling two long gage blocks

    Ph�kiện cho b�căn mẫu series 516 Mitutoyo Ph�kiện cho b�căn mẫu series 516 Mitutoyo

    ]]>
    //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-series-516-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-lon-hon-100mm-mitutoyo-series-516/ //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-lon-hon-100mm-mitutoyo-series-516/#respond Sat, 06 Mar 2021 02:48:56 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5809
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Set Order: 516-605
  • Äược thiết káº?đặc biệt cho các khối chuẩn hình chá»?nhật dài tá»?100 mm trá»?lên có hai lá»?ghép nối trên thân: có thá»?ghép nối hai khối chuẩn theo chiá»u dài hoặc xếp dá»c lên nhau bằng các ngàm kẹp.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
  • Äược thiết káº?đặc biệt cho các khối chuẩn hình chá»?nhật dài tá»?100 mm trá»?lên có hai lá»?ghép nối trên thân: có thá»?ghép nối hai khối chuẩn theo chiá»u dài hoặc xếp dá»c lên nhau bằng các ngàm kẹp.
  • Những phá»?kiện này có thá»?được sá»?dụng cho bá»?căn mẫu dài bằng thép hoặc gốm.
  • Phá»?kiện cho bá»?căn mẫu lá»›n hÆ¡n 100mm Mitutoyo series 516

    Thông s�k�thuật:

    Set Order No. Individual Item Order No Item Description Quantity Supplied
    516-605 619031 Connector A 1 pc
    619032 Connector B
    619033 Connector C
    619034 Connector D
    619035 Connector E
    619036 Adapter 3 pcs
    619009 Base 1 pc
    619018 Plain jaw (B-type) 2 pcs
    619013 Half-round jaw
    619019 Scriber point 1 pc

    ]]>
    //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-lon-hon-100mm-mitutoyo-series-516/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-mau-hinh-vuong-he-met-inch-series-516-mitutoyo/ //ixox.net/bo-can-mau-hinh-vuong-he-met-inch-series-516-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 02:03:24 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5799
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Các bá»?căn mẫu vuông có má»™t sá»?đặc Ä‘iểm Ä‘á»™c đáo, giúp bạn có nhiá»u lá»±a chá»n hÆ¡n và dá»?dàng chá»n được bá»?căn mẫu phù hợp nhất vá»›i các ứng dụng mục tiêu: các bá»?chứa tá»?2 đến 112 khối chuẩn có sẵn.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
  • Các bá»?căn mẫu vuông (Metric/Inch Square Gauge Block Sets Series 516) có má»™t sá»?đặc Ä‘iểm Ä‘á»™c đáo, giúp bạn có nhiá»u lá»±a chá»n hÆ¡n và dá»?dàng chá»n được bá»?căn mẫu phù hợp nhất vá»›i các ứng dụng mục tiêu: các bá»?chứa tá»?2 đến 112 khối chuẩn có sẵn.
  • Bá»?phá»?kiện Mitutoyo dành cho bá»?căn mẫu vuông giúp má»?rá»™ng phạm vi ứng dụng cho các khối chuẩn vuông, đặc biệt là Ä‘á»?lắp ráp nhanh chóng các thiết bá»?Ä‘o chính xác.
  • Bá»?căn mẫu hình vuông há»?mét/inch series 516 Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    B�căn mẫu hình vuông h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu hình vuông h�mét/inch Mitutoyo series 516 B�căn mẫu hình vuông h�mét/inch Mitutoyo series 516

    ]]>
    //ixox.net/bo-can-mau-hinh-vuong-he-met-inch-series-516-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-can-mau-hinh-vuong-he-met-inch-rieng-le-mitutoyo/ //ixox.net/bo-can-mau-hinh-vuong-he-met-inch-rieng-le-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 01:39:34 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5794
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Sá»?dụng bá»?căn mẫu hình vuông riêng láº?theo há»?mét/inch là má»™t cách hiệu quáº?Ä‘á»?tiết kiệm chi phí khi chá»?má»™t hoặc má»™t vài kích thÆ°á»›c được sá»?dụng nhiá»u lần.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
  • Sá»?dụng bá»?căn mẫu hình vuông riêng láº?theo há»?mét/inch (Individual Metric/Inch Square Gauge Blocks) là má»™t cách hiệu quáº?Ä‘á»?tiết kiệm chi phí khi chá»?má»™t hoặc má»™t vài kích thÆ°á»›c được sá»?dụng nhiá»u lần.
  • Bá»?phá»?kiện Mitutoyo dành cho bá»?căn mẫu hình vuông Ä‘á»?má»?rá»™ng phạm vi ứng dụng khối chuẩn vuông, đặc biệt là Ä‘á»?lắp ráp nhanh chóng các thiết bá»?Ä‘o chính xác.
  • Bá»?căn mẫu hình vuông há»?mét/inch riêng láº?Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    Metric Block Inch Block
    Length Order No Material Length Order No Material
    0.5mm 614506 Steel .05in 614105 Steel
    1.6mm 614516 Steel .06in 614106 Steel
    1.7mm 614517 Steel .07in 614107 Steel
    1.8mm 614518 Steel .08in 614108 Steel
    1.9mm 614519 Steel .09in 614109 Steel
    1.0005mm 614520 Steel .15in 614115 Steel
    1.001mm 614521 Steel .16in 614116 Steel
    1.002mm 614522 Steel .17in 614117 Steel
    1.003mm 614523 Steel .18in 614118 Steel
    1.004mm 614524 Steel .19in 614119 Steel
    1.005mm 614525 Steel .1001in 614121 Steel
    1.006mm 614526 Steel .1002in 614122 Steel
    1.007mm 614527 Steel .1003in 614123 Steel
    1.008mm 614528 Steel .1004in 614124 Steel
    1.009mm 614529 Steel .1005in 614125 Steel
    1.01mm 614561 Steel .1006in 614126 Steel
    1.02mm 614562 Steel .1007in 614127 Steel
    1.03mm 614563 Steel .1008in 614128 Steel
    1.04mm 614564 Steel .1009in 614129 Steel
    1.05mm 614565 Steel .10005in 614135 Steel
    1.06mm 614566 Steel .101in 614141 Steel
    1.07mm 614567 Steel .102in 614142 Steel
    1.08mm 614568 Steel .103in 614143 Steel
    1.09mm 614569 Steel .104in 614144 Steel
    1.1mm 614570 Steel .105in 614145 Steel
    1.11mm 614571 Steel .106in 614146 Steel
    1.12mm 614572 Steel .107in 614147 Steel
    1.13mm 614573 Steel .108in 614148 Steel
    1.14mm 614574 Steel .109in 614149 Steel
    1.15mm 614575 Steel .11in 614150 Steel
    1.16mm 614576 Steel .111in 614151 Steel
    1.17mm 614577 Steel .112in 614152 Steel
    1.18mm 614578 Steel .113in 614153 Steel
    1.19mm 614579 Steel .114in 614154 Steel
    1.2mm 614580 Steel .115in 614155 Steel
    1.21mm 614581 Steel .116in 614156 Steel
    1.22mm 614582 Steel .117in 614157 Steel
    1.23mm 614583 Steel .118in 614158 Steel
    1.24mm 614584 Steel .119in 614159 Steel
    1.25mm 614585 Steel .12in 614160 Steel
    1.26mm 614586 Steel .121in 614161 Steel
    1.27mm 614587 Steel .122in 614162 Steel
    1.28mm 614588 Steel .123in 614163 Steel
    1.29mm 614589 Steel .124in 614164 Steel
    1.3mm 614590 Steel .125in 614165 Steel
    1.31mm 614591 Steel .126in 614166 Steel
    1.32mm 614592 Steel .127in 614167 Steel
    1.33mm 614593 Steel .128in 614168 Steel
    1.34mm 614594 Steel .129in 614169 Steel
    1.35mm 614595 Steel .13in 614170 Steel
    1.36mm 614596 Steel .131in 614171 Steel
    1.37mm 614597 Steel .132in 614172 Steel
    1.38mm 614598 Steel .133in 614173 Steel
    1.39mm 614599 Steel .134in 614174 Steel
    1.4mm 614600 Steel .135in 614175 Steel
    1.41mm 614601 Steel .136in 614176 Steel
    1.42mm 614602 Steel .137in 614177 Steel
    1.43mm 614603 Steel .138in 614178 Steel
    1.44mm 614604 Steel .139in 614179 Steel
    1.45mm 614605 Steel .14in 614180 Steel
    1.46mm 614606 Steel .141in 614181 Steel
    1.47mm 614607 Steel .142in 614182 Steel
    1.48mm 614608 Steel .143in 614183 Steel
    1.49mm 614609 Steel .144in 614184 Steel
    1mm 614611 Steel .145in 614185 Steel
    2mm 614612 Steel .146in 614186 Steel
    3mm 614613 Steel .147in 614187 Steel
    4mm 614614 Steel .148in 614188 Steel
    5mm 614615 Steel .149in 614189 Steel
    6mm 614616 Steel .1in 614191 Steel
    7mm 614617 Steel .2in 614192 Steel
    8mm 614618 Steel .3in 614193 Steel
    9mm 614619 Steel .4in 614194 Steel
    11mm 614621 Steel .5in 614195 Steel
    12mm 614622 Steel .6in 614196 Steel
    13mm 614623 Steel .7in 614197 Steel
    14mm 614624 Steel .8in 614198 Steel
    15mm 614625 Steel .9in 614199 Steel
    16mm 614626 Steel 1in 614201 Steel
    17mm 614627 Steel 2in 614202 Steel
    18mm 614628 Steel 3in 614203 Steel
    19mm 614629 Steel 4in 614204 Steel
    21mm 614631 Steel 5in 614205 Steel
    22mm 614632 Steel 6in 614206 Steel
    23mm 614633 Steel 7in 614207 Steel
    24mm 614634 Steel 8in 614208 Steel
    25mm 614635 Steel .25in 614212 Steel
    1.5mm 614641 Steel .35in 614213 Steel
    2.5mm 614642 Steel .45in 614214 Steel
    3.5mm 614643 Steel .55in 614215 Steel
    4.5mm 614644 Steel .65in 614216 Steel
    5.5mm 614645 Steel .75in 614217 Steel
    6.5mm 614646 Steel .85in 614218 Steel
    7.5mm 614647 Steel .95in 614219 Steel
    8.5mm 614648 Steel 10in 614222 Steel
    9.5mm 614649 Steel 12in 614223 Steel
    10.5mm 614650 Steel 16in 614224 Steel
    11.5mm 614651 Steel 20in 614225 Steel
    12.5mm 614652 Steel .0201in 614231 Steel
    13.5mm 614653 Steel .0202in 614232 Steel
    14.5mm 614654 Steel .0203in 614233 Steel
    15.5mm 614655 Steel .0204in 614234 Steel
    16.5mm 614656 Steel .0205in 614235 Steel
    17.5mm 614657 Steel .0206in 614236 Steel
    18.5mm 614658 Steel .0207in 614237 Steel
    19.5mm 614659 Steel .0208in 614238 Steel
    20.5mm 614660 Steel .0209in 614239 Steel
    21.5mm 614661 Steel .02005in 614240 Steel
    22.5mm 614662 Steel .03125 (1/32)in 614301 Steel
    23.5mm 614663 Steel .046875 (3/64)in 614302 Steel
    24.5mm 614664 Steel .0625in 614303 Steel
    10mm 614671 Steel .078125 (5/64)in 614304 Steel
    20mm 614672 Steel .09375 (3/32)in 614305 Steel
    30mm 614673 Steel .109375 (7/64)in 614306 Steel
    40mm 614674 Steel .100025in 614307 Steel
    50mm 614675 Steel .100075in 614308 Steel
    60mm 614676 Steel .375 (3/8)in 614309 Steel
    100mm 614681 Steel .01in 614310 Steel
    200mm 614682 Steel .02in 614320 Steel
    300mm 614683 Steel .021in 614321 Steel
    400mm 614684 Steel .022in 614322 Steel
    500mm 614685 Steel .023in 614323 Steel
    75mm 614801 Steel .024in 614324 Steel
    125mm 614802 Steel .025in 614325 Steel
    150mm 614803 Steel .026in 614326 Steel
    175mm 614804 Steel .027in 614327 Steel
    250mm 614805 Steel .028in 614328 Steel
    .029in 614329 Steel
    .03in 614330 Steel
    .04in 614340 Steel
    .05in 616105 CERA
    .15in 616115 CERA
    .16in 616116 CERA
    .17in 616117 CERA
    .18in 616118 CERA
    .19in 616119 CERA
    .1001in 616121 CERA
    .1002in 616122 CERA
    .1003in 616123 CERA
    .1004in 616124 CERA
    .1005in 616125 CERA
    .1006in 616126 CERA
    .1007in 616127 CERA
    .1008in 616128 CERA
    .1009in 616129 CERA
    .10005in 616135 CERA
    .101in 616141 CERA
    .102in 616142 CERA
    .103in 616143 CERA
    .104in 616144 CERA
    .105in 616145 CERA
    .106in 616146 CERA
    .107in 616147 CERA
    .108in 616148 CERA
    .109in 616149 CERA
    .11in 616150 CERA
    .111in 616151 CERA
    .112in 616152 CERA
    .113in 616153 CERA
    .114in 616154 CERA
    .115in 616155 CERA
    .116in 616156 CERA
    .117in 616157 CERA
    .118in 616158 CERA
    .119in 616159 CERA
    .12in 616160 CERA
    .121in 616161 CERA
    .122in 616162 CERA
    .123in 616163 CERA
    .124in 616164 CERA
    .125in 616165 CERA
    .126in 616166 CERA
    .127in 616167 CERA
    .128in 616168 CERA
    .129in 616169 CERA
    .13in 616170 CERA
    .131in 616171 CERA
    .132in 616172 CERA
    .133in 616173 CERA
    .134in 616174 CERA
    .135in 616175 CERA
    .136in 616176 CERA
    .137in 616177 CERA
    .138in 616178 CERA
    .139in 616179 CERA
    .14in 616180 CERA
    .141in 616181 CERA
    .142in 616182 CERA
    .143in 616183 CERA
    .144in 616184 CERA
    .145in 616185 CERA
    .146in 616186 CERA
    .147in 616187 CERA
    .148in 616188 CERA
    .149in 616189 CERA
    .1in 616191 CERA
    .2in 616192 CERA
    .3in 616193 CERA
    .4in 616194 CERA
    .5in 616195 CERA
    .6in 616196 CERA
    .7in 616197 CERA
    .8in 616198 CERA
    .9in 616199 CERA
    1in 616201 CERA
    2in 616202 CERA
    3in 616203 CERA
    4in 616204 CERA
    .25in 616212 CERA
    .35in 616213 CERA
    .45in 616214 CERA
    .55in 616215 CERA
    .65in 616216 CERA
    .75in 616217 CERA
    .85in 616218 CERA
    .95in 616219 CERA
    .0625in 616303 CERA
    ]]>
    //ixox.net/bo-can-mau-hinh-vuong-he-met-inch-rieng-le-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-hinh-vuong-mitutoyo/ //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-hinh-vuong-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 01:21:05 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5788
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Bá»?phá»?kiện Mitutoyo có sẵn Ä‘á»?má»?rá»™ng phạm vi ứng dụng cho các bá»?căn mẫu hình vuông, đặc biệt là Ä‘á»?lắp ráp nhanh chóng các thiết bá»?Ä‘o chính xác.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
  • Äá»?má»?rá»™ng ứng dụng cho các khối chuẩn vuông, Mitutoyo cung cấp Bá»?phá»?kiện dành cho bá»?căn mẫu hình vuông. Các khối chuẩn vuông có phạm vi ứng dụng rá»™ng hÆ¡n nhiá»u so vá»›i khối chuẩn hình chá»?nhật do có lá»?kẹp trung tâm. Ngoài ra, các phá»?kiện Ä‘i kèm trong bá»?này cÅ©ng được bán riêng láº?tùy thuá»™c vào nhu cầu sá»?dụng.
  • Bá»?phá»?kiện Mitutoyo có sẵn Ä‘á»?má»?rá»™ng phạm vi ứng dụng cho các bá»?căn mẫu hình vuông, đặc biệt là Ä‘á»?lắp ráp nhanh chóng các thiết bá»?Ä‘o chính xác.
  • Phá»?kiện cho bá»?căn mẫu hình vuông Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    Metric Inch
    Order No.516-611 Included in set QuantitySupplied Order No.516-612 Included in set QuantitySupplied
    619070 Half-round jaw 2 pcs 619050 Half-round jaw 2 pcs
    619071 Half-round jaw 619051 Half-round jaw
    619072 Plain jaw 619052 Plain jaw
    619073 Center point 1 pc 619053 Center point 1 pc
    619054 Scriber point 619054 Scriber point
    619074 Base 619055 Base
    619057 Flat head screw 2 pcs 619057 Flat head screw 2 pcs
    619058 Flat head screw 619058 Flat head screw
    619059 Slotted head nut 619059 Slotted head nut
    619060 Adjustable tie rod 619060 Adjustable tie rod
    619061 Adjustable tie rod 619061 Adjustable tie rod
    619062 Tie rod 1 pc 619062 Tie rod 1 pc
    619063 Tie rod 619063 Tie rod
    619064 Tie rod 619064 Tie rod
    619065 Tie rod 619065 Tie rod
    619056 Stud 2 pcs 619056 Stud 2 pcs
    619066 Knurled head screw 619066 Knurled head screw

    Ph�kiện cho b�căn mẫu hình vuông Mitutoyo Ph�kiện cho b�căn mẫu hình vuông Mitutoyo

    ]]>
    //ixox.net/phu-kien-cho-bo-can-mau-hinh-vuong-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/step-master-series-516-mitutoyo/ //ixox.net/step-master-series-516-mitutoyo/#respond Sat, 06 Mar 2021 01:00:30 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5783
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Order No.: 516-198, 516-199, 516-498, 516-499
  • Step Master là má»™t thiết bá»?Ä‘o cung cấp 4 lượng tăng nhá»?vá»?chiá»u cao (các bÆ°á»›c) được kết hợp tá»?5 khối thép hoặc gốm có Ä‘á»?chính xác cao.
  • » Download Catalog
  • Danh mục: Bá»?căn mẫu Mitutoyo
  • ]]>
  • Step Master là má»™t thiết bá»?Ä‘o cung cấp 4 lượng tăng nhá»?vá»?chiá»u cao (các bÆ°á»›c) được kết hợp tá»?5 khối thép hoặc gốm có Ä‘á»?chính xác cao.
  • Má»—i bÆ°á»›c được xác định là sá»?chênh lệch vá»?Ä‘á»?cao giữa tâm của các khối liá»n ká»? được Ä‘o tá»›i Ä‘á»?phân giải 0,01 µm bằng cách sá»?dụng giao thoa káº?có dung sai chính xác ± 0,20 µm.
  • Bao gồm các kiểu bằng thép và gốm Ä‘á»?phù hợp vá»›i ứng dụng tùy chá»n.
  • Chênh lệch Ä‘á»?cao được Ä‘o giữa tâm của các bÆ°á»›c liá»n ká»?
  • Step Master Series 516 Mitutoyo

    Thông s�k�thuật:

    Order No Step Value between adjacent blocks Material
    516-198 10,5,2,1µm Steel
    516-199 300,100,50,,20µm Steel
    516-498 10,5,2,1,µm Ceramic
    516-499 300,100,50,20,µm Ceramic

    Xem thêm:
    » Các b�căn mẫu Mitutoyo khác

    ]]>
    //ixox.net/step-master-series-516-mitutoyo/feed/ 0
    Bá»?căn mẫu Mitutoyo – Công Ty TNHH ThÆ°Æ¡ng Mại Dịch Vá»?Tinh Hà //ixox.net/bo-kit-bao-duong-can-mau-series-516-mitutoyo/ //ixox.net/bo-kit-bao-duong-can-mau-series-516-mitutoyo/#respond Fri, 05 Mar 2021 10:14:05 +0000 //ixox.net/?post_type=product&p=5778
  • Hãng sản xuất: Mitutoyo
  • Xuất xá»? Nhật Bản
  • Bá»?bảo dưỡng căn mẫu series 516 của Mitutoyo bao gồm tất cáº?các dụng cá»?bảo dưỡng cần thiết Ä‘á»?loại bá»?bám bẩn trên bá»?mặt các khối chuẩn, và cung cấp kháº?năng xá»?lý chống ăn mòn sau khi sá»?dụng.
  • » Download Catalog
  • ]]>
    B�bảo dưỡng căn mẫu series 516 của Mitutoyo bao gồm tất c�các dụng c�bảo dưỡng cần thiết đ�loại b�bám bẩn trên b�mặt các khối chuẩn, và cung cấp kh�năng x�lý chống ăn mòn sau khi s�dụng.

    B�kit bảo dưỡng căn mẫu series 516 Mitutoyo
    â€?Äặt hàng mã 516-650E. Dụng cá»?và phá»?kiện Ä‘i kèm bao gồm:
    (1) Äá mài (601645): cáº?hai mặt được hoàn thiện bằng cách mài bóng (100x25x12 mm)
    (2) Mặt phẳng quang há»c (158-117): (Ø45, Ä‘á»?dày 12 mm, Ä‘á»?phẳng 0,2 µm) Äược sá»?dụng Ä‘á»?kiểm tra Ä‘á»?vặn của các khối chuẩn má»ng và sá»?xuất hiện của các gá»?
    (3) Nhíp (600004): Äược sá»?dụng Ä‘á»?xá»?lý các khối chuẩn má»ng.
    (4) Chổi thổi (600005): Dùng đ�thổi bụi t�các b�mặt đo.
    (5) Giấy lau (600006): (giấy thấu kính, 82 x304 mm, 500 chiếc): Dùng đ�lau dầu chống r�và nhiễm bẩn.
    (6) Thảm da nhân tạo (cá»?B4) (600007): Äược sá»?dụng nhÆ° má»™t tấm thảm lót Ä‘á»?tránh trầy xÆ°á»›c trên bàn làm việc.
    (7) Dung dịch v�sinh (600008) (chai đựng polyethylen, 100 ml): Chai đựng dung dịch lau. (Mitutoyo s�dụng n-Heptane làm dung môi).
    (8) Găng tay (600009): Dùng đ�x�lý các khối kh�lớn. Hiệu qu�đ�ngăn ngừa ăn mòn và giãn n�nhiệt.

    B�kit bảo dưỡng căn mẫu series 516 MitutoyoB�kit bảo dưỡng căn mẫu series 516 Mitutoyo

    ]]>
    //ixox.net/bo-kit-bao-duong-can-mau-series-516-mitutoyo/feed/ 0