- Là dòng bàn map đá granite tự nhiên của Mitutoyo với ưu điểm không biến chất, độ chống ăn mòn cao nên hầu như không bị thay đổi kích thước theo thời gian.
- Bàn map đá rà chuẩn Granite Mitutoyo series 517 tốt hơn bàn rà chuẩn bằng gang vì có độ cứng cao gấp hai lần, đồng thời không từ tính và có độ giãn nở nhiệt rất thấp.
- Bề mặt siêu phẳng với độ phẳng chỉ tính bằng µm (các bạn có thể tùy chọn cấp độ), ít bị ảnh hưởng bởi môi trường nên không cong vênh và đảm bảo được độ phẳng lâu dài phục vụ cho quá trình do lường trên bàn map của Mitutoyo được chính xác, có độ tin cậy cao.
- Chống bám dính cao bảo vệ an toàn cho các sản phẩm và dụng cụ đo lường khi đặt trên bàn map đá Mitutoyo.
- Hãng khuyến nghị sử dụng bàn map rà chuẩn granite này trong môi trường nhiệt độ ổn định, tránh nhiệt độ thay đổi bất thường và chênh lệch nhiệt độ giữa mặt trên và mặt dưới bàn map, nên tránh làm việc dưới ánh nắng trực tiếp hay đặt gần điều hòa nhiệt độ, máy làm lạnh… (Môi trường làm việc khuyến nghị: Nhiệt độ 20±1oC, Độ ẩm 58±2%)
Xem thông số kỹ thuật các mẫu bàn map Mitutoyo ở bảng phía dưới. Liên hệ game đánh bài online để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá tốt nhất. game đánh bài online là đại lý ủy quyền hãng Mitutoyo tại Việt Nam, chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách!
Thông số kỹ thuật:
Order No. | Size (mm) | Flatness (µm) | Mass (kg) | Optional stand for black granite surface plate | h (mm) | ||||
WxDxH | d | w | Standard type | with safty frame | with caster | ||||
517-401-4 | 300x300x100 | 240 | 240 | 2 | 27 | — | — | — | — |
517-301 | 3 | ||||||||
517-101 | 5 | ||||||||
517-411-4 | 450x300x100 | 240 | 390 | 2 | 40 | — | — | — | — |
517-311 | 3 | ||||||||
517-111 | 6 | ||||||||
517-141-4 | 600x450x100 | 370 | 500 | 2.5 | 80 | 517-203 | 517-203R | 517-203CR | 755 – 775 |
517-314 | 4 | ||||||||
517-114 | 8 | ||||||||
517-403-4 | 600x600x130 | 500 | 500 | 2.5 | 140 | 517-204 | 517-204R | 517-204CR | 755 – 775 |
517-303 | 5 | ||||||||
517-103 | 8 | ||||||||
517-405-4 | 750x500x130 | 420 | 630 | 3 | 146 | 517-205 | 517-205R | 517-205CR | 755 – 775 |
517-305 | 5 | ||||||||
517-105 | 9 | ||||||||
517-407-4 | 1000x750x150 | 630 | 700 | 3 | 337 | 517-206 | 517-206R | 517-206CR | 755 – 775 |
517-307 | 6 | ||||||||
517-107 | 12 | ||||||||
517-409-4 | 1000x1000x150 | 700 | 700 | 3.5 | 450 | 517-207 | 517-207R | 517-207CR | 735 – 775 |
517-309 | 7 | ||||||||
517-109 | 13 | ||||||||
517-413-4 | 1500x1000x200 | 700 | 1100 | 4 | 900 | 517-208 | 517-208R | 517-208CR | 735 – 775 |
517-313 | 8 | ||||||||
517-113 | 16 | ||||||||
517-410-4 | 2000x1000x250 | 700 | 1500 | 4.5 | 1500 | 517-209 | 517-209R | 517-209CR | 735 – 775 |
517-310 | 9.5 | ||||||||
517-110 | 19 | ||||||||
517-416-4 | 2000x1500x300 | 1100 | 1500 | 5 | 2700 | 517-210 | 517-210R | 517-210CR | 735 – 775 |
517-316 | 10 | ||||||||
517-116 | 20 | ||||||||
517-317 | 2000x2000x350 | 1500 | 1500 | 11 | 4200 | — | — | — | 700 – 706* |
517-117 | 22 | ||||||||
517-318 | 3000x1500x400 | 1100 | 2000 | 12.5 | 5400 | — | — | — | 700 – 706* |
517-118 | 25 | ||||||||
517-319 | 3000x2000x500 | 1500 | 2000 | 13.5 | 9000 | — | — | — | 700 – 706* |
517-119 | 27 |
*Distance from the bottom of the large granite plate block mount to the granite plate top surface.